EN And it also uses far less water
EN And it also uses far less water
VI Và loại nhà này cũng sử dụng ít nước hơn nhiều
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
water | nước |
also | cũng |
it | này |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
English | Vietnamese |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.
VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.
EN How many COVID-19 vaccine doses do I need, and how far apart should I get them?
VI Tôi cần bao nhiêu liều vắc-xin COVID-19 và mỗi liều nên tiêm cách nhau bao lâu?
English | Vietnamese |
---|---|
need | cần |
should | nên |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
English | Vietnamese |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
English | Vietnamese |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
file | file |
video | video |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN We’ve actually achieved far more than that.
VI Chúng tôi thực sự còn đạt được nhiều hơn thế.
English | Vietnamese |
---|---|
more | nhiều |
EN And so far, this platform has a large number of users
VI Và cho tới nay, nền tảng này đã có một lượng người dùng đông đảo
English | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
number | lượng |
users | người dùng |
EN Everyone will have different compliments and criticisms, but so far, this is the only racing game I?ve played.
VI Mỗi người chắc cũng có khen chê khác nhau, nhưng tới thời điểm này, đây là game đua xe duy nhất mình chơi.
English | Vietnamese |
---|---|
everyone | người |
game | chơi |
so | cũng |
but | nhưng |
and | như |
different | khác nhau |
this | này |
EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles
VI Khó khăn sẽ xuất hiện ở level 3, khi bạn ở khá xa vị trí đỗ xe, và chỗ đỗ xe của bạn ở giữa hai chiếc xe khác
English | Vietnamese |
---|---|
quite | khá |
other | khác |
your | của bạn |
two | hai |
between | giữa |
you | bạn |
the | khi |
and | của |
EN So far, thousands of investors have joined us already, raising millions of Euros for clean energy projects
VI Cho đến nay, hàng nghìn nhà đầu tư đã tham gia với chúng tôi, huy động hàng triệu Euro cho các dự án năng lượng sạch
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
projects | dự án |
thousands | nghìn |
EN None of ecoligo's projects have defaulted so far and with our commitment to quality, we intend to keep it that way.
VI Cho đến nay, không có dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ và với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.
English | Vietnamese |
---|---|
projects | dự án |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | như |
keep | giữ |
with | với |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
English | Vietnamese |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
not | không |
through | qua |
and | của |
EN Q: How far behind the primary will my replicas be?
VI Câu hỏi: Bản sao của tôi sẽ cách bản chính bao xa?
English | Vietnamese |
---|---|
primary | chính |
replicas | bản sao |
my | của tôi |
EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
English | Vietnamese |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
file | file |
video | video |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN For 3G and 4G, the focus has been principally on the implications for the world of the consumer – but 5G will extend far beyond this, and into industrial applications
VI Trọng tâm của 3G và 4G chủ yếu tập trung vào các tác động lên thế giới của người tiêu dùng – nhưng 5G sẽ vươn xa hơn và tập trung vào các ứng dụng công nghiệp
EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.
VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân và cộng đồng của họ.
English | Vietnamese |
---|---|
place | nơi |
organization | tổ chức |
is | là |
of | của |
best | tốt |
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
English | Vietnamese |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
English | Vietnamese |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
English | Vietnamese |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
English | Vietnamese |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support
VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua và tôi phải thừa nhận rằng Hostinger là tốt nhất về tốc độ, giá cả và hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ
English | Vietnamese |
---|---|
web | web |
providers | nhà cung cấp |
in | trong |
years | năm |
by | qua |
of | của |
best | tốt |
and | và |
all | tất cả các |
EN Wonderful experience with Hostinger so far
VI Trải nghiệm với Hostinger vẫn luôn tuyệt vời
English | Vietnamese |
---|---|
with | với |
EN Wonderful experience with hostinger so far, and I am only 3 months into my 4years journey with them.. Wonderful success team 24/7.. Hostinger to the World????
VI Hostinger mang đến trải nghiệm tuyệt vời và tôi chỉ còn 3 tháng nữa trong gói 4 năm sử dụng.. Đội ngũ chăm sóc khách hàng tuyệt vời 24/7 .. Hostinger to the World????
