Преведи "semi enclosed boudoir sheathed" на Виетнамски

Се прикажуваат 9 од 9 преводи на фразата "semi enclosed boudoir sheathed" од Англиски на Виетнамски

Превод на Англиски до Виетнамски од semi enclosed boudoir sheathed

Англиски
Виетнамски

EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.

VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.

Англиски Виетнамски
in trong
and riêng

VI Phòng làm việc (học tập) cùng bàn viết

Англиски Виетнамски
area phòng
study học
writing viết
work làm việc

EN The salon wing also features three semi-enclosed areas for manicures and pedicures.

VI Tại salon, chúng tôi có ba khu vực dành cho dịch vụ chăm sóc móng.

Англиски Виетнамски
three ba
areas khu vực

EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.

VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.

Англиски Виетнамски
same
writing viết
table bàn

EN Requesting a refund, or no check or money order enclosed, mail your U.S. tax return to:

VI Yêu cầu tiền hoàn thuế, hoặc không có chi phiếu hoặc lệnh phiếu kèm theo, hãy gửi tờ khai thuế Hoa Kỳ của quý vị đến:

Англиски Виетнамски
order yêu cầu
tax thuế
mail gửi
or hoặc
to tiền
your của
no không
Англиски Виетнамски
fast nhanh

EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.

VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.

Англиски Виетнамски
water nước
room phòng
of của
solar mặt trời

EN For taxes reported on Forms 941, 943, 944, or 945, there are two deposit schedules: monthly and semi-weekly

VI Đối với các loại thuế được khai báo trên Mẫu 941, 943, 944 hoặc 945, có hai lịch trình ký gửi: hàng tháng và 2-tuần một lần

Англиски Виетнамски
on trên
or hoặc
two hai
monthly tháng
and các

EN There are two deposit schedules, monthly and semi-weekly

VI Có hai lịch ký gửi tiền, hàng tháng và mỗi hai tuần

Англиски Виетнамски
two hai
monthly hàng tháng

Се прикажуваат 9 од 9 преводи