Translate "agent status" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "agent status" from English to Vietnamese

Translations of agent status

"agent status" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

status bạn cho các một trạng thái tình trạng

Translation of English to Vietnamese of agent status

English
Vietnamese

EN Some websites may adjust content or deny you access based on your user agent.

VI Một số trang web thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.

English Vietnamese
or hoặc
access truy cập
based dựa trên
on trên
websites trang
your bạn
user dùng

EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.

VI Fabian Rodriguez chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản một anh hùng năng lượng đang sống điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.

English Vietnamese
energy năng lượng
hero anh hùng
living sống
small nhỏ
california california
of của

EN Your IP address and user agent are logged every time you visit this website.

VI Địa chỉ IP user agent của bạn được lưu lại mỗi khi bạn truy cập vào website này.

English Vietnamese
ip ip
website website
every mỗi
this này
time khi
your của bạn
and

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

English Vietnamese
them họ
training học
the trường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

English Vietnamese
providing cung cấp

EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL

VI Chúng tôi hân hạnh đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP CAEL ? được IRCC nhiều trường học tại Canada chấp thuận

English Vietnamese
english tiếng anh
many nhiều
canadian canada
institutions tổ chức
we chúng tôi
and như

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

English Vietnamese
them họ
training học
the trường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

English Vietnamese
providing cung cấp

EN Some websites may adjust content or deny you access based on your user agent.

VI Một số trang web thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.

English Vietnamese
or hoặc
access truy cập
based dựa trên
on trên
websites trang
your bạn
user dùng

EN Your IP address and user agent may be logged by our firewall service every time you visit this website.

VI Địa chỉ IP user agent của bạn thể được lưu lại bởi dịch vụ tường lửa của chúng tôi mỗi khi bạn truy cập vào website này.

English Vietnamese
ip ip
website website
this này
time khi
may có thể được
our chúng tôi
every mỗi
be được
your của bạn
and

EN Acceptance Agent Program | Internal Revenue Service

VI Chương Trình Đại Lý Thâu Nhận | Internal Revenue Service

English Vietnamese
program chương trình

EN Still can't find the answers you're looking for? Drop us a line and an agent will take it from there.  

VI Vẫn chưa tìm thấy câu trả lời bạn đang tìm kiếm? Hãy để lại phản hồi một nhân viên sẽ phụ trách việc này.  

English Vietnamese
still vẫn
answers câu trả lời
looking tìm kiếm
find tìm thấy

EN No individual (or their agent or representative) may effectuate an opt out on behalf of other individuals

VI Không cá nhân nào (hoặc nhân viên hoặc đại diện của họ) thể thay mặt cho các cá nhân khác thực hiện quyết định không tham gia

English Vietnamese
other khác
or hoặc
an thể
no không
individuals cá nhân
of của
out các

EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.

VI Bảo hiểm tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.

English Vietnamese
insurance bảo hiểm
status tình trạng
ask hỏi
when khi
will được
not không
your của

EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.

VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.

English Vietnamese
includes bao gồm
people người
together với
based theo
lower thấp
status tình trạng
age tuổi
size kích thước
also cũng
or hoặc

EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused

VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng

English Vietnamese
product sản phẩm
status trạng thái
of của
or hoặc
your bạn
group nhóm

EN Visit the status checker for the current status of an application, or the FAQ page for more information.

VI Truy cập trình kiểm tra trạng thái để biết trạng thái hiện tại của ứng dụng hoặc trang Câu hỏi thường gặp để biết thêm thông tin.

English Vietnamese
status trạng thái
current hiện tại
page trang
or hoặc
information thông tin
more thêm
of thường

EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.

VI Twitter thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.

English Vietnamese
twitter twitter
status trạng thái
try thử
information thông tin
or hoặc
more thêm

EN We now share data on California COVID-19 cases, hospitalizations, and deaths by vaccination status

VI Hiện chúng tôi đang chia sẻ dữ liệu về số ca mắc COVID-19 tại California, số ca nhập viện tử vong theo tình trạng tiêm vắc-xin

English Vietnamese
data dữ liệu
california california
status tình trạng
by theo
we chúng tôi

EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.

VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.

English Vietnamese
age tuổi
or hoặc
status tình trạng
not không

EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.

VI Bitcoin được coi cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái đối tượng được khởi tạo thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.

