Tõlgi "clinical research organisations" Vietnamlane keelde

Kuvatakse 50 fraasi "clinical research organisations" tõlget 50 keelest Inglise keelest Vietnamlane

Keele {search} tõlked

{search} keeles Inglise saab tõlkida järgmisteks Vietnamlane sõnadeks/fraasideks:

research một nghiên cứu tìm kiếm với để tìm

clinical research organisations keele Inglise tõlge Vietnamlane keelde

Inglise
Vietnamlane

EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society

VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án và tổ chức xã hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục và xã hội

Inglise Vietnamlane
company công ty
research nghiên cứu
health sức khỏe
education giáo dục
our chúng tôi
projects dự án
in trong
and
through qua

EN In this department of surgical oncology at the Columbia Asia Hospital – Binh Duong provides a comprehensive care and clinical research related to the treatment of malignant tumors

VI Chuyên khoa ngoại ung bướu của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị tối ưu các khối u ác tính dựa vào nghiên cứu lâm sàng

EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:

VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:

Inglise Vietnamlane
experience kinh nghiệm
world thế giới
based dựa trên
following sau
principles nguyên tắc
choice lựa chọn
on trên
different khác nhau

EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).

VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)

EN To date, ASD has developed a number of useful guides for organisations to undertake the appropriate security assessments in relation to cloud services

VI Đến nay, ASD đã phát triển một số hướng dẫn hữu ích cho các tổ chức để thực hiện các đánh giá bảo mật phù hợp liên quan đến các dịch vụ đám mây

Inglise Vietnamlane
useful hữu ích
guides hướng dẫn
security bảo mật
cloud mây

EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).

VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

Inglise Vietnamlane
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
people người
into các
violence bạo lực

EN Gangs and other criminal organisations

VI Băng đảng và các tổ chức tội phạm khác

Inglise Vietnamlane
and các
other khác

EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.

VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.

Inglise Vietnamlane
safe an toàn
children trẻ em
young trẻ
in trong
be được
it này
and các

EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.

VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.

Inglise Vietnamlane
person người
three ba
fully đầy

EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12

VI Cả Pfizer và Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi

Inglise Vietnamlane
in dưới
and các
have những

EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.

VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.

Inglise Vietnamlane
age tuổi
group nhóm
is đang
in trong

EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009

VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009

Inglise Vietnamlane
information thông tin
in trong
and của

EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations

VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương và luân phiên lâm sàng của chúng tôi

Inglise Vietnamlane
our chúng tôi

EN We welcome nurse practitioner and physician assistant students who wish to complete their clinical rotation at Jordan Valley. Apply Today

VI Chúng tôi hoan nghênh các sinh viên y tá và trợ lý bác sĩ muốn hoàn thành luân phiên lâm sàng tại Jordan Valley. Đăng ký ngay hôm nay

Inglise Vietnamlane
students sinh viên
wish muốn
complete hoàn thành
today hôm nay
we chúng tôi
at tại
and các

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

Inglise Vietnamlane
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

Inglise Vietnamlane
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

Inglise Vietnamlane
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

Inglise Vietnamlane
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký

Inglise Vietnamlane
and các
are được

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký

Inglise Vietnamlane
and các
are được

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký

Inglise Vietnamlane
and các
are được

EN Clinical evaluation and care discussions are usually provided by physicians, nurse practitioners, and RNs

VI Việc đánh giá lâm sàng và thảo luận về phương án chăm sóc thường được thực hiện bởi các bác sĩ, y tá hành nghề và y tá đăng ký

Inglise Vietnamlane
and các
are được

EN Aiven, Cerner, Baidu Research and 7 others

VI Aiven, Cerner,Baidu Research và 7 người khác

Inglise Vietnamlane
others khác

EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.

VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.

