ES No importa lo que busques, siempre habrá algo para ti.
ES No importa lo que busques, siempre habrá algo para ti.
VI Do vậy, bất kể nhu cầu của bạn là gì, sẽ luôn có lựa chọn dành cho bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
siempre | luôn |
algo | bạn |
para | cho |
ES No. La elegibilidad para la vacuna se basa en la edad. No importa su estado migratorio o de residencia.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
edad | tuổi |
estado | tình trạng |
para | cho |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
en | khi |
ES Incluso cuando nosotros probamos los creadores web, nuestra opinión no es el aspecto más importante - nos importa lo que piensan la mayoría de los usuarios
VI Mặc dù chúng tôi tự kiểm tra các nhà sản xuất trang web, ý kiến của chúng tôi không phải là khía cạnh quan trọng nhất - chúng tôi quan tâm phần lớn người dùng nghĩ gì
Spanish | Vietnamese |
---|---|
probamos | kiểm tra |
usuarios | người dùng |
importante | quan trọng |
los | nhà |
web | web |
nuestra | chúng tôi |
no | không |
más | lớn |
de | phần |
ES Las 50 MEJORES VPN es un proyecto al que le importa mucho tu privacidad y seguridad online
VI 50 VPN hàng đầu dự án quan tâm sâu sắc đến sự riêng tư & an toàn trực tuyến của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
proyecto | dự án |
seguridad | an toàn |
online | trực tuyến |
tu | của bạn |
privacidad | riêng |
mejores | hàng đầu |
que | đến |
y | của |
ES No importa que tan eficiente sea tu aire acondicionado si pierdes la mitad de él por fugas en los ductos
VI Hiệu suất của máy điều hòa không khí không quan trọng nếu bạn mất đi một nửa hiệu suất của điều hòa do rò rỉ đường ống
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
los | của |
ES La voz del usuario es lo que más importa - siempre queremos mantener la objetividad & no depender en nuestras opiniones personales.
VI Tiếng nói của người dùng thực sự quan trọng nhất - chúng tôi luôn giữ mục tiêu & không chỉ dựa vào ý kiến của chúng tôi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
voz | nói |
usuario | người dùng |
siempre | luôn |
no | không |
del | của |
nuestras | chúng tôi |
ES Si te preguntas esto, significa que te importa tu seguridad en línea
VI Nếu bạn đang hỏi câu hỏi này, điều đó có nghĩa là bạn quan tâm đến sự an toàn trực tuyến của mình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
significa | có nghĩa |
seguridad | an toàn |
preguntas | hỏi |
que | điều |
en | của |
ES Entonces, no importa si usas un generador de contraseñas seguras, si la compartes con alguien, ya no será segura. Ten esto en mente.
VI Vì vậy, cho dù bạn sử dụng trình tạo mật khẩu mạnh đến đâu, nếu bạn chia sẻ nó với người khác, nó không còn an toàn nữa. Hãy ghi nhớ điều này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
alguien | người |
usas | sử dụng |
no | không |
segura | an toàn |
ES Si usas la misma frase para cada una de tus cuentas y no te importa la seguridad de tu contraseña, entonces no creo que requieras de un gestor de contraseñas.
VI Nếu bạn sử dụng cùng một cụm từ cho mỗi tài khoản của mình và không quan tâm đến bảo mật mật khẩu của bạn, thì tôi tin rằng bạn không cần trình quản lý mật khẩu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuentas | tài khoản |
no | không |
seguridad | bảo mật |
cada | mỗi |
tu | của bạn |
usas | sử dụng |
y | của |
tus | bạn |
para | cho |
ES si te importa tu imagen te recomiendo que contrates bigcommerce porque tu sitio siempre se verá elegante y NUNCA tendrás un error 404 horrible
VI nếu bạn muốn xây dựng một trang tmđt, và bắt đầu bán hàng thì đây là một khởi đầu tốt cho bất kỳ ai.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sitio | trang |
y | y |
que | cho |
ES No importa dónde estemos, siempre estamos en el centro de la acción.
VI Bất kể chúng tôi ở đâu, chúng tôi luôn là trung tâm của hành động.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
dónde | của |
siempre | luôn |
estamos | chúng tôi |
centro | trung tâm |
ES Céntrate en lo que de verdad importa. El motor de recomendación de Insider selecciona una fuente de productos de tu página web sin tener que perder el tiempo cargando los archivos CSV/XML de forma manual.
