Translate "función" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "función" from Spanish to Vietnamese

Translations of función

"función" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

función bằng cách chức năng có thể dùng dưới dịch vụ hàm làm mỗi một qua ra sau sử dụng thông qua trên tài nguyên tính năng vai trò với web đến ứng dụng

Translation of Spanish to Vietnamese of función

Spanish
Vietnamese

ES Puede activar una función de Lambda en las actualizaciones de la tabla de DynamoDB al suscribir la función de Lambda a la transmisión de DynamoDB asociada a la tabla

VI Bạn thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng

Spanish Vietnamese
función hàm
lambda lambda
actualizaciones cập nhật
a cách
de với
en trên

ES Solo el propietario de la función u otra cuenta de AWS a la que el propietario haya concedido permiso pueden invocar la función

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

Spanish Vietnamese
función hàm
otra khác
cuenta tài khoản
aws aws
invocar gọi
que của

ES AWS Lambda es un servicio diseñado para procesar eventos en cuestión de milisegundos. La latencia aumentará inmediatamente después de crear o actualizar una función de Lambda, o bien si dicha función no se ha usado recientemente.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

Spanish Vietnamese
aws aws
lambda lambda
eventos sự kiện
crear tạo
actualizar cập nhật
función hàm
no không
en trong
después sau
la các

ES Si la simultaneidad de una función alcanza el nivel configurado, las invocaciones posteriores de la función tendrán las características de latencia y de escalado de las funciones de Lambda comunes

VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ quy mô của các hàm Lambda thông thường

Spanish Vietnamese
lambda lambda
y của

ES Sí. Cuando actualiza una función de Lambda, habrá un periodo de tiempo, normalmente inferior a un minuto, durante el que ni la versión nueva ni la versión antigua de su función podrá abastecer las solicitudes.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

Spanish Vietnamese
actualiza cập nhật
función hàm
lambda lambda
normalmente thường
versión phiên bản
nueva mới
su yêu
minuto phút
cuando khi
tiempo thời gian
solicitudes yêu cầu
una bạn

ES El usuario puede conceder permisos a su función de Lambda para que obtenga acceso a otros recursos utilizando una función de IAM

VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM

Spanish Vietnamese
función hàm
lambda lambda
otros khác
recursos tài nguyên
acceso truy cập
permisos quyền
de cho

ES AWS Lambda asume la función mientras ejecuta la función de Lambda, para que siempre tenga un control absoluto y seguro de los recursos de AWS concretos que puede utilizar

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm thể sử dụng

Spanish Vietnamese
aws aws
lambda lambda
función hàm
siempre luôn
control kiểm soát
seguro bảo mật
recursos tài nguyên
puede được
utilizar sử dụng
de này
tenga bạn

ES Puede utilizar el comando child_process de Node.js para ejecutar un binario que haya incluido en la función o cualquier ejecutable de Amazon Linux que la función pueda ver

VI Bạn thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn

Spanish Vietnamese
función hàm
cualquier hoặc
amazon amazon
linux linux
utilizar sử dụng
en trong
para của

ES Lambda invoca su función en un entorno de ejecución, que proporciona un tiempo de ejecución seguro y aislado donde se ejecuta el código de su función

VI Lambda gọi hàm của bạn trong một môi trường thực thi, môi trường này cung cấp thời gian chạy bảo mật biệt lập để thực thi mã hàm của bạn

Spanish Vietnamese
lambda lambda
función hàm
en trong
un này
entorno môi trường
tiempo thời gian
seguro bảo mật
ejecuta chạy
proporciona cung cấp
y của

ES Puede activar una función de Lambda en las actualizaciones de la tabla de DynamoDB al suscribir la función de Lambda a la transmisión de DynamoDB asociada a la tabla

VI Bạn thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng

Spanish Vietnamese
función hàm
lambda lambda
actualizaciones cập nhật
a cách
de với
en trên

ES Solo el propietario de la función u otra cuenta de AWS a la que el propietario haya concedido permiso pueden invocar la función

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

Spanish Vietnamese
función hàm
otra khác
cuenta tài khoản
aws aws
invocar gọi
que của

