EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.
VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
decision | quyết định |
but | nhưng |
march | tháng |
has | và |
been | năm |
was | được |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN First Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Quý 1 kết quả tài chính quý đầu tiên cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021
VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Third Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)
VI Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Announcement of financial results for Third Quarter fiscal year ending March 2021
VI Công bố kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
of | vào |
EN Second Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)
VI Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Announcement of financial results for Second Quarter fiscal year ending March 2021
VI Công bố kết quả tài chính Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
of | vào |
EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)
VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)
VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)
VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)
VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)
VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)
VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)
VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 9th term (Fiscal year ending March 2010)
VI Nhiệm kỳ thứ 9 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2010)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN 10th term (Fiscal year ending March 2011)
VI Nhiệm kỳ thứ 10 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2011)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)
VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)
VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)
VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)
VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)
VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)
VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)
VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 18th Term (Fiscal year ending March 2019)
VI Nhiệm kỳ thứ 18 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2019)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.
VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
shares | cổ phiếu |
in | trong |
march | tháng |
of | của |
each | mỗi |
year | năm |
one | các |
EN 11,940 million yen (as of March 31, 2021)
VI 11,940 triệu yên (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
million | triệu |
march | tháng |
of | đến |
EN 768,113 million yen (as of March 31, 2021)
VI 768,113 triệu yên (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
million | triệu |
march | tháng |
of | đến |
EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)
VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
stores | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
march | tháng |
of | đến |
EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)
VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
temporary | tạm thời |
march | tháng |
EN 300,000,000 shares (as of March 31, 2021)
VI 300.000.000 cổ phiếu (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
shares | cổ phiếu |
march | tháng |
of | đến |
EN 112,005,636 shares (as of March 31, 2021)
VI 112.005.636 cổ phiếu (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
shares | cổ phiếu |
march | tháng |
of | đến |
EN 70,764 people (as of March 31, 2021)
VI 70.764 người (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
people | người |
march | tháng |
of | đến |
EN The integrated report for the fiscal year ending March 2021 has been released.
VI Báo cáo tổng hợp cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 đã được phát hành.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
report | báo cáo |
ending | kết thúc |
march | tháng |
has | và |
year | năm |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN 20th term (fiscal year ending March 2021)
VI Nhiệm kỳ 20 (năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.
VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam và Malaysia vào tháng 03/2021.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
based | dựa trên |
march | tháng |
research | nghiên cứu |
singapore | singapore |
group | đoàn |
on | trên |
in | vào |
EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast
VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh
EN According to the latest information from Ciputra Hanoi, from March 15, 2021 to the end of June 15, 2021, customers who buy The LINK345 Ciputra Hanoi apartment (L345) will be given a home appliance package up to VND 380 million
VI Sau 7 ngày phát động cuộc thi vẽ Ánh Trăng Nhân Ái dành cho cư dân nhí Ciputra Hanoi, BTC đã nhận được 78 bức tranh dự thi
EN Brilliant And Poetic Ciputra Hanoi In March
VI ẤN TƯỢNG ĐÊM HỘI HALLOWEEN 2020 TẠI CIPUTRA HANOI
EN As of March 2, 2020, the ASD is no longer be the Certification Authority and has ceased all certification activities, including re-certification activities
VI Kể từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, ASD không còn là tổ chức cấp chứng chỉ và ngừng tất cả các hoạt động chứng nhận, bao gồm cả các hoạt động tái chứng nhận
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
march | tháng |
no | không |
certification | chứng nhận |
including | bao gồm |
all | tất cả các |
EN Join us on March 23 for an AWS webinar on modernizing and replatforming .NET monoliths. Register here >>
VI Hãy cùng chúng tôi tham gia hội thảo trên web của AWS về hiện đại hóa và thay đổi nền tảng đơn khối .NET vào ngày 23 tháng 3. Đăng ký tại đây >>
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
march | tháng |
aws | aws |
and | và |
EN 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, by Martha Vazquez, March 2019, IDC #US43699318. Access the report at https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/
VI 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, bởi Martha Vazquez, tháng 3 năm 2019, IDC #US43699318. Truy cập báo cáo tại https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ddos | ddos |
march | tháng |
access | truy cập |
report | báo cáo |
at | tại |
https | https |
EN 3 Forrester Wave™: DDoS Mitigation Solutions, Q1 2021, Forrester Research, Inc., March 3, 2021. Access the report at https://www.cloudflare.com/forrester-wave-ddos-mitigation-2021/
VI 3Forrester Wave™: DDoS Mitigation Solutions, Q1 2021, Forrester Research, Inc., ngày 3 tháng 3 năm 2021. Truy cập báo cáo tại https://www.cloudflare.com/forrester-wave-ddos-mitigation-2017/
EN Financial Results for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Supplementary material for Third Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 3 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं