Translate "uses far less" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "uses far less" from English to Vietnamese

Translations of uses far less

"uses far less" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

uses bạn cho chúng tôi các của hoặc một sử dụng thay đổi trên với được để đổi
far của một với đến
less một sử dụng với

Translation of English to Vietnamese of uses far less

English
Vietnamese

EN And it also uses far less water

VI loại nhà này cũng sử dụng ít nước hơn nhiều

English Vietnamese
uses sử dụng
water nước
also cũng
it này

EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required

VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó nghĩa ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn do đó ít phải làm mát hơn

English Vietnamese
required phải
building nhà
used sử dụng
and
into
a làm
the khi
from vào

EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.

VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.

EN How many COVID-19 vaccine doses do I need, and how far apart should I get them?

VI Tôi cần bao nhiêu liều vắc-xin COVID-19 mỗi liều nên tiêm cách nhau bao lâu?

English Vietnamese
need cần
should nên

EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future

VI Luôn nhớ chọn một dự án cộng hưởng với bạn một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai

English Vietnamese
always luôn
pick chọn
project dự án
future tương lai
you bạn

EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.

VI Đây danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.

English Vietnamese
list danh sách
online trực tuyến
choose chọn
file file
video video
we chúng tôi
converter chuyển đổi
you bạn

EN We’ve actually achieved far more than that.

VI Chúng tôi thực sự còn đạt được nhiều hơn thế.

English Vietnamese
more nhiều

EN And so far, this platform has a large number of users

VI cho tới nay, nền tảng này đã một lượng người dùng đông đảo

English Vietnamese
platform nền tảng
number lượng
users người dùng

EN Everyone will have different compliments and criticisms, but so far, this is the only racing game I?ve played.

VI Mỗi người chắc cũng khen chê khác nhau, nhưng tới thời điểm này, đây game đua xe duy nhất mình chơi.

English Vietnamese
everyone người
game chơi
so cũng
but nhưng
and như
different khác nhau
this này

EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles

VI Khó khăn sẽ xuất hiện ở level 3, khi bạn ở khá xa vị trí đỗ xe, chỗ đỗ xe của bạn ở giữa hai chiếc xe khác

English Vietnamese
quite khá
other khác
your của bạn
two hai
between giữa
you bạn
the khi
and của

EN So far, thousands of investors have joined us already, raising millions of Euros for clean energy projects

VI Cho đến nay, hàng nghìn nhà đầu tư đã tham gia với chúng tôi, huy động hàng triệu Euro cho các dự án năng lượng sạch

English Vietnamese
energy năng lượng
projects dự án
thousands nghìn

EN None of ecoligo's projects have defaulted so far and with our commitment to quality, we intend to keep it that way.

VI Cho đến nay, không dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.

English Vietnamese
projects dự án
quality chất lượng
we chúng tôi
and như
keep giữ
with với

EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future

VI Luôn nhớ chọn một dự án cộng hưởng với bạn một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai

English Vietnamese
always luôn
pick chọn
project dự án
future tương lai
you bạn

EN Kayak to a secret cove not far from Amanoi’s beach and snorkel its pristine reefs through myriad tropical fish

VI Chèo thuyền kayak đến một vịnh nhỏ bí mật cách không xa bãi biển của Amanoi lặn biển qua các rạn san hô nguyên sơ ngắm nhìn vô số loài cá nhiệt đới

English Vietnamese
not không
through qua
and của

EN Q: How far behind the primary will my replicas be?

VI Câu hỏi: Bản sao của tôi sẽ cách bản chính bao xa?

English Vietnamese
primary chính
replicas bản sao
my của tôi

EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.

VI Đây danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.

English Vietnamese
list danh sách
online trực tuyến
choose chọn
file file
video video
we chúng tôi
converter chuyển đổi
you bạn

EN For 3G and 4G, the focus has been principally on the implications for the world of the consumer – but 5G will extend far beyond this, and into industrial applications

VI Trọng tâm của 3G 4G chủ yếu tập trung vào các tác động lên thế giới của người tiêu dùng – nhưng 5G sẽ vươn xa hơn tập trung vào các ứng dụng công nghiệp

EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.

VI Jordan Valley cho đến nay nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân cộng đồng của họ.

English Vietnamese
place nơi
organization tổ chức
is
of của
best tốt

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

English Vietnamese
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

English Vietnamese
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

English Vietnamese
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

English Vietnamese
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support

VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua tôi phải thừa nhận rằng Hostinger tốt nhất về tốc độ, giá cả hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ

English Vietnamese
web web
providers nhà cung cấp
in trong
years năm
by qua
of của
best tốt
and
all tất cả các

EN Wonderful experience with Hostinger so far

VI Trải nghiệm với Hostinger vẫn luôn tuyệt vời

English Vietnamese
with với

EN Wonderful experience with hostinger so far, and I am only 3 months into my 4years journey with them.. Wonderful success team 24/7.. Hostinger to the World????