ES AWS Lambda es un servicio diseñado para procesar eventos en cuestión de milisegundos. La latencia aumentará inmediatamente después de crear o actualizar una función de Lambda, o bien si dicha función no se ha usado recientemente.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

Spanish Vietnamese
aws aws
lambda lambda
eventos sự kiện
crear tạo
actualizar cập nhật
función hàm
no không
en trong
después sau
la các

ES Si la simultaneidad de una función alcanza el nivel configurado, las invocaciones posteriores de la función tendrán las características de latencia y de escalado de las funciones de Lambda comunes

VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ quy mô của các hàm Lambda thông thường

Spanish Vietnamese
lambda lambda
y của

ES Sí. Cuando actualiza una función de Lambda, habrá un periodo de tiempo, normalmente inferior a un minuto, durante el que ni la versión nueva ni la versión antigua de su función podrá abastecer las solicitudes.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

Spanish Vietnamese
actualiza cập nhật
función hàm
lambda lambda
normalmente thường
versión phiên bản
nueva mới
su yêu
minuto phút
cuando khi
tiempo thời gian
solicitudes yêu cầu
una bạn

ES El usuario puede conceder permisos a su función de Lambda para que obtenga acceso a otros recursos utilizando una función de IAM

VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM

Spanish Vietnamese
función hàm
lambda lambda
otros khác
recursos tài nguyên
acceso truy cập
permisos quyền
de cho

ES AWS Lambda asume la función mientras ejecuta la función de Lambda, para que siempre tenga un control absoluto y seguro de los recursos de AWS concretos que puede utilizar

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm thể sử dụng

Spanish Vietnamese
aws aws
lambda lambda
función hàm
siempre luôn
control kiểm soát
seguro bảo mật
recursos tài nguyên
puede được
utilizar sử dụng
de này
tenga bạn

ES Puede utilizar el comando child_process de Node.js para ejecutar un binario que haya incluido en la función o cualquier ejecutable de Amazon Linux que la función pueda ver

VI Bạn thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn

Spanish Vietnamese
función hàm
cualquier hoặc
amazon amazon
linux linux
utilizar sử dụng
en trong
para của

ES Con Cloudflare Workers, los clientes pueden personalizar con facilidad el almacenamiento en caché en función de las necesidades de su aplicación.

VI Với Cloudflare worker , khách hàng thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.

Spanish Vietnamese
facilidad dễ dàng
necesidades nhu cầu
su hàng
con với
clientes khách

ES Con la función BYOIP (trae tu propia dirección IP), Cloudflare anuncia las IP de los clientes, que además pueden añadirse a los servicios de Cloudflare que estos elijan

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

Spanish Vietnamese
función tính năng
clientes khách hàng
los clientes khách

ES Las tarifas de Cloudflare se establecen en función de las solicitudes “permitidas”, es decir, solicitudes que cumplan con una regla que hayas creado y que tengan permiso en los servidores de origen

VI Cloudflare tính phí dựa trên các yêu cầu “phù hợp” tức là các yêu cầu phù hợp với quy tắc bạn đã tạo được cho phép đối với các máy chủ gốc

ES "Me encanta la función que te permite comparar la brecha de palabras clave y backlinks con tus competidores

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

Spanish Vietnamese
función tính năng
permite cho phép
clave khóa
y tôi

ES "Aunque no es una función principal de Semrush, me gusta mucho su herramienta de publicación en redes sociales; lo probaría".

VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

Spanish Vietnamese
aunque nhưng
no không
función tính năng
me tôi
mucho rất
redes mạng

ES Afina tus campañas con base en datos de comparación y aumenta tu alcance en Facebook con la función de promoción

VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn

Spanish Vietnamese
campañas chiến dịch
datos dữ liệu
aumenta tăng
facebook facebook
tu của bạn

ES Algunos sitios web pueden ajustar el contenido o denegar el acceso en función de su agente de usuario

VI Một số trang web thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.

Spanish Vietnamese
acceso truy cập
usuario người dùng
web web

ES Ya sea una sugerencia brillante para una nueva función, o una idea de cómo podemos mejorar aún más las funciones existentes.

