"march" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "march" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

march का अनुवाद

"march" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

march năm tháng

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.

अंग्रेज़ी वियतनामी
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.

VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.

अंग्रेज़ी वियतनामी
decision quyết định
but nhưng
march tháng
has
been năm
was được

EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

अंग्रेज़ी वियतनामी
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn
first vào

EN First Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Quý 1 kết quả tài chính quý đầu tiên cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

अंग्रेज़ी वियतनामी
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021

VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)

अंग्रेज़ी वियतनामी
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Third Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)

VI Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Announcement of financial results for Third Quarter fiscal year ending March 2021

VI Công bố kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

अंग्रेज़ी वियतनामी
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
of vào

EN Second Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)

VI Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Announcement of financial results for Second Quarter fiscal year ending March 2021

VI Công bố kết quả tài chính Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

अंग्रेज़ी वियतनामी
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
of vào

VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)

अंग्रेज़ी वियतनामी
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)

अंग्रेज़ी वियतनामी
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)

VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)

VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)

VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)

VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)

VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 9th term (Fiscal year ending March 2010)

VI Nhiệm kỳ thứ 9 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2010)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 10th term (Fiscal year ending March 2011)

VI Nhiệm kỳ thứ 10 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2011)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)

VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)

VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)

VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)

VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)

VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)

VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)

VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 18th Term (Fiscal year ending March 2019)

VI Nhiệm kỳ thứ 18 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2019)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

अंग्रेज़ी वियतनामी
shares cổ phiếu
in trong
march tháng
of của
each mỗi
year năm
one các

EN 11,940 million yen (as of March 31, 2021)

VI 11,940 triệu yên (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

अंग्रेज़ी वियतनामी
million triệu
march tháng
of đến

EN 768,113 million yen (as of March 31, 2021)

VI 768,113 triệu yên (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

अंग्रेज़ी वियतनामी
million triệu
march tháng
of đến

EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)

VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

अंग्रेज़ी वियतनामी
stores cửa hàng
directly trực tiếp
march tháng
of đến

EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)

VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng

EN 300,000,000 shares (as of March 31, 2021)

VI 300.000.000 cổ phiếu (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

अंग्रेज़ी वियतनामी
shares cổ phiếu
march tháng
of đến

EN 112,005,636 shares (as of March 31, 2021)

VI 112.005.636 cổ phiếu (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

अंग्रेज़ी वियतनामी
shares cổ phiếu
march tháng
of đến

EN 70,764 people (as of March 31, 2021)

VI 70.764 người (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

अंग्रेज़ी वियतनामी
people người
march tháng
of đến

EN The integrated report for the fiscal year ending March 2021 has been released.

VI Báo cáo tổng hợp cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 đã được phát hành.

अंग्रेज़ी वियतनामी
report báo cáo
ending kết thúc
march tháng
has
year năm

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

अंग्रेज़ी वियतनामी
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

अंग्रेज़ी वियतनामी
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 20th term (fiscal year ending March 2021)

VI Nhiệm kỳ 20 (năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021)

अंग्रेज़ी वियतनामी
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.

VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam và Malaysia vào tháng 03/2021.

अंग्रेज़ी वियतनामी
based dựa trên
march tháng
research nghiên cứu
singapore singapore
group đoàn
on trên
in vào

EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast

VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh

EN According to the latest information from Ciputra Hanoi, from March 15, 2021 to the end of June 15, 2021, customers who buy The LINK345 Ciputra Hanoi apartment (L345) will be given a home appliance package up to VND 380 million

VI Sau 7 ngày phát động cuộc thi vẽ Ánh Trăng Nhân Ái dành cho cư dân nhí Ciputra Hanoi, BTC đã nhận được 78 bức tranh dự thi

EN As of March 2, 2020, the ASD is no longer be the Certification Authority and has ceased all certification activities, including re-certification activities

VI Kể từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, ASD không còn là tổ chức cấp chứng chỉ và ngừng tất cả các hoạt động chứng nhận, bao gồm cả các hoạt động tái chứng nhận

अंग्रेज़ी वियतनामी
march tháng
no không
certification chứng nhận
including bao gồm
all tất cả các

EN Join us on March 23 for an AWS webinar on modernizing and replatforming .NET monoliths. Register here >>

VI Hãy cùng chúng tôi tham gia hội thảo trên web của AWS về hiện đại hóa và thay đổi nền tảng đơn khối .NET vào ngày 23 tháng 3. Đăng ký tại đây >>

अंग्रेज़ी वियतनामी
join tham gia
on trên
march tháng
aws aws
and

EN 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, by Martha Vazquez, March 2019, IDC #US43699318. Access the report at https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/

VI 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, bởi Martha Vazquez, tháng 3 năm 2019, IDC #US43699318. Truy cập báo cáo tại https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/

अंग्रेज़ी वियतनामी
ddos ddos
march tháng
access truy cập
report báo cáo
at tại
https https

EN 3 Forrester Wave™: DDoS Mitigation Solutions, Q1 2021, Forrester Research, Inc., March 3, 2021. Access the report at https://www.cloudflare.com/forrester-wave-ddos-mitigation-2021/

VI 3Forrester Wave™: DDoS Mitigation Solutions, Q1 2021, Forrester Research, Inc., ngày 3 tháng 3 năm 2021. Truy cập báo cáo tại https://www.cloudflare.com/forrester-wave-ddos-mitigation-2017/

EN Financial Results for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

अंग्रेज़ी वियतनामी
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

EN Supplementary material for Third Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 3 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

अंग्रेज़ी वियतनामी
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

अंग्रेज़ी वियतनामी
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं