PT Ao contrário das criptomoedas como a Bitcoin e a Ethereum, a Nimiq não exige que um nó de terceiros envie transações diretamente do navegador
"caso contrário" in Portuguese can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
PT Ao contrário das criptomoedas como a Bitcoin e a Ethereum, a Nimiq não exige que um nó de terceiros envie transações diretamente do navegador
VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
envie | gửi |
transações | giao dịch |
diretamente | trực tiếp |
PT Fazemos as coisas de maneira diferente. Ao contrário do seu banco tradicional, nosso processo de abertura de conta é claro e simples.
VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
maneira | cách |
diferente | khác |
processo | quy trình |
conta | tài khoản |
as | chúng |
PT Ao contrario do endereço público do seu computador, o endereço privado do seu roteador não precisa ser globalmente exclusivo, pois não é um endereço de acesso direto
VI Không giống như địa chỉ công cộng của máy tính, địa chỉ nội bộ của bộ định tuyến không cần phải là duy nhất trên toàn cầu, vì nó không phải là địa chỉ truy cập trực tiếp
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
computador | máy tính |
não | không |
acesso | truy cập |
PT Ao contrário do que acontece nos Estados Unidos, os habitantes de outros países não têm costume de tirar férias no dia da Black Friday
VI Không giống như Mỹ, công dân của các quốc gia khác thường không có một ngày nghỉ nào vào Thứ Sáu Đen
PT Ao contrário de algumas plataformas, a Hostinger oferece um criador de sites que cobra zero comissão sobre as taxas mensais do seu plano de site.
VI Không giống một số nền tảng khác, Hostinger cung cấp website builder mà không thu hoa hồng, chỉ thu phí hàng tháng theo gói website của bạn.
PT Ao contrário de outros que só se preocupam em sacar mais dinheiro após o primeiro ano.
VI Không giống như những con cá mập lớn hơn khác ngoài kia - chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để bòn rút được nhiều tiền từ bạn hơn sau năm đầu tiên.
PT O Isolamento de Navegadores da Cloudflare é um serviço de navegação Zero Trust. O serviço é executado na nuvem, longe das suas redes e pontos de terminação, isolando os dispositivos em caso de ataques.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
navegação | duyệt |
executado | chạy |
nuvem | mây |
redes | mạng |
ataques | tấn công |
um | một |
pontos | điểm |
PT Caso tenha alguma dúvida relacionada a imprensa, entre em contato com a equipe pelo e-mail pr@semrush.com
VI Với bất kỳ yêu cầu nào về truyền thông, vui lòng liên hệ với đội ngũ tại pr@semrush.com
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
equipe | đội |
PT Saiba como usar a Semrush e entrar em contato com nossa equipe de suporte, caso necessário.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
saiba | hiểu |
usar | sử dụng |
necessário | cần |
equipe | đội |
PT Após a demonstração, você terá um ponto de contato dedicado para todas as suas perguntas sobre a Semrush. Caso tenha qualquer dúvida sobre nossos serviços, basta nos perguntar.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
após | sau |
PT Apesar de nossos esforços para evitar filtros de proibir nossos sites, pode acontecer que nosso site proxy tenha sido bloqueado. Neste caso, instale e use nossa extensão de navegador para desbloquear os filtros.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
filtros | bộ lọc |
bloqueado | bị chặn |
PT No caso, esta é a mesma criptografia que os bancos e um site importante usam para proteger suas informações
VI mã hóa mà các ngân hàng và trang web quan trọng sử dụng để bảo vệ thông tin của bạn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
criptografia | mã hóa |
bancos | ngân hàng |
importante | quan trọng |
usam | sử dụng |
informações | thông tin |
PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
importante | quan trọng |
que | khi |
bloqueado | bị chặn |
caso | trường hợp |
futuro | tương lai |
PT Não hesite em entrar em contato conosco caso tenha dúvidas ou perguntas.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
em | trong |
caso | trường hợp |
ou | hoặc |
PT Cookies são excluídos automaticamente do nosso servidor assim que você fecha seu navegador, caso não os exclua antes.
VI Các cookie sẽ tự động bị xóa khỏi máy chủ của chúng tôi ngay sau khi bạn đóng trình duyệt của mình nếu bạn không xóa chúng trước đó.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
automaticamente | tự động |
antes | trước |
PT Essa blockchain é protegida por meio de um mecanismo de consenso; no caso da Dash e da Bitcoin, o mecanismo de consenso é o Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
essa | này |
caso | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
configurar | thiết lập |
software | phần mềm |
você | bạn |
não | không |
mas | nhưng |
caso | trường hợp |
PT Caso deseje entrar em contato conosco, preencha o formulário abaixo e nós responderemos assim que possível.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
formulário | mẫu |
PT Essas informações adicionais foram disponibilizadas para auxiliá-lo a obter mais detalhes sobre o tópico sendo estudado, mas não impedem o seu progresso caso você não queira aprofundar-se neste momento.