VI Cho dù đó là một gợi ý tuyệt vời cho một tính năng mới hay một cái nhìn sâu sắc khác về các tính năng hiện đều góp phần giúp chúng tôi làm cho ứng dụng ví Trust trở nên tốt hơn.

Spanish Vietnamese
nueva mới
funciones tính năng
más hơn
para cho
mejorar tốt
las các

ES Esta función impide que tu IP real quede expuesta mientras el servicio VPN no esté disponible.

VI Đồng thời nó giúp IP thực của bạn không bị lộ khi dịch vụ VPN không khả dụng.

Spanish Vietnamese
real thực
servicio giúp
vpn vpn
no không
tu của bạn
mientras khi

ES Sin embargo, esta función es solo para los que pagan por la versión premium.

VI Tuy nhiên, những tính năng đó chỉ dành cho người sử dụng phiên bản cao cấp tính phí.

Spanish Vietnamese
función tính năng
versión phiên bản
premium cao cấp
sin người
para cho
que những
por sử dụng

ES PaperRater es relativamente sencillo en su función

VI PaperRater hoạt động tương đối đơn giản

ES Los porcentajes del indicador de equidad de la vacuna se calculan en función de los datos de población de la Encuesta sobre comunidades estadounidenses de 2015-2019

VI Tỷ lệ phần trăm đối với Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin được tính toán dựa trên dữ liệu nhóm dân cư từ chương trình Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ năm 2015-2019

Spanish Vietnamese
equidad công bằng
datos dữ liệu
del trên
sobre với

ES Puedes encontrar fácilmente los resultados de la prueba de esta importante función para cada uno de los mejores VPN en nuestras reseñas VPN.

VI Bạn thể dễ dàng tìm thấy kết quả kiểm tra tính năng quan trọng này cho mọi phần mềm VPN tốt nhất trong các đánh giá dịch vụ VPN của chúng tôi.

Spanish Vietnamese
fácilmente dễ dàng
prueba kiểm tra
importante quan trọng
función tính năng
vpn vpn
mejores tốt nhất
los mejores tốt
encontrar tìm
nuestras chúng tôi

ES Waves Platform ofrece un entorno de desarrollo accesible con un enfoque principal en la descentralización. La función próncipal de la plataforma incluye:

VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:

Spanish Vietnamese
entorno môi trường
desarrollo phát triển
principal chính
la truy
función chức năng
plataforma nền tảng
incluye bao gồm
ofrece cung cấp
con với

ES Opere o intercambie BNB y tokens BEP2 usando la función Multi-Dex Trust Billetera

VI Giao dịch hoặc hoán đổi BNB các loại tiền mã hóa chuẩn BEP2 bằng tính năng Multi-DEX của Ví Trust

Spanish Vietnamese
bnb bnb
función tính năng
o hoặc
y bằng

ES Haga trades o intercambie Ethereum y tokens basados en ERC 20 usando la Función Multi-Dex de Trust Billetera

VI Giao dịch hoặc hoán đổi Ethereum thông báo dựa trên ERC 20 bằng cách sử dụng tính năng Multi-DEX trong ứng dụng Ví Trust

Spanish Vietnamese
ethereum ethereum
tokens mã thông báo
basados dựa trên
usando sử dụng
función tính năng
y bằng

ES Cambie al protocolo Bitcoin que invalida los bloques antiguos que eran válidos en el pasado. Bitcoin La función de transacciones Segwit se implementó como una bifurcación suave en la red.

VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

Spanish Vietnamese
protocolo giao thức
bitcoin bitcoin
en trong
función tính năng
red mạng

ES P: ¿Qué eventos puede activar una función de AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Những sự kiện nào thể kích hoạt một hàm AWS Lambda?

Spanish Vietnamese
eventos sự kiện
una những
función hàm
aws aws
lambda lambda

ES Cada función de AWS Lambda se ejecuta en su propio entorno aislado, con sus propios recursos y en su vista del sistema de archivos

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

Spanish Vietnamese
función hàm
aws aws
lambda lambda
en trong
entorno môi trường
recursos tài nguyên
y y
sistema hệ thống
archivos tệp
con với
cada mỗi
sus các
ejecuta chạy
propio riêng

ES P: ¿AWS Lambda reutilizará las instancias de una función?

VI Câu hỏi: AWS Lambda sử dụng lại các phiên bản hàm không?

Spanish Vietnamese
aws aws
lambda lambda
función hàm
de các

ES Para mejorar el desempeño, AWS Lambda puede optar por mantener una instancia de la función y reutilizarla para satisfacer una solicitud posterior, en lugar de crear una copia nueva

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

Spanish Vietnamese
mejorar cải thiện
desempeño hiệu suất
lambda lambda
optar chọn
función hàm
y y
solicitud yêu cầu
copia bản sao
nueva mới
mantener giữ
aws aws
crear tạo
de cho

ES P: ¿Qué sucede si necesito espacio de desecho en disco para la función de AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?

Spanish Vietnamese
función hàm
aws aws
lambda lambda
la tôi

ES Mantener las funciones sin estado permite a AWS Lambda lanzar rápidamente tantas copias de la función como resulten necesarias para escalar hasta la tasa de eventos entrantes

VI Việc duy trì hàm không trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến

Spanish Vietnamese
sin không
estado trạng thái
permite cho phép
lambda lambda
eventos sự kiện
aws aws
rápidamente nhanh
la các
necesarias cần thiết
para cho

ES P: ¿Puedo usar subprocesos y procesos en el código de la función de AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Tôi thể sử dụng các luồng quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?

Spanish Vietnamese
usar sử dụng
procesos quy trình
función hàm
aws aws
lambda lambda
y tôi

ES Los recursos asignados a la función de Lambda, entre otros, la memoria, el tiempo de ejecución, el disco y el uso de red, deben compartirse entre todos los subprocesos y procesos que esta utiliza

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

Spanish Vietnamese
función hàm
lambda lambda
tiempo thời gian
red mạng
procesos quy trình
deben phải
recursos tài nguyên
uso sử dụng
todos tất cả các

ES P: ¿Qué restricciones se aplican al código de la función de AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Những hạn chế nào áp dụng cho mã hàm AWS Lambda?

Spanish Vietnamese
función hàm
aws aws
lambda lambda
de cho

ES P: ¿Cómo puedo crear una función de AWS Lambda con la consola de Lambda?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng bảng điều khiển Lambda?

Spanish Vietnamese
función hàm
aws aws
lambda lambda
consola bảng điều khiển
crear tạo
con bằng
cómo làm thế nào
una
de điều

ES P: ¿Cómo puedo crear una función de AWS Lambda con la interfaz de línea de comandos (CLI) de Lambda?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?

Spanish Vietnamese
función hàm
aws aws
lambda lambda
cli cli
crear tạo
con bằng
cómo làm thế nào
una
de của

ES P: ¿Cómo puedo monitorizar una función de AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Tôi giám sát hàm AWS Lambda bằng cách nào?

Spanish Vietnamese
cómo bằng
función hàm
aws aws
lambda lambda

ES También puede realizar llamadas a API de monitorización de terceros en la función de Lambda.

VI Bạn cũng thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.

Spanish Vietnamese
llamadas gọi
api api
función hàm
lambda lambda
también cũng

ES P: ¿Cómo puedo solucionar los problemas derivados de errores en una función de AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Tôi khắc phục lỗi trong hàm AWS Lambda bằng cách nào?

Spanish Vietnamese
cómo bằng
errores lỗi
función hàm
aws aws
lambda lambda
los tôi

ES También puede realizar llamadas a API de registro de terceros en la función de Lambda

VI Bạn cũng thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình

Spanish Vietnamese
llamadas gọi
api api
función hàm
lambda lambda
también cũng

ES P: ¿Cómo puedo escalar una función de AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Tôi thay đổi quy mô cho hàm AWS Lambda bằng cách nào?

Spanish Vietnamese
cómo bằng
función hàm
aws aws
lambda lambda
de cho

Showing 50 of 50 translations