VI Hostinger mang đến trải nghiệm tuyệt vời tôi chỉ còn 3 tháng nữa trong gói 4 năm sử dụng.. Đội ngũ chăm sóc khách hàng tuyệt vời 24/7 .. Hostinger to the World????

English Vietnamese
and tôi
months tháng
years năm
into trong

EN It works well – and is far more affordable than higher-end software.

VI Công cụ này thật hiệu quả chi phí hợp lý hơn nhiều so với các phần mềm cao cấp hơn.

English Vietnamese
higher cao
and các
is này
more nhiều

EN How far back can the IRS go to audit my return?

VI IRS thể kiểm xét tờ khai thuế của tôi trở về trước bao xa?

English Vietnamese
my của tôi

EN Freelancer.com has by far the largest pool of quality freelancers globally- over 60 million to choose from.

VI Freelanncer.com hiện đã nguồn freelancer chất lượng lớn nhất trên toàn cầu với hơn 60 triệu người để lựa chọn.

English Vietnamese
quality chất lượng
million triệu
largest lớn nhất
to với
the hơn

EN "It's a highly sought after event, but the Australian GP is not going anywhere as far as I'm concerned

VI "Đó một sự kiện rất được mong đợi, nhưng Australian GP sẽ không đi đâu xa như tôi lo ngại

English Vietnamese
its tôi
event sự kiện
but nhưng
not không
as như

EN "The owner has so far not informed us that anything is going to change."

VI "Chủ sở hữu cho đến nay đã không thông báo cho chúng tôi rằng bất cứ điều gì sẽ thay đổi."

English Vietnamese
change thay đổi
has chúng tôi

EN "The other country where I managed to get one was Mexico. From a logistical point of view, it was far from the best option," he told Russian source RBC.

VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.

English Vietnamese
other khác
country quốc gia
it
source nguồn
option chọn
best tốt

EN Betting in an unstructured, unmonitored way is far worse than doing it in a responsible and structured fashion.”

VI Đặt cược theo cách không cấu trúc, không được giám sát còn tệ hơn nhiều so với việc thực hiện nó một cách trách nhiệm cấu trúc ”.

EN Could for instance a Far East betting syndicate ‘buy’ a mechanic who in turn messes up a critical pitstop?

VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?

English Vietnamese
buy mua
critical quan trọng

EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.

VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT bảo mật cho nhân viên.

English Vietnamese
time thời gian
security bảo mật
employees nhân viên
and các
for cho

EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.

VI DNS chính hiệu của chúng tôi DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình 11ms lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.

English Vietnamese
dns dns
in trong
offering cung cấp
seconds giây
of của
on trên
world thế giới
our chúng tôi
fastest nhanh

EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."

VI Với Gateway, chúng tôi thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."

English Vietnamese
were
minutes phút
we chúng tôi
in trong
with với

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

English Vietnamese
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous

VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến thậm chí khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi

English Vietnamese
people người
more hơn

EN Are you looking for better results at scale and with less effort?

VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn ít nỗ lực hơn?

English Vietnamese
looking tìm kiếm
effort nỗ lực
better tốt hơn
you bạn
are đang

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

English Vietnamese
this này

EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

English Vietnamese
in trong
more hơn

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

English Vietnamese
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE

VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY

English Vietnamese
find tìm
find out hiểu
more thêm
the nhận

EN The reward amount is dependent on the number of stakers at a given time (the more stakers, the less the reward).

VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).

English Vietnamese
reward phần thưởng
at tại
time thời điểm
more nhiều
amount lượng

EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency

VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây độ trễ dưới 5 giây

English Vietnamese
performance hiệu suất
transactions giao dịch
second giây
of của
network mạng
per mỗi
provided cung cấp
than hơn

EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well

VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn

English Vietnamese
we chúng tôi
system hệ thống
water nước
little chút
science khoa học
work làm
also cũng

EN The simplest thing to do: Use less hot water!

VI Điều đơn giản nhất để thực hiện: Hãy sử dụng ít nước nóng hơn!

English Vietnamese
use sử dụng
hot nóng
water nước

EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable

VI Thông khí đúng cách quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn

English Vietnamese
important quan trọng
but nhưng
is
home nhà

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi nhiều tính năng hiện đại

English Vietnamese
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.

VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.

English Vietnamese
money tiền
but nhưng

Showing 50 of 50 translations