"combine two weapons" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "combine two weapons" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

combine two weapons का अनुवाद

"combine two weapons" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

two ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ về với điều đã đó được đầu để
weapons vũ khí

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

अंग्रेज़ीवियतनामी
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN Weapons are always lacking, and it is necessary to collect a lot of resources to create new weapons to fight the zombies out there.

VI khí lúc nào cũng thiếu cần phải thu thập nhiều tài nguyên để chế tạo ra các loại khí mới chiến đấu lại đám zombie ngoài kia.

अंग्रेज़ीवियतनामी
necessarycần
resourcestài nguyên
newmới
createtạo
tocũng
andcác

EN Weapons that come with the limited time banner are all optimized weapons to bring out the full power of the character

VI khí đi cùng với banner giới hạn thời gian đều khí trấn được tối ưu để phát huy hết sức mạnh của nhân vật

अंग्रेज़ीवियतनामी
limitedgiới hạn
timethời gian
powersức mạnh
characternhân
aređược
allcủa
withvới

EN Instructions for creating lethal weapons, such as bombs or grenades, including 3D printed weapons

VI Hướng dẫn tạo khí gây chết người, như bom hoặc lựu đạn, bao gồm cả khí in 3D

अंग्रेज़ीवियतनामी
instructionshướng dẫn
creatingtạo
includingbao gồm
orhoặc
asnhư

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

अंग्रेज़ीवियतनामी
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

अंग्रेज़ीवियतनामी
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

अंग्रेज़ीवियतनामी
rulesquy tắc
andcác

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

अंग्रेज़ीवियतनामी
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

अंग्रेज़ीवियतनामी
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

अंग्रेज़ीवियतनामी
rulesquy tắc
andcác

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF hình ảnh vào một tệp duy nhất

अंग्रेज़ीवियतनामी
imageshình ảnh
intovào
multiplenhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

अंग्रेज़ीवियतनामी
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

अंग्रेज़ीवियतनामी
createtạo
workflowsquy trình
orhoặc
youbạn
themchúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

अंग्रेज़ीवियतनामी
webweb
notificationsthông báo
emailemail
campaignschiến dịch
runchạy
andcủa

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải : email, quảng cáo Facebook, thông báo đẩy trên web

अंग्रेज़ीवियतनामी
emailsemail
facebookfacebook
adsquảng cáo
webweb
andcác

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI đơn vị liên kết với GetResponse, bạn thể kết hợp các nền tảng này tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

अंग्रेज़ीवियतनामी
platformsnền tảng
ecosystemhệ sinh thái
andthị
createtạo
thesenày
youbạn

EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.

VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó rất nhiều những khí, trang bị.

अंग्रेज़ीवियतनामी
youbạn
withvới

EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons

VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập giới hạn sử dụng một bộ khí duy nhất

अंग्रेज़ीवियतनामी
characternhân
introng
setthiết lập
andcác
limitedgiới hạn
usingsử dụng

EN Depending on the enemy unit, you need to calculate the use of weapons in a reasonable manner

VI Tùy thuộc vào đơn vị của kẻ thù, bạn cần phải tính toán sử dụng khí một cách hợp lý

अंग्रेज़ीवियतनामी
calculatetính
usesử dụng
ofcủa
mannercách
youbạn
needcần

EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.

VI Ngoài ra, bạn thể nâng cấp kỹ năng, khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.

अंग्रेज़ीवियतनामी
cannên
upgradenâng cấp
skillskỹ năng
charactersnhân vật
waycách
easilydễ dàng
introng
youbạn
itemscác
thisnày

EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of ​​zombies.

VI Dê ta bắt đầu được trang bị nón bảo hiểm, áo giáp, khí đeo bên lưng các thứ, bắt đầu ra dáng của một chiến binh anh hùng, một mình giữa biển zombie.

EN Not only collect objects on the way, but when reaching a certain level of intelligence, your goat will also be able to create weapons

VI Không chỉ thu thập đồ vật trên đường, khi đạt tới một độ thông minh nhất định, chú dê sẽ thể tự chế tạo ra các món khí

अंग्रेज़ीवियतनामी
notkhông
onlycác
ontrên
createtạo

EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.

VI Mặt khác, anh ta thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc khí nữa đấy.

अंग्रेज़ीवियतनामी
safean toàn
orhoặc
attackstấn công
ifnếu
createtạo

EN For example, the bunker is short of weapons, so you create some things to defend yourself and your teammates

VI Ví dụ: hầm trú đang thiếu khí, bạn chế ra một vài thứ để tự vệ phòng thân cho mình cho đồng đội

अंग्रेज़ीवियतनामी
yourbạn
and

EN But to make weapons, you must go out of the base to gather materials and some necessary resources

VI Nhưng để làm khí thì phải ra khỏi căn cứ để gom nguyên vật liệu một số tài nguyên cần thiết

अंग्रेज़ीवियतनामी
mustphải
outra
andnhư
resourcestài nguyên
butnhưng
makelàm
you
necessarycần

EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.

VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng cơ hội trải nghiệm nhiều loại khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.

अंग्रेज़ीवियतनामी
throughqua
andcác

EN Wars are fought over resources, food, and weapons

VI Những cuộc chiến diễn ra để tranh giành nguồn tài nguyên, thực phẩm khí

अंग्रेज़ीवियतनामी
overra
resourcestài nguyên

EN Individuals and unlicensed retailers offering to sell, purchase or trade alcohol, tobacco, drugs and weapons, including firearms and accessories, 

VI Người nhà bán lẻ không giấy phép chào bán, mua hoặc giao dịch rượu, thuốc lá, ma túy khí, kể cả súng phụ kiện, 

अंग्रेज़ीवियतनामी
sellbán
purchasemua
orhoặc
todịch

EN Commercial sales of certain weapons and attachments 

VI Buôn bán một số khí phụ kiện 

अंग्रेज़ीवियतनामी
salesbán

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

अंग्रेज़ीवियतनामी
staffnhân viên
andvới
twohai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

अंग्रेज़ीवियतनामी
typesloại
countryquốc gia
twohai
andvới

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

अंग्रेज़ीवियतनामी
staffnhân viên
andvới
twohai
अंग्रेज़ीवियतनामी
sendinggửi
receivingnhận
twohai

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

अंग्रेज़ीवियतनामी
twohai
daysngày

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

अंग्रेज़ीवियतनामी
ifnếu
neededcần
secondthứ hai
twohai

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

अंग्रेज़ीवियतनामी
receiveđược
introng
secondthứ hai
orhoặc
twohai
afterkhi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

अंग्रेज़ीवियतनामी
twohai
afterkhi

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp

अंग्रेज़ीवियतनामी
frenchpháp
ofcủa
twohai

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

अंग्रेज़ीवियतनामी
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

अंग्रेज़ीवियतनामी
twohai
assetstài sản
transactiongiao dịch
tokensmã thông báo
willđược
youbạn

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

अंग्रेज़ीवियतनामी
bitcoinbitcoin
howevertuy nhiên
becausevới
networkmạng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

अंग्रेज़ीवियतनामी
networkmạng
differentkhác
canphải
aređược
thekhông
twohai
andcác

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

अंग्रेज़ीवियतनामी
networkmạng
differentkhác
canphải
thekhông
tođổi
twohai

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

अंग्रेज़ीवियतनामी
fourbốn
staffnhân viên
andvới
twohai

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

अंग्रेज़ीवियतनामी
staffnhân viên
threeba
andvới
twohai

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

अंग्रेज़ीवियतनामी
fullyđầy
orhoặc
peoplengười
twohai
thenhững
aređược

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

अंग्रेज़ीवियतनामी
fullyđầy
orhoặc
peoplengười
twohai
thenhững
aređược

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

अंग्रेज़ीवियतनामी
cancần
madethực hiện
policychính sách
marchtháng
aftersau
changesthay đổi
twohai
and
theđổi
majorchính
invào

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

अंग्रेज़ीवियतनामी
goalmục tiêu
provisioncung cấp
ofcủa
twohai
productssản phẩm
ourchúng tôi
customerkhách

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं