FR Ayant créé de nombreux sites durant sa carrière, Aaron sait ce qui différencie un bon créateur de sites d'un mauvais
"carrière en tant" en Francés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
carrière | các là làm một và đã |
tant | bạn bằng bổ sung bộ cao cho chúng chúng tôi các có có thể cũng của dưới dịch hoặc hơn hầu hết họ là một nhiều như nhận này nó ra rất sử dụng thêm trang trong trên tôi từ và vào với đi điều đã đó được đến để ở |
FR Ayant créé de nombreux sites durant sa carrière, Aaron sait ce qui différencie un bon créateur de sites d'un mauvais
VI Đã tạo ra nhiều trang web trong sự nghiệp của mình, Aaron biết điều gì làm nên sự khác biệt của một công cụ xây dựng website tốt và một công cụ xây dựng website không tốt
Francés | Vietnamita |
---|---|
créé | tạo |
de | của |
bon | tốt |
créateur | tạo ra |
FR Quelle est l'audience du Podcast de CakeResume "Carrière Tech" ?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
Francés | Vietnamita |
---|---|
est | là |
FR Laura est diplômée en journalisme des nouveaux médias & a travaillé comme rédactrice professionnelle durant presque toute sa carrière
VI Laura có bằng Báo chí Truyền thông Mới & làm việc như một biên tập viên chuyên nghiệp trong hầu hết sự nghiệp chuyên nghiệp của mình
Francés | Vietnamita |
---|---|
est | là |
en | trong |
nouveaux | mới |
médias | truyền thông |
professionnelle | chuyên nghiệp |
presque | hầu hết |
FR Vietnam ? L’orientation vers l?emploi: une étape clé pour la carrière de nos étudiants
VI Việt Nam ? Đồng hành và định hướng nghề nghiệp: bước quan trọng cho hành trình sự nghiệp của sinh viên PN
Francés | Vietnamita |
---|---|
étape | bước |
étudiants | sinh viên |
FR Vietnam ? L’orientation vers l?emploi: une étape clé pour la carrière de nos étudiants
VI Philippines ? Thời trang “Xanh”
FR En passe d’être diplômés, les étudiants de Passerelles numériques Cambodge (PNC) sont à la recherche d’opportunités professionnelles et de conseils avisés sur leur future carrière
VI Hằng năm, cứ vào khoảng tháng 9 và tháng 10, ba nhóm tân sinh viên được tuyển chọn sẽ chính thức bắt đầu hành trình của mình tại ba quốc gia
Francés | Vietnamita |
---|---|
étudiants | sinh viên |
et | và |
FR Ayant créé de nombreux sites durant sa carrière, Aaron sait ce qui différencie un bon créateur de sites d'un mauvais
VI Đã tạo ra nhiều trang web trong sự nghiệp của mình, Aaron biết điều gì làm nên sự khác biệt của một công cụ xây dựng website tốt và một công cụ xây dựng website không tốt
Francés | Vietnamita |
---|---|
créé | tạo |
de | của |
bon | tốt |
créateur | tạo ra |
FR Quelle est l'audience du Podcast de CakeResume "Carrière Tech" ?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
Francés | Vietnamita |
---|---|
est | là |
FR Vous aimeriez booster votre carrière tech ?
VI Bạn muốn đưa sự nghiệp bước sang một trang mới?
FR La priorité que nous donnons à l'apprentissage et au développement se matérialise d'abord dans notre programme d'onboarding de trois semaines, et se poursuit tout au long de votre carrière chez Adjust
VI Văn hóa học tập và phát triển không ngừng tại Adjust được thể hiện rõ nét ngay từ ba tuần đầu tiên của khóa đào tạo định hướng (onboarding), và xuyên suốt sự nghiệp của bạn tại Adjust
Francés | Vietnamita |
---|---|
apprentissage | học |
développement | phát triển |
trois | ba |
FR Après son passage dans l'armée, Marlon a entamé une longue et enrichissante carrière en s'occupant des jeunes dans différents contextes: sauvage, résidentiel et communautaire
VI Sau thời gian làm việc trong Quân đội, Marlon đã bắt đầu một sự nghiệp lâu dài và bổ ích là chăm sóc thanh niên ở các bối cảnh khác nhau: vùng hoang dã, khu dân cư và cộng đồng
FR Après son passage dans l'armée, Marlon a entamé une longue et enrichissante carrière en s'occupant des jeunes dans différents contextes: sauvage, résidentiel et communautaire
VI Sau thời gian làm việc trong Quân đội, Marlon đã bắt đầu một sự nghiệp lâu dài và bổ ích là chăm sóc thanh niên ở các bối cảnh khác nhau: vùng hoang dã, khu dân cư và cộng đồng
FR Après son passage dans l'armée, Marlon a entamé une longue et enrichissante carrière en s'occupant des jeunes dans différents contextes: sauvage, résidentiel et communautaire
VI Sau thời gian làm việc trong Quân đội, Marlon đã bắt đầu một sự nghiệp lâu dài và bổ ích là chăm sóc thanh niên ở các bối cảnh khác nhau: vùng hoang dã, khu dân cư và cộng đồng
FR Après son passage dans l'armée, Marlon a entamé une longue et enrichissante carrière en s'occupant des jeunes dans différents contextes: sauvage, résidentiel et communautaire
VI Sau thời gian làm việc trong Quân đội, Marlon đã bắt đầu một sự nghiệp lâu dài và bổ ích là chăm sóc thanh niên ở các bối cảnh khác nhau: vùng hoang dã, khu dân cư và cộng đồng
FR Après son passage dans l'armée, Marlon a entamé une longue et enrichissante carrière en s'occupant des jeunes dans différents contextes: sauvage, résidentiel et communautaire
VI Sau thời gian làm việc trong Quân đội, Marlon đã bắt đầu một sự nghiệp lâu dài và bổ ích là chăm sóc thanh niên ở các bối cảnh khác nhau: vùng hoang dã, khu dân cư và cộng đồng
FR Après son passage dans l'armée, Marlon a entamé une longue et enrichissante carrière en s'occupant des jeunes dans différents contextes: sauvage, résidentiel et communautaire
VI Sau thời gian làm việc trong Quân đội, Marlon đã bắt đầu một sự nghiệp lâu dài và bổ ích là chăm sóc thanh niên ở các bối cảnh khác nhau: vùng hoang dã, khu dân cư và cộng đồng
FR Après son passage dans l'armée, Marlon a entamé une longue et enrichissante carrière en s'occupant des jeunes dans différents contextes: sauvage, résidentiel et communautaire
VI Sau thời gian làm việc trong Quân đội, Marlon đã bắt đầu một sự nghiệp lâu dài và bổ ích là chăm sóc thanh niên ở các bối cảnh khác nhau: vùng hoang dã, khu dân cư và cộng đồng
FR Après son passage dans l'armée, Marlon a entamé une longue et enrichissante carrière en s'occupant des jeunes dans différents contextes: sauvage, résidentiel et communautaire
VI Sau thời gian làm việc trong Quân đội, Marlon đã bắt đầu một sự nghiệp lâu dài và bổ ích là chăm sóc thanh niên ở các bối cảnh khác nhau: vùng hoang dã, khu dân cư và cộng đồng
FR Après son passage dans l'armée, Marlon a entamé une longue et enrichissante carrière en s'occupant des jeunes dans différents contextes: sauvage, résidentiel et communautaire
VI Sau thời gian làm việc trong Quân đội, Marlon đã bắt đầu một sự nghiệp lâu dài và bổ ích là chăm sóc thanh niên ở các bối cảnh khác nhau: vùng hoang dã, khu dân cư và cộng đồng
FR Vous serez diplômé du programme sans dette et une carrière vous attend au Jordan Valley
VI Bạn sẽ tốt nghiệp chương trình mà không mắc nợ với một sự nghiệp đang chờ bạn ở mức Jordan Valley
FR Explorez nos emplois disponibles et commencez votre carrière ici chez Jordan Valley. Nous serions ravis que vous vous joigniez à notre équipe!
VI Khám phá các công việc có sẵn của chúng tôi và bắt đầu sự nghiệp của bạn tại đây tại Jordan Valley. Chúng tôi rất muốn có bạn tham gia nhóm của chúng tôi!
FR Tour de l'Atlantique | Blog de recommandation d'entreprise et de carrière
VI Chuyến đi Đại Tây Dương | Blog Khuyến nghị Kinh doanh & Nghề nghiệp
FR Nous apportons les dernières nouveautés en matière d'affaires, de carrière, d'idées, Croissance personnelle, et voyagez rien que pour vous. Restez un peu dans les parages
VI Chúng tôi mang đến thông tin mới nhất về Kinh doanh, Nghề nghiệp, Thông tin chi tiết, PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN, và đi du lịch chỉ dành cho bạn. Dính xung quanh một chút
FR 200 vidéos et 200 000 abonnés plus tard, Rob travaille toujours avec acharnement pour aider les créateurs de vidéos à développer leurs propres chaînes et à transformer leurs loisirs en carrière.
VI 200 video và 200.000 người đăng ký, Rob vẫn đang nỗ lực tạo những video hướng dẫn các nhà sáng tạo video giúp họ phát triển kênh của riêng mình và biến sở thích thành sự nghiệp.
FR Le fait que nous agissions en tant que point de contact unique tant pour l'USCG que pour les autorités nationales compétentes permet de créer une synergie précieuse
VI Tính hợp lực có giá trị đạt được thông qua vai trò của chúng tôi là điểm liên lạc đơn nhất cho cả USCG và hành chính quốc gia được chỉ định
Francés | Vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR Le fait que nous agissions en tant que point de contact unique tant pour l'USCG que pour les autorités nationales compétentes permet de créer une synergie précieuse
VI Tính hợp lực có giá trị đạt được thông qua vai trò của chúng tôi là điểm liên lạc đơn nhất cho cả USCG và hành chính quốc gia được chỉ định
Francés | Vietnamita |
---|---|
point | điểm |
FR En tant qu'utilisateur gratuit, vous ne pouvez créer et gérer qu'un seul projet, et suivre 10 mots clés dans Suivi de position
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
Francés | Vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
projet | dự án |
FR En tant que partenaire éducatif, vous pourrez utiliser du matériel pédagogique, fournir à vos étudiants un accès à Semrush et plus encore !
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
Francés | Vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
fournir | cung cấp |
étudiants | sinh viên |
un | một |
et | và |
FR Lorsque vous utilisez votre service pour créer un proxy pour un site web, le site cible envoie les cookies à notre serveur plutôt qu'à votre ordinateur puisque nous agissons en tant qu'intermédiaire
VI Khi bạn sử dụng dịch vụ của mình để ủy quyền một trang web, trang web đích sẽ gửi cookie đến máy chủ của chúng tôi thay vì máy tính của bạn vì chúng tôi đóng vai trò là người trung gian
Francés | Vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
utilisez | sử dụng |
ordinateur | máy tính |
FR Control Union Certifications est également reconnu en tant qu'organisation de contrôle par la Commission européenne pour soutenir les importateurs de bois européens et favoriser le respect des réglementations sur le bois illégal de l'UE.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là "Tổ chức Giám sát" để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU tuân thủ theo Quy định về Ngành gỗ của EU.
Francés | Vietnamita |
---|---|
également | cũng |
organisation | tổ chức |
réglementations | quy định |
FR Control Union Certifications est également reconnu en tant qu'organisation de contrôle par la Commission européenne pour soutenir les importateurs de bois européens et favoriser le respect des réglementations sur le bois illégal de l'UE .
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
Francés | Vietnamita |
---|---|
également | cũng |
organisation | tổ chức |
réglementations | quy định |
FR C’est le cas du firewall géant chinois, qui constitue une mesure parmi tant d’autres pour maintenir la sécurité publique via une étroite surveillance des systèmes d?information.
VI Lấy ví dụ, Bức tường lửa vĩ đại của Trung Quốc là một phần nhỏ trong các phương thức của quốc gia này nhằm duy trì an ninh công cộng bằng cách giám sát chặt chẽ các hệ thống thông tin.
Francés | Vietnamita |
---|---|
firewall | bức tường lửa |
sécurité | an ninh |
publique | công cộng |
via | bằng cách |
surveillance | giám sát |
systèmes | hệ thống |
information | thông tin |
FR Par ailleurs, Grammarly est également disponible en tant que module complémentaire pour d?autres applications
VI Bên cạnh đó, Grammarly cũng có sẵn tiện ích bổ sung cho nhiều ứng dụng khác
Francés | Vietnamita |
---|---|
également | cũng |
disponible | có sẵn |
tant | nhiều |
complémentaire | bổ sung |
autres | khác |
FR Vous pouvez également utiliser Grammarly en tant qu?extension avec la plupart des principaux navigateurs.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Grammarly dưới dạng tiện ích mở rộng trong hầu hết các trình duyệt chính.
Francés | Vietnamita |
---|---|
également | cũng |
plupart | hầu hết |
principaux | chính |
navigateurs | trình duyệt |
FR Tant que vous disposez du plugin ou du module complémentaire correspondant, Grammarly s?intègre de manière très transparente dans presque tous les documents que vous devez taper.
VI Miễn là bạn có trình tích hợp hoặc tiện ích bổ sung liên quan, Grammarly sẽ hoạt động rất liền mạch trên hầu hết mọi nền tảng mà bạn sử dụng.
Francés | Vietnamita |
---|---|
intègre | tích hợp |
FR ProWritingAid est doté de tant de fonctionnalités qu?il est difficile de les énumérer. Au-delà des suggestions traditionnelles, il est également équipé d?un dictionnaire complet de recommandations.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
Francés | Vietnamita |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
traditionnelles | truyền thống |
dictionnaire | từ điển |
de | với |
FR Faites les ajustements et les réglages nécessaires jusqu?à ce que les 3 indicateurs soient verts, et vous obtiendrez enfin ce A+ tant convoité !
VI Hãy điều chỉnh và thêm bớt vài thứ cho đến khi cả 3 chỉ số đều có màu Xanh lá và bạn sẽ nhận được điểm xếp hạng A+ đáng mơ ước!
Francés | Vietnamita |
---|---|
et | và |
jusqu | cho đến khi |
FR En tant que telles, les licences et les certifications de Rival doivent être jugées en fonction du casino dans lequel elles sont présentes
VI Vì vậy, các giấy phép và chứng chỉ của Rival nên được đánh giá dựa trên sòng bạc mà họ hiện hữu
Francés | Vietnamita |
---|---|
doivent | nên |
FR Oui, vous pouvez conditionner n'importe quel code (frameworks, SDK, bibliothèques et bien plus encore) en tant que couche Lambda, et gérer et partager facilement celui-ci dans des fonctions multiples.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
Francés | Vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
sdk | sdk |
bibliothèques | thư viện |
tant | nhiều |
couche | lớp |
lambda | lambda |
facilement | dễ dàng |
FR Q: Q: Quelles fonctionnalités AWS Lambda sont disponibles pour les fonctions déployées en tant qu'images de conteneur?
VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào có sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
Francés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
disponibles | có sẵn |
FR Toutes les fonctionnalités AWS Lambda existantes, à l'exception des couches Lambda et de la signature de code, peuvent être utilisées avec des fonctions déployées en tant qu'images de conteneur
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
Francés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
peuvent | có thể được |
FR L'émulateur d'interface d'exécution Lambda est un proxy pour l'API Lambda Runtime qui permet aux clients de tester localement leur fonction Lambda empaquetée en tant qu'image de conteneur
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
Francés | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
un | một |
api | api |
permet | cho phép |
fonction | hàm |
image | hình ảnh |
FR Par exemple, vous pouvez utiliser des outils de conteneur natifs (c'est-à-dire docker run, docker compose, Buildah et Packer) pour définir vos fonctions en tant qu'image de conteneur et les déployer sur Lambda.
VI Ví dụ: Bạn có thể sử dụng các công cụ bộ chứa gốc (ví dụ: docker run, docker compose, Buildah và Packer) để xác định các hàm của mình dưới dạng hình ảnh bộ chứa và triển khai tới Lambda.
Francés | Vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
définir | xác định |
fonctions | hàm |
image | hình ảnh |
déployer | triển khai |
lambda | lambda |
FR Utilisations par des logiciels en tant que service NOUVEAU
VI Phần mềm dưới dạng dịch vụ MỚI
Francés | Vietnamita |
---|---|
logiciels | phần mềm |
FR Alors découvrez les réductions Squarespace, et profitez tant qu’elles sont encore disponibles!
VI Vì vậy, hãy xem các mã giảm giá Squarespace và sử dụng chúng trong khi chúng vẫn còn có sẵn!
Francés | Vietnamita |
---|---|
encore | vẫn |
disponibles | có sẵn |
FR Profitez des meilleures offres tant qu’elles sont encore disponibles!
VI Sử dụng các ưu đãi tốt nhất trong khi chúng vẫn còn có sẵn!
Francés | Vietnamita |
---|---|
encore | vẫn |
disponibles | có sẵn |
FR En tant que marketeur, vous avez des objectifs de conversion clairs et fortement personnalisés
VI Là một nhà quản lý tiếp thị, bạn cần có các mục tiêu chuyển đổi rõ ràng nhưng cũng cần có tính tùy chỉnh cao
Francés | Vietnamita |
---|---|
objectifs | mục tiêu |
personnalisés | tùy chỉnh |
FR Parlez à chaque client en tant qu’individu en utilisant les données comportementales et l’intelligence prédictive
VI Nói chuyện với từng khách hàng với tư cách cá nhân bằng cách sử dụng dữ liệu hành vi và trí thông minh dự đoán
Francés | Vietnamita |
---|---|
utilisant | sử dụng |
données | dữ liệu |
FR En tant que lecteur, vous avez désormais accès au répertoire des meilleures offres dans le but de trouver la meilleure offre VPN pour vous
VI Là người đọc của chúng tôi, bây giờ bạn có thể truy cập vào Danh bạ các ưu đãi VPN tốt nhất
Francés | Vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
FR Donc, pour être justes et neutres, nous n’hésitons pas à payer de nos poches et agir en tant que de vrais utilisateurs.
VI Do đó để công bằng hoàn toàn, chúng tôi không ngại mở túi tiền và trở thành những người dùng trả phí thực thụ.
Francés | Vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
payer | trả |
Amosando 50 de 50 traducións