EN Besides, you will investigate the mysteries of Sacred Shard?s weakness, defense and countless monsters trying to attack your kingdom.
EN Besides, you will investigate the mysteries of Sacred Shard?s weakness, defense and countless monsters trying to attack your kingdom.
VI Bên cạnh đó bạn sẽ điều tra những bí ẩn về sự suy yếu của Sacred Shard, phòng thủ và chống lại vô số những con quái vật đang muốn tấn công vương quốc của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
attack | tấn công |
your | của bạn |
you | bạn |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN We are trying to unify our intentions.
VI Chúng tôi đang cố gắng để thống nhất ý định của chúng tôi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | của |
we | chúng tôi |
EN online-convert.com. We are constantly trying to enhance our converter and need your input.
VI online-convert.com. Chúng tôi liên tục cố gắng để làm mạnh trình chuyển đổi của chúng tôi và cần ý kiến đóng góp của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
are | chúng |
EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
is | đang |
value | giá |
the | giải |
need | cần |
need to | phải |
between | giữa |
in | trong |
EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
sell | bán |
of | của |
has | là |
products | sản phẩm |
more | hơn |
EN You’re trying to control the environment inside
VI Bạn cố gắng kiểm soát môi trường bên trong
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
control | kiểm soát |
environment | môi trường |
the | trường |
inside | trong |
EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
help | giúp |
started | bắt đầu |
without | không |
in | trong |
one | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.
VI Nhiệm vụ của bạn là trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
to | của |
special | các |
EN Crying Demon King trying to regain the lost castle
VI Quỷ Vương khóc lóc tìm cách chuộc lại tòa lâu đài bị mất!
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN We are trying to unify our intentions.
VI Chúng tôi đang cố gắng để thống nhất ý định của chúng tôi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | của |
we | chúng tôi |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN Copper Trying To Turn UP from Here
VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt
EN GMR INFRA | Breakout trying to hit 2009 all time high
VI Nhìn lại quá khứ VNIndex từ năm 2001 - 2023
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | năm |
EN GMR INFRA | Breakout trying to hit 2009 all time high
VI Nhìn lại quá khứ VNIndex từ năm 2001 - 2023
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | năm |
EN GMR INFRA | Breakout trying to hit 2009 all time high
VI Nhìn lại quá khứ VNIndex từ năm 2001 - 2023
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | năm |
EN Affiliate programmes can however be targeted by spammers trying to make money by abusing the programme and manipulating the Pinterest platform.
VI Tuy nhiên, những kẻ gửi spam có thể lợi dụng các chương trình liên kết cố gắng kiếm tiền bằng cách lạm dụng chương trình và thao túng nền tảng Pinterest.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
however | tuy nhiên |
programme | chương trình |
platform | nền tảng |
to | tiền |
the | những |
and | các |
EN Make sure that your wallet supports WalletConnect before trying out the instructions.
VI Đảm bảo rằng ví của bạn hỗ trợ WalletConnect trước khi thử các hướng dẫn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
before | trước |
instructions | hướng dẫn |
your | của bạn |
the | khi |
EN If you’re trying to find a service that is optimized for WordPress, then Hostinger is for you
VI Nếu bạn đang cố gắng tìm một dịch vụ được tối ưu hóa cho WordPress, thì Hostinger là dành cho bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
optimized | tối ưu hóa |
you | bạn |
EN If you’re trying to grow an email list, you need a reliable service
VI Nếu bạn đang cố gắng xây dựng danh bạ email, bạn cần một dịch vụ đáng tin cậy
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
reliable | tin cậy |
you | bạn |
need | cần |
EN If you’re trying to grow an email list, you need a reliable service. GetResponse is who I recommend to all of my students.
VI Nếu bạn đang cố gắng xây dựng danh bạ email, bạn cần một dịch vụ đáng tin cậy. GetResponse chính là công cụ tôi vẫn giới thiệu cho các học viên của mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
reliable | tin cậy |
of | của |
you | bạn |
need | cần |
all | các |
EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
know | biết |
everyone | người |
they | chúng |
EN The Explorer is bold and adventurous. The archetype explores the world while also trying to find themselves and doesn’t like to feel empty or trapped.
VI Explorer táo bạo và mạo hiểm. Nguyên mẫu khám phá thế giới đồng thời cố gắng tìm kiếm bản thân và không thích cảm thấy trống rỗng hoặc bị mắc kẹt.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
world | thế giới |
like | thích |
feel | cảm thấy |
find | tìm |
or | hoặc |
the | không |
Kuvatakse 35 tõlget 35 -st