DE Baue deine Liste auf, erfasse Leads und segmentiere deine Kontakte mit unseren Automation Tools.
"baue deine liste" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
DE Baue deine Liste auf, erfasse Leads und segmentiere deine Kontakte mit unseren Automation Tools.
VI Xây dựng danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc bằng các công cụ tự động hóa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | bằng |
DE Baue deine Liste auf, erfasse Leads und segmentiere deine Kontakte mithilfe unserer Automation Tools.
VI Lập danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc của bạn bằng các công cụ tự động của chúng tôi.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auf | của |
unserer | chúng tôi |
deine | bạn |
DE Generiere Leads und baue deine Liste auf
VI Tìm khách hàng tiềm năng và tạo danh sách khách hàng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
DE Tausche wertvolle Inhalte gegen E-Mail-Adressen und baue deine Liste noch schneller aus.
VI Chia sẻ nội dung giá trị để đổi lấy địa chỉ email và phát triển danh bạ của bạn nhanh hơn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
noch | hơn |
aus | của |
schneller | nhanh |
deine | bạn |
DE Baue deine Liste aus und bewerbe dein Angebot mit KI-generierten Landing Pages
VI Phát triển danh sách khách hàng và quảng cáo ưu đãi với công cụ tạo landing page bằng AI
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
DE Baue deine Liste mit dem Form Builder aus – wie diese GetResponse-Kunden
VI Lập danh bạ quy mô lớn hơn — cũng như những khách hàng này của GetResponse
DE Baue deine Liste kostenlos aus mit Anmeldeformularen
VI Mở rộng danh bạ miễn phí với biểu mẫu đăng ký
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | với |
DE Verbinde dich mit deinen Kontakten und baue Vertrauen in deine Marke auf, indem du dein Wissen und deine Erfahrung in Live- und On-Demand-Webinaren weitergibst.
VI Kết nối với đối tượng của bạn và xây dựng sự tin tưởng thương hiệu bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn thông qua webinar trực tiếp và theo yêu cầu.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
marke | thương hiệu |
indem | bằng cách |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Baue eine gesunde Liste auf und erfasse Leads.
VI Xây dựng một danh sách vững chắc và thu thập khách hàng tiềm năng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
DE Wandle anonymen Traffic mithilfe von automatisierten Tools zur Lead-Generierung in hochwertige Leads um und baue eine gesunde E-Mail-Liste auf.
VI Biến lưu lượng truy cập ẩn danh thành những khách hàng tiềm năng chất lượng bằng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng tự động và lập một danh bạ chất lượng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
zur | năng |
eine | các |
DE Verfolge die Online-Erwähnungen und Social-Media-Präsenz deiner Mitbewerber; baue deine Marken-Reputation auf
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ, xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
die | của |
deiner | bạn |
auf | trên |
DE Verbinde dich mit deiner Audience und baue Vertrauen in deine Marke auf.
VI Tạo mối liên kết với khách hàng và xây dựng úy tin cho thương hiệu.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
marke | thương hiệu |
mit | với |
DE Deine benötigte Integration gibt es nicht? Baue sie mit unserer hochmodernen offenen API.
VI Vẫn chưa tìm được cách tích hợp? Xây dựng kết nối với hướng dẫn hàng đầu về API.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
integration | tích hợp |
api | api |
gibt | được |
mit | với |
DE Baue deine Kontaktliste weiter aus
VI Tiếp tục phát triển danh bạ email của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
weiter | tiếp tục |
aus | của |
deine | của bạn |
DE Erfahre, was Lead Generierung bedeutet. Baue eine Kontaktliste auf und pflege deine Abonnenten mit einer relevanten Kommunikation, bis sie für den Kauf bereit sind.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
kauf | mua |
bereit | sẵn sàng |
was | liệu |
für | cho |
und | các |
DE Erfahre, wie du mit unserer Komplettlösung für Online Marketing dein neues Business ganz einfach vermarkten kannst. Finde deine Zielgruppe, baue Geschäftsbeziehungen auf und verkaufe mit Erfolg.
VI Xem cách gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp giúp dễ dàng tiếp thị doanh nghiệp mới của bạn. Tìm đối tượng khán giả mới, xây dựng mối quan hệ và bán hàng thành công.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
neues | mới |
einfach | dễ dàng |
finde | tìm |
du | bạn |
deine | của bạn |
DE Errege Aufmerksamkeit und baue deine Kontaktliste aus
VI Thu hút sự chú ý và tạo danh sách khách hàng
DE Stelle mit Autorespondern eine Verbindung zu neuen Kontakten her, wenn sie sich für deine Kontaktliste anmelden. Begrüße sie, bleib am Ball, pflege und baue mit deiner Marke eine Beziehung zu deinen Kontakten auf.
VI Dùng tính năng thư trả lời tự động để kết nối với người đăng ký khi họ tham gia danh bạ email của bạn. Chào mừng, theo dõi, chăm sóc và tạo mối quan hệ với thương hiệu của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
verbindung | kết nối |
marke | thương hiệu |
wenn | khi |
mit | với |
sie | bạn |
DE Baue Beziehungen auf und wandle deine Expertise mit kostenlosen oder kostenpflichtigen Webinaren in Umsatz um.
VI Xây dựng mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành doanh thu với hội thảo trên web có trả tiền hoặc miễn phí.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
mit | với |
auf | trên |
deine | bạn |
DE Baue Beziehungen auf und wandle deine Expertise in Ware um mithilfe kostenloser oder kostenpflichtiger Webinare – ohne zusätzliche Kosten für den Webinarservice.
VI Xây dựng các mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành một sản phẩm bằng các hội thảo trên web có trả phí hoặc miễn phí – mà không cần trả thêm tiền cho dịch vụ hội thảo trên web.
DE Baue deine Online-Präsenz mit KI aus
VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu của bạn với AI
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
deine | của bạn |
mit | với |
DE Baue in Instagram eine deine Markenidentität auf
VI Tạo bộ nhận diện thương hiệu duy nhất trên Instagram
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auf | trên |
DE Eine kostengünstige, benutzerfreundliche Plattform, mit der du E-Mails senden, deine Liste ausbauen und deine Kommunikation automatisieren kannst.
VI Một nền tảng dễ dùng, chi phí hợp lý để gửi email, mở rộng danh bạ và tự động hóa tương tác.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
plattform | nền tảng |
senden | gửi |
DE Die automatische Listenhygiene bereinigt deine Liste und verbessert deine Absenderreputation
VI Sắp xếp danh bạ tự động giúp duy trì danh bạ của bạn luôn gọn gàng và cải thiện uy tín của người gửi là bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
die | của |
deine | bạn |
DE Organisiere deine Kontakte mit Segmenten und Tags und verwandle deine E-Mail-Liste in eine Datenbank mit umsetzbaren Einblicken.
VI Sắp xếp người đăng ký của bạn theo các phân khúc và thẻ khách hàng, đồng thời biến danh sách email của bạn thành cơ sở dữ liệu hữu ích.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
datenbank | cơ sở dữ liệu |
deine | của bạn |
mit | theo |
und | của |
DE Setze Facebook ein, um deine Liste aufzubauen und um deine Kontakte zu pflegen
VI Dùng Facebook để lập danh bạ và nhắm lại mục tiêu người đăng ký
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ein | người |
DE Um die vollständige Liste der unterstützten Coins einzusehen, besuchen Sie unsere Liste von Kryptowährungen
VI Để xem danh sách đầy đủ các loại tiền được giao dịch, hãy vào trang trang danh sách các loại tiền điện tử
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
vollständige | đầy |
die | và |
DE Du möchtest eine hochwertige E-Mail-Liste aufbauen? Beginne mit den Grundlagen und erfahre, wie du eine E-Mail-Liste richtig erstellst.
VI Bạn muốn tạo một danh bạ email chất lượng cao? Hãy bắt đầu với những điều cơ bản và tìm hiểu cách tạo danh bạ email ngay.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
du | bạn |
eine | những |
möchtest | muốn |
mit | với |
DE Eine gesunde Liste ist eine wachsende Liste
VI Một danh bạ tốt là một danh bạ không ngừng phát triển
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ist | không |
DE Gewinne, qualifiziere, führe Conversion durch und baue dauerhafte Beziehungen auf
VI Tạo, xác định đủ tiêu chuẩn, chuyển đổi, và xây dựng mối quan hệ lâu dài
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
und | đổi |
DE Erfahre, was Lead-Generation bedeutet. Baue eine Kontakt-Datenbank auf und lenke diese Leads durch den Conversion-Prozess, bis sie für den Kauf bereit sind.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
kauf | mua |
bereit | sẵn sàng |
für | cho |
was | liệu |
und | các |
bis | khi |
DE Baue eine Follower-Gemeinde auf, binde sie mit Inhalten ein und wandle dein Wissen in ein profitables Business um.
VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, và biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wissen | biết |
sie | bạn |
DE Baue bei deinen Online-Kursen auf einen verlässlichen Partner
VI Hãy giao các khóa học trực tuyến của bạn vào tay một đối tác đáng tin cậy
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
einen | họ |
deinen | bạn |
DE Pflege Leads und baue dauerhafte Verbindungen auf
VI Thu hút khách hàng tiềm năng và xây dựng kết nối bền vững
DE Baue mithilfe von Online Marketing Tools,die zu dir passen,dauerhafte Kundenbeziehungen auf
VI Xây dựng những mối quan hệ bền vững bằng các công cụ tiếp thị kỹ thuật số phù hợp với bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
zu | phù |
die | những |
von | với |
DE Baue eine Beziehung zu deinen Website-Besuchern auf
VI Kết nối lại với khách truy cập trang web của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
website | trang |
deinen | của bạn |
auf | của |
DE Erfahre, was Lead-Generierung bedeutet. Baue eine Kontakt-Datenbank auf und lenke diese Leads durch den Conversion-Prozess, bis sie für den Kauf bereit sind.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
kauf | mua |
bereit | sẵn sàng |
für | cho |
was | liệu |
und | các |
bis | khi |
DE Erreiche die richtigen Leute zur richtigen Zeit mit zeitlich abgestimmten, zielgerichteten E-Mails und baue dir eine solide Zielgruppe und eine gute Absenderreputation auf.
VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp và xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
die | và |
und | các |
DE Werde GetResponse MAX Partner – steigere deinen Umsatz und baue dein Unternehmen aus
VI Trở thành một Đối tác của GetResponse MAX - tăng doanh thu và mở rộng hoạt động kinh doanh của bạn
DE Baue dein Unternehmen aus und steigere deinen ROI mit leistungsstarken und gleichzeitig benutzerfreundlichen Funktionen, angetrieben von der OpenAI-Technologie.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn và tăng ROI bằng các tính năng tiên tiến và dễ sử dụng được hỗ trợ bởi công nghệ OpenAI.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
funktionen | tính năng |
mit | bằng |
und | của |
DE Baue dein Business im Internet aus mit dem GetResponse Marketing-Paket
VI Phát triển doanh nghiệp online với các gói và công cụ của GetResponse
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
paket | gói |
mit | với |
DE Baue eine Verbindung mit deiner Zielgruppe auf
VI Xây dựng mối quan hệ với đối tượng của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
deiner | của bạn |
mit | với |
auf | của |
DE Präsentiere dich neuen Zielgruppen und baue dein Business aus
VI Xuất hiện trước mặt đối tượng khán giả mới và mở rộng hoạt động kinh doanh của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
neuen | mới |
aus | của |
dein | bạn |
DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
deine | của bạn |
indem | thông qua |
du | bạn |
ein | và |
und | đầu |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.
VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn và thiết kế nội dung và phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihrer | bạn |
auf | trên |
DE Nutze dann leistungsfähige E-Mail Marketing Tools, um deine Produkte zu promoten, deine Verkäufe mit gehaltvollem Content zu steigern und passe deine Angebote an die Bedürfnisse deiner Kunden und Kundinnen an.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
marketing | marketing |
produkte | sản phẩm |
mit | với |
kunden | khách |
deiner | bạn |
DE Nutze einsatzbereite, automatisierte Sales-Funnel, um deine Landing Pages zu erstellen, deine E-Mails zu automatisieren, deine Produkte zu verkaufen, abgebrochene Bestellungen wiederherzustellen und Kontakte in Kunden umzuwandeln.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstellen | tạo |
umzuwandeln | chuyển đổi |
produkte | sản phẩm |
kunden | khách |
deine | bạn |
DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
produkte | các |
wandle | chuyển đổi |
kunden | khách |
DE Liste der aktuell unterstützten Coins und Blockchains für deine Trust Wallet
VI Ví Trust hiện đã hỗ trợ các blockchain và tiền mã hóa trong danh sách này.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
und | các |
DE Liste der aktuell unterstützten Coins und Blockchains für deine Trust Wallet
VI Ví Trust hiện đã hỗ trợ các blockchain và tiền mã hóa trong danh sách này.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
und | các |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan