EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
ניתן לתרגם את "boost your brand" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.
VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
and | bạn |
create | tạo |
EN They allow businesses to increase brand awareness, drive traffic to their websites, generate leads, and boost sales
VI Quảng cáo cho phép doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, hướng lưu lượng truy cập đến trang web, tạo khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
allow | cho phép |
businesses | doanh nghiệp |
brand | thương hiệu |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
increase | tăng |
websites | trang web |
sales | bán hàng |
EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.
VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu và nhiệm vụ trước mắt.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
time | thời gian |
brand | thương hiệu |
helping | giúp |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.
VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
help | giúp |
using | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
making | cho |
more | hơn |
these | này |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.
VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý là phát triển sự công nhận thương hiệu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
step | bước |
brand | thương hiệu |
develop | phát triển |
is | được |
your | của bạn |
to | đầu |
the | nhận |
EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.
VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
build | xây dựng |
connection | kết nối |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | và |
even | hơn |
EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.
VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
guidelines | hướng dẫn |
general | chung |
using | sử dụng |
review | xem |
our | chúng tôi |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN Make data-backed decisions to get ahead of your competition, maximize your ROI, and boost retention of your apps in this new space of connected devices.
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để luôn vượt lên trên đối thủ, tối đa hóa ROI và tăng tỷ lệ duy trì trong một phân khúc hoàn toàn mới của thiết bị kết nối.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
decisions | quyết định |
boost | tăng |
new | mới |
connected | kết nối |
of | của |
in | trong |
EN Supercharge your app marketing with automation and boost your marketing KPIs and your team’s efficiency.
VI Đẩy mạnh hoạt động marketing ứng dụng với tính năng tự động hóa, tăng KPI marketing và hiệu quả làm việc của nhóm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | là |
marketing | marketing |
boost | tăng |
teams | nhóm |
and | của |
EN Change your eating habits to boost your health. Meet with a dietitian and learn to make good diet choices.
VI Thay đổi thói quen ăn uống để tăng cường sức khỏe. Gặp gỡ chuyên gia dinh dưỡng và học cách lựa chọn chế độ ăn uống tốt.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
boost | tăng |
health | sức khỏe |
learn | học |
good | tốt |
choices | chọn |
change | thay đổi |
EN Kick-off your lead generation activities using available free tools. Get the boost you need to elevate your business everywhere.
VI Khởi động các hoạt động tạo khách hàng tiềm năng bằng các công cụ miễn phí có sẵn. Thúc đẩy nhu cầu để đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
available | có sẵn |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN Then use powerful marketing tools to promote your products, boost sales with content, and customize offers tailored to your customers’ needs.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
marketing | marketing |
boost | tăng |
use | sử dụng |
products | sản phẩm |
your | bạn |
customers | khách |
sales | bán hàng |
and | của |
EN How can automating your ecommerce strategy boost your sales and deliver better ROI?Using marketing automation is like having an extra employee
VI Làm sao mà tự động hóa mô hình thương mại điện tử có thể tăng doanh số và hoàn vốn tốt nhất?Vận dụng công cụ tự động hóa tiếp thị như có thêm một trợ thủ đắc lực vậy
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
boost | tăng |
better | tốt |
is | là |
EN You can also use your website to boost your ecommerce sales
VI Bạn cũng có thể sử dụng website để tăng doanh thu từ mô hình thương mại điện tử
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
website | website |
boost | tăng |
you | bạn |
also | cũng |
EN Promote your webinars on social to boost your signup and attendance rates.
VI Quảng cáo hội thảo trên web trên mạng xã hội để đẩy mạnh đăng ký và phí tham dự.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
seo | seo |
boost | tăng |
get | nhận |
your | bạn |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
boost | tăng |
on | trên |
youtube | youtube |
vidiq | vidiq |
views | lượt xem |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
boost | tăng |
your | của bạn |
views | lượt xem |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!
VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
project | dự án |
solution | giải pháp |
boost | tăng |
your | bạn |
EN Join today and boost your business tomorrow.
VI Tham gia hôm nay để giúp doanh nghiệp của bạn vươn xa ngày mai.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
join | tham gia |
business | doanh nghiệp |
today | hôm nay |
your | của bạn |
and | của |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
simple | dễ dàng |
boost | tăng |
to | thêm |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
boost | tăng |
on | trên |
youtube | youtube |
vidiq | vidiq |
views | lượt xem |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
boost | tăng |
your | của bạn |
views | lượt xem |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
seo | seo |
boost | tăng |
get | nhận |
your | bạn |
EN Leverage our powerful reporting to easily share customized data visualizations and actionable insights to boost your ROI.
VI Khai thác công cụ báo cáo linh hoạt để dễ dàng chia sẻ dữ liệu trực quan và thông tin bổ ích — qua đó tăng nhanh lợi tức đầu tư (ROI).
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
reporting | báo cáo |
easily | dễ dàng |
boost | tăng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN SHOPLINE online store platform is designed to boost your sales and to handle everything from product listings, payments, shipping to marketing promotion settings
VI Cửa hàng online do SHOPLINE thiết kế sẽ hỗ trợ bạn tăng doanh số và xử lý mọi vấn đề từ danh mục sản phẩm, thanh toán, vận chuyển cho đến cài đặt quảng cáo marketing
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
store | cửa hàng |
boost | tăng |
product | sản phẩm |
payments | thanh toán |
marketing | marketing |
settings | cài đặt |
your | bạn |
EN Boost your site performance with LiteSpeed web servers and the LSCWP Cache plugin.
VI Tăng tốc hoạt động trang web với máy chủ web LiteSpeed và plugin LSCWP Cache.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
boost | tăng |
and | với |
web | web |
site | trang |
EN Boost your website's speed scores by up to 40% with Hostinger CDN.
VI Tăng điểm tốc độ trang web lên đến 40% với Hostinger CDN.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
boost | tăng |
up | lên |
websites | trang |
EN Create automated email sequences to enrich your customers’ experience and boost conversions.
VI Tạo chuỗi email tự động để làm phong phú trải nghiệm của khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
create | tạo |
your | là |
boost | tăng |
and | của |
customers | khách |
EN An easy way to boost your revenue
VI Một cách dễ dàng để tăng doanh số
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
easy | dễ dàng |
way | cách |
boost | tăng |
EN Communicate across various channels and boost engagement where your audience is most responsive.
VI Tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
channels | kênh |
various | khác nhau |
and | với |
most | nhiều |
EN Boost your email marketing with OpenAI technology
VI Phát triển email marketing với công nghệ OpenAI
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
marketing | marketing |
with | với |
EN Understand how people interact with your emails and boost engagement. Draw insights from:
VI Hiểu cách mà khách truy cập tương tác và tăng tương tác với email của bạn. Tìm hiểu báo cáo từ:
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
understand | hiểu |
emails | |
boost | tăng |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN And, of course, they significantly boost your website traffic and, ultimately, conversions.
VI Và, tất nhiên, chúng có thể thúc đẩy đáng kể lưu lượng truy cập trang web và cuối cùng là lượt chuyển đổi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
of | chúng |
EN Boost signups with industry-optimized landing pages tailored to your business powered by the OpenAI technology.
VI Tăng lượng người đăng ký tài khoản với các trang landing page tối ưu phù hợp với ngành hàng của bạn được tạo bởi AI.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
boost | tăng |
pages | trang |
your | của bạn |
with | với |
EN Boost your success in business, travel, career, and education. Explore AtlanticRide.com now!
VI Thúc đẩy thành công của bạn trong kinh doanh, du lịch, sự nghiệp và giáo dục. Khám phá AtlanticRide.com ngay bây giờ!
מציג 50 מתוך 50 תרגומים