EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN The CDC states that pregnant and lactating individuals can receive a COVID-19 vaccine
VI CDC cho biết những người đang mang thai và cho con bú có thể tiêm vắc-xin COVID-19
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
can | biết |
EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
benefit | lợi ích |
individuals | cá nhân |
country | quốc gia |
businesses | doanh nghiệp |
the | này |
and | các |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN You can help us get information out to individuals who are effected by legal issues around the state
VI Bạn có thể giúp chúng tôi nhận được thông tin cho các cá nhân bị thực hiện bởi các vấn đề pháp lý xung quanh nhà nước
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
help | giúp |
information | thông tin |
individuals | cá nhân |
around | xung quanh |
you | bạn |
get | các |
the | nhận |
are | được |
to | cho |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:
VI Cá nhân với cá nhân có quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ có tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
individuals | cá nhân |
need | cần |
provide | cung cấp |
the | cái |
with | với |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN The IRS emphasizes that there is no action required by eligible individuals to receive this second payment
VI Sở Thuế Vụ nhấn mạnh rằng các cá nhân đủ điều kiện không cần phải làm gì cả để nhận được khoản thanh toán thứ hai này
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
individuals | cá nhân |
payment | thanh toán |
is | là |
required | cần |
second | thứ hai |
this | này |
to | làm |
EN Most states do not restrict ownership, so members may include individuals, corporations, other LLCs and foreign entities
VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên có thể là cá nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, và tổ chức ngoại quốc
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
not | không |
individuals | cá nhân |
corporations | tập đoàn |
other | khác |
EN Self-employed individuals are eligible for similar tax credits.
VI Các cá nhân tự kinh doanh đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế tương tự.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
individuals | cá nhân |
tax | thuế |
for | các |
EN Self-employed individuals may claim comparable credits on the Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return
VI Các cá nhân tự kinh doanh có thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Cá Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
form | mẫu |
income | thu nhập |
tax | thuế |
on | trên |
the | anh |
individuals | cá nhân |
EN This guidance applies to individuals and businesses that use virtual currencies.
VI Chỉ dẫn này áp dụng cho những cá nhân và cơ sở kinh doanh dùng tiền tệ ảo (tiếng Anh).
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
individuals | cá nhân |
businesses | kinh doanh |
use | dùng |
this | này |
to | tiền |
EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.
VI Những cá nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
individuals | cá nhân |
group | nhóm |
should | cần |
additional | bổ sung |
payment | thanh toán |
quickly | nhanh |
their | của |
EN Payments will begin to be reduced for individuals making $75,000 or above in Adjusted Gross Income ($150,000 for married filing jointly)
VI Các khoản thanh toán sẽ bắt đầu được giảm bớt đối với những cá nhân kiếm được $75,000 trở lên trong Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh ($150,000 nếu là vợ/chồng khai chung hồ sơ thuế)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
payments | thanh toán |
begin | bắt đầu |
individuals | cá nhân |
income | thu nhập |
be | được |
in | trong |
to | đầu |
EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.
VI Các cá nhân có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế có sẵn trên IRS.gov.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
individuals | cá nhân |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
on | trên |
see | xem |
status | tình trạng |
additional | bổ sung |
information | thông tin |
available | có sẵn |
of | của |
get | nhận |
payment | thanh toán |
these | này |
EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
set | thiết lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
while | khi |
working | làm |
their | của |
have | là |
EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
center | trung tâm |
page | trang |
tax | thuế |
if | nếu |
information | thông tin |
EN To find out what your tax obligations are, visit the Self-Employed Individuals Tax Center.
