PT Para lhe proporcionar o ambiente mais confortável desenvolvemos um painel de controlo personalizado com todas as ferramentas essenciais num único local
PT Para lhe proporcionar o ambiente mais confortável desenvolvemos um painel de controlo personalizado com todas as ferramentas essenciais num único local
VI Để cung cấp môi trường tối ưu nhất cho bạn, chúng tôi đã phát triển riêng một control panel (trang điều khiển), tập trung đủ tính năng quan trọng
PT Crie um site bonito de forma fácil e com um alojamento web barato - todas as ferramentas para um site de sucesso num único plano acessível.
VI Tạo một website đẹp dễ dàng với một gói web hosting giá rẻ - có đủ công cụ cần thiết nhưng chi phí thuê host tốt nhất thị trường.
PT Quando guardas Pins num álbum secreto, não será enviada uma notificação à pessoa que tem o Pin que guardaste e a contagem de Pins não aumentará
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
PT Caso não fique 100% satisfeito, reembolsaremos o seu pagamento num prazo de 30 dias. O processo é simples e sem riscos.
VI Nếu bạn không hài lòng 100%, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ lúc mua. Không rắc rối, không rủi ro.
PT As informações encriptadas dos pagamentos são armazenadas num cofre externo isolado do nosso sistema
VI Thông tin thanh toán được mã hóa và lưu ở kho dữ liệu riêng biệt của chúng tôi
PT É diferente das lojas tradicionais, que vendem produtos num local físico.
VI Nó khác với cửa hàng truyền thống, nơi bán sản phẩm ở địa điểm cụ thể hoặc cửa hàng thực tế.
PT Fiquei aqui em novembro de 2013 num dormitório misto de 4 camas com casa de banho privada.
VI Tôi ở lại đây trong tháng mười một 2013 trong một 4 giường hỗn hợp ký túc xá với phòng tắm riêng.
PT Nenhuma outra plataforma combina facilidade de uso, templates úteis e belos, excelentes formulários de assinatura e automatização num só lugar, por um preço tão bom.
VI Không một nền tảng nào khác có thể kết hợp hoàn hảo giữa tính dễ sử dụng, giao diện đẹp, mẫu tiện ích, biểu mẫu đăng ký hiệu quả với mức phí hấp dẫn như vậy.
PT As Informações de conversões correspondem a uma página de relatórios que permite analisar, num único painel de controlo, o impacto total do desempenho orgânico e pago no Pinterest
VI Thông tin chi tiết về chuyển đổi là một trang báo cáo cho phép bạn đo lường tổng tác động từ cả nội dung tự nhiên và trả phí của bạn trên Pinterest trong một trang tổng quan duy nhất
PT Pesquisa hotéis em centenas de sites de viagens ao mesmo tempo em Londres. Combina o voo e o hotel num pacote e poupa!
VI Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm khách sạn ở London
PT Inscreva-se num plano do Google Workspace ou do Google One Premium para aceder às funcionalidades premium.
VI Đăng ký dùng một gói Google Workspace hoặc Google One cao cấp để sử dụng các tính năng nâng cao.
PT Empresas, governos e outras partes interessadas têm um interesse contínuo na implementação de boas práticas por toda a cadeia de suprimentos
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
outras | khác |
práticas | thực hành |
cadeia | chuỗi |
PT emprega avaliações de risco em relação a imparcialidade e possíveis conflitos de interesse em nossos escritórios, funcionários e clientes.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
risco | rủi ro |
funcionários | nhân viên |
PT Não pretendemos comparar ou competir com outros sites de análises - isso não é do nosso interesse
VI Chúng tôi không nhằm mục đích so sánh hoặc cạnh tranh với các trang web đánh giá khác - đó không phải là mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
outros | khác |
ou | hoặc |
PT A ICONLOOP possui vários clientes no espaço corporativo coreano e esses clientes manifestaram interesse na integração e comunicação entre redes, em determinadas circunstâncias
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
redes | mạng |
PT Você pode usar o ElastiCache para Redis para adicionar aos aplicativos recursos baseados em localização, como tempo de percurso, distância do percurso e pontos de interesse
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
adicionar | thêm |
recursos | tính năng |
baseados | dựa trên |
tempo | thời gian |
pontos | điểm |
PT Se desejar saber mais sobre o uso desses serviços e/ou tiver interesse em outros, entre em contato com a equipe de desenvolvimento de vendas e negócios da AWS.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng những dịch vụ này và/hoặc quan tâm tới các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với Bộ phận Bán hàng và phát triển kinh doanh của AWS.
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
se | nếu |
saber | hiểu |
uso | sử dụng |
desenvolvimento | phát triển |
negócios | kinh doanh |
aws | aws |
ou | hoặc |
PT Em abril de 2011, o FISC foi aprovado pelo primeiro ministro para alterar sua classificação e tornar-se uma fundação incorporada de interesse público.
VI Vào tháng 4 năm 2011, FISC đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt để thay đổi phân loại để trở thành một nền tảng kết hợp lợi ích công.
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
e | và |
PT Se quiser saber mais sobre o uso desses serviços e/ou tiver interesse em outros, entre em contato conosco.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng những dịch vụ này và/hoặc quan tâm tới các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
saber | hiểu |
uso | sử dụng |
entre | dịch |
ou | hoặc |
PT Se quiser saber mais sobre o uso desses serviços e/ou tiver interesse em outros serviços, entre em contato conosco.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng các dịch vụ này và/hoặc quan tâm đến các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
saber | hiểu |
uso | sử dụng |
entre | dịch |
ou | hoặc |
PT Para saber mais sobre o uso desses serviços e/ou tiver interesse em outros, entre em contato conosco.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng những dịch vụ này và/hoặc quan tâm tới các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
saber | hiểu |
uso | sử dụng |
ou | hoặc |
PT Empresas, governos e outras partes interessadas têm um interesse contínuo na implementação de boas práticas por toda a cadeia de suprimentos
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
outras | khác |
práticas | thực hành |
cadeia | chuỗi |
PT emprega avaliações de risco em relação a imparcialidade e possíveis conflitos de interesse em nossos escritórios, funcionários e clientes.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
risco | rủi ro |
funcionários | nhân viên |
PT Você pode usar o ElastiCache para Redis para adicionar aos aplicativos recursos baseados em localização, como tempo de percurso, distância do percurso e pontos de interesse
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
adicionar | thêm |
recursos | tính năng |
baseados | dựa trên |
tempo | thời gian |
pontos | điểm |
PT Nível de interesse por uma consulta de pesquisa ao longo de 12 meses. Verifique com que frequência uma palavra-chave foi pesquisada no Google no último ano.
VI Mức độ quan tâm của người dùng đối với một cụm từ truy vấn tìm kiếm trong 12 tháng qua. Xem tần suất mà từ khóa đó đã được người dùng tra cứu trên Google trong năm qua.
Portekizî | Vîetnamî |
---|---|
consulta | truy vấn |
meses | tháng |
palavra-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Alto volume aponta para um alto interesse em um instrumento ao preço atual e vice-versa
VI Khối lượng cao cho thấy nhu cầu cao đối với một công cụ tại giá hiện thời và ngược lại
PT Alto volume aponta para um alto interesse em um instrumento ao preço atual e vice-versa
VI Khối lượng cao cho thấy nhu cầu cao đối với một công cụ tại giá hiện thời và ngược lại
PT Alto volume aponta para um alto interesse em um instrumento ao preço atual e vice-versa
VI Khối lượng cao cho thấy nhu cầu cao đối với một công cụ tại giá hiện thời và ngược lại
PT Alto volume aponta para um alto interesse em um instrumento ao preço atual e vice-versa
VI Khối lượng cao cho thấy nhu cầu cao đối với một công cụ tại giá hiện thời và ngược lại
PT Alto volume aponta para um alto interesse em um instrumento ao preço atual e vice-versa
VI Khối lượng cao cho thấy nhu cầu cao đối với một công cụ tại giá hiện thời và ngược lại
PT Alto volume aponta para um alto interesse em um instrumento ao preço atual e vice-versa
VI Khối lượng cao cho thấy nhu cầu cao đối với một công cụ tại giá hiện thời và ngược lại
PT Alto volume aponta para um alto interesse em um instrumento ao preço atual e vice-versa
VI Khối lượng cao cho thấy nhu cầu cao đối với một công cụ tại giá hiện thời và ngược lại
PT Guardar conteúdo em que tenhas um interesse autêntico
VI Lưu nội dung bạn thực sự quan tâm
PT Tem interesse nas soluções de videoconferência da Logitech? Entre em contato com um membro da nossa equipe de vendas.
VI Bạn quan tâm đến các giải pháp hội nghị video của Logitech? Hãy liên hệ với nhân viên nhóm kinh doanh của chúng tôi.
PT A afinidade indica a força do interesse do teu público-alvo numa determinada categoria, comparada com o público-alvo total correspondente do Pinterest
VI Sự tương đồng cho thấy mức độ quan tâm của đối tượng khán giả đối với một danh mục cụ thể so với đối tượng đại chúng tương ứng trên Pinterest
PT Uma afinidade elevada indica que esta parte do teu público-alvo tem maior probabilidade de interagir com conteúdos relacionados com este interesse.
