ES Asegúrate de que tu lista esté siempre actualizada
ES Asegúrate de que tu lista esté siempre actualizada
VI Đảm bảo rằng danh bạ của bạn luôn cập nhật
Spanish | Vietnamese |
---|---|
siempre | luôn |
tu | của bạn |
de | của |
ES Cualquier cambio se publicará en esta página con una fecha de revisión actualizada
VI Bất kỳ thay đổi nào cũng sẽ được đăng trên trang này với ngày sửa đổi được cập nhật
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cambio | thay đổi |
fecha | ngày |
ES Cualquier cambio se publicará en esta página con una fecha de revisión actualizada
VI Bất kỳ thay đổi nào cũng sẽ được đăng trên trang này với ngày sửa đổi được cập nhật
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cambio | thay đổi |
fecha | ngày |
ES Si tiene alguna pregunta acerca de la novena edición (actualizada) de las instrucciones de seguridad de FISC, comuníquese con el equipo de cuentas de AWS Japón.
VI Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về Nguyên tắc bảo mật FISC phiên bản thứ 9 (sửa đổi), vui lòng liên hệ với nhóm tài khoản AWS Nhật Bản.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
seguridad | bảo mật |
equipo | nhóm |
cuentas | tài khoản |
aws | aws |
pregunta | hỏi |
ES Para obtener información actualizada acerca de las regiones y los precios, consulte nuestra página de precios de Aurora.
VI Vui lòng tham khảo trang giá dịch vụ Aurora của chúng tôi để biết thông tin về khu vực và giá cả hiện tại.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
información | thông tin |
regiones | khu vực |
nuestra | chúng tôi |
precios | giá |
ES La información actualizada a diario te muestra cómo tus esfuerzos de optimización contribuyen al posicionamiento de tus palabras clave en las búsquedas orgánicas y de pago a lo largo del tiempo
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
Spanish | Vietnamese |
---|---|
información | dữ liệu |
esfuerzos | nỗ lực |
optimización | tối ưu hóa |
posicionamiento | xếp hạng |
búsquedas | tìm kiếm |
tiempo | thời gian |
tus | của bạn |
clave | khóa |
y | như |
cómo | như thế nào |
ES La mejor herramienta para la cuenta de subs en vivo actualizada cada segundo
VI Công cụ đếm lượng sub live tốt nhất - cập nhật từng giây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
segundo | giây |
cuenta | lượng |
mejor | tốt nhất |
de | từ |
la mejor | tốt |
ES Cuando vuelvas a probar el código de correo electrónico actualizada, puede esperar a la satisfacción de cruces rojas en verde las marcas de verificación.
VI Khi bạn quay trở lại để kiểm tra lại mã email đã cập nhật của mình, bạn có thể mong đợi sự hài lòng của các chữ thập đỏ biến thành các dấu kiểm màu xanh lục.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
verde | màu |
probar | kiểm tra |
de | của |
ES Esta plataforma de hosting gratis es monitoreada y actualizada periódicamente, permitiéndonos contar con las últimas versiones disponibles de PHP y MySQL
VI Nền tảng web hosting miễn phí được giám sát định kì và cập nhật công nghệ mới nhất của PHP và MySQL
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
últimas | mới |
mysql | mysql |
gratis | phí |
es | được |
de | của |
ES Gracias por ayudar a mantener actualizada la base de datos de podcasts.
VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudar | giúp |
datos | dữ liệu |
de | bạn |
ES Nos comunicaremos con usted para darle información actualizada en unos 30 minutos aproximadamente.
VI Chúng tôi sẽ liên hệ với quý vị và cập nhật trong khoảng 30 phút.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
minutos | phút |
nos | chúng tôi |
con | với |
en | trong |
ES Nos comunicaremos con usted para darle información actualizada en unos 30 minutos aproximadamente.
VI Chúng tôi sẽ liên hệ với quý vị và cập nhật trong khoảng 30 phút.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
minutos | phút |
nos | chúng tôi |
con | với |
en | trong |
ES Nos comunicaremos con usted para darle información actualizada en unos 30 minutos aproximadamente.
VI Chúng tôi sẽ liên hệ với quý vị và cập nhật trong khoảng 30 phút.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
minutos | phút |
nos | chúng tôi |
con | với |
en | trong |
ES Nos comunicaremos con usted para darle información actualizada en unos 30 minutos aproximadamente.
VI Chúng tôi sẽ liên hệ với quý vị và cập nhật trong khoảng 30 phút.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
minutos | phút |
nos | chúng tôi |
con | với |
en | trong |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
directamente | trực tiếp |
otras | khác |
agencias | cơ quan |
federales | liên bang |
información | thông tin |
el | là |
ES Si necesita transporte médico que no sea de emergencia, informe a su proveedor médico. Este puede prescribir este servicio y ponerlo en contacto con un servicio de transporte.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
servicio | giúp |
no | không |
puede | cần |
ES Si todo va bien, la autorización para este próximo grupo de edad podría darse a finales de este año
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
Spanish | Vietnamese |
---|---|
autorización | cấp phép |
próximo | tiếp theo |
edad | tuổi |
grupo | nhóm |
de | này |
ES Esté donde esté en el mundo, sabemos que la energía solar puede afectar a su negocio
VI Dù bạn ở đâu trên thế giới, chúng tôi biết năng lượng mặt trời có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mundo | thế giới |
sabemos | chúng tôi biết |
energía | năng lượng |
a | giới |
negocio | kinh doanh |
donde | của |
solar | mặt trời |
ES Este reemplazo de la instancia original se lleva a cabo con el mayor esfuerzo, pero puede fallar, por ejemplo, si existe un problema que esté afectando a la zona de disponibilidad de manera generalizada.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pero | nhưng |
un | này |
que | như |
ES Tal vez has escuchado que los creadores web carecen de personalización, aunque no es el caso de este creador de páginas web, si todos tuvieran la cantidad de plantillas web profesionales que Wix ofrece, este problema no existiría
VI Bạn có thể đã nghe nói rằng các công cụ xây dựng trang web có xu hướng thiếu tùy chỉnh, tuy nhiên, nếu tất cả chúng có số lượng mẫu như Wix, thì vấn đề này thậm chí không còn tồn tại
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aunque | tuy nhiên |
plantillas | mẫu |
wix | wix |
web | web |
páginas | trang web |
no | không |
que | thì |
de | này |
tal | nó |
ES Para proteger la privacidad de las personas, no mostramos ningún dato. Esto es porque en este grupo hay menos de 20,000 personas en este grupo.
VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
grupo | nhóm |
no | không |
ES Si necesita transporte médico que no sea de emergencia, informe a su médico. Este puede prescribir este servicio y ponerlo en contacto con un servicio de transporte.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, hãy thông báo cho bác sĩ của quý vị. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
servicio | giúp |
no | không |
puede | cần |
ES Este algoritmo es ficción especulativa, en el momento de la publicación de este artículo todavía tiene que ser implementado por cualquier navegador
VI Thuật toán này là hoang tưởng tại thời điểm bài viết này xuất bản, nó vẫn chưa được thực hiện bởi bất kỳ trình duyệt nào
Spanish | Vietnamese |
---|---|
algoritmo | thuật toán |
momento | thời điểm |
todavía | vẫn |
navegador | trình duyệt |
tiene | ở |
de | này |
ES Si proporcionamos una traducción de la versión en idioma inglés de este Acuerdo, la versión en idioma inglés de este Acuerdo regirá en caso de conflicto o incongruencia.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
versión | phiên bản |
caso | trường hợp |
inglés | tiếng anh |
ES «Es muy difícil equilibrar la seguridad y la facilidad de uso; por este motivo, pienso que el equipo está haciendo un gran trabajo en este sentido».
VI “Cân bằng giữa bảo mật và tính tiện dụng là một thử thách đầy khó khăn, nhưng đội ngũ của các bạn đã hoàn thành tốt nhiệm vụ này”.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
difícil | khó khăn |
seguridad | bảo mật |
un | này |
y | của |
ES ¿Te resulta difícil recordar que has desayunado esta mañana, y no digamos ya, lo ocurrido durante este año frenético? No te preocupes, ¡en este artículo hemos recopilado para ti algunos de los acontecimientos más significativos de las cripto!
VI Nhớ sáng nay ăn gì còn khó huống chi nhớ lại những gì đã xảy ra trong năm qua? Chớ lo, chúng tôi sẽ điểm qua một vài sự kiện tiền mã hóa quan trọng trong bài viết này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
año | năm |
algunos | vài |
en | trong |
hemos | chúng tôi |
las | và |
ES Ya sea que esté planeando para el futuro o atravesando una enfermedad grave en este momento, no es fácil considerar el final de la vida
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
futuro | tương lai |
momento | thời điểm |
fácil | dễ dàng |
no | không |
de | với |
para | cho |
ES Ya sea que esté planeando para el futuro o atravesando una enfermedad grave en este momento, no es fácil considerar el final de la vida
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
futuro | tương lai |
momento | thời điểm |
fácil | dễ dàng |
no | không |
de | với |
para | cho |
ES Ya sea que esté planeando para el futuro o atravesando una enfermedad grave en este momento, no es fácil considerar el final de la vida
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
futuro | tương lai |
momento | thời điểm |
fácil | dễ dàng |
no | không |
de | với |
para | cho |
ES Ya sea que esté planeando para el futuro o atravesando una enfermedad grave en este momento, no es fácil considerar el final de la vida
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
futuro | tương lai |
momento | thời điểm |
fácil | dễ dàng |
no | không |
de | với |
para | cho |
ES ¿Estás viendo este mensaje en una computadora de escritorio? Escanea este código QR para descargar la aplicación para miembros.
VI Xem tin nhắn này trên máy tính để bàn? Quét mã QR này để tải về ứng dụng WeWork.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
computadora | máy tính |
de | này |
en | trên |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
producto | sản phẩm |
y | y |
del | và |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
programa | chương trình |
y | y |
centro | trung tâm |
ES Puede que Twitter esté saturado o experimentando un problema momentáneo. Inténtalo de nuevo o visita el Estado de Twitter para más información.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
información | thông tin |
puede | biết |
estado | trạng thái |
más | thêm |
ES Aquí está la URL para este Tweet. Cópiala para compartirlo fácilmente con tus amigos.
VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
url | url |
fácilmente | dễ dàng |
con | với |
para | cho |
la | này |
ES Añade este Tweet a tu sitio web copiando el siguiente código. Más información
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
sitio | trang web |
web | web |
a | cách |
el | này |
ES Añade este video a tu sitio web copiando el siguiente código. Más información
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
video | video |
tu | của bạn |
más | thêm |
sitio | trang web |
web | web |
a | cách |
ES Por qué se te muestra este anuncio
VI Tại sao bạn đang thấy quảng cáo này
Spanish | Vietnamese |
---|---|
qué | tại sao |
este | này |
te | bạn |
ES Consigue información instantánea sobre lo que las personas están hablando en este momento.
VI Có được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sobre | sâu |
en | mọi |
está | đang |
lo | cái |
que | điều |
ES Google usa cookies para analizar el tráfico de este sitio. Por lo tanto, se compartirá con Google la información sobre el uso que hagas del sitio. Ver detalles.
VI Google sử dụng cookie để phân tích lưu lượng truy cập vào trang web này. Thông tin về việc bạn sử dụng trang web của chúng tôi được chia sẻ với Google nhằm mục đích đó. Xem chi tiết.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cookies | cookie |
analizar | phân tích |
información | thông tin |
sitio | trang web |
ver | xem |
detalles | chi tiết |
uso | sử dụng |
la | truy |
ES Este Tweet no está disponible.
VI Tweet này hiện không khả dụng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
este | này |
ES Cloudflare para individuos se basa en nuestra red global. Este paquete es ideal para personas con proyectos personales o de pasatiempo que no son esenciales para el negocio.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
red | mạng |
global | toàn cầu |
paquete | gói |
proyectos | dự án |
negocio | kinh doanh |
personales | cá nhân |
nuestra | chúng tôi |
no | không |
personas | người |
ES Este ejemplo demuestra la capacidad de limitar el número de intentos de inicio de sesión. Los visitantes tienen 2 intentos de inicio de sesión por minuto. Si superan ese umbral, se les negará la posibilidad de iniciar sesión durante 5 minutos.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
minutos | phút |
la | truy |
capacidad | khả năng |
ES Descarga este informe técnico para comparar enfoques alternativos de acceso remoto y encontrar la mejor opción para tu organización.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
descarga | tải xuống |
técnico | kỹ thuật |
comparar | so sánh |
acceso | truy cập |
encontrar | tìm |
organización | tổ chức |
tu | của bạn |
mejor | tốt nhất |
la mejor | tốt |
opción | tùy chọn |
la | truy |
de | này |
ES Descubre más funciones que ofrecemos a nuestros usuarios gratuitos y la comparación con nuestros planes de pago en este artículo.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
usuarios | người dùng |
planes | gói |
más | thêm |
nuestros | chúng tôi |
ofrecemos | chúng tôi cung cấp |
ES "He estado usando Semrush durante más de 7 años, y confío mucho en él porque me ayuda a colocar cualquier sitio en el que esté trabajando en la cima de Google".
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayuda | giúp |
estado | đang |
usando | sử dụng |
sitio | trang web |
más | hơn |
y | tôi |
ES Valida tu propia estrategia de marketing con este punto de referencia competitivo.
VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
estrategia | chiến lược |
punto | điểm |
con | bằng |
de | này |
ES Nuestros especialistas están listos para ayudarte con conocimientos profundos y de este modo sacar las conclusiones más precisas de tu informe personalizado.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
informe | báo cáo |
personalizado | tùy chỉnh |
más | hơn |
nuestros | chúng tôi |
ES Este es un formato de archivo de ejemplo.
VI Đây là một ví dụ về định dạng tệp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
archivo | tệp |
ES Averigua cuántos anunciantes hay en tu nicho en este momento
VI Xem số tiền các nhà quảng cáo khác nhau đang chi trả trong thị trường ngách của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tu | của bạn |
en | trong |
hay | các |
Showing 50 of 50 translations