EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
inglese | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
inglese | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
inglese | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN California law protects every person in the state from discrimination
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
inglese | vietnamita |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
law | luật |
in | trong |
every | người |
EN Discrimination may not happen in:
VI Sẽ không có hành vi phân biệt đối xử trong lĩnh vực:
inglese | vietnamita |
---|---|
not | không |
in | trong |
EN California law also protects every person from violence related to discrimination.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
inglese | vietnamita |
---|---|
california | california |
violence | bạo lực |
related | liên quan đến |
law | luật |
every | người |
also | cũng |
EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.
VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
EN Age discrimination can happen in many countries, but it is not frequently addressed
VI Tình trạng phân biệt đối xử theo tuổi tác có thể xảy ra ở nhiều quốc gia, nhưng thường không được giải quyết
inglese | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
many | nhiều |
countries | quốc gia |
but | nhưng |
frequently | thường |
is | được |
not | không |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
inglese | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN Fight discrimination and stigma
VI Chống phân biệt đối xử và kỳ thị
inglese | vietnamita |
---|---|
and | thị |
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
inglese | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
inglese | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
inglese | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN California law protects every person in the state from discrimination
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
inglese | vietnamita |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
law | luật |
in | trong |
every | người |
EN Discrimination may not happen in:
VI Sẽ không có hành vi phân biệt đối xử trong lĩnh vực:
inglese | vietnamita |
---|---|
not | không |
in | trong |
EN California law also protects every person from violence related to discrimination.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
inglese | vietnamita |
---|---|
california | california |
violence | bạo lực |
related | liên quan đến |
law | luật |
every | người |
also | cũng |
EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.
VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
EN Global Anti-Harassment and Anti-Discrimination Policy
VI Chính Sách Cấm Quấy Rối và Cấm Phân Biệt Đối Xử Toàn Cầu
inglese | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
policy | chính sách |
Visualizzazione 18 di 18 traduzioni