VI Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
essas | này |
adicionais | bổ sung |
mas | nhưng |
não | không |
caso | trường hợp |
se | nếu |
PT Por outro lado, caso você queira ter músculos grandes, compre tornozeleiras ou um colete com peso e use durante o treino.[10]
VI Nhưng nếu bạn muốn cơ bắp to hơn, hãy mặc áo vest trọng lượng hoặc đeo tạ chân khi tập luyện.[10]
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
você | bạn |
durante | khi |
ou | hoặc |
PT Caso esse seja o seu objetivo, incorpore agachamentos e polichinelos ao treino
VI Nếu đây là mục tiêu hàng đầu của bạn, đừng quên kết hợp giữa các động tác đứng lên - ngồi xuống và bật nhảy trong hệ thống bài tập
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
objetivo | mục tiêu |
PT Nesse caso, dá para aproveitar essas ocasiões para fazer os calistênicos e queimar calorias sem dificuldade ou riscos.
VI Hãy tập Calisthenics vào những ngày này để đốt cháy calo và làm săn chắc cơ mà không khiến cơ thể bị quá sức.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
para | vào |
essas | này |
fazer | làm |
e | và |
sem | không |
os | những |
PT Em qualquer outro caso, seu e-mail também não será considerado.
VI Trong mọi trường hợp khác, email của bạn sẽ không được xem là hợp lệ.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
em | trong |
outro | khác |
caso | trường hợp |
ser | được |
PT A maioria dos conversores suporta o reconhecimento óptico de caracteres (OCR), caso você tenha um arquivo de origem digitalizado.
VI Hầu hết các trình chuyển đổi hỗ trợ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong trường hợp bạn có file nguồn được quét.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
maioria | hầu hết |
caso | trường hợp |
você | bạn |
origem | nguồn |
PT Se você deseja enviar uma solicitação para aumentar o limite desse controle, acesse nossa Central de Suporte, clique em "Open a new case" (Abra um novo caso) e registre uma solicitação de aumento de limite do serviço.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
deseja | muốn |
enviar | gửi |
solicitação | yêu cầu |
aumentar | tăng |
limite | giới hạn |
novo | mới |
caso | trường hợp |
e | và |
PT Converta seu arquivo para XLSX com este conversor de arquivos online gratuito. O OCR é suportado caso você queira converter de PDF para XLSX.
VI Chuyển đổi file của bạn sang XLSX bằng trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. OCR được hỗ trợ trong trường hợp bạn muốn chuyển đổi từ PDF sang XLSX.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
este | này |
online | trực tuyến |
caso | trường hợp |
PT Caso todos os requisitos sejam atendidos, o certificado poderá ser emitido e o logotipo aplicável poderá ser usado nos produtos certificados.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
todos | tất cả các |
requisitos | yêu cầu |
usado | sử dụng |
PT Neste caso, o plano Weebly gratuito é uma opção espantosa
VI Trong trường hợp này, gói Weebly miễn phí là một lựa chọn tuyệt vời
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
neste | trong |
caso | trường hợp |
uma | một |
PT Neste caso, sua rede provavelmente está usando um endereço IP diferente
VI Trong trường hợp này, mạng của bạn có thể đang sử dụng một địa chỉ IP khác
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
neste | trong |
caso | trường hợp |
rede | mạng |
está | này |
usando | sử dụng |
ip | ip |
PT Com base no seu endereço IP local, este deve ser seu endereço IP de administrador do roteador. Este só será o caso se você estiver na mesma rede que o seu roteador Wi-Fi.
VI Dựa trên địa chỉ IP Local của bạn, đây là địa chỉ ip quản trị Router của bạn. Đây chỉ là trường hợp nếu bạn ở cùng lớp mạng với Router wifi của bạn.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
ip | ip |
caso | trường hợp |
se | nếu |
rede | mạng |
PT Nesse caso, o endereço IP é 192.168.0.1
VI Trong trường hợp này, địa chỉ IP là 192.168.0.1
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
caso | trường hợp |
ip | ip |
PT Essa blockchain é protegida por meio de um mecanismo de consenso; no caso da Dash e da Bitcoin, o mecanismo de consenso é o Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
essa | này |
caso | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
PT Saiba como usar a Semrush e entrar em contato com nossa equipe de suporte, caso necessário.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
saiba | hiểu |
usar | sử dụng |
necessário | cần |
equipe | đội |
PT Caso a popularidade do seu aplicativo cresça, você terá que gerenciar o processo de expansão.
VI Nếu ứng dụng hoặc trang web của bạn trở nên phổ biến, bạn phải quản lý quá trình mở rộng quy mô.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
processo | quá trình |
PT Cookies são excluídos automaticamente do nosso servidor assim que você fecha seu navegador, caso não os exclua antes.
VI Các cookie sẽ tự động bị xóa khỏi máy chủ của chúng tôi ngay sau khi bạn đóng trình duyệt của mình nếu bạn không xóa chúng trước đó.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
automaticamente | tự động |
antes | trước |
PT Apesar de nossos esforços para evitar filtros de proibir nossos sites, pode acontecer que nosso site proxy tenha sido bloqueado. Neste caso, instale e use nossa extensão de navegador para desbloquear os filtros.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
filtros | bộ lọc |
bloqueado | bị chặn |
PT No caso, esta é a mesma criptografia que os bancos e um site importante usam para proteger suas informações
VI mã hóa mà các ngân hàng và trang web quan trọng sử dụng để bảo vệ thông tin của bạn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
criptografia | mã hóa |
bancos | ngân hàng |
importante | quan trọng |
usam | sử dụng |
informações | thông tin |
PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
importante | quan trọng |
que | khi |
bloqueado | bị chặn |
caso | trường hợp |
futuro | tương lai |
PT Não hesite em entrar em contato conosco caso tenha dúvidas ou perguntas.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
em | trong |
caso | trường hợp |
ou | hoặc |
PT Escolha o banco de dados certo para seu caso de uso e os padrões de acesso.
VI Chọn cơ sở dữ liệu phù hợp cho trường hợp sử dụng và các mẫu truy cập của bạn.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
escolha | chọn |
caso | trường hợp |
uso | sử dụng |
acesso | truy cập |
PT Se você deseja enviar uma solicitação para aumentar o limite desse controle, acesse nossa Central de Suporte, clique em "Open a new case" (Abra um novo caso) e registre uma solicitação de aumento de limite do serviço.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
deseja | muốn |
enviar | gửi |
solicitação | yêu cầu |
aumentar | tăng |
limite | giới hạn |
novo | mới |
caso | trường hợp |
e | và |
PT Faça o login na Console de gerenciamento da AWS e configure sua conta raiz. Caso ainda não tenha uma conta, o sistema pedirá que você crie uma.
VI Đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS và thiết lập tài khoản gốc của bạn. Nếu chưa có tài khoản AWS, bạn sẽ được tạo một tài khoản ngay lập tức.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
e | và |
conta | tài khoản |
uma | một |
crie | tạo |
PT Você pode revisar estudos de caso sobre entidades governamentais dos EUA que usam a AWS na página de Sucesso de clientes da AWS
VI Bạn có thể xem các bài nghiên cứu điển hình về việc sử dụng AWS của các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ thông qua trang web Thành công của khách hàng AWS
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
você | bạn |
usam | sử dụng |
aws | aws |
PT Caso deseje executar suas aplicações globalmente, pode escolher entre qualquer uma das regiões e zonas de disponibilidade da AWS
VI Nếu bạn muốn chạy các ứng dụng của mình trên toàn cầu, bạn có thể chọn từ bất kỳ Khu vực AWS và Vùng sẵn sàng nào
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
executar | chạy |
aplicações | các ứng dụng |
escolher | chọn |
aws | aws |
PT Nós incluímos serviços no escopo dos nossos esforços de conformidade com base no caso de uso, na demanda e no feedback esperados
VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi và nhu cầu dự kiến
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
escopo | phạm vi |
caso | trường hợp |
uso | sử dụng |
demanda | nhu cầu |
e | và |
feedback | phản hồi |
PT Caso deseje entrar em contato conosco, preencha o formulário abaixo e nós responderemos assim que possível.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
formulário | mẫu |
PT Caso deseje compartilhar um snapshot com mais de 20 contas, torne-o público ou você pode entrar em contato com o suporte para aumentar a sua cota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
contas | tài khoản |
aumentar | tăng |
ou | hoặc |
PT Qualquer réplica do Aurora pode ser promovida a principal sem nenhuma perda de dados e, portanto, pode ser usada para melhorar a tolerância a falhas no caso de falha de uma instância do banco de dados primário
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
réplica | bản sao |
principal | chính |
dados | dữ liệu |
caso | trường hợp |
PT Isso replicará seus dados sem impactos para a performance do banco de dados, fornecendo recuperação de desastres em caso de interrupções em toda a região.
VI Tính năng này sẽ sao chép dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu, đồng thời mang lại khả năng phục hồi sau thảm họa do sự cố ngừng hoạt động trên toàn khu vực.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
sem | không |
região | khu vực |
PT Em caso de perda de conexão, o seu aplicativo deve tentar novamente fazer as conexões do banco de dados
VI Ứng dụng của bạn sẽ thử kết nối lại cơ sở dữ liệu trong trường hợp mất kết nối
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
caso | trường hợp |
conexão | kết nối |
Showing 50 of 50 translations