Translate "construction" to Vietnamese

Showing 39 of 39 translations of the phrase "construction" from English to Vietnamese

Translations of construction

"construction" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

construction xây dựng

Translation of English to Vietnamese of construction

English
Vietnamese

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

English Vietnamese
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

English Vietnamese
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN Delivery and construction services

VI Dịch vụ giao hàng xây dựng

English Vietnamese
and dịch
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

English Vietnamese
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

English Vietnamese
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.     

VI Giao hàng thường xuyên xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 sẵn trong năm múi giờ.

English Vietnamese
construction xây dựng
time giờ
in trong

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

English Vietnamese
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room

VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng

English Vietnamese
center trung tâm
construction xây dựng
room phòng

EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall

VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi

English Vietnamese
use sử dụng
construction xây dựng
inspection kiểm tra
at tại
we chúng tôi
time điểm

EN It uses the same S-box as AES in a custom construction

VI Nó sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh

English Vietnamese
uses sử dụng
in trong
custom tùy chỉnh

EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).

VI Tính sẵn của các dịch vụ cụ thể hiện ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).

English Vietnamese
construction xây dựng
energy năng lượng
monitoring giám sát
of của
best tốt
specific các

EN The number of topics of space construction on mobile games is not too many or few

VI Đề tài xây dựng ngoài không gian trên các game di động tính ra cũng không quá nhiều không quá ít

English Vietnamese
space không gian
construction xây dựng
on trên
not không
many nhiều
too cũng

EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way

VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi

English Vietnamese
at tại
business doanh nghiệp
experienced kinh nghiệm
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
epc epc
step bước
of của
your bạn

EN Before we collaborate with local engineering, procurement and construction (EPC) partners, we undertake an internal qualification process with each of them

VI Trước khi cộng tác với các đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) địa phương, chúng tôi thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với từng đối tác trong số họ

English Vietnamese
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
epc epc
internal trong
process quy trình
we chúng tôi
before trước

EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards

VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi

English Vietnamese
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
epc epc
work công việc
our chúng tôi

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm xây dựng, các tổ chức tài chính các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

English Vietnamese
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?

VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện hoặc một hệ thống đã được xây dựng?

English Vietnamese
happens xảy ra
if nếu
system hệ thống
or hoặc
construction xây dựng

EN In this case, the crowdinvestors are financing a project that is already in operation or construction

VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng

English Vietnamese
in trong
case trường hợp
project dự án
or hoặc
construction xây dựng

EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]

VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

English Vietnamese
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN Delivery and construction services

VI Dịch vụ giao hàng xây dựng

English Vietnamese
and dịch
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

English Vietnamese
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

English Vietnamese
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.     

VI Giao hàng thường xuyên xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 sẵn trong năm múi giờ.

English Vietnamese
construction xây dựng
time giờ
in trong

EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room

VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng

English Vietnamese
center trung tâm
construction xây dựng
room phòng

EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall

VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi

English Vietnamese
use sử dụng
construction xây dựng
inspection kiểm tra
at tại
we chúng tôi
time điểm

EN Construction, Healthcare & Hospital

VI Xây dựng, Chăm sóc sức khỏe & Dịch vụ Y tế

English Vietnamese
construction xây dựng
healthcare sức khỏe

EN Sports & Fitness, Construction

VI Thể thao & Thể hình, Xây dựng

English Vietnamese
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng do đồng tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn bảng mạch

English Vietnamese
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

Showing 39 of 39 translations