Tõlgi "trying to combine" Vietnamlane keelde

Kuvatakse 48 fraasi "trying to combine" tõlget 48 keelest Inglise keelest Vietnamlane

trying to combine keele Inglise tõlge Vietnamlane keelde

Inglise
Vietnamlane

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

IngliseVietnamlane
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

IngliseVietnamlane
rulesquy tắc
andcác

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

IngliseVietnamlane
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

IngliseVietnamlane
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

IngliseVietnamlane
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

IngliseVietnamlane
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

IngliseVietnamlane
rulesquy tắc
andcác

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất

IngliseVietnamlane
imageshình ảnh
intovào
multiplenhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

IngliseVietnamlane
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

IngliseVietnamlane
createtạo
workflowsquy trình
orhoặc
youbạn
themchúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

IngliseVietnamlane
webweb
notificationsthông báo
emailemail
campaignschiến dịch
runchạy
andcủa

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web

IngliseVietnamlane
emailsemail
facebookfacebook
adsquảng cáo
webweb
andcác

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

IngliseVietnamlane
platformsnền tảng
ecosystemhệ sinh thái
andthị
createtạo
thesenày
youbạn

EN Besides, you will investigate the mysteries of Sacred Shard?s weakness, defense and countless monsters trying to attack your kingdom.

VI Bên cạnh đó bạn sẽ điều tra những bí ẩn về sự suy yếu của Sacred Shard, phòng thủ và chống lại vô số những con quái vật đang muốn tấn công vương quốc của bạn.

IngliseVietnamlane
attacktấn công
yourcủa bạn
youbạn

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

IngliseVietnamlane
wechúng tôi
environmentmôi trường
childrentrẻ em
manynhiều
timeslần
withoutkhông
learnhọc
programminglập trình
togethercùng nhau
createtạo

EN We are trying to unify our intentions.

VI Chúng tôi đang cố gắng để thống nhất ý định của chúng tôi.

IngliseVietnamlane
tocủa
wechúng tôi

EN online-convert.com. We are constantly trying to enhance our converter and need your input.

VI online-convert.com. Chúng tôi liên tục cố gắng để làm mạnh trình chuyển đổi của chúng tôi và cần ý kiến đóng góp của bạn.

IngliseVietnamlane
wechúng tôi
converterchuyển đổi
yourcủa bạn
arechúng

EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập

IngliseVietnamlane
isđang
valuegiá
thegiải
needcần
need tophải
betweengiữa
introng

EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.

VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.

IngliseVietnamlane
sellbán
ofcủa
has
productssản phẩm
morehơn

EN You’re trying to control the environment inside

VI Bạn cố gắng kiểm soát môi trường bên trong

IngliseVietnamlane
controlkiểm soát
environmentmôi trường
thetrường
insidetrong

EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.

VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.

IngliseVietnamlane
helpgiúp
startedbắt đầu
withoutkhông
introng
onecủa
youbạn
ourchúng tôi

EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.

VI Nhiệm vụ của bạn là trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.

IngliseVietnamlane
yourcủa bạn
homenhà
tocủa
specialcác

EN Crying Demon King trying to regain the lost castle

VI Quỷ Vương khóc lóc tìm cách chuộc lại tòa lâu đài bị mất!

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...

IngliseVietnamlane
asnhư
ofthường
peoplengười
tovới
thekhông
andcác

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

IngliseVietnamlane
wechúng tôi
environmentmôi trường
childrentrẻ em
manynhiều
timeslần
withoutkhông
learnhọc
programminglập trình
togethercùng nhau
createtạo

EN We are trying to unify our intentions.

VI Chúng tôi đang cố gắng để thống nhất ý định của chúng tôi.

IngliseVietnamlane
tocủa
wechúng tôi

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...

IngliseVietnamlane
asnhư
ofthường
peoplengười
tovới
thekhông
andcác

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN Copper Trying To Turn UP from Here

VI Đồng 19/07: Giá đồng có thể giảm do triển vọng tiêu thụ mờ nhạt

EN GMR INFRA | Breakout trying to hit 2009 all time high

VI Nhìn lại quá khứ VNIndex từ năm 2001 - 2023

IngliseVietnamlane
tonăm

EN GMR INFRA | Breakout trying to hit 2009 all time high

VI Nhìn lại quá khứ VNIndex từ năm 2001 - 2023

IngliseVietnamlane
tonăm

EN GMR INFRA | Breakout trying to hit 2009 all time high

VI Nhìn lại quá khứ VNIndex từ năm 2001 - 2023

IngliseVietnamlane
tonăm

EN Affiliate programmes can however be targeted by spammers trying to make money by abusing the programme and manipulating the Pinterest platform.

VI Tuy nhiên, những kẻ gửi spam có thể lợi dụng các chương trình liên kết cố gắng kiếm tiền bằng cách lạm dụng chương trình và thao túng nền tảng Pinterest.

IngliseVietnamlane
howevertuy nhiên
programmechương trình
platformnền tảng
totiền
thenhững
andcác

EN Make sure that your wallet supports WalletConnect before trying out the instructions.

VI Đảm bảo rằng ví của bạn hỗ trợ WalletConnect trước khi thử các hướng dẫn.

IngliseVietnamlane
beforetrước
instructionshướng dẫn
yourcủa bạn
thekhi

EN If you’re trying to find a service that is optimized for WordPress, then Hostinger is for you

VI Nếu bạn đang cố gắng tìm một dịch vụ được tối ưu hóa cho WordPress, thì Hostinger là dành cho bạn

IngliseVietnamlane
ifnếu
optimizedtối ưu hóa
youbạn

EN If you’re trying to grow an email list, you need a reliable service

VI Nếu bạn đang cố gắng xây dựng danh bạ email, bạn cần một dịch vụ đáng tin cậy

IngliseVietnamlane
ifnếu
emailemail
reliabletin cậy
youbạn
needcần

EN If you’re trying to grow an email list, you need a reliable service. GetResponse is who I recommend to all of my students.

VI Nếu bạn đang cố gắng xây dựng danh bạ email, bạn cần một dịch vụ đáng tin cậy. GetResponse chính là công cụ tôi vẫn giới thiệu cho các học viên của mình.

IngliseVietnamlane
ifnếu
emailemail
reliabletin cậy
ofcủa
youbạn
needcần
allcác

EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."

VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."

IngliseVietnamlane
introng
notkhông
asnhư
butnhưng
youbạn
knowbiết
everyonengười
theychúng

EN The Explorer is bold and adventurous. The archetype explores the world while also trying to find themselves and doesn’t like to feel empty or trapped.

VI Explorer táo bạo và mạo hiểm. Nguyên mẫu khám phá thế giới đồng thời cố gắng tìm kiếm bản thân và không thích cảm thấy trống rỗng hoặc bị mắc kẹt.

IngliseVietnamlane
worldthế giới
likethích
feelcảm thấy
findtìm
orhoặc
thekhông

Kuvatakse 48 tõlget 48 -st