VI Hãy tập trung vào những thứ quan trọng. Công cụ đề xuất của Insider sắp xếp nguồn cấp dữ liệu sản phẩm từ trang web của bạn mà không cần tải lên CSV / XML thủ công tốn thời gian.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fuente | nguồn |
tiempo | thời gian |
archivos | dữ liệu |
tu | của bạn |
productos | sản phẩm |
web | web |
página | trang web |
los | và |
sin | liệu |
ES Pero ahí es donde te ayudamos - Top50vpn le importa mucho tu derecho a la completa privacidad y tu seguridad en cada parte del mundo.
VI Nhưng đó là lúc chúng tôi nhảy vào - Top50vpn quan tâm sâu sắc đền quyền riêng tư và an toàn của bạn ở mọi nơi trên thế giới.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
derecho | quyền |
seguridad | an toàn |
mundo | thế giới |
pero | nhưng |
tu | của bạn |
privacidad | riêng |
del | và |
en | trên |
ES Dicho esto, es definitivamente una de las principales funciones (si no es que la principal) - sin un uptime adecuado, lo demás no importa mucho.
VI Điều đó chỉ nói, đó là một trong những (tính năng chính (nếu không nói là chính) - không có uptime bình thường, cũng chẳng còn vấn đề nào đáng quan tâm hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | những |
funciones | tính năng |
mucho | cũng |
no | không |
que | hơn |
principal | chính |
ES Las buenas noticias es que te importa lo suficiente como para buscar por un comprobador de contraseñas seguras.
VI Tin tốt là điều đó cho thấy bạn đủ quan tâm đến nó để tìm đến trình đo lường độ mạnh mật khẩu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
buenas | tốt |
para | cho |
ES Evidentemente, a muchas personas no les importa la seguridad de sus contraseñas - no seas parte de las estadísticas.
VI Không cần phải nói, rất nhiều người không quan tâm đến bảo mật mật khẩu - đừng là một trong số họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personas | người |
no | không |
seguridad | bảo mật |
contraseñas | mật khẩu |
muchas | nhiều |
las | nó |
ES Sin embargo, si te importa tu seguridad en línea (y debería ser así) y usas contraseñas diferentes para cada cuenta, un administrador de contraseñas se recomienda bastante
VI Tuy nhiên, nếu bạn quan ngại về bảo mật trực tuyến (bạn nên như vậy) và sử dụng mật khẩu khác nhau cho mỗi tài khoản của mình, một phần mềm quản lý mật khẩu rất được khuyên dùng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
seguridad | bảo mật |
debería | nên |
ser | bạn |
contraseñas | mật khẩu |
cuenta | tài khoản |
cada | mỗi |
y | của |
usas | sử dụng |
diferentes | khác |
bastante | khá |
para | cho |
ES No importa si usas una red pública o privada, con una VPN siempre será como si usaras una red privada.
VI Cho dù bạn đang sử dụng một mạng chia sẻ hay công cộng, với VPN nó sẽ giống như bạn đang sử dụng một mạng riêng tư vậy.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
red | mạng |
privada | riêng |
vpn | vpn |
usas | sử dụng |
una | bạn |
con | với |
ES Esto es sólo un problema si en realidad te importa tu privacidad.
VI Điều này chỉ thực sự là vấn đề nếu bạn thực sự lo ngại về quyền riêng tư của mình.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
realidad | thực |
privacidad | riêng |
en | của |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
en | khi |
ES Entonces, no importa si usas un generador de contraseñas seguras, si la compartes con alguien, ya no será segura. Ten esto en mente.
VI Vì vậy, cho dù bạn sử dụng trình tạo mật khẩu mạnh đến đâu, nếu bạn chia sẻ nó với người khác, nó không còn an toàn nữa. Hãy ghi nhớ điều này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
alguien | người |
usas | sử dụng |
no | không |
segura | an toàn |
ES Si te preguntas esto, significa que te importa tu seguridad en línea
VI Nếu bạn đang hỏi câu hỏi này, điều đó có nghĩa là bạn quan tâm đến sự an toàn trực tuyến của mình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
significa | có nghĩa |
seguridad | an toàn |
preguntas | hỏi |
que | điều |
en | của |
ES Si usas la misma frase para cada una de tus cuentas y no te importa la seguridad de tu contraseña, entonces no creo que requieras de un gestor de contraseñas.
VI Nếu bạn sử dụng cùng một cụm từ cho mỗi tài khoản của mình và không quan tâm đến bảo mật mật khẩu của bạn, thì tôi tin rằng bạn không cần trình quản lý mật khẩu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuentas | tài khoản |
no | không |
seguridad | bảo mật |
cada | mỗi |
tu | của bạn |
usas | sử dụng |
y | của |
tus | bạn |
para | cho |
ES La voz del usuario es lo que más importa - siempre queremos mantener la objetividad & no depender en nuestras opiniones personales.
VI Tiếng nói của người dùng thực sự quan trọng nhất - chúng tôi luôn giữ mục tiêu & không chỉ dựa vào ý kiến của chúng tôi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
voz | nói |
usuario | người dùng |
siempre | luôn |
no | không |
del | của |
nuestras | chúng tôi |
ES Incluso cuando nosotros probamos los creadores web, nuestra opinión no es el aspecto más importante - nos importa lo que piensan la mayoría de los usuarios
VI Mặc dù chúng tôi tự kiểm tra các nhà sản xuất trang web, ý kiến của chúng tôi không phải là khía cạnh quan trọng nhất - chúng tôi quan tâm phần lớn người dùng nghĩ gì
Spanish | Vietnamese |
---|---|
probamos | kiểm tra |
usuarios | người dùng |
importante | quan trọng |
los | nhà |
web | web |
nuestra | chúng tôi |
no | không |
más | lớn |
de | phần |
ES si te importa tu imagen te recomiendo que contrates bigcommerce porque tu sitio siempre se verá elegante y NUNCA tendrás un error 404 horrible
VI Bạn nào muốn bán hàng và tạo web liên quan đến bán hàng trên mạng thì cái này dùng ổn nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
un | này |
que | thì |
sitio | trên |
ES No. La elegibilidad para la vacuna se basa en la edad. No importa su estado migratorio o de residencia.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
edad | tuổi |
estado | tình trạng |
para | cho |
ES Las 50 MEJORES VPN es un proyecto al que le importa mucho tu privacidad y seguridad online
VI 50 VPN hàng đầu dự án quan tâm sâu sắc đến sự riêng tư & an toàn trực tuyến của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
proyecto | dự án |
seguridad | an toàn |
online | trực tuyến |
tu | của bạn |
privacidad | riêng |
mejores | hàng đầu |
que | đến |
y | của |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
es | vi |
derecho | quyền |
controlar | kiểm soát |
detalles | chi tiết |
ES No importa lo que hagas, un sitio web es la mejor manera de contárselo a la gente.
VI Dù bạn làm gì, một website luôn là cách tốt nhất để kể cho mọi người về nó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
web | website |
es | là |
manera | cách |
gente | người |
mejor | tốt |
ES Lo único que le importa a la "impermanent loss" es la ratio del precio relativa al momento de depósito
VI Thứ duy nhất mà tổn thất vô thường quan tâm là tỷ lệ giá các tài sản so với thời điểm nạp tiền
Spanish | Vietnamese |
---|---|
único | duy nhất |
momento | thời điểm |
precio | giá |
de | với |
ES No importa si buscas conocimientos, inspiración o solo pasar un buen rato: aquí siempre encontrarás algo que valga la pena. Consulta nuestros últimos eventos:
VI Cho dù bạn đang đi tìm kiến thức, nguồn cảm hứng hay chỉ là tìm niềm vui, luôn có một thứ gì đó diễn ra ở đây xứng đáng với thời gian của bạn. Xem những sự kiện mới nhất:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
conocimientos | kiến thức |
siempre | luôn |
eventos | sự kiện |
que | cho |
ES Llega a los clientes cuando más importa
VI Tiếp cận khách hàng vào thời điểm phù hợp nhất
Spanish | Vietnamese |
---|---|
los | và |
a | vào |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
ES Gestiona tu base de datos de marketing y tus emails transaccionales en una plataforma robusta. Llega a los buzones cuando más importa, con emails activados por eventos.
VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị và email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
eventos | sự kiện |
tu | của bạn |
datos | dữ liệu |
plataforma | nền tảng |
y | của |
con | với |
tus | bạn |
ES No importa donde tus clientes estén navegando en Internet: ahora puedes traerlos de vuelta a tu sitio web con notificaciones push, sin necesidad de email.
VI Cho dù khách hàng của bạn đang duyệt internet ở đâu, giờ đây bạn có thể thu hút họ trở lại trang web của mình bằng thông báo đẩy trên web – không cần địa chỉ email.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
notificaciones | thông báo |
necesidad | cần |
no | không |
internet | internet |
tu | của bạn |
tus | bạn |
clientes | khách |
sitio | trang |
web | web |
con | cho |
donde | của |
ES "Solo quiero decir que soy un piloto de Rusia y estoy orgulloso de ello. Continuaré, no importa lo que cueste", insistió Sidorkova.
VI "Tôi chỉ muốn nói rằng tôi là một tay đua đến từ Nga và tôi tự hào về điều đó. Tôi sẽ tiếp tục, bất kể điều gì xảy ra", Sidorkova nhấn mạnh.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
quiero | muốn |
decir | nói |
y | y |
que | nó |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personas | người |
proporciona | cung cấp |
necesitan | cần |
que | cho |
Showing 38 of 38 translations