Inglise Vietnamlane
seo seo
research nghiên cứu
ppc ppc
one
platform nền tảng
marketing marketing
media truyền thông

EN Try Competitive Research Toolkit

VI Hãy thử bộ công cụ nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

Inglise Vietnamlane
research nghiên cứu

EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media

VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội

Inglise Vietnamlane
seo seo
market thị trường
research nghiên cứu
advertising quảng cáo
marketing marketing
media truyền thông

EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.

VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.

Inglise Vietnamlane
years năm
one dịch
research nghiên cứu
online trực tuyến
in trong

EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.

VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.

Inglise Vietnamlane
research nghiên cứu
competitors cạnh tranh
launch chạy
advertising quảng cáo
campaigns chiến dịch

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

Inglise Vietnamlane
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Market Research & State of the Industry

VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành

Inglise Vietnamlane
market thị trường
research nghiên cứu
the trường
of của

EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.

VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.

Inglise Vietnamlane
account tài khoản
research tìm kiếm
basic cơ bản
needs nhu cầu
your bạn

EN Semrush.com -> Advanced Keywords and Competitors Research Tool

VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao

Inglise Vietnamlane
advanced nâng cao
competitors cạnh tranh
research nghiên cứu
keywords từ khóa

EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks

VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn

Inglise Vietnamlane
research nghiên cứu
competitors cạnh tranh
strategies chiến lược
performance hiệu suất
campaigns chiến dịch
detail chi tiết

EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base

VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'

Inglise Vietnamlane
research nghiên cứu
blog blog
guides hướng dẫn
knowledge kiến thức
and thị
the trường
in trong
our chúng tôi

EN Generating Content Ideas with Topic Research manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Generating Content Ideas with Topic Research hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

Inglise Vietnamlane
manual hướng dẫn

EN to manage keywords, audit video performance, and research

VI để quản lý từ khóa, kiểm tra hiệu quả video và nghiên cứu những nội dung đang nhận

Inglise Vietnamlane
keywords từ khóa
audit kiểm tra
video video
research nghiên cứu

EN News about Advertising Research | Semrush

VI Tin tức về Advertising Research | Semrush

Inglise Vietnamlane
news tin tức

EN News about Competitive Research Toolkit | Semrush

VI Tin tức về Competitive Research Toolkit | Semrush

Inglise Vietnamlane
news tin tức

EN News about Keyword Research | Semrush

VI Tin tức về Keyword Research | Semrush

Inglise Vietnamlane
news tin tức

EN News about Organic Research | Semrush

VI Tin tức về Organic Research | Semrush

Inglise Vietnamlane
news tin tức

EN News about Topic Research | Semrush

VI Tin tức về Topic Research | Semrush

Inglise Vietnamlane
news tin tức

EN Translation of research – English-Vietnamese dictionary

VI Bản dịch của research – Từ điển tiếng Anh–Việt

EN (Translation of research from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

VI (Bản dịch của research từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Inglise Vietnamlane
dictionary từ điển
k k

EN More translations of research in Vietnamese

VI Thêm bản dịch của research trong tiếng Việt

Inglise Vietnamlane
more thêm
translations bản dịch
vietnamese tiếng việt
in trong

EN Add research to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm research vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Inglise Vietnamlane
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Get More Analytics and Research Keywords

VI Được xem thêm phân tích và nghiên cứu từ khóa

Inglise Vietnamlane
more thêm
analytics phân tích
research nghiên cứu
keywords từ khóa

EN Control Union Water is a partner of the Royal Netherlands Institute for Sea Research (NIOZ).

VI Control Union Water là một đối tác của Viện Nghiên cứu Biển Hoàng gia Hà Lan (NIOZ - Royal Netherlands Institute for Sea Research).

Inglise Vietnamlane
of của
research nghiên cứu

EN Used for product development and market research

VI Được sử dụng để phát triển sản phẩm và nghiên cứu thị trường

Inglise Vietnamlane
used sử dụng
product sản phẩm
development phát triển
market thị trường
research nghiên cứu
and thị

Kuvatakse 50 tõlget 50 -st