Translate "esté actualizada" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "esté actualizada" from Spanish to Vietnamese

Translations of esté actualizada

"esté actualizada" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

esté bạn bạn có cho có thể cần của bạn không mọi một tôi đang đã được đến

Translation of Spanish to Vietnamese of esté actualizada

Spanish
Vietnamese

ES Asegúrate de que tu lista esté siempre actualizada

VI Đảm bảo rằng danh bạ của bạn luôn cập nhật

Spanish Vietnamese
siempre luôn
tu của bạn
de của

ES Cualquier cambio se publicará en esta página con una fecha de revisión actualizada

VI Bất kỳ thay đổi nào cũng sẽ được đăng trên trang này với ngày sửa đổi được cập nhật

Spanish Vietnamese
cambio thay đổi
fecha ngày

ES Cualquier cambio se publicará en esta página con una fecha de revisión actualizada

VI Bất kỳ thay đổi nào cũng sẽ được đăng trên trang này với ngày sửa đổi được cập nhật

Spanish Vietnamese
cambio thay đổi
fecha ngày

ES Si tiene alguna pregunta acerca de la novena edición (actualizada) de las instrucciones de seguridad de FISC, comuníquese con el equipo de cuentas de AWS Japón.

VI Nếu bất kỳ câu hỏi nào về Nguyên tắc bảo mật FISC phiên bản thứ 9 (sửa đổi), vui lòng liên hệ với nhóm tài khoản AWS Nhật Bản.

Spanish Vietnamese
seguridad bảo mật
equipo nhóm
cuentas tài khoản
aws aws
pregunta hỏi

ES Para obtener información actualizada acerca de las regiones y los precios, consulte nuestra página de precios de Aurora.

VI Vui lòng tham khảo trang giá dịch vụ Aurora của chúng tôi để biết thông tin về khu vực giá cả hiện tại.

Spanish Vietnamese
información thông tin
regiones khu vực
nuestra chúng tôi
precios giá

ES La información actualizada a diario te muestra cómo tus esfuerzos de optimización contribuyen al posicionamiento de tus palabras clave en las búsquedas orgánicas y de pago a lo largo del tiempo

VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm trả phí tự nhiên theo thời gian

Spanish Vietnamese
información dữ liệu
esfuerzos nỗ lực
optimización tối ưu hóa
posicionamiento xếp hạng
búsquedas tìm kiếm
tiempo thời gian
tus của bạn
clave khóa
y như
cómo như thế nào

ES La mejor herramienta para la cuenta de subs en vivo actualizada cada segundo

VI Công cụ đếm lượng sub live tốt nhất - cập nhật từng giây

Spanish Vietnamese
segundo giây
cuenta lượng
mejor tốt nhất
de từ
la mejor tốt

ES Cuando vuelvas a probar el código de correo electrónico actualizada, puede esperar a la satisfacción de cruces rojas en verde las marcas de verificación.

VI Khi bạn quay trở lại để kiểm tra lại mã email đã cập nhật của mình, bạn thể mong đợi sự hài lòng của các chữ thập đỏ biến thành các dấu kiểm màu xanh lục.

Spanish Vietnamese
verde màu
probar kiểm tra
de của

ES Esta plataforma de hosting gratis es monitoreada y actualizada periódicamente, permitiéndonos contar con las últimas versiones disponibles de PHP y MySQL

VI Nền tảng web hosting miễn phí được giám sát định kì cập nhật công nghệ mới nhất của PHP MySQL

Spanish Vietnamese
plataforma nền tảng
últimas mới
mysql mysql
gratis phí
es được
de của

ES Gracias por ayudar a mantener actualizada la base de datos de podcasts.

VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.

Spanish Vietnamese
ayudar giúp
datos dữ liệu
de bạn

ES Nos comunicaremos con usted para darle información actualizada en unos 30 minutos aproximadamente.

VI Chúng tôi sẽ liên hệ với quý vị cập nhật trong khoảng 30 phút.

Spanish Vietnamese
minutos phút
nos chúng tôi
con với
en trong

ES Nos comunicaremos con usted para darle información actualizada en unos 30 minutos aproximadamente.

VI Chúng tôi sẽ liên hệ với quý vị cập nhật trong khoảng 30 phút.

Spanish Vietnamese
minutos phút
nos chúng tôi
con với
en trong

ES Nos comunicaremos con usted para darle información actualizada en unos 30 minutos aproximadamente.

VI Chúng tôi sẽ liên hệ với quý vị cập nhật trong khoảng 30 phút.

Spanish Vietnamese
minutos phút
nos chúng tôi
con với
en trong

ES Nos comunicaremos con usted para darle información actualizada en unos 30 minutos aproximadamente.

VI Chúng tôi sẽ liên hệ với quý vị cập nhật trong khoảng 30 phút.

Spanish Vietnamese
minutos phút
nos chúng tôi
con với
en trong

ES El IRS está trabajando directamente con otras agencias federales para obtener información actualizada de 2021 para los beneficiarios.

VI Sở Thuế Vụ đang làm việc trực tiếp với các cơ quan liên bang khác để được thông tin cập nhật năm 2021 cho người nhận.

Spanish Vietnamese
directamente trực tiếp
otras khác
agencias cơ quan
federales liên bang
información thông tin
el

ES Si necesita transporte médico que no sea de emergencia, informe a su proveedor médico. Este puede prescribir este servicio y ponerlo en contacto con un servicio de transporte.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

Spanish Vietnamese
proveedor nhà cung cấp
servicio giúp
no không
puede cần

ES Si todo va bien, la autorización para este próximo grupo de edad podría darse a finales de este año

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

Spanish Vietnamese
autorización cấp phép
próximo tiếp theo
edad tuổi
grupo nhóm
de này

ES Esté donde esté en el mundo, sabemos que la energía solar puede afectar a su negocio

VI bạn đâu trên thế giới, chúng tôi biết năng lượng mặt trời thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn

Spanish Vietnamese
mundo thế giới
sabemos chúng tôi biết
energía năng lượng
a giới
negocio kinh doanh
donde của
solar mặt trời

ES Este reemplazo de la instancia original se lleva a cabo con el mayor esfuerzo, pero puede fallar, por ejemplo, si existe un problema que esté afectando a la zona de disponibilidad de manera generalizada.

VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng thể không thành công, ví dụ: nếu sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.

Spanish Vietnamese
pero nhưng
un này
que như

ES Tal vez has escuchado que los creadores web carecen de personalización, aunque no es el caso de este creador de páginas web, si todos tuvieran la cantidad de plantillas web profesionales que Wix ofrece, este problema no existiría

VI Bạn thể đã nghe nói rằng các công cụ xây dựng trang web xu hướng thiếu tùy chỉnh, tuy nhiên, nếu tất cả chúng số lượng mẫu như Wix, thì vấn đề này thậm chí không còn tồn tại

Spanish Vietnamese
aunque tuy nhiên
plantillas mẫu
wix wix
web web
páginas trang web
no không
que thì
de này
tal

ES Para proteger la privacidad de las personas, no mostramos ningún dato. Esto es porque en este grupo hay menos de 20,000 personas en este grupo.

VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì ít hơn 20,000 người trong nhóm này.

Spanish Vietnamese
grupo nhóm
no không

ES Si necesita transporte médico que no sea de emergencia, informe a su médico. Este puede prescribir este servicio y ponerlo en contacto con un servicio de transporte.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, hãy thông báo cho bác sĩ của quý vị. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

Spanish Vietnamese
servicio giúp
no không
puede cần

ES Este algoritmo es ficción especulativa, en el momento de la publicación de este artículo todavía tiene que ser implementado por cualquier navegador

VI Thuật toán này là hoang tưởng tại thời điểm bài viết này xuất bản, nó vẫn chưa được thực hiện bởi bất kỳ trình duyệt nào

Spanish Vietnamese
algoritmo thuật toán
momento thời điểm
todavía vẫn
navegador trình duyệt
tiene
de này

ES Si proporcionamos una traducción de la versión en idioma inglés de este Acuerdo, la versión en idioma inglés de este Acuerdo regirá en caso de conflicto o incongruencia.

VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp mâu thuẫn hoặc không thống nhất.

Spanish Vietnamese
versión phiên bản
caso trường hợp
inglés tiếng anh

ES «Es muy difícil equilibrar la seguridad y la facilidad de uso; por este motivo, pienso que el equipo está haciendo un gran trabajo en este sentido».

VI “Cân bằng giữa bảo mật tính tiện dụng là một thử thách đầy khó khăn, nhưng đội ngũ của các bạn đã hoàn thành tốt nhiệm vụ này”.

Spanish Vietnamese
difícil khó khăn
seguridad bảo mật
un này
y của

ES ¿Te resulta difícil recordar que has desayunado esta mañana, y no digamos ya, lo ocurrido durante este año frenético? No te preocupes, ¡en este artículo hemos recopilado para ti algunos de los acontecimientos más significativos de las cripto!

VI Nhớ sáng nay ăn gì còn khó huống chi nhớ lại những gì đã xảy ra trong năm qua? Chớ lo, chúng tôi sẽ điểm qua một vài sự kiện tiền mã hóa quan trọng trong bài viết này.

Spanish Vietnamese
y y
año năm
algunos vài
en trong
hemos chúng tôi
las

ES Ya sea que esté planeando para el futuro o atravesando una enfermedad grave en este momento, no es fácil considerar el final de la vida

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

Spanish Vietnamese
futuro tương lai
momento thời điểm
fácil dễ dàng
no không
de với
para cho

ES Ya sea que esté planeando para el futuro o atravesando una enfermedad grave en este momento, no es fácil considerar el final de la vida

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

Spanish Vietnamese
futuro tương lai
momento thời điểm
fácil dễ dàng
no không
de với
para cho

ES Ya sea que esté planeando para el futuro o atravesando una enfermedad grave en este momento, no es fácil considerar el final de la vida

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

Spanish Vietnamese
futuro tương lai
momento thời điểm
fácil dễ dàng
no không
de với
para cho

ES Ya sea que esté planeando para el futuro o atravesando una enfermedad grave en este momento, no es fácil considerar el final de la vida

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

Spanish Vietnamese
futuro tương lai
momento thời điểm
fácil dễ dàng
no không
de với
para cho

ES ¿Estás viendo este mensaje en una computadora de escritorio? Escanea este código QR para descargar la aplicación para miembros.

VI Xem tin nhắn này trên máy tính để bàn? Quét mã QR này để tải về ứng dụng WeWork.

Spanish Vietnamese
computadora máy tính
de này
en trên

ES En este momento, el producto se encuentra en el período de fin de vida útil (EOL) y se pretende retirar el servicio este 30 de septiembre del 2021

VI Hiện tại, sản phẩm này đã hết hạn chúng tôi dự kiến dừng hoạt động dịch vụ này vào ngày 30 tháng 9 năm 2021

Spanish Vietnamese
producto sản phẩm
y y
del

ES Este Programa de comidas congregadas opera en el este, oeste y centro del condado de Contra Costa.

VI Cái này Chương trình bữa ăn kết hợp hoạt động Đông, Tây Trung tâm Quận Contra Costa.

Spanish Vietnamese
programa chương trình
y y
centro trung tâm

ES Puede que Twitter esté saturado o experimentando un problema momentáneo. Inténtalo de nuevo o visita el Estado de Twitter para más información.

VI Twitter thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.

Spanish Vietnamese
twitter twitter
información thông tin
puede biết
estado trạng thái
más thêm

ES Aquí está la URL para este Tweet. Cópiala para compartirlo fácilmente con tus amigos.

VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.

Spanish Vietnamese
url url
fácilmente dễ dàng
con với
para cho
la này

ES Añade este Tweet a tu sitio web copiando el siguiente código. Más información

VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm

Spanish Vietnamese
más thêm
sitio trang web
web web
a cách
el này

ES Añade este video a tu sitio web copiando el siguiente código. Más información

VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm

Spanish Vietnamese
video video
tu của bạn
más thêm
sitio trang web
web web
a cách

ES Por qué se te muestra este anuncio

VI Tại sao bạn đang thấy quảng cáo này

Spanish Vietnamese
qué tại sao
este này
te bạn

ES Consigue información instantánea sobre lo que las personas están hablando en este momento.

VI được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.

Spanish Vietnamese
sobre sâu
en mọi
está đang
lo cái
que điều

ES Google usa cookies para analizar el tráfico de este sitio. Por lo tanto, se compartirá con Google la información sobre el uso que hagas del sitio. Ver detalles.

VI Google sử dụng cookie để phân tích lưu lượng truy cập vào trang web này. Thông tin về việc bạn sử dụng trang web của chúng tôi được chia sẻ với Google nhằm mục đích đó. Xem chi tiết.

Spanish Vietnamese
google google
cookies cookie
analizar phân tích
información thông tin
sitio trang web
ver xem
detalles chi tiết
uso sử dụng
la truy

ES Este Tweet no está disponible.

VI Tweet này hiện không khả dụng.

Spanish Vietnamese
no không
este này

ES Cloudflare para individuos se basa en nuestra red global. Este paquete es ideal para personas con proyectos personales o de pasatiempo que no son esenciales para el negocio.

VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.

Spanish Vietnamese
red mạng
global toàn cầu
paquete gói
proyectos dự án
negocio kinh doanh
personales cá nhân
nuestra chúng tôi
no không
personas người

ES Este ejemplo demuestra la capacidad de limitar el número de intentos de inicio de sesión. Los visitantes tienen 2 intentos de inicio de sesión por minuto. Si superan ese umbral, se les negará la posibilidad de iniciar sesión durante 5 minutos.

VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.

Spanish Vietnamese
minutos phút
la truy
capacidad khả năng

ES Descarga este informe técnico para comparar enfoques alternativos de acceso remoto y encontrar la mejor opción para tu organización.

VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.

Spanish Vietnamese
descarga tải xuống
técnico kỹ thuật
comparar so sánh
acceso truy cập
encontrar tìm
organización tổ chức
tu của bạn
mejor tốt nhất
la mejor tốt
opción tùy chọn
la truy
de này

ES Descubre más funciones que ofrecemos a nuestros usuarios gratuitos y la comparación con nuestros planes de pago en este artículo.

VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.

Spanish Vietnamese
funciones tính năng
usuarios người dùng
planes gói
más thêm
nuestros chúng tôi
ofrecemos chúng tôi cung cấp

ES "He estado usando Semrush durante más de 7 años, y confío mucho en él porque me ayuda a colocar cualquier sitio en el que esté trabajando en la cima de Google".

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

Spanish Vietnamese
ayuda giúp
google google
estado đang
usando sử dụng
sitio trang web
más hơn
y tôi

ES Valida tu propia estrategia de marketing con este punto de referencia competitivo.

VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.

Spanish Vietnamese
estrategia chiến lược
punto điểm
con bằng
de này

ES Nuestros especialistas están listos para ayudarte con conocimientos profundos y de este modo sacar las conclusiones más precisas de tu informe personalizado.

VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.

Spanish Vietnamese
informe báo cáo
personalizado tùy chỉnh
más hơn
nuestros chúng tôi

ES Este es un formato de archivo de ejemplo.

VI Đây là một ví dụ về định dạng tệp.

Spanish Vietnamese
archivo tệp

ES Averigua cuántos anunciantes hay en tu nicho en este momento

VI Xem số tiền các nhà quảng cáo khác nhau đang chi trả trong thị trường ngách của bạn

Spanish Vietnamese
tu của bạn
en trong
hay các

Showing 50 of 50 translations