EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:
EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:
VI Có những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
other | khác |
ways | cách |
few | vài |
standard | tiêu chuẩn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
get | các |
those | những |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN “vidIQ helps me in many ways. One is their
VI “vidIQ giúp tôi theo nhiều cách. Một là
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN Earning BNB in Trust Wallet is arguably one of the easiest ways to earn crypto. The steps are as follows:
VI Kiếm BNB bằng Ví Trust được cho là một trong những cách dễ nhất để kiếm tiền mã hóa. Các bước thực hiện như sau:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
bnb | bnb |
in | trong |
one | các |
ways | cách |
crypto | mã hóa |
steps | bước |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers
VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký và người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người có sức ảnh hưởng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
grow | tăng |
and | với |
other | khác |
brands | thương hiệu |
best | tốt |
EN 4 ways to overcome fear and reach success
VI Tại sao nên thuê văn phòng quận 5?
EN They provide you with a variety of ways to take control of and manage your energy usage, including:
VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát và quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
control | kiểm soát |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
including | bao gồm |
variety | nhiều |
provide | cho |
you | bạn |
EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?
VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là gì?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
more | hơn |
energy | năng lượng |
EN Are you always looking for more ways to save even more energy?
VI Bạn có tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
looking | tìm kiếm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
are | được |
you | bạn |
for | không |
EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events
VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
found | tìm |
there | và |
ways | cách |
environmental | môi trường |
program | chương trình |
events | sự kiện |
the | trường |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
EN Are there surprising ways that events tend to waste energy?
VI Các sự kiện có gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
to | các |
EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?
VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | và |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Follow the manufacturer’s recommendations for ways to insulate your water heater tank and pipes.
VI Làm theo lời khuyên của nhà sản xuất về các biện pháp cách nhiệt cho bình chứa nước nóng và đường ống.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
water | nước |
follow | làm theo |
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
home | những |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
learn | hiểu |
ways | cách |
your | là |
security | bảo mật |
trust | an toàn |
that | làm |
EN 7 Ways Being More Confident Will Make You More Money
VI 7 cách tự tin hơn sẽ giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
money | tiền |
will | được |
you | bạn |
more | nhiều |
EN See The LaTeX Project’s help page for ways to get user support.
VI Bạn có thể xem Trang hỗ trợ của The LaTeX Project để tìm hiểu thêm về các cách nhận được hỗ trợ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
page | trang |
ways | cách |
see | bạn |
get | các |
the | nhận |
to | thêm |
EN Homescapes: 6 Best ways to earn coins
VI Cách ngăn chặn virus trên máy tính
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
to | trên |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad?s battery health status
VI Hướng dẫn tự đổi pass wifi Viettel, FPT, VNPT
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | đổi |
EN 6 best ways to earn free coins in Homescape
VI 6 cách hay nhất để kiếm tiền xu hay nhất trong Homescapes
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
to | tiền |
in | trong |
EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money
VI Các câu đố match-3 là phần chính trong gameplay của Homescapes, vì vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính là cách kiếm tiền chính và ổn định nhất trong game
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
main | chính |
to | tiền |
the | của |
EN Here are 6 ways that I have applied to earn coins while playing Homescape
VI Trên đây là 6 cách mà tôi đã áp dụng để kiếm được tiền xu khi chơi game Homescapes
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
playing | chơi |
to | tiền |
here | đây |
are | được |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad's battery health status - APKMODY
VI 4 cách giúp bạn kiểm tra tình trạng pin của iPhone - APKMODY
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.
VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
ios | ios |
gives | cho |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN Playing sports games, there are ways to upgrade players
VI Chơi game thể thao thì chắc chắn thể nào cũng có các hình thức nâng hạng cho tuyển thủ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
games | chơi |
to | cũng |
EN In addition, you can also make money in some other ways such as taking advantage of the backyard to grow crops or buying a fishing rod
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể kiếm tiền bằng một số cách khác như tận dụng khoảng vườn sau nhà để trồng trọt hay mua một chiếc cần để câu cá
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
can | cần |
also | cũng |
money | tiền |
other | khác |
ways | cách |
such | bằng |
you | bạn |
EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source
VI Chưa kể vẫn có đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ và nguồn thức ăn của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
other | khác |
groups | nhóm |
ways | cách |
source | nguồn |
your | của bạn |
still | vẫn |
are | đang |
EN Information about ways to become self-sufficient
VI Thông tin về các cách để trở thành tự túc
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
information | thông tin |
ways | cách |
to | các |
EN Get access to multiple ways of earning with us
VI Thêm cuốc xe - thêm thu nhập mỗi ngày với đa dạng các dịch vụ trên ứng dụng Grab
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
get | các |
with | với |
EN In these cases, we always find ways to finance the projects, whether through capital directly from ecoligo or other sources.
VI Trong những trường hợp này, chúng tôi luôn tìm cách tài trợ cho các dự án, cho dù thông qua nguồn vốn trực tiếp từ ecoligo hay các nguồn khác.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
cases | trường hợp |
always | luôn |
ways | cách |
projects | dự án |
directly | trực tiếp |
ecoligo | ecoligo |
other | khác |
sources | nguồn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
the | trường |
these | này |
from | chúng |
in | trong |
through | thông qua |
EN Earning BNB in Trust Wallet is arguably one of the easiest ways to earn crypto. The steps are as follows:
VI Kiếm BNB bằng Ví Trust được cho là một trong những cách dễ nhất để kiếm tiền mã hóa. Các bước thực hiện như sau:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
bnb | bnb |
in | trong |
one | các |
ways | cách |
crypto | mã hóa |
steps | bước |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN Discover optimal ways to maintain your ML production models.
VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì mô hình sản xuất ML của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
production | sản xuất |
models | mô hình |
your | của bạn |
to | của |
EN AWS provides multiple ways to get you started quickly and easily
VI AWS cung cấp nhiều cách để bạn bắt đầu nhanh chóng và dễ dàng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
ways | cách |
started | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
to | đầu |
quickly | nhanh chóng |
EN There are several ways to connect to the console depending on the operating system
VI Có một số cách kết nối với bảng điều khiển tùy thuộc vào hệ điều hành
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
there | và |
ways | cách |
connect | kết nối |
console | bảng điều khiển |
system | hệ điều hành |
EN Learn how to remotely run commands on an EC2 Instance, train a deep learning model, and more. These step-by-step tutorials teach you different ways to innovate with EC2.
VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
model | mô hình |
tutorials | hướng dẫn |
ways | cách |
learn | hiểu |
these | này |
you | bạn |
step | bước |
run | chạy |
on | trên |
and | các |
different | khác nhau |
a | học |
EN “vidIQ helps me in many ways. One is their
VI “vidIQ giúp tôi theo nhiều cách. Một là
EN Q: Amazon Aurora replicates each chunk of my database volume six ways across three Availability Zones
VI Câu hỏi: Amazon Aurora sao chép từng khúc trong ổ đĩa cơ sở dữ liệu của tôi thành sáu phần trên ba Vùng sẵn sàng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
amazon | amazon |
three | ba |
my | của tôi |
of | của |
EN Each 10 GB chunk of your database volume is replicated six ways, across three AZs
VI Từng khúc 10 GB trong dung lượng cơ sở dữ liệu của bạn được sao chép thành sáu phần trên ba vùng sẵn sàng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
volume | lượng |
three | ba |
is | được |
your | của bạn |
of | của |
EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.
VI Bạn có thể tạo ra sự khác biệt và thay đổi cuộc sống của những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
lives | sống |
ways | cách |
of | của |
you | bạn |
different | khác |
difference | khác biệt |
EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st