English | Vietnamese |
---|---|
and | tôi |
months | tháng |
years | năm |
into | trong |
EN It works well – and is far more affordable than higher-end software.
VI Công cụ này thật hiệu quả và có chi phí hợp lý hơn nhiều so với các phần mềm cao cấp hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
higher | cao |
and | các |
is | này |
more | nhiều |
English | Vietnamese |
---|---|
my | của tôi |
EN Freelancer.com has by far the largest pool of quality freelancers globally- over 60 million to choose from.
VI Freelanncer.com hiện đã là nguồn freelancer chất lượng lớn nhất trên toàn cầu với hơn 60 triệu người để lựa chọn.
English | Vietnamese |
---|---|
quality | chất lượng |
million | triệu |
largest | lớn nhất |
to | với |
the | hơn |
EN "It's a highly sought after event, but the Australian GP is not going anywhere as far as I'm concerned
VI "Đó là một sự kiện rất được mong đợi, nhưng Australian GP sẽ không đi đâu xa như tôi lo ngại
English | Vietnamese |
---|---|
its | tôi |
event | sự kiện |
but | nhưng |
not | không |
as | như |
EN "The owner has so far not informed us that anything is going to change."
VI "Chủ sở hữu cho đến nay đã không thông báo cho chúng tôi rằng bất cứ điều gì sẽ thay đổi."
English | Vietnamese |
---|---|
change | thay đổi |
has | chúng tôi |
EN "The other country where I managed to get one was Mexico. From a logistical point of view, it was far from the best option," he told Russian source RBC.
VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc là Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải là lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.
English | Vietnamese |
---|---|
other | khác |
country | quốc gia |
it | nó |
source | nguồn |
option | chọn |
best | tốt |
EN Betting in an unstructured, unmonitored way is far worse than doing it in a responsible and structured fashion.”
VI Đặt cược theo cách không có cấu trúc, không được giám sát còn tệ hơn nhiều so với việc thực hiện nó một cách có trách nhiệm và có cấu trúc ”.
EN Could for instance a Far East betting syndicate ‘buy’ a mechanic who in turn messes up a critical pitstop?
VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông có thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
critical | quan trọng |
EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.
VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.
English | Vietnamese |
---|---|
time | thời gian |
security | bảo mật |
employees | nhân viên |
and | các |
for | cho |
EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
English | Vietnamese |
---|---|
dns | dns |
in | trong |
offering | cung cấp |
seconds | giây |
of | của |
on | trên |
world | thế giới |
our | chúng tôi |
fastest | nhanh |
EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
English | Vietnamese |
---|---|
were | là |
minutes | phút |
we | chúng tôi |
in | trong |
with | với |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
English | Vietnamese |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
English | Vietnamese |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN Are you looking for better results at scale and with less effort?
VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn và ít nỗ lực hơn?
English | Vietnamese |
---|---|
looking | tìm kiếm |
effort | nỗ lực |
better | tốt hơn |
you | bạn |
are | đang |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
English | Vietnamese |
---|---|
this | này |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
more | thêm |
the | nhận |
EN The reward amount is dependent on the number of stakers at a given time (the more stakers, the less the reward).
VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).
English | Vietnamese |
---|---|
reward | phần thưởng |
at | tại |
time | thời điểm |
more | nhiều |
amount | lượng |
EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency
VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây và có độ trễ dưới 5 giây
English | Vietnamese |
---|---|
performance | hiệu suất |
transactions | giao dịch |
second | giây |
of | của |
network | mạng |
per | mỗi |
provided | cung cấp |
than | hơn |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
English | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN The simplest thing to do: Use less hot water!
VI Điều đơn giản nhất để thực hiện: Hãy sử dụng ít nước nóng hơn!
English | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
hot | nóng |
water | nước |
EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable
VI Thông khí đúng cách là quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn
English | Vietnamese |
---|---|
important | quan trọng |
but | nhưng |
is | là |
home | nhà |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
English | Vietnamese |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.
VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn có độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
money | tiền |
but | nhưng |
Showing 50 of 50 translations