EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN This is described in the Help menu of your browser, as well as how to edit your preferences with regard to cookies
VI Điều này được mô tả trong mục Trợ giúp của trình duyệt, cũng như cách chỉnh sửa tùy chọn của bạn liên quan đến cookie
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
cookies | cookie |
help | giúp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
as | như |
in | trong |
this | này |
to | cũng |
EN It is intended to be the real “Peer to peer electronic cash” as described by Satoshi Nakamoto.
VI Nó đã được dự định sẽ trở thành một "Đồng tiền kỹ thuật số ngang hàng" giống như như mô tả của Satoshi Nakamoto.
EN Movies and shows are described in detail
VI Phim và chương trình đều được mô tả chi tiết
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
movies | phim |
shows | chương trình |
detail | chi tiết |
are | được |
EN As for the graphics of this game, there is no doubt, it is described by three words ?masterpiece mobile game?
VI Về phần đồ họa của tựa game này thì không có gì phải bàn cãi, nó được miêu tả bằng 4 từ “tuyệt tác game mobile”
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
of | của |
game | phần |
no | không |
EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?
VI AWS có ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc và quy định của HIPAA không?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
aws | aws |
business | kinh doanh |
in | trong |
rules | quy tắc |
regulations | quy định |
and | của |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN This is described in the Help menu of your browser, as well as how to edit your preferences with regard to cookies
VI Điều này được mô tả trong mục Trợ giúp của trình duyệt, cũng như cách chỉnh sửa tùy chọn của bạn liên quan đến cookie
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
cookies | cookie |
help | giúp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
as | như |
in | trong |
this | này |
to | cũng |
EN We have described how we lead and how we work together in ten sentences, the “We LEAD Bosch” principles
VI Chúng tôi đã mô tả cách chúng ta lãnh đạo và cách chúng ta cùng nhau làm việc trong mười câu của nguyên tắc “Chúng ta LÃNH ĐẠO Bosch”
EN If you want to opt out of all Pinterest ad personalisation using your off-Pinterest activity, use your Pinterest account settings as described above
VI Nếu bạn không muốn sử dụng bất kỳ thông tin nào của mình bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa quảng cáo trên Pinterest, hãy sử dụng cài đặt tài khoản Pinterest như mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ad | quảng cáo |
account | tài khoản |
if | nếu |
settings | cài đặt |
as | như |
use | sử dụng |
want | bạn |
all | của |
EN This website uses cookies for functionality, analytics and advertising purposes as described in our Privacy Policy
VI Trang web này sử dụng cookie cho mục đích hoạt động, phân tích và quảng cáo như mô tả trong Chính sách Quyền riêng tư
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
analytics | phân tích |
advertising | quảng cáo |
purposes | mục đích |
in | trong |
policy | chính sách |
privacy | riêng |
website | trang |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st