EN › AWS Korea - this page provides information about AWS Korea LLC
EN › AWS Korea - this page provides information about AWS Korea LLC
VI › AWS Hàn Quốc - trang này cung cấp thông tin về AWS Korea LLC
EN 49 people contacted Korea's first "monkeypox" infected person = Korea
VI 49 người đã liên hệ với người nhiễm bệnh "đậu mùa khỉ" đầu tiên ở Hàn Quốc = Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
people | người |
first | với |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN Arun Joshi CIO ASEAN, Korea, CGEM Jeff Yeo Regional Technical Solutions Architect
VI Arun Joshi CIO ASEAN, Hàn Quốc, CGEM Jeff Yeo, Kiến trúc sư về Giari pháp và tư vấn kỹ thuật, Cisco khu vực
inglese | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
regional | khu vực |
technical | kỹ thuật |
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
inglese | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN You no longer need to fly to Korea to enjoy the finest Korean cuisine! Indulge in a journey to modern Korean gastronomy with Sofitel Legend...
VI Sẽ không còn những chuyến bay dài để thưởng thức hương vị tuyệt hảo và đa sắc màu của ẩm thực xứ sở Kim chi! Trải nghiệm chuyến du hành ẩm thực Hàn[...]
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN Participated in the 2015 Universiade in South Korea as Badminton Player to represent Lebanon
VI Tham gia Đại học 2015 tại Hàn Quốc với tư cách là Cầu thủ cầu lông đại diện cho Lebanon
EN AWS was also the first cloud service provider in Korea to do so
VI AWS cũng là nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên tại Hàn Quốc đạt được chứng nhận này
inglese | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
was | được |
aws | aws |
cloud | mây |
also | cũng |
to | đầu |
the | này |
EN Korea Information Security Management System
VI Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
system | hệ thống |
EN Amazon Web Services (AWS) is the first global cloud service provider to achieve the Korea-Information Security Management System (K-ISMS) certification
VI Amazon Web Services (AWS) là nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)
inglese | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
global | toàn cầu |
provider | nhà cung cấp |
security | an ninh |
certification | chứng nhận |
is | được |
aws | aws |
system | hệ thống |
cloud | mây |
to | đầu |
the | nhận |
EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.
VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.
inglese | vietnamita |
---|---|
security | an ninh |
provides | cung cấp |
list | danh sách |
certified | chứng nhận |
organizations | tổ chức |
of | của |
internet | internet |
via | qua |
website | trang |
EN Korea Internet & Security Agency (KISA)
VI Cơ quan An ninh và Internet Hàn Quốc (KISA)
inglese | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
security | an ninh |
agency | cơ quan |
EN Korea VPN – Best for Speed & Privacy | CyberGhost VPN
VI VPN Hàn Quốc – Tốt nhất cho tốc độ & sự riêng tư | CyberGhost VPN
EN “South Korea has one of the most vibrant food cultures in the world, and Chef Anh is part of a new generation of chefs gaining recognition for elevating the cuisine
VI “Hàn Quốc là một trong những đất nước có nền văn hóa ẩm thực đặc sắc nhất thế giới, và Chef Anh là một trong những đầu bếp trẻ được phong sao Michelin vì đã góp phần nâng tầm ẩm thực
EN After playing in the water, using the shower in another person's house ... Angry at the comment "Isn't it misunderstood as shared?" = Korea
VI Sau khi nghịch nước, tôi đã sử dụng vòi hoa sen trong nhà của người khác ... Tôi tức giận với bình luận "Nó không phải là bị hiểu nhầm là chia sẻ?"
inglese | vietnamita |
---|---|
water | nước |
another | khác |
persons | người |
using | sử dụng |
in | trong |
after | khi |
as | nhà |
EN "Dunning letter, card loan 27 million won ($25,000)" ... Traces of hardships for missing family members = Korea
VI "Bức thư xảo quyệt, khoản vay 27 triệu won" ... Dấu vết gian khổ của người nhà mất tích = Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
million | triệu |
of | của |
EN AS Monaco announces the acquisition of Japanese player with Rising Sun Flag for official introduction? Controversial in Korea
VI AS Monaco thông báo mua Takumi Minamino, Rising Sun Flag để giới thiệu chính thức? Gây tranh cãi ở Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
official | chính thức |
EN Situation of living difficulties for missing family ... Search for "hypnotics / virtual currency" before traveling = Korea
VI Hoàn cảnh sống khó khăn của một gia đình mất tích ... Tìm kiếm "thuốc thôi miên / tiền ảo" trước khi đi du lịch = Korea
inglese | vietnamita |
---|---|
of | của |
living | sống |
family | gia đình |
search | tìm kiếm |
currency | tiền |
before | trước |
EN The company opens new offices in Brazil, France, the U.K., Russia, Indonesia and Korea.
VI Adjust mở thêm văn phòng tại Brazil, Pháp, Anh, Nga, Indonesia và Hàn Quốc.
inglese | vietnamita |
---|---|
france | pháp |
the | anh |
EN He is from many countries such as China, South Korea, Brazil, and the Philippines, and is active in various fields such as sales offices and head office departments
VI Anh đến từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn phòng kinh doanh và phòng ban trụ sở chính
inglese | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
sales | kinh doanh |
many | nhiều |
office | văn phòng |
EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)
VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)
inglese | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
before | trước |
the | khi |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Korea Government Bonds 10 YR Yield
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
EN Korea Government Bonds 10 YR Yield
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
EN Korea Government Bonds 10 YR Yield
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
EN Korea Government Bonds 10 YR Yield
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
EN Korea Government Bonds 10 YR Yield
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
EN Korea Government Bonds 10 YR Yield
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
EN Korea Government Bonds 10 YR Yield
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
EN Korea Government Bonds 10 YR Yield
VI Trái phiếu chính phủ Hàn Quốc 10 Năm
EN Korea Composite Stock Price Index
VI Chỉ số Giá Chứng khoán Composite Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN About Korea Composite Stock Price Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Giá Chứng khoán Composite Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Korea Composite Stock Price Index
VI Chỉ số Giá Chứng khoán Composite Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN About Korea Composite Stock Price Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Giá Chứng khoán Composite Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Korea Composite Stock Price Index
VI Chỉ số Giá Chứng khoán Composite Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN About Korea Composite Stock Price Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Giá Chứng khoán Composite Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Korea Composite Stock Price Index
VI Chỉ số Giá Chứng khoán Composite Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN About Korea Composite Stock Price Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Giá Chứng khoán Composite Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Korea Composite Stock Price Index
VI Chỉ số Giá Chứng khoán Composite Hàn Quốc
inglese | vietnamita |
---|---|
price | giá |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni