EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN Semi-enclosed work area (study) with writing desk
VI Phòng làm việc (học tập) cùng bàn viết
Англиски | Виетнамски |
---|---|
area | phòng |
study | học |
writing | viết |
work | làm việc |
EN The salon wing also features three semi-enclosed areas for manicures and pedicures.
VI Tại salon, chúng tôi có ba khu vực dành cho dịch vụ chăm sóc móng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
three | ba |
areas | khu vực |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN Requesting a refund, or no check or money order enclosed, mail your U.S. tax return to:
VI Yêu cầu tiền hoàn thuế, hoặc không có chi phiếu hoặc lệnh phiếu kèm theo, hãy gửi tờ khai thuế Hoa Kỳ của quý vị đến:
Англиски | Виетнамски |
---|---|
order | yêu cầu |
tax | thuế |
gửi | |
or | hoặc |
to | tiền |
your | của |
no | không |
EN Fast Semi Automated KYC & AML
VI KYC & AML bán tự động, nhanh chóng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
fast | nhanh |
EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.
VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
water | nước |
room | phòng |
of | của |
solar | mặt trời |
EN For taxes reported on Forms 941, 943, 944, or 945, there are two deposit schedules: monthly and semi-weekly
VI Đối với các loại thuế được khai báo trên Mẫu 941, 943, 944 hoặc 945, có hai lịch trình ký gửi: hàng tháng và 2-tuần một lần
Англиски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
two | hai |
monthly | tháng |
and | các |
EN There are two deposit schedules, monthly and semi-weekly
VI Có hai lịch ký gửi tiền, hàng tháng và mỗi hai tuần
Англиски | Виетнамски |
---|---|
two | hai |
monthly | hàng tháng |
Се прикажуваат 9 од 9 преводи