VI Muốn biết mình có những nghĩa vụ nộp thuế như nào thì nên đến Trung Tâm Thuế cho Cá Nhân Tự Kinh Doanh.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
individuals | cá nhân |
center | trung tâm |
EN The total expenses that you may use to calculate the credit may not be more than $3,000 (for one qualifying individual) or $6,000 (for two or more qualifying individuals)
VI Tổng chi phí mà quý vị có thể dùng để tính tín thuế không được lớn hơn $3.000 (đối với một cá nhân đủ điều kiện) hay $6.000 (đối với hai cá nhân đủ điều kiện)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
calculate | tính |
not | không |
two | hai |
more | hơn |
individuals | cá nhân |
EN Your or your spouse’s earned income for each month is $250 if there is one qualifying person ($500 if two or more qualifying individuals)
VI Thu nhập kiếm được của quý vị hoặc người phối ngẫu mỗi tháng là $250 nếu có một người đủ điều kiện ($500 nếu hai hoặc nhiều cá nhân đủ điều kiện)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
income | thu nhập |
month | tháng |
if | nếu |
person | người |
individuals | cá nhân |
each | mỗi |
two | hai |
more | nhiều |
one | của |
EN Attacks on individuals including public figures based on their membership in a vulnerable or protected group
VI Tấn công vào các cá nhân, bao gồm cả người nổi tiếng, do họ thuộc một nhóm dễ bị tổn thương hoặc được bảo vệ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
attacks | tấn công |
individuals | cá nhân |
including | bao gồm |
or | hoặc |
group | nhóm |
EN Pinterest isn’t a place for misinformation, disinformation, mal-information or the individuals or groups spreading or creating it
VI Pinterest không phải là nơi dành cho thông tin sai lệch, xuyên tạc, không đúng sự thật hay các cá nhân hoặc nhóm phát tán hoặc tạo ra những thông tin như vậy
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
place | nơi |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
or | hoặc |
the | không |
for | cho |
EN False or misleading content about individuals or protected groups that promotes fear, hate or prejudice
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các cá nhân hoặc nhóm người được bảo vệ nhằm thúc đẩy sự sợ hãi, thù ghét hoặc định kiến
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
hate | ghét |
EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
people | người |
into | các |
violence | bạo lực |
EN Pinterest isn’t a place to insult, hurt or antagonise individuals or groups of people
VI Pinterest không phải là nơi để lăng mạ, làm tổn thương hoặc chống đối các cá nhân hoặc nhóm người
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
place | nơi |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
or | hoặc |
people | người |
to | làm |
of | các |
EN Individuals and unlicensed retailers offering to sell, purchase or trade alcohol, tobacco, drugs and weapons, including firearms and accessories,
VI Người và nhà bán lẻ không có giấy phép chào bán, mua hoặc giao dịch rượu, thuốc lá, ma túy và vũ khí, kể cả súng và phụ kiện,
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
sell | bán |
purchase | mua |
or | hoặc |
to | dịch |
EN A Pre-Arbitration Demand brought on behalf of multiple individuals is invalid as to all
VI Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài được đưa ra thay mặt cho nhiều cá nhân không có giá trị đối với tất cả các cá nhân
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
multiple | nhiều |
individuals | cá nhân |
all | tất cả các |
EN No individual (or their agent or representative) may effectuate an opt out on behalf of other individuals
VI Không cá nhân nào (hoặc nhân viên hoặc đại diện của họ) có thể thay mặt cho các cá nhân khác thực hiện quyết định không tham gia
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
an | thể |
no | không |
individuals | cá nhân |
of | của |
out | các |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN More individuals and families will be able to get coverage with Medicaid expansion
VI Nhiều cá nhân và gia đình sẽ có thể nhận được bảo hiểm với việc mở rộng Medicaid
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
more | nhiều |
individuals | cá nhân |
and | với |
get | nhận |
EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.
VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
team | nhóm |
together | cùng nhau |
diseases | bệnh |
high | cao |
other | khác |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | như |
EN The Notice of Privacy Practices is always posted in publicly accessible areas of Jordan Valley’s clinics to assure all individuals are provided the ability to review.
VI Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư luôn được đăng ở các khu vực có thể truy cập công khai của các phòng khám của Jordan Valley để đảm bảo tất cả các cá nhân đều có khả năng xem xét.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
practices | thực hành |
always | luôn |
accessible | truy cập |
areas | khu vực |
individuals | cá nhân |
ability | khả năng |
all | tất cả các |
is | được |
EN In order to identify the correct individuals and entities applying for EINs, language changes have been made to the EIN process
VI Để biết những cá nhân và thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã có ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
individuals | cá nhân |
changes | thay đổi |
have | cho |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes
VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các cá nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
helps | giúp |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
individuals | cá nhân |
processes | quy trình |
access | truy cập |
only | các |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes
VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các cá nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
helps | giúp |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
individuals | cá nhân |
processes | quy trình |
access | truy cập |
only | các |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes
VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các cá nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
helps | giúp |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
individuals | cá nhân |
processes | quy trình |
access | truy cập |
only | các |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes
VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các cá nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
helps | giúp |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
individuals | cá nhân |
processes | quy trình |
access | truy cập |
only | các |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes
VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các cá nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
helps | giúp |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
individuals | cá nhân |
processes | quy trình |
access | truy cập |
only | các |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं