EN Travel Bag for sale - Travel Luggage best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Travel Bag for sale - Travel Luggage best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
best | tốt |
EN To protect Canadians from the outbreak of COVID 19, travel restrictions applied by the Prime Minister to limit travel to Canada.
VI Để bảo vệ người Canada khỏi sự bùng phát của COVID 19, các hạn chế đi lại được Thủ tướng Canada công bố áp dụng để hạn chế người nhập cảnh Canada.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
covid | covid |
canada | canada |
EN Travala.com Travel Gift cards are a perfect gift of travel for your friends, family, business partners or employees on any special occasion
VI Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com là món quà du lịch hoàn hảo cho bạn bè, gia đình, đối tác kinh doanh hoặc nhân viên vào bất kỳ dịp đặc biệt nào
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
perfect | hoàn hảo |
family | gia đình |
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cards | thẻ |
gift | quà |
your | và |
or | hoặc |
for | cho |
EN The recipients can redeem the gift card into travel credits for easy payment of travel bookings on Travala.com.
VI Người nhận có thể quy đổi thẻ quà tặng này thành điểm tích lũy du lịch giúp cho việc thanh toán cho đặt phòng du lịch trên Travala.com trở nên dễ dàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
can | nên |
travel | du lịch |
easy | dễ dàng |
payment | thanh toán |
card | thẻ |
gift | quà |
on | trên |
the | này |
for | cho |
EN Travel Bag for sale - Travel Luggage best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
best | tốt |
EN Travel Bag for sale - Travel Luggage best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
best | tốt |
EN Travel (Hotel, car rental, travel insurance)
VI Đi lại (khách sạn, thuê xe, bảo hiểm du lịch)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
hotel | khách sạn |
car | xe |
insurance | bảo hiểm |
EN The Travel Providers are responsible for the Travel Products
VI Các nhà cung cấp dịch vụ du lịch chịu trách nhiệm về các sản phẩm du lịch
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
responsible | chịu trách nhiệm |
products | sản phẩm |
providers | nhà cung cấp |
the | dịch |
EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website
VI Vì KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch và không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
control | kiểm soát |
travel | du lịch |
uploaded | tải lên |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
website | trang |
and | của |
not | không |
EN Our travel section provides destination guides, travel tips, and unique experiences that will make your journeys truly remarkable.
VI Của chúng tôi phần du lịch cung cấp hướng dẫn điểm đến, mẹo du lịch và trải nghiệm độc đáo sẽ khiến hành trình của bạn thực sự đáng chú ý.
EN How do I get a COVID-19 vaccine at home if I am unable to travel to a vaccine site?
VI Làm sao để tiêm vắc-xin COVID-19 tại nhà nếu tôi không thể đến địa điểm tiêm vắc-xin?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
at | tại |
if | nếu |
i | tôi |
home | nhà |
to | làm |
EN Metropole Hanoi Awarded 5-Star Rating from Forbes Travel Guide
VI KHÁM PHÁ THỰC ĐƠN COCKTAIL ‘BE YOURSELF – HÃY LÀ CHÍNH MÌNH’ ĐỘC ĐÁO TẠI ANGELINA
EN You have just received a signup bonus of Travel Credits
VI Bạn vừa nhận được khoản thưởng cho đăng ký tài khoản là điểm tích lũy du lịch.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
received | nhận được |
you | bạn |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...
VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
a | chơi |
the | các |
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN Metropole Hanoi Awarded 5-Star Rating from Forbes Travel ?
VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao ?
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Awarded 5-Star Rating from Forbes Travel Guide
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide
EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.
VI Du lịch vòng quanh trái đất và khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
and | các |
with | trong |
EN Metropole Hanoi awarded five stars from Forbes Travel Guide for second straight year
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa trăng tròn đặc biệt kỷ niệm 120 năm
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
year | năm |
EN Travel is a big piece that clients forget about a lot of times
VI Du lịch là sự kiện lớn giúp khách hàng quên đi thời gian
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
big | lớn |
times | thời gian |
clients | khách hàng |
EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...
VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
EN Travel into tomorrow with a partner that’s on the same page with you
VI Tiến đến tương lai với đối tác có cùng chí hướng với bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
with | với |
you | bạn |
the | đến |
EN Travel and outdoors geek who loves tiny computers
VI Người đam mê du lịch và ngoài trời yêu thích những chiếc máy tính nhỏ bé
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN The Condé Nast Traveler Readers’ Choice Awards are the longest-running and most prestigious recognition of excellence in the travel industry
VI Tạp chí du lịch hàng đầu của Mỹ Condé Nast Traveler đã vinh danh Metropole Hà Nội vào “Top 30 Khách sạn Hàng đầu châu Á” trong giải thưởng do độc giả bình chọn Readers’ Choice Awards 2021
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
choice | chọn |
in | trong |
travel | du lịch |
of | của |
and | và |
EN Most travellers need a visitor visa or temporary resident visa (TRV) to travel to Canada for tourism, visit family and friends
VI Hầu hết du khách nước ngoài đều cần xin thị thực du lịch hoặc thị thực cư trú tạm thời (TRV) để đến Canada du lịch, thăm gia đình và bạn bè
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
most | hầu hết |
temporary | tạm thời |
travel | du lịch |
canada | canada |
family | gia đình |
and | thị |
to | đến |
or | hoặc |
EN International students and foreign workers studying and working in Canada also need TRV if they would like to travel outside Canada
VI Sinh viên quốc tế và người lao động nước ngoài học tập và làm việc tại Canada cũng cần thị thực này nếu họ muốn đi ra khỏi ngoài Canada và sau đó quay trở lại
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
students | sinh viên |
canada | canada |
also | cũng |
if | nếu |
need | cần |
like | muốn |
they | họ |
would | là |
working | làm |
EN Coronavirus disease (COVID-19): Who can travel to Canada
VI Dịch bệnh coronavirus (COVID-19): Ai có thể nhập cảnh Canada
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
disease | bệnh |
canada | canada |
to | dịch |
EN Get up to 13% savings on travel bookings
VI Tiết kiệm lên tới 13% khi đặt dịch vụ du lịch
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
savings | tiết kiệm |
travel | du lịch |
to | lên |
EN Choose from over +3 mil travel products worldwide
VI Chọn từ hơn +3 triệu sản phẩm dịch vụ du lịch trên thế giới
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
choose | chọn |
travel | du lịch |
products | sản phẩm |
worldwide | thế giới |
from | dịch |
over | hơn |
EN Activate, Book, Travel, and Earn Rewards
VI Kích hoạt, Đặt dịch vụ, Đi du lịch và Nhận thưởng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
and | dịch |
EN This amount will be paid in the form of Travel Credits directly to your platform wallet.
VI Số tiền chênh lệch này sẽ được thanh toán bằng Điểm tích lũy trực tiếp vào ví Travala.com của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
directly | trực tiếp |
paid | thanh toán |
to | tiền |
be | được |
your | của bạn |
this | này |
in | vào |
EN The proof of the claim,i.e. a link to the other travel website where you found the cheaper accommodation price or activity.
VI Bằng chứng cho yêu cầu khiếu nại: Đường dẫn đến trang web du lịch khác mà bạn tìm thấy có giá đặt chỗ ở hoặc đặt tour rẻ hơn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
price | giá |
other | khác |
or | hoặc |
you | bạn |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN We will only refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet.
VI Chúng tôi sẽ chỉ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
your | của bạn |
in | vào |
EN The Gift of Travel with Travala.com
VI Cùng món quà du lịch từ Travala.com
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
gift | quà |
EN Travala.com Travel Gift cards are available for purchase at travala.com/buy-gift-cards or several other partner websites.
VI Bạn có thể mua Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com tại travala.com/vn/mua-the-qua-tang hoặc một số trang web đối tác khác.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
purchase | mua |
at | tại |
or | hoặc |
several | bạn |
other | khác |
websites | trang |
EN To buy a travel gift card on our website:
VI Để mua thẻ quà tặng du lịch trên trang web của chúng tôi:
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
card | thẻ |
gift | quà |
buy | mua |
our | chúng tôi |
on | trên |
to | của |
a | chúng |
EN To redeem the Travel Gift Card:
VI Để quy đổi Thẻ Quà tặng Du lịch:
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
card | thẻ |
gift | quà |
to | đổi |
EN Travel Gift Cards cannot be reloaded, resold, returned, transferred for value or redeemed for cash
VI Không thể nạp lại, bán lại, trả lại, chuyển nhượng giá trị hoặc quy đổi thành tiền mặt đối với Thẻ Quà tặng Du lịch
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
value | giá |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
for | tiền |
EN Financial Services Game Tech Healthcare & Life Sciences Manufacturing Travel & Hospitality
VI Dịch vụ tài chính Công nghệ trò chơi Chăm sóc sức khỏe và khoa học đời sống Sản xuất Du lịch và khách sạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
financial | tài chính |
healthcare | sức khỏe |
life | sống |
manufacturing | sản xuất |
travel | du lịch |
game | trò chơi |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
those | những |
times | thời gian |
and | bằng |
some | người |
countries | quốc gia |
EN Intent Media operates a platform for advertising on travel commerce sites
VI Intent Media vận hành một nền tảng để quảng cáo trên các trang web thương mại du lịch
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
platform | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
on | trên |
travel | du lịch |
commerce | thương mại |
sites | trang |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN Metropole Hanoi Awarded 5-Star Rating from Forbes Travel Guide
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
מציג 50 מתוך 50 תרגומים