EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
inglese | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
inglese | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN You can view your network speed situation via status bar notification
VI Bạn có thể quan sát tình hình tốc độ mạng của mình thông qua thông báo trên thanh trạng thái
inglese | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
status | trạng thái |
notification | thông báo |
via | qua |
your | bạn |
EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
inglese | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
needs | nhu cầu |
available | có sẵn |
space | không gian |
system | hệ thống |
of | của |
your | bạn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN In the current situation caused by the COVID-19 pandemic, humanity is feeling insecure. Our picture of?
VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?
inglese | vietnamita |
---|---|
is | đang |
in | trong |
the | dịch |
EN And now, I am proud to see them in a situation way better than before
VI Và bây giờ, tôi có thể tự nào khi thấy gia đình mình đỡ khó khăn hơn trước
inglese | vietnamita |
---|---|
now | giờ |
to | hơn |
EN Situation of living difficulties for missing family ... Search for "hypnotics / virtual currency" before traveling = Korea
VI Hoàn cảnh sống khó khăn của một gia đình mất tích ... Tìm kiếm "thuốc thôi miên / tiền ảo" trước khi đi du lịch = Korea
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
living | sống |
family | gia đình |
search | tìm kiếm |
currency | tiền |
before | trước |
EN Culture(s): women's situation in the workplace
VI Văn hóa: Vị thế của người phụ nữ trong công việc
inglese | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
the | của |
EN describe your professional situation, in French,
VI mô tả tình hình nghề nghiệp của bạn bằng tiếng Pháp,
inglese | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
your | của bạn |
in | của |
EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói và hoàn cảnh nói
inglese | vietnamita |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
and | và |
EN Culture(s) / Women's situation in the workplace | TV5MONDE: learn French
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglese | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
learn | học |
french | pháp |
in | trong |
the | của |
EN Culture(s) / Women's situation in the workplace
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc
inglese | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
the | của |
EN Scout out the market situation before entering a new niche and find your place among the top players
VI Tìm hiểu tình hình thị trường trước khi tham giá một thị trường ngách mới và xác định vị trí của bạn giữa những đối thủ cạnh tranh hàng đầu
inglese | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
before | trước |
new | mới |
top | hàng đầu |
and | của |
your | bạn |
EN Due to the current COVID-19 restrictions, we are monitoring the situation carefully to make sure our employees are safe.
VI Trước các lệnh hạn chế để phòng chống COVID-19, chúng tôi đang cố gắng kiểm soát tình hình để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên.
inglese | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver
VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này là khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng
inglese | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
you | bạn |
ability | khả năng |
of | của |
game | chơi |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
inglese | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
inglese | vietnamita |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
inglese | vietnamita |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
inglese | vietnamita |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
inglese | vietnamita |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglese | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglese | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglese | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglese | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Taxpayers in this situation should not file an amended return solely to get a refund of this amount
VI Người đóng thuế trong trường hợp này không cần nộp tờ khai thuế được điều chỉnh chỉ để được hoàn lại số tiền này
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
should | cần |
not | không |
EN APS? 24-hour hotline will walk callers through a series of questions to determine if a situation requires APS intervention.
VI Đường dây nóng 24 giờ của APS sẽ hướng dẫn người gọi một loạt câu hỏi để xác định xem một tình huống có cần sự can thiệp của APS hay không.
EN But instead of accepting the situation, she came up with a clever solution that she developed into a business model
VI Nhưng thay vì chấp nhận tình hình, cô ấy đã đưa ra một giải pháp thông minh là phát triển thành một mô hình kinh doanh
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
inglese | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
inglese | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.
VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn có thể ra đòn mạnh hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
because | với |
required | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
inglese | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence
VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình
inglese | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
people | người |
EN On top of all that, our clients say we’re particularly easy to work with. And that makes getting solar a smoother, more enjoyable process for you.
VI Trên hết, khách hàng của chúng tôi nói rằng chúng tôi đặc biệt dễ làm việc. Và điều đó làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru hơn, thú vị hơn đối với bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
say | nói |
clients | khách hàng |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
on | trên |
all | của |
you | bạn |
with | với |
were | là |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
inglese | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN - and also in natural speaking, particularly in narratives
VI - và cả trong câu nói tự nhiên, nhất là trong các câu trần thuật.
inglese | vietnamita |
---|---|
and | các |
in | trong |
speaking | nói |
EN The busbar trunking system is characterized by a high degree of flexibility as it is not tied to a specific position and is particularly suitable for power distribution in multi-storey buildings.
VI Hệ thống thanh cái được đặc trưng bởi mức độ linh hoạt cao vì nó không bị ràng buộc với một vị trí cụ thể và đặc biệt thích hợp để phân phối điện trong các tòa nhà nhiều tầng.
inglese | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
high | cao |
in | trong |
not | không |
specific | các |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
inglese | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglese | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni