ES Crea bellos emails de manera fácil con el editor Drag-and-drop
"crear objetos bellos" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Crea bellos emails de manera fácil con el editor Drag-and-drop
VI Tạo những email tuyệt đẹp bằng trình kéo và thả thuận tiện
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crea | tạo |
con | bằng |
de | những |
ES Ninguna otra plataforma combina facilidad de uso, bellos y útiles modelos, excelentes formularios de suscripción y automatización en una sola plataforma con tan buen precio.
VI Không một nền tảng nào khác có thể kết hợp hoàn hảo giữa tính dễ sử dụng, giao diện đẹp, mẫu tiện ích, biểu mẫu đăng ký hiệu quả với mức phí hấp dẫn như vậy.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ninguna | không |
otra | khác |
plataforma | nền tảng |
y | y |
uso | sử dụng |
con | với |
ES Railgun comprime objetos web previamente no alcanzables al aprovechar técnicas similares a las usadas en la compresión de videos de alta calidad
VI Railgun nén các đối tượng web không thể truy cập trước đây bằng cách tận dụng các kỹ thuật tương tự như các kỹ thuật được sử dụng trong tính năng nén video chất lượng cao
Spanish | Vietnamese |
---|---|
web | web |
aprovechar | tận dụng |
técnicas | kỹ thuật |
videos | video |
alta | cao |
calidad | chất lượng |
compresión | nén |
no | không |
la | truy |
a | cách |
ES Trust Billetera le ofrece una forma fácil de almacenar y acceder todos sus objetos de colección de criptomonedas con tranquilidad y seguridad
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
forma | cách |
fácil | dễ dàng |
almacenar | lưu |
acceder | truy cập |
seguridad | bảo mật |
ofrece | cung cấp |
y | của |
una | bạn |
todos | tất cả các |
con | cho |
ES ¿Debo especificar algún entorno especial conforme con PCI DSS a la hora de conectar con los servidores o cargar objetos en la tienda?
VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
entorno | môi trường |
pci | pci |
dss | dss |
conectar | kết nối |
cargar | tải lên |
la | tôi |
ES Todos los servidores u objetos de datos que se implementen mediante estos servicios se encuentran en un entorno global conforme con PCI DSS
VI Bất kỳ máy chủ hoặc đối tượng dữ liệu nào được triển khai trong hoặc bằng các dịch vụ này đều thuộc môi trường tuân thủ PCI DSS toàn cầu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
datos | dữ liệu |
en | trong |
entorno | môi trường |
global | toàn cầu |
pci | pci |
dss | dss |
los | các |
ES Adora el color azul y posee una colección de todo tipo de objetos azules
VI Yêu thích màu xanh lam và sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam
Spanish | Vietnamese |
---|---|
color | màu |
y | y |
todo | tất cả các |
tipo | loại |
el | các |
ES ¿Qué es el almacenamiento de objetos?
VI Lưu trữ đối tượng là gì?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
almacenamiento | lưu |
ES ¿Qué es el almacenamiento de objetos gratuito en la nube?
VI Lưu trữ đối tượng miễn phí trên đám mây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
almacenamiento | lưu |
nube | mây |
ES nombrar los objetos de su casa en francés,
VI kể tên các đồ vật trong nhà của bạn bằng tiếng Pháp,
Spanish | Vietnamese |
---|---|
francés | pháp |
los | nhà |
ES Vocabulario: los objetos de una vivienda
VI Từ vựng: các vật dụng trong nhà
Spanish | Vietnamese |
---|---|
los | nhà |
de | trong |
ES nombrar los objetos de su baño en francés,
VI kể tên các đồ vật trong phòng tắm của bạn bằng tiếng Pháp,
Spanish | Vietnamese |
---|---|
francés | pháp |
ES Con CyberPanel, puedes realizar la integración de objetos en caché como Redis, Memcached o Litespeed Memcached (LSMCD).
VI Đơn giản hóa việc tích hợp bộ đệm đối tượng. Với CyberPanel bạn có thể tích hợp các đối tượng như Redis, Memcached hoặc LiteSpeed Memcached (LSMCD).
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | với |
la | các |
ES El último protocolo de HTTP garantiza mejor rendimiento al obtener varios objetos a la vez, retransmisión de paquetes y la latencia más baja.
VI Công nghệ HTTP mới nhất đảm bảo hiệu suất cao nhờ tải nhiều đối tượng hơn cùng lúc, kết nối nhanh, gửi lại gói dữ liệu bị thất thoát ngay và làm giảm độ trễ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
http | http |
rendimiento | hiệu suất |
paquetes | gói |
el | là |
más | hơn |
ES Cómo Crear una VPN: Crear una VPN Paso a Paso (y por qué NO deberías) (Descubre cómo crear una VPN desde cero - ¿vale la pena?)
VI Ngăn chặn DNS leak: Mọi thứ bạn cần biết (Tìm hiểu bảo vệ ngăn chặn DNS leak và bảo mật thiết bị của bạn!)
ES Cómo Crear una VPN: Crear una VPN Paso a Paso (y por qué NO deberías)
VI Băn khoăn liệu VPN của tôi có đang hoạt động? Đây là cách kiểm tra VPN
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
a | cách |
y | của |
ES Al crear las reseñas, intentamos ayudarle a las personas a descubrir afirmaciones falsas de creadores de páginas web & elegir las correctas para crear el sitio web de sus sueños.
VI Với các đánh giá được tạo, chúng tôi mong muốn giúp mọi người xem các công bố sai lầm của công cụ xây dựng website và chọn đúng trang để tạo trang web mơ ước của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudarle | giúp |
elegir | chọn |
web | web |
sitio | trang web |
crear | xây dựng |
de | với |
páginas | website |
ES Tiene guías para la creación de tu tienda en línea, me fascina que crear un eshop sea TAN FÁCIL como crear una pagina web funcional y sus herramientas son avanzadas y muy útiles
VI Một trong những site dùng được, đáp ứng nhu cầu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
una | những |
ES ¿Quieres crear una página web moderna sin tener que gastar una fortuna? Entonces toma un código promocional Weebly y aplícalo en tu compra para crear tu página web por menos dinero.
VI Bạn muốn nhanh chóng xây dựng một trang web hiện đại mà không cần phải bỏ ra một số tiền lớn? Hãy kiểm tra mã giảm giá Weebly và áp dụng chúng khi mua để tạo trang web của bạn với giá rẻ hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
moderna | hiện đại |
compra | mua |
dinero | tiền |
tu | của bạn |
sin | không |
y | của |
página | trang |
web | web |
crear | tạo |
quieres | muốn |
una | bạn |
ES Este grupo de personas generalmente serán quienes acaban de crear (o quieren crear) sus páginas web, y quieren optimizarlas para que estén disponibles el mayor tiempo posible.
VI Nhóm người này thường sẽ là những người chỉ tạo (hoặc tìm kiếm cách tạo) trang web của họ, và muốn tối ưu hóa chúng trở nên dễ truy cập nhất có thể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
grupo | nhóm |
generalmente | thường |
crear | tạo |
quieren | muốn |
personas | người |
web | web |
páginas | trang web |
ES Utilizará Amazon Kinesis para crear un flujo de datos y realizar operaciones AWS Lambda, como crear una función Lambda para analizar y almacenar datos de streaming
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
Spanish | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
crear | tạo |
datos | dữ liệu |
realizar | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
función | hàm |
analizar | phân tích |
almacenar | lưu |
y | của |
una | bạn |
ES Selecciona el formato de destino GIF para crear un GIF animado para Twitter o el formato MP4 para crear un vídeo que cumpla las especificaciones de Twitter.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
selecciona | chọn |
vídeo | video |
el | các |
crear | tạo |
para | cho |
ES Al crear las reseñas, intentamos ayudarle a las personas a descubrir afirmaciones falsas de creadores de páginas web & elegir las correctas para crear el sitio web de sus sueños.
VI Với các đánh giá được tạo, chúng tôi mong muốn giúp mọi người xem các công bố sai lầm của công cụ xây dựng website và chọn đúng trang để tạo trang web mơ ước của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudarle | giúp |
elegir | chọn |
web | web |
sitio | trang web |
crear | xây dựng |
de | với |
páginas | website |
ES ¿Quieres crear una página web moderna sin tener que gastar una fortuna? Entonces toma un código promocional Weebly y aplícalo en tu compra para crear tu página web por menos dinero.
VI Bạn muốn nhanh chóng xây dựng một trang web hiện đại mà không cần phải bỏ ra một số tiền lớn? Hãy kiểm tra mã giảm giá Weebly và áp dụng chúng khi mua để tạo trang web của bạn với giá rẻ hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
moderna | hiện đại |
compra | mua |
dinero | tiền |
tu | của bạn |
sin | không |
y | của |
página | trang |
web | web |
crear | tạo |
quieres | muốn |
una | bạn |
ES Mejores Plataformas para Crear un Blog (¡Las mejores plataformas para crear un blog y compartir tus ideas con el mundo!)
VI Nền tảng tạo blog tốt nhất (Nền tảng tạo blog tốt nhất để chia sẻ suy nghĩ của bạn với thế giới!)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataformas | nền tảng |
crear | tạo |
blog | blog |
mundo | thế giới |
tus | của bạn |
mejores | tốt nhất |
con | với |
ES Cómo Crear una Tienda Online (Aprende cómo crear una tienda online - en tan solo 5 pasos.)
VI Wix và WordPress (Wix và WordPress: Cuộc đụng độ của những công cụ xây dựng trang web quyền lực)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | xây dựng |
una | những |
online | trang web |
tan | của |
ES Cómo Crear una VPN: Crear una VPN Paso a Paso (y por qué NO deberías)
VI Băn khoăn liệu VPN của tôi có đang hoạt động? Đây là cách kiểm tra VPN
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
a | cách |
y | của |
ES También puedes crear y guardar Pines a partir de las imágenes que encuentras en línea o en crear un Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | tạo |
guardar | lưu |
imágenes | hình ảnh |
también | cũng |
ES Si tienes una cuenta para empresa, deberás seguir una serie de pasos diferente para crear un Pin. Descubre cómo crear un Pin con una cuenta para empresa.
VI Nếu có tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuenta | tài khoản |
empresa | doanh nghiệp |
crear | tạo |
seguir | theo |
diferente | khác |
pasos | bước |
una | bạn |
ES Haz clic en el menú desplegable en la parte superior derecha y selecciona un tablero en el que deseas guardar, o haz clic en Crear tablero para crear un tablero nuevo.
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
guardar | lưu |
crear | tạo |
nuevo | mới |
selecciona | chọn |
clic | nhấp |
deseas | muốn |
para | và |
ES Selecciona un tablero donde guardar el Pin o toca Crear tablero para crear uno nuevo.
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
selecciona | chọn |
guardar | lưu |
crear | tạo |
nuevo | mới |
para | và |
ES Selecciona un tablero donde guardar el Pin o toca Crear tablero para crear uno nuevo.
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
selecciona | chọn |
guardar | lưu |
crear | tạo |
nuevo | mới |
para | và |
ES En la parte superior de la pantalla, haz clic en Crear y luego en Crear campaña.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pantalla | màn hình |
crear | tạo |
luego | sau |
campaña | chiến dịch |
clic | nhấp |
a | chiến |
ES ¿Quieres crear una lista de emails de alta calidad? Comienza por los fundamentos y aprende a crear un mailing list de la manera correcta.
VI Bạn muốn tạo một danh bạ email chất lượng cao? Hãy bắt đầu với những điều cơ bản và tìm hiểu cách tạo danh bạ email ngay.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | tạo |
alta | cao |
calidad | chất lượng |
comienza | bắt đầu |
y | y |
manera | cách |
quieres | muốn |
una | bạn |
por | với |
ES ¿Quieres crear una lista de email de alta calidad? Comienza por los fundamentos y aprende a crear una lista de email de la manera correcta.
VI Bạn muốn tạo một danh bạ email chất lượng cao? Hãy bắt đầu với những điều cơ bản và tìm hiểu cách tạo danh bạ email ngay.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | tạo |
alta | cao |
calidad | chất lượng |
comienza | bắt đầu |
y | y |
manera | cách |
quieres | muốn |
una | bạn |
por | với |
ES No tenemos que crear funciones de permiso de usuario en las aplicaciones protegidas por Access
VI Chúng tôi không phải xây dựng các chức năng cấp quyền của người dùng vào các ứng dụng mà Access bảo vệ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | xây dựng |
funciones | chức năng |
aplicaciones | các ứng dụng |
usuario | người dùng |
tenemos | chúng tôi |
las | và |
no | không |
ES Las capacidades de registro de Cloudflare te permiten conocer el uso no autorizado de las aplicaciones SaaS y crear fácilmente una política para bloquear el acceso a las mismas.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
permiten | cho phép |
saas | saas |
fácilmente | dễ dàng |
política | chính sách |
bloquear | chặn |
uso | sử dụng |
acceso | truy cập |
aplicaciones | các ứng dụng |
las | và |
crear | xây dựng |
no | không |
ES Como usuario gratuito, puedes crear y administrar un solo proyecto y realizar un seguimiento de 10 palabras clave en el Rastreo de posición
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usuario | người dùng |
crear | tạo |
proyecto | dự án |
en | trong |
clave | khóa |
seguimiento | theo dõi |
ES Obtén consejos útiles para crear contenido amigable para SEO
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Spanish | Vietnamese |
---|---|
obtén | nhận |
crear | tạo |
amigable | thân thiện |
seo | seo |
ES "He utilizado la herramienta PPC Keyword Tool para crear anuncios para mis clientes. Y esos anuncios no solo encajan en el briefing del cliente, sino que además retornan óptimos resultados".
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ppc | ppc |
anuncios | quảng cáo |
utilizado | sử dụng |
crear | tạo |
no | không |
clientes | khách hàng |
para | cho |
y | tôi |
que | những |
en | với |
ES Crear una campaña de publicidad
VI Tạo một chiến dịch quảng cáo
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | tạo |
campaña | chiến dịch |
publicidad | quảng cáo |
ES Kubernetes trabaja con socios para crear una base de código sólida y vibrante que admita un espectro de plataformas complementarias.
VI Kubernetes phối hợp làm việc với các đối tác để tạo ra một codebase mạnh mẽ hỗ trợ một loạt các nền tảng bổ sung.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
crear | tạo |
plataformas | nền tảng |
con | với |
trabaja | làm |
una | các |
ES Cómo crear una presencia en línea
VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | tạo |
ES Te permitirá crear una página web funcional rápidamente, sin tener que aprender un lenguaje de programación o trabajar con desarrolladores & diseñadores
VI Nó cho phép bạn tạo một trang web tuyệt đẹp nhanh chóng mà không cần phải học ngôn ngữ lập trình hoặc giao dịch với các nhà phát triển & thiết kế
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aprender | học |
programación | lập trình |
desarrolladores | nhà phát triển |
sin | không |
crear | tạo |
página | trang |
rápidamente | nhanh |
web | web |
con | với |
una | bạn |
ES Ser capaz de crear tu página web en minutos es la manera más fácil & barata de monetizar por medio del mayor uso de internet.
VI Có thể xây dựng trang web mong muốn của bạn trong vài phút là cách nhanh nhất và rẻ nhất để kiếm tiền từ sự thâm nhập internet ngày càng tăng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | xây dựng |
minutos | phút |
tu | của bạn |
internet | internet |
manera | cách |
por | tiền |
web | web |
del | và |
página | trang web |
ES Es difícil separar los mejores creadores web de los peores sin antes crear una página web con todos ellos
VI Có thể khó tách các công cụ xây dựng website hàng đầu khỏi những công cụ xây dựng website tồi tệ nhất mà không thực sự xây dựng một trang web với tất cả họ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mejores | hàng đầu |
crear | xây dựng |
sin | không |
página | trang |
con | với |
web | web |
los | các |
ES El mejor creador de páginas web no solamente habla, también actúa - tiene que ayudarle a sus usuarios a crear la página web de sus sueños en el menor tiempo posible
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
usuarios | người dùng |
mejor | tốt |
web | web |
página | trang |
crear | tạo |
ES ¿Es fácil aprender cómo crear una página web con los mejores creadores web?
VI Có dễ dàng để tạo một trang web với các công cụ xây dựng website hàng đầu?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fácil | dễ dàng |
mejores | hàng đầu |
página | trang |
con | với |
web | web |
crear | tạo |
los | các |
ES ¿Puedo usar un creador web para crear una tienda en línea?
VI Tôi có thể sử dụng một công cụ xây dựng website để tạo ra một cửa hàng trực tuyến không?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tienda | cửa hàng |
línea | hàng |
usar | sử dụng |
web | website |
crear | tạo |
creador | tạo ra |
ES Cómo Crear una Tienda de Ropa Online: 6 Pasos Sencillos
VI Cách lưu trữ trang web: 4 bước đễ dàng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | trang |
online | trang web |
pasos | bước |
Showing 50 of 50 translations