ES Muy útil, había hecho un test pero no pasaba de 2.5, creo que sí está bien mi velocidad
ES Muy útil, había hecho un test pero no pasaba de 2.5, creo que sí está bien mi velocidad
VI Bên cạnh việc kiểm tra tốc độ internet dễ dàng tôi còn biết lý do và các nguyên nhân ảnh hưởng đến tốc độ internet của mình.
spanyol | vietnami |
---|---|
test | kiểm tra |
mi | tôi |
está | của |
que | các |
ES Muy útil, había hecho un test pero no pasaba de 2.5, creo que sí está bien mi velocidad
VI Bên cạnh việc kiểm tra tốc độ internet dễ dàng tôi còn biết lý do và các nguyên nhân ảnh hưởng đến tốc độ internet của mình.
spanyol | vietnami |
---|---|
test | kiểm tra |
mi | tôi |
está | của |
que | các |
ES El {DATE} había un total de {VALUE} camas disponibles en las ICU.
VI Vào {DATE} đã có tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.
spanyol | vietnami |
---|---|
las | và |
ES Yo era bióloga de animales silvestres en ese momento y recién había aplicado en mi trabajo soñado, no lo obtuve
VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó
spanyol | vietnami |
---|---|
mi | tôi |
no | không |
trabajo | công việc |
ES Yo tenía la idea de que era totalmente ecológica cuando recibimos la certificación ecológica, pero había cosas que ni siquiera me imaginaba
VI Tôi đã có một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng có những điều tôi không hề biết
spanyol | vietnami |
---|---|
certificación | chứng nhận |
pero | nhưng |
ni | không |
me | tôi |
cuando | khi |
ES Sí, cuando estaba planeando mi propia boda hace muchos años, no había muchas opciones para ser más ecológico y sostenible en la industria floral
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
spanyol | vietnami |
---|---|
sostenible | bền vững |
no | không |
opciones | lựa chọn |
en | trong |
para | cho |
a | với |
años | năm |
ES Y había un reembolso en una lavadora [de alta eficiencia] específica
VI Và đã có đợt giảm giá cho một loại máy rửa chén [energy efficient] cụ thể
spanyol | vietnami |
---|---|
y | y |
ES Le mostré mi oficina; dijo que le gustaba mucho la iluminación, ¡y le dije que lo había logrado con solo dos bombillos LED!
VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng và tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!
spanyol | vietnami |
---|---|
mucho | rất |
dos | hai |
oficina | văn phòng |
ES Mi cuñado había instalado paneles solares. Yo sentí envidia. Hicimos un esfuerzo sincero por hacer lo mismo pero un gran sicómoro californiano en el patio nos obstruía el paso.
VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).
spanyol | vietnami |
---|---|
mi | tôi |
pero | nhưng |
gran | lớn |
nos | chúng tôi |
el | các |
solares | mặt trời |
hacer | làm |
por | cho |
ES buena herramienta, siempre me había preguntado si la compañía manipulaba los resultados o por qué fallaba tanto, debería ser más alta
VI Một công cụ hữu ích cho bất kỳ ai để kiểm tra tốc độ internet tại nhà.
spanyol | vietnami |
---|---|
por | cho |
ES Había dudado mucho si invertir o no en una tienda en línea, pensé que ebay era la mejor opción, pero imagínate si un creador hace todo por ti, la verdad es mejor ser independiente
VI Mình thích phần SEO của công cụ tạo web này, rất hài lòng
spanyol | vietnami |
---|---|
hace | tạo |
todo | rất |
la | này |
en | của |
ES "Quería obtener energía solar, pero la inversión era demasiado alta y no sabía si había suficiente luz solar. ecoligo me ayudó a informarme y a cubrir la inversión".
VI “Tôi muốn lấy năng lượng mặt trời nhưng đầu tư quá cao và tôi không biết có đủ ánh sáng mặt trời hay không. ecoligo đã giúp tôi tìm hiểu thông tin và chi trả khoản đầu tư. ”
spanyol | vietnami |
---|---|
obtener | lấy |
energía | năng lượng |
pero | nhưng |
alta | cao |
y | y |
no | không |
ecoligo | ecoligo |
me | tôi |
solar | mặt trời |
ES No sabía nada de que mi velocidad de descarga había bajado TANTO con mi vpn!! buscare otra
VI Tôi cực kỳ cực kỳ thích phần mềm kiểm tra tốc độ này... Siêu dễ sử dụng và hữu ích!!
spanyol | vietnami |
---|---|
mi | tôi |
con | sử dụng |
ES Ahorita estoy en cuarentena y no había podido ver mis shows de Australia porque me bloquea el Netflix de esa region. aunque Opera es GRATIS me ha dejado ver todas mis series + no se traba.
