EN Weapons are always lacking, and it is necessary to collect a lot of resources to create new weapons to fight the zombies out there.
"create weapons" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:
EN Weapons are always lacking, and it is necessary to collect a lot of resources to create new weapons to fight the zombies out there.
VI Vũ khí lúc nào cũng thiếu và cần phải thu thập nhiều tài nguyên để chế tạo ra các loại vũ khí mới chiến đấu lại đám zombie ngoài kia.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
necessary | cần |
resources | tài nguyên |
new | mới |
create | tạo |
to | cũng |
and | các |
EN Weapons that come with the limited time banner are all optimized weapons to bring out the full power of the character
VI Vũ khí đi cùng với banner giới hạn thời gian đều là vũ khí trấn được tối ưu để phát huy hết sức mạnh của nhân vật
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
limited | giới hạn |
time | thời gian |
power | sức mạnh |
character | nhân |
are | được |
all | của |
with | với |
EN Instructions for creating lethal weapons, such as bombs or grenades, including 3D printed weapons
VI Hướng dẫn tạo vũ khí gây chết người, như bom hoặc lựu đạn, bao gồm cả vũ khí in 3D
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
creating | tạo |
including | bao gồm |
or | hoặc |
as | như |
EN Not only collect objects on the way, but when reaching a certain level of intelligence, your goat will also be able to create weapons
VI Không chỉ thu thập đồ vật trên đường, khi đạt tới một độ thông minh nhất định, chú dê sẽ có thể tự chế tạo ra các món vũ khí
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
not | không |
only | các |
on | trên |
create | tạo |
EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.
VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
if | nếu |
create | tạo |
EN For example, the bunker is short of weapons, so you create some things to defend yourself and your teammates
VI Ví dụ: hầm trú đang thiếu vũ khí, bạn chế ra một vài thứ để tự vệ phòng thân cho mình và cho đồng đội
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
your | bạn |
and | và |
EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.
VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó là rất nhiều những vũ khí, trang bị.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
you | bạn |
with | với |
EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons
VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập và giới hạn sử dụng một bộ vũ khí duy nhất
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
character | nhân |
in | trong |
set | thiết lập |
and | các |
limited | giới hạn |
using | sử dụng |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN Depending on the enemy unit, you need to calculate the use of weapons in a reasonable manner
VI Tùy thuộc vào đơn vị của kẻ thù, bạn cần phải tính toán sử dụng vũ khí một cách hợp lý
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
calculate | tính |
use | sử dụng |
of | của |
manner | cách |
you | bạn |
need | cần |
EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.
VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
can | nên |
upgrade | nâng cấp |
skills | kỹ năng |
characters | nhân vật |
way | cách |
easily | dễ dàng |
in | trong |
you | bạn |
items | các |
this | này |
EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of zombies.
VI Dê ta bắt đầu được trang bị nón bảo hiểm, áo giáp, vũ khí đeo bên lưng các thứ, và bắt đầu ra dáng của một chiến binh anh hùng, một mình giữa biển zombie.
EN But to make weapons, you must go out of the base to gather materials and some necessary resources
VI Nhưng để làm vũ khí thì phải ra khỏi căn cứ để gom nguyên vật liệu và một số tài nguyên cần thiết
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
must | phải |
out | ra |
and | như |
resources | tài nguyên |
but | nhưng |
make | làm |
you | là |
necessary | cần |
EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.
VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng có cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và có khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
through | qua |
and | các |
EN Wars are fought over resources, food, and weapons
VI Những cuộc chiến diễn ra là để tranh giành nguồn tài nguyên, thực phẩm và vũ khí
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
over | ra |
resources | tài nguyên |
EN Individuals and unlicensed retailers offering to sell, purchase or trade alcohol, tobacco, drugs and weapons, including firearms and accessories,
VI Người và nhà bán lẻ không có giấy phép chào bán, mua hoặc giao dịch rượu, thuốc lá, ma túy và vũ khí, kể cả súng và phụ kiện,
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
sell | bán |
purchase | mua |
or | hoặc |
to | dịch |
EN Commercial sales of certain weapons and attachments
VI Buôn bán một số vũ khí và phụ kiện
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
sales | bán |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN to create your own word lists and quizzes
VI để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
lists | danh sách |
create | tạo |
EN Create word lists and quizzes for free
VI Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
create | tạo |
lists | danh sách |
and | các |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diet to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add direct to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm direct vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diplomatic to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diplomatic vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add document to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm document vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add visit to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm visit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं