EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)
EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)
VI Giảm 5% tổng hóa đơn và refill nước miễn phí (mua ly đầu tiên, châm thêm không giới hạn)
Anglais | vietnamien |
---|---|
bill | hóa đơn |
water | nước |
buy | mua |
unlimited | không giới hạn |
on | đầu |
the | không |
EN Decorative accents include sumptuous silk, fabrics, wood and leather in a palette of lustrous gold and chestnut brown.
VI Lụa tơ tằm, vải, gỗ và da trong bảng màu vàng bóng và nâu hạt dẻ được kết hợp để tạo nên nhữung dấu ấn trang trí khác biệt.
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | và |
in | trong |
EN Indulge in an artfully blended experience with oyster and seafood stations, an à la carte menu and dishes served à table. The sumptuous brunch...
VI Thưởng thức bữa trưa Chủ Nhật mới được pha trộn một cách nghệ thuật với tiệc tự chọn nguội và các quầy phục vụ đồ ăn, thực đơn gọi món và các món ăn đ[...]
Anglais | vietnamien |
---|---|
menu | thực đơn |
and | các |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips...
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong [...]
Anglais | vietnamien |
---|---|
of | qua |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips by imperceptibly.
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong thả đọc một tờ báo, hay nhấm nháp một ly cà phê trứng, bạn dường như không nhận thấy thời gian cứ lặng lẽ trôi qua.
Anglais | vietnamien |
---|---|
time | thời gian |
by | qua |
EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service
VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại
Anglais | vietnamien |
---|---|
other | khác |
control | kiểm soát |
of | dịch |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
Anglais | vietnamien |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN Secure Tap Scheduler while maintaining a clean look on both sides of the glass.
VI Cố định Tap Scheduler trong khi vẫn giữ một vẻ ngoài gọn gàng trên cả hai mặt kính.
Anglais | vietnamien |
---|---|
on | trên |
while | khi |
EN Multi-surface mount (glass/drywall)
VI Giá gắn trên nhiều bề mặt (kính/tường khô)
Anglais | vietnamien |
---|---|
multi | nhiều |
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
Anglais | vietnamien |
---|---|
with | với |
EN The roof of our building is coated to reflect heat
VI Mái tòa nhà của chúng tôi được sơn phủ để phản chiếu nhiệt
Anglais | vietnamien |
---|---|
building | nhà |
is | được |
our | chúng tôi |
EN Are they on the roof? Let plant new trees now!
VI Chúng đang ở trên mái nhà ư? Nhanh nhanh trồng thêm cây mới đi chứ
Anglais | vietnamien |
---|---|
new | mới |
on | trên |
EN ecoligo's clean energy solutions are tailored to fit the size of your roof and meet your specific energy needs
VI Các giải pháp năng lượng sạch của ecoligo được điều chỉnh để phù hợp với kích thước của mái nhà và đáp ứng nhu cầu năng lượng cụ thể của bạn
Anglais | vietnamien |
---|---|
energy | năng lượng |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
size | kích thước |
the | giải |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
specific | các |
are | được |
EN Will the weight of the solar panels affect my roof?
VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời có ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?
Anglais | vietnamien |
---|---|
solar | mặt trời |
my | của tôi |
EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
Anglais | vietnamien |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
on | trên |
the | khi |
to | của |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
Anglais | vietnamien |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
Anglais | vietnamien |
---|---|
with | với |
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
Anglais | vietnamien |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN Order confirmations, receipts, reminders, and marketing emails under one roof
VI Xác nhận đơn hàng, biên nhận, lời nhắc và email tiếp thị tại cùng một nơi
Anglais | vietnamien |
---|---|
emails |
EN All of your online marketing channels — under one roof
VI Tất cả các kênh tiếp thị trực tuyến của bạn, tại cùng một nơi
Affichage de 20 sur 20 traductions