VI Opera dường như không nhận ra vị trí sai. Dường như không có cách nào để thay đổi. Nếu không bị lỗi thì đây là VPN tốt.
spanyol | vietnami |
---|---|
porque | ra |
a | cách |
y | như |
no | không |
el | nhận |
de | đổi |
ES buena herramienta, siempre me había preguntado si la compañía manipulaba los resultados o por qué fallaba tanto, debería ser más alta
VI Một công cụ hữu ích cho bất kỳ ai để kiểm tra tốc độ internet tại nhà.
spanyol | vietnami |
---|---|
por | cho |
ES Una introducción muy útil, sobretodo porque no había pensado en el dominio y el alojamiento, ¡me gustó mucho!
VI Ai có kinh nghiệm về phần này, chia sẻ cho mình với.
spanyol | vietnami |
---|---|
y | y |
el | này |
ES Es una guía muy buena, en el sentido que no sabía que había distintos tipos de desarrolladores web, me ahorro creo mucho tiempo.
VI Bài viết dễ hiểu, mình cũng hình dung được các vấn đề về phát triển web rồi, cảm ơn bài viết.
spanyol | vietnami |
---|---|
web | web |
a | cũng |
de | bài |
el | được |
ES Me registre a wordpress hace un año pero no había tenido tiempo para poder hacer mi página profesional, pero ahora con la pandemia he tenido tiempo libre, su artículo me parece el más claro que he visto, ¡felicidades!
VI Cơ bản mọi thứ về cách sử dụng Worpress đã được nhắc đến
spanyol | vietnami |
---|---|
a | cách |
con | sử dụng |
el | được |
que | đến |
ES Una introducción muy útil, sobretodo porque no había pensado en el dominio y el alojamiento, ¡me gustó mucho!
VI Ai có kinh nghiệm về phần này, chia sẻ cho mình với.
spanyol | vietnami |
---|---|
y | y |
el | này |
ES Es una guía muy buena, en el sentido que no sabía que había distintos tipos de desarrolladores web, me ahorro creo mucho tiempo.
VI Bài viết dễ hiểu, mình cũng hình dung được các vấn đề về phát triển web rồi, cảm ơn bài viết.
spanyol | vietnami |
---|---|
web | web |
a | cũng |
de | bài |
el | được |
ES Una introducción muy útil, sobretodo porque no había pensado en el dominio y el alojamiento, ¡me gustó mucho!
VI Ai có kinh nghiệm về phần này, chia sẻ cho mình với.
spanyol | vietnami |
---|---|
y | y |
el | này |
ES Es una guía muy buena, en el sentido que no sabía que había distintos tipos de desarrolladores web, me ahorro creo mucho tiempo.
VI Bài viết dễ hiểu, mình cũng hình dung được các vấn đề về phát triển web rồi, cảm ơn bài viết.
spanyol | vietnami |
---|---|
web | web |
a | cũng |
de | bài |
el | được |
ES Una introducción muy útil, sobretodo porque no había pensado en el dominio y el alojamiento, ¡me gustó mucho!
VI Ai có kinh nghiệm về phần này, chia sẻ cho mình với.
spanyol | vietnami |
---|---|
y | y |
el | này |
ES Es una guía muy buena, en el sentido que no sabía que había distintos tipos de desarrolladores web, me ahorro creo mucho tiempo.
VI Bài viết dễ hiểu, mình cũng hình dung được các vấn đề về phát triển web rồi, cảm ơn bài viết.
spanyol | vietnami |
---|---|
web | web |
a | cũng |
de | bài |
el | được |
ES Una introducción muy útil, sobretodo porque no había pensado en el dominio y el alojamiento, ¡me gustó mucho!
VI Ai có kinh nghiệm về phần này, chia sẻ cho mình với.
spanyol | vietnami |
---|---|
y | y |
el | này |
ES Es una guía muy buena, en el sentido que no sabía que había distintos tipos de desarrolladores web, me ahorro creo mucho tiempo.
VI Bài viết dễ hiểu, mình cũng hình dung được các vấn đề về phát triển web rồi, cảm ơn bài viết.
spanyol | vietnami |
---|---|
web | web |
a | cũng |
de | bài |
el | được |
ES Una introducción muy útil, sobretodo porque no había pensado en el dominio y el alojamiento, ¡me gustó mucho!
VI Ai có kinh nghiệm về phần này, chia sẻ cho mình với.
spanyol | vietnami |
---|---|
y | y |
el | này |
ES Es una guía muy buena, en el sentido que no sabía que había distintos tipos de desarrolladores web, me ahorro creo mucho tiempo.
VI Bài viết dễ hiểu, mình cũng hình dung được các vấn đề về phát triển web rồi, cảm ơn bài viết.
spanyol | vietnami |
---|---|
web | web |
a | cũng |
de | bài |
el | được |
ES Una introducción muy útil, sobretodo porque no había pensado en el dominio y el alojamiento, ¡me gustó mucho!
VI Ai có kinh nghiệm về phần này, chia sẻ cho mình với.
spanyol | vietnami |
---|---|
y | y |
el | này |
ES Es una guía muy buena, en el sentido que no sabía que había distintos tipos de desarrolladores web, me ahorro creo mucho tiempo.
VI Bài viết dễ hiểu, mình cũng hình dung được các vấn đề về phát triển web rồi, cảm ơn bài viết.
spanyol | vietnami |
---|---|
web | web |
a | cũng |
de | bài |
el | được |
ES El {DATE} había un total de {VALUE} camas disponibles en las ICU.
VI Vào {DATE} đã có tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.
spanyol | vietnami |
---|---|
las | và |
ES Había precedido un título de tercer nivel el título de quinto nivel, hubiera sido válido.
VI Nếu một tiêu đề cấp ba đi trước tiêu đề cấp thứ năm, nó sẽ không hợp lệ.
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES Esta idea se había planteado originariament
VI Nhà sản xuất đồng lớn n
ES "Apenas surgía algo, VITAS estaba listo para ayudar, de inmediato. No había que esperar, era increíble".
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
spanyol | vietnami |
---|---|
inmediato | ngay lập tức |
increíble | tuyệt vời |
de | này |
no | không |
que | phải |
ES "Apenas surgía algo, VITAS estaba listo para ayudar, de inmediato. No había que esperar, era increíble".
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
spanyol | vietnami |
---|---|
inmediato | ngay lập tức |
increíble | tuyệt vời |
de | này |
no | không |
que | phải |
ES "Apenas surgía algo, VITAS estaba listo para ayudar, de inmediato. No había que esperar, era increíble".
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
spanyol | vietnami |
---|---|
inmediato | ngay lập tức |
increíble | tuyệt vời |
de | này |
no | không |
que | phải |
ES "Apenas surgía algo, VITAS estaba listo para ayudar, de inmediato. No había que esperar, era increíble".
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
spanyol | vietnami |
---|---|
inmediato | ngay lập tức |
increíble | tuyệt vời |
de | này |
no | không |
que | phải |
ES "Sabíamos que había una desconexión y AfterShip nos proporcionó los datos para formular una estrategia para abordar el problema".
VI "Chúng tôi biết đã có sự ngắt kết nối và AfterShip đã cung cấp cho chúng tôi dữ liệu để xây dựng chiến lược tiếp cận vấn đề."
spanyol | vietnami |
---|---|
datos | dữ liệu |
estrategia | chiến lược |
nos | chúng tôi |
a | chiến |
para | cho |
y | tôi |
ES Hemos hecho todo lo posible para indicar las palabras que, en nuestra opinión, son marcas comerciales
VI Chúng tôi đã dành rất nhiều công sức để đánh dấu tất cả những từ ngữ mà chúng tôi tin rằng nó thuộc về thương hiệu
spanyol | vietnami |
---|---|
marcas | thương hiệu |
nuestra | chúng tôi |
todo | rất |
ES De hecho, ya estamos en camino a obtener el 33 % de nuestra electricidad de recursos renovables para el 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
spanyol | vietnami |
---|---|
recursos | nguồn |
estamos | đang |
electricidad | điện |
para | và |
el | được |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése