EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
EN Boost productivity with Salesforce, Jira, GitHub, and ServiceNow apps for Team Chat
VI Tăng hiệu quả làm việc với các ứng dụng Salesforce, Jira, GitHub và ServiceNow dành cho Trò chuyện nhóm
English | Vietnamese |
---|---|
boost | tăng |
apps | các ứng dụng |
team | nhóm |
chat | trò chuyện |
with | với |
and | các |
for | cho |
EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.
VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.
English | Vietnamese |
---|---|
tcp | tcp |
also | cũng |
blocked | bị chặn |
EN My Tho Port 71 km | 1 hour & 30 minutes – 1 hour & 40 minutes
VI Cảng Mỹ Tho 71 km | 1 giờ & 30 phút – 1 giờ & 40 phút
EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.
VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.
English | Vietnamese |
---|---|
tcp | tcp |
also | cũng |
blocked | bị chặn |
EN Amazon Aurora databases must be accessed through the database port entered on database creation
VI Bạn phải truy cập cơ sở dữ liệu Amazon Aurora thông qua cổng cơ sở dữ liệu được nhập khi tạo cơ sở dữ liệu
English | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
creation | tạo |
be | được |
databases | cơ sở dữ liệu |
must | phải |
the | khi |
through | thông qua |
EN Representation port of loading/discharge
VI Cảng đại diện nơi bốc/dỡ hàng
EN Charge your PC or Mac through Logi Dock’s USB-C upstream port, which delivers up to 100W of power while safely charging laptops requiring 85W or less
VI Sạc cho PC hoặc Mac thông qua cổng thượng nguồn (upstream) USB-C của Logi Dock, đem lại công suất 100W đồng thời sạc an toàn cho các máy tính xách tay yêu cầu 85W trở xuống
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
safely | an toàn |
through | thông qua |
while | các |
EN 1 x USB 3.1 Gen 1 (5Gbps) with 7.5W fast charging Port marked with lightning icon
VI 1 x USB 3.1 Thế hệ 1 (5Gbps) với sạc nhanh 7,5W Cổng được đánh dấu bằng biểu tượng tia chớp
English | Vietnamese |
---|---|
fast | nhanh |
with | với |
EN 1 x USB 3.1 Gen 1 (5 Gbps) with 7.5W fast charging Port marked with lightning icon
VI 1 x USB 3.1 Thế hệ 1 (5Gbps) với sạc nhanh 7,5W Cổng được đánh dấu bằng biểu tượng tia chớp
English | Vietnamese |
---|---|
fast | nhanh |
with | với |
EN Monitor 2 connected to Mac Mini HDMI port
VI Màn hình 2 được kết nối với cổng HDMI Mini của Mac
English | Vietnamese |
---|---|
connected | kết nối |
EN Monitor 2 connected to Mac HDMI port / Mac USB-C with HDMI adapter
VI Màn hình 2 được kết nối với cổng HDMI của Mac / USB-C của Mac bằng bộ chuyển đổi HDMI
English | Vietnamese |
---|---|
connected | kết nối |
EN To join or host a video meeting, simply plug the iconic Swytch Connector into any laptop with a USB 3.0 or higher Type A or Type C port
VI Để tham gia hoặc tổ chức một cuộc họp video, chỉ cần cắm Đầu nối Swytch biểu tượng vào bất kỳ máy tính xách tay nào có cổng USB 3.0 trở lên Loại A hoặc Loại C
English | Vietnamese |
---|---|
join | tham gia |
video | video |
into | vào |
type | loại |
or | hoặc |
any | và |
EN What’s more, it makes joining the server much easier. Players simply have to enter the IP address only – there’s no need to insert the trailing port number.
VI Hơn nữa, nó giúp việc nối các máy chủ game dễ dàng hơn nhiều. Người chơi chỉ cần nhập địa chỉ IP - không cần nhập số cổng ở cuối.
English | Vietnamese |
---|---|
players | chơi |
need | cần |
the | không |
more | nhiều |
to | các |
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
English | Vietnamese |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
English | Vietnamese |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
English | Vietnamese |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua
English | Vietnamese |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN This site uses cookies to provide you with a great user experience
VI Trang web này sử dụng cookie nhằm mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tốt nhất
English | Vietnamese |
---|---|
cookies | cookie |
this | này |
you | bạn |
user | dùng |
uses | sử dụng |
site | trang web |
provide | cho |
EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0
VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
plans | kế hoạch |
ethereum | ethereum |
that | như |
to | phần |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
English | Vietnamese |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Some of the content on this site uses JavaScript. Please turn on the Javascript setting of your browser.
VI Một số nội dung trên trang web này sử dụng JavaScript. Vui lòng bật cài đặt Javascript của trình duyệt của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
uses | sử dụng |
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
of | của |
site | trang |
your | bạn |
EN This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
VI Website này sẽ sủ dụng cookies để nâng cao trải nghiệm của bạn khi truy cập website
English | Vietnamese |
---|---|
website | website |
on | cao |
our | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN It is a new image format that uses lossy compression for photographic images
VI Đây là một định dạng hình ảnh mới sử dụng tính năng nén có tổn hao cho hình ảnh
English | Vietnamese |
---|---|
new | mới |
uses | sử dụng |
compression | nén |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
English | Vietnamese |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
English | Vietnamese |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN You are advised that hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi uses cookies or other tracers on its website www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Xin lưu ý là khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội sử dụng cookie và các công cụ theo dõi khác www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
English | Vietnamese |
---|---|
hotel | khách sạn |
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
other | khác |
you | các |
EN Unlike other blockchains, VeChain uses proof of authority (PoA) as their consensus algorithm
VI Không giống như các blockchains khác, VeChain sử dụng bằng chứng về thẩm quyền (PoA) làm thuật toán đồng thuận của mạng lưới
English | Vietnamese |
---|---|
other | khác |
uses | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
as | như |
of | của |
EN It uses the same S-box as AES in a custom construction
VI Nó sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
in | trong |
custom | tùy chỉnh |
EN DigiByte uses five different PoW mining algorithms, with one called Odocrypt, which is even ASIC resistant.
VI DigiByte cũng sử dụng 5 thuật toán khai thác PoW khác nhau, với một thuật toán gọi là Odocrypt có khả năng chống lại việc khai thác bằng các mạch chuyên dụng (ASIC).
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
different | khác |
which | các |
even | cũng |
EN Harmony’s consensus protocol uses design principles such as sharding and pipelining to parallelize transaction processing
VI Giao thức đồng thuận của Harmony sử dụng các nguyên tắc thiết kế như sharding và pipelining để xử lý giao dịch song song
English | Vietnamese |
---|---|
protocol | giao thức |
uses | sử dụng |
principles | nguyên tắc |
transaction | giao dịch |
and | như |
to | của |
EN Learning how much energy your home uses
VI Tìm hiểu lượng điện năng sử dụng trong nhà bạn
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
energy | điện |
your | bạn |
home | nhà |
EN KB Homes has the 2.0 house, which uses one-third the natural gas, but you can have Net Zero if you want
VI Nhà KB có nhà 2.0, loại nhà này sử dụng một phần ba khí thiên nhiên nhưng bạn có thể có Phát Thải Ròng Bằng Không nếu bạn muốn
English | Vietnamese |
---|---|
which | bằng |
uses | sử dụng |
if | nếu |
but | nhưng |
want | muốn |
you | bạn |
EN And it also uses far less water
VI Và loại nhà này cũng sử dụng ít nước hơn nhiều
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
water | nước |
also | cũng |
it | này |
EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.
VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.
EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.
VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
uses | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
amazon | amazon |
provide | cung cấp |
security | bảo mật |
and | các |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
English | Vietnamese |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Q: What is the JVM environment that Lambda uses for executing my function?
VI Câu hỏi: Môi trường JVM mà Lambda sử dụng để thực thi hàm là gì?
English | Vietnamese |
---|---|
environment | môi trường |
lambda | lambda |
uses | sử dụng |
function | hàm |
the | trường |
EN “Hyperconnect uses AI-based image classification on its video communication app to recognize the current environment wherein a user is situated
VI “Hyperconnect sử dụng phương pháp phân loại hình ảnh dựa trên AI trên ứng dụng giao tiếp video của mình để nhận ra môi trường hiện tại trong đó có người dùng
EN Pinterest uses PinSage, made by using PyTorch on AWS
VI Pinterest sử dụng PinSage, công cụ được tạo ra bằng cách sử dụng PyTorch trên AWS
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
on | trên |
using | sử dụng |
EN Volkswagen Group Research Works with Altair and Uses Nvidia Technology on AWS to Accelerate Aerodynamics Concept Design
VI Bộ phận Nghiên cứu của tập đoàn Volkswagen làm việc với Altair và sử dụng công nghệ Nvidia trên AWS để đẩy nhanh công tác thiết kế khái niệm khí động học
English | Vietnamese |
---|---|
group | tập đoàn |
research | nghiên cứu |
on | trên |
aws | aws |
uses | sử dụng |
and | của |
EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud
VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ và cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây
EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
English | Vietnamese |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
amount | lượng |
applications | các ứng dụng |
each | cho |
needed | cần |
and | các |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
English | Vietnamese |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Learn how Coffee Meets Bagel uses ElastiCache for real-time machine learning-based dating recommendations.
VI Tìm hiểu cách Coffee Meets Bagel sử dụng ElastiCache cho các gợi ý hẹn hò dựa trên machine learning theo thời gian thực.
English | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
uses | sử dụng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
for | cho |
EN The Learn LaTeX website uses 2 types of licenses:
VI Trang LearnLateX website sử dụng hai loại giấy phép:
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
types | loại |
Showing 50 of 50 translations