EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
"whirlwind life across" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
Inglés | Vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN Barbie?s life is a dream life for so many people
VI Cuộc sống của Barbie là một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người
Inglés | Vietnamita |
---|---|
life | sống |
people | người |
many | nhiều |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
Inglés | Vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
Inglés | Vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
Inglés | Vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
Inglés | Vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.
VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh và chính xác..!!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
very | rất |
help | giúp |
to | với |
was | được |
the | khi |
a | trả |
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
Inglés | Vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
network | mạng |
without | không |
employees | nhân viên |
needed | cần |
across | trên |
we | chúng tôi |
have | là |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
Inglés | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.
VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
near | gần |
real-time | thời gian thực |
monitoring | giám sát |
organization | tổ chức |
real | thực |
your | của bạn |
of | của |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN Cloudflare’s logs provide visibility into your Internet and web traffic — across all users, devices, and locations.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | thị |
across | trên |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
across | trên |
platforms | nền tảng |
all | tất cả các |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Track SERP volatility across various countries and niches
VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia và thị trường ngách
Inglés | Vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
Inglés | Vietnamita |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient
VI Trên khắp California, người dân đang có cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
are | đang |
all | của |
EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số
Inglés | Vietnamita |
---|---|
has | phải |
globe | thế giới |
strategies | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
across | trên |
and | của |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN We’re tracking the progress of vaccinating Californians across the state.
VI Chúng tôi sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng cho người dân California trên toàn tiểu bang.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
tracking | theo dõi |
EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
Inglés | Vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
groups | các nhóm |
the | nhận |
and | các |
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
Inglés | Vietnamita |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN Climate patterns are changing, in California and across the planet
VI Cấu trúc khí hậu hiện đang biến đổi, ở California và khắp nơi trên hành tinh này
Inglés | Vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
in | trên |
the | này |
EN It provides 14 million people with electricity across a service territory of approximately 50,000 square miles
VI Công ty hiện cung cấp điện cho 14 triệu người trên tổng diện tích lãnh thổ cung cấp dịch vụ khoảng 50.000 dặm vuông
Inglés | Vietnamita |
---|---|
million | triệu |
people | người |
electricity | điện |
provides | cung cấp |
of | dịch |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN vidIQ's analytics dashboard provides an at-a-glance understanding of your channel's performance across YouTube, Facebook, and Twitter
VI Bảng phân tích của vidIQ's giúp bạn hiểu ngay hoạt động kênh của bạn trên YouTube, Facebook và Twitter
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
understanding | hiểu |
channels | kênh |
youtube | youtube |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
EN Vaccinating equitably across groups
VI Tiêm vắc-xin bình đẳng giữa các nhóm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
groups | các nhóm |
EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions
VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
across | trên |
have | cho |
which | các |
been | của |
Mostrando 50 de 50 traducciones