VI Sự tương đồng lớn cho thấy bộ phận đối tượng này có khả năng tương tác mạnh với nội dung liên quan đến sở thích này.
PT Não é exagero dizer que o setor de Finanças Descentralizadas (DeFi) teve um "boom" de interesse em 2020. Muitos agora se referem ao verão de 2020 como “DeFi summer” (verão DeFi).
VI Không có gì bất ngờ khi nói Tài chính Phi tập trung (DeFi) đã bùng nổ trong năm 2020. Nhiều người gọi mùa hè năm 2020 là "Mùa hè DeFi".
PT Em dezembro de 2020, o contrato de depósito Eth2 já tem mais de US$ 1 bilhão de ETH bloqueado, mostrando enorme interesse no staking de Eth2.
VI Tính đến tháng 12 năm 2020, đã có lượng ETH trị giá hơn 1 tỉ đô khóa vào hợp đồng nạp Eth2, cho thấy sức hút to lớn của việc đặt cọc Eth2.
PT Houve um aumento do interesse público pelas políticas econômicas, pelo conceito de moeda sólida e também pelo trabalho remoto e pela transferência de atividades econômicas para o mundo digital
VI Năm 2020 chứng kiến sự quan tâm vượt bậc đến các chính sách kinh tế, khái niệm về tiền âm thanh, cũng như làm việc từ xa, và các hoạt động kinh tế của chúng ta cũng chuyển sang đế chế số hóa
PT Mesmo assim, o auge do interesse dos clientes na maioria dos países ocorre no mesmo dia
VI Trong nỗ lực thu hút sự chú ý của người tiêu dùng, một số cửa hàng bắt đầu cái gọi là bán trước sớm nhất là vào thứ Hai
PT O interesse dos clientes começa a crescer já na quarta-feira
VI Tại Việt Nam, dữ liệu Google Xu hướng cho ngày 19-25 tháng 11 năm 2021 cho thấy hai phần ba tất cả các truy vấn liên quan đến doanh số Thứ Sáu Đen đã được ghi lại vào Thứ Năm và Thứ Sáu (19,7% và 42%)
PT No entanto, em nenhum outro país o interesse do Black Friday foi tão grande quanto no Paquistão, onde as vendas aumentaram 11525%.
VI Tuy nhiên không có một quốc gia nào có được doanh thu Black Friday đáng ấn tượng như ở Pakistan, người tiêu dùng mua sắm online nhiều hơn đến 11525% so với các ngày trong năm.
PT Tens interesse nesta localização?
VI Bạn quan tâm đến địa điểm này?
PT Agradecemos o teu interesse em marcar uma visita!
VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến việc đặt chuyến tham quan!
PT Se vires um anúncio que não seja do teu interesse, podes escondê-lo. O Pinterest utiliza a tua opinião para que no futuro vejas anúncios mais relevantes.
VI Nếu thấy quảng cáo mà bạn không quan tâm, thì bạn có thể ẩn đi. Pinterest sử dụng phản hồi của bạn để đảm bảo rằng bạn sẽ thấy nhiều quảng cáo phù hợp hơn trong tương lai.
PT Jimmy e meu endereço IP?Não temos interesse em salvar seu endereço IP
VI Jimmy thì sao về địa chỉ IP của tôi?Chúng tôi không quan tâm đến việc lưu địa chỉ IP của bạn
PT Dê à sua empresa a exposição que ela merece. Desperte o interesse dos visitantes com landing pages e sites impressionantes que você pode criar rapidamente usando tecnologia IA.
VI Tạo tiếng vang cho doanh nghiệp của bạn. Thu hút sự quan tâm của khách truy cập bằng trang đích và trang web tuyệt đẹp mà bạn có thể tạo nhanh chóng bằng công nghệ AI.
PT Para manter o interesse das pessoas e construir um relacionamento, realize um webinar
VI Để duy trì sự quan tâm của khách hàng và xây dựng một mối quan hệ vững chắc, hãy tổ chức hội thảo trên web
PT Aproveite esta oportunidade para associar seu rosto ao produto ou serviço e alimentar o interesse na sua marca.
VI Hãy dùng cơ hội này để giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và nuôi dưỡng sự quan tâm của họ với thương hiệu của bạn.
PT Use ferramentas avançadas e a segmentação para organizar leads por interesse e hábito, fazendo com que sua mensagem chegue nas pessoas certas.
VI Dùng công cụ tìm kiếm và tạo phân khúc nâng cao để phân loại khách hàng tiềm năng theo sở thích và thói quen của họ để gửi thư của bạn tới đúng người.
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide