EN Critical Facilities and Critical Infrastructure
{search} keeles Inglise saab tõlkida järgmisteks Vietnamlane sõnadeks/fraasideks:
providing | bạn chúng tôi cung cấp cung cấp dịch vụ các các nhà cung cấp có dịch vụ họ hỗ trợ |
critical | quan trọng |
EN Critical Facilities and Critical Infrastructure
VI Cơ sở vật chất quan trọng và Cơ sở hạ tầng quan trọng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
critical | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience
VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN We believe that good security is critical to maintaining the trust of our customers and employees
VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
good | tốt |
employees | nhân viên |
security | bảo mật |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts
VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
critical | quan trọng |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | các |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN Recommended if you have production and/or business critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất và/hoặc kinh doanh tối quan trọng trên AWS.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
production | sản xuất |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have business and/or mission critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc kinh doanh và/hoặc tối quan trọng trên AWS.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN It is suitable for all manner of relational database workloads, up to and including the most demanding, business critical applications.
VI Phiên bản này phù hợp với tất cả các loại khối lượng công việc cơ sở dữ liệu quan hệ, bao gồm cả các ứng dụng kinh doanh quan trọng, đòi hỏi khắt khe nhất.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
including | bao gồm |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
applications | các ứng dụng |
all | tất cả các |
workloads | khối lượng công việc |
the | này |
to | với |
and | các |
EN Enterprise-grade security and performance for mission-critical applications
VI Bảo mật cấp doanh nghiệp và hiệu suất cho các ứng dụng quan trọng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
applications | các ứng dụng |
and | các |
for | cho |
EN Protect your business-critical web applications from malicious attacks
VI Bảo vệ các ứng dụng web quan trọng cho doanh nghiệp của bạn khỏi các cuộc tấn công nguy hiểm
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
web | web |
applications | các ứng dụng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
EN Advanced security, performance and reliability features for running mission-critical applications that are core to your business
VI Các tính năng nâng cao về bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy hỗ trợ vận hành các ứng dụng quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
features | tính năng |
applications | các ứng dụng |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
and | của |
EN Comprehensive security, performance, and reliability platform for mission-critical infrastructure with fine grained controls, analytics, SLAs, and premium support.
VI Cung cấp nền tảng bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy toàn diện cho cơ sở hạ tầng kết nối Internet quan trọng của bạn với hệ thống điều khiển chi tiết, bảng phân tích, SLA và hỗ trợ cao cấp.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
platform | nền tảng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
analytics | phân tích |
and | của |
premium | cao cấp |
EN Pays for Death, TPD and PPD benefits as well as Critical Illness as an optional rider add-on
VI Chi trả bồi thường cho trường hợp tử vong, thương tật vĩnh viễn toàn phần/bộ phận và một số quyền lợi đối với bệnh hiểm nghèo khác
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | với |
well | cho |
EN What do you mean by ?Critical illness??
VI FE Shield hợp tác với các công ty bảo hiểm đối tác như thế nào?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
what | như |
you | các |
by | với |
EN Data completeness is critical to addressing inequity
VI Tính đầy đủ của dữ liệu là yếu tố rất quan trọng để có thể giải quyết tình trạng bất bình đẳng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
data | dữ liệu |
critical | quan trọng |
to | của |
EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source
VI Báo cáo về người dùng, cohort, và tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
to | đến |
EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:
VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
understanding | hiểu |
lifecycle | vòng đời |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
user | dùng |
the | khi |
your | bạn |
with | với |
EN Adjust Datascape empowers app marketers with time-saving reporting, visualization, & analysis on business-critical KPIs and performance metrics — on one screen.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
on | trên |
and | của |
EN Voluntary Accident & Critical Illness Coverage
VI Bảo hiểm tai nạn tự nguyện & bệnh hiểm nghèo
EN Track your campaigns’ performance with automated reports to gather the most critical data.
VI Theo dõi hiệu suất chiến dịch bằng các báo cáo tự động để thu thập những dữ liệu quan trọng nhất.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
most | các |
critical | quan trọng |
data | dữ liệu |
EN Access comprehensive reports in an intuitive dashboard. Track critical metrics for opportunities to improve.
VI Truy cập báo cáo toàn diện trong bảng điều khiển trực quan. Theo dõi số liệu quan trọng để tìm các cơ hội có thể cải thiện.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
access | truy cập |
comprehensive | toàn diện |
reports | báo cáo |
in | trong |
critical | quan trọng |
improve | cải thiện |
EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers
VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
emails | |
way | cách |
businesses | doanh nghiệp |
information | thông tin |
why | tại sao |
important | quan trọng |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Could for instance a Far East betting syndicate ‘buy’ a mechanic who in turn messes up a critical pitstop?
VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông có thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
buy | mua |
critical | quan trọng |
EN It is critical that eligible individuals claiming a Recovery Rebate Credit understand that the advance payments applied to different tax years
VI Điều quan trọng là các cá nhân đủ điều kiện yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi phải hiểu rằng các khoản trả trước được áp dụng cho các niên thuế khác nhau
EN We believe that CO-WELL will become our critical consulting partner when Usami Koyu expand our services in near future.
VI Chúng tôi tin tưởng CO-WELL sẽ trở thành đối tác tư vấn đắc lực khi Usami Koyu triển khai mở rộng dịch vụ trong thời gian tới.
EN Only 46% of global websites are loaded in six seconds (even the speed of five seconds may already be critical for a business) and only 9% of websites are loaded in less than three seconds
VI Chỉ có 46% các trang web trên toàn cầu tải xong trong 6 giây (trong khi tốc độ 5 giây đã là quá nghiêm trọng đối với doanh nghiệp) và chỉ có 9% các trang web có thể tải xong trong chưa đến 3 giây
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN And that's it! Earning ETH by providing liquidity to a decentralized lending market on Venus is that simple
VI Và đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
providing | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
and | thị |
on | trên |
that | bằng |
to | cho |
EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
way | cách |
providing | cung cấp |
platforms | nền tảng |
to | tiền |
EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
typically | thường |
tokens | mã thông báo |
users | người dùng |
providing | cung cấp |
power | sức mạnh |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.
VI Thành phố Lancaster, California và Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậu và cung cấp cho người dân năng lượng sạch.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
california | california |
climate | khí hậu |
providing | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | thị |
change | biến đổi |
with | với |
the | cho |
EN Service de remplacement – Providing temporary manpower for the French farmers
VI Service de remplacement – Cung cấp nguồn nhân lực tạm thời cho nông trại Pháp
EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination
VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
not | không |
EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination.
VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
not | không |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business
VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
of | của |
group | nhóm |
providing | cung cấp |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
necessary | cần |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
business | kinh doanh |
providing | cung cấp |
smart | thông minh |
data | dữ liệu |
other | khác |
protocols | giao thức |
apis | api |
all | tất cả các |
types | loại |
and | các |
EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment
VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
business | công ty |
benefit | lợi ích |
on | trên |
of | của |
clients | khách |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st