English Vietnamese
bitcoin bitcoin
based dựa trên
status trạng thái
world thế giới
is được
on trên
its

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

English Vietnamese
water nước
status trạng thái
quality chất lượng
and các

EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status

VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư

English Vietnamese
not không
national quốc gia
origin nguồn
or hoặc
status tình trạng

EN Vaccinated Status by Group source data

VI Tình Trạng Tiêm Vắc-Xin theo dữ liệu nguồn Nhóm

English Vietnamese
status tình trạng
group nhóm
source nguồn
data dữ liệu
by theo

EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age

VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện xét nghiệm trên toàn tiểu bang quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính tuổi tác

English Vietnamese
tests xét nghiệm
including bao gồm
status tình trạng
gender giới tính
age tuổi
and các
by theo
statewide toàn tiểu bang

EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc

VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v

English Vietnamese
however tuy nhiên
if nếu
companies công ty
the này

EN Announcement Regarding the Status of Own Share Repurchase

VI Thông báo về tình trạng mua lại cổ phần của chính mình

English Vietnamese
status tình trạng
share phần
the của

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro

English Vietnamese
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN Status of internal audits and audits by corporate auditors

VI Tình trạng kiểm toán nội bộ kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp

EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.

VI Thông tin trạng thái thể một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.

English Vietnamese
status trạng thái
information thông tin
date ngày
response phản hồi
or hoặc
other khác
types loại
of của

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

English Vietnamese
canada canada
study học
their họ
have
work làm

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

English Vietnamese
modified sửa đổi
date ngày
status tình trạng

EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.

VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.

English Vietnamese
send gửi
systems hệ thống
exchange giao dịch
more khác
details chi tiết
individual cá nhân
assets tài sản
below dưới
receive nhận
and
all các

EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.

VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác trạng thái tìm việc.

English Vietnamese
search tìm kiếm
status trạng thái
keywords từ khóa
on trên
via thông qua

EN 4 ways to check your iPhone, iPad?s battery health status

VI Hướng dẫn tự đổi pass wifi Viettel, FPT, VNPT

English Vietnamese
to đổi

EN 4 ways to check your iPhone, iPad's battery health status - APKMODY

VI 4 cách giúp bạn kiểm tra tình trạng pin của iPhone - APKMODY

English Vietnamese
ways cách
check kiểm tra
status tình trạng

EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.

VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.

English Vietnamese
check kiểm tra
status tình trạng
or hoặc
now giờ
the này
to cũng

EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.

VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.

English Vietnamese
ways cách
check kiểm tra
status tình trạng
ios ios
gives cho
you bạn
different khác nhau

EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself

VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị

English Vietnamese
internet internet
status tình trạng
settings cài đặt
still vẫn
on trên
of của
you bạn
while khi
through qua

EN You probably do not know; it is Apple can run diagnostics on the battery health status directly on your device

VI thể bạn không biết, đó Apple thể chạy chuẩn đoán về tình trạng pin trực tiếp trên thiết bị của bạn

English Vietnamese
status tình trạng
directly trực tiếp
your của bạn
know biết
on trên
run chạy
you bạn

EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status

VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị bạn sẽ thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn

English Vietnamese
allow cho phép
remote xa
program chương trình
accurate chính xác
information thông tin
status tình trạng
on trên
get nhận
run chạy
your bạn
and của

EN If you are not using a Mac, you can check the battery status with a 3rd party software called 3uTools

VI Nếu bạn không sử dụng máy tính Mac, bạn thể kiểm tra trạng thái pin bằng một phần mềm của bên thứ 3 tên gọi 3uTools

English Vietnamese
if nếu
you bạn
not không
using sử dụng
check kiểm tra
status trạng thái
software phần mềm

EN Just like a social networking platform, HAGO allows users to create personal profiles, post pictures, status and follow each other

VI Cũng giống như một nền tảng mạng xã hội, HAGO cho phép các người dùng tạo profile cá nhân, đăng tải hình ảnh, trạng thái theo dõi lẫn nhau

English Vietnamese
networking mạng
platform nền tảng
allows cho phép
users người dùng
status trạng thái
personal cá nhân
follow theo
create tạo
each cho

EN You can view your network speed situation via status bar notification

VI Bạn thể quan sát tình hình tốc độ mạng của mình thông qua thông báo trên thanh trạng thái

English Vietnamese
network mạng
status trạng thái
notification thông báo
via qua
your bạn

EN The Population and Housing Census 2019: The Current Status and Determinants of Fertility in Viet Nam

VI Tổng Điều Tra Dân Số Nhà Ở Năm 2019: Thực Trạng Các Yếu Tố Tác Động Đến Mức Sinh Tại Việt Nam

English Vietnamese
and các
viet việt
nam nam

EN Factsheet "Current status and determinants of fertility in Viet Nam"

VI Kho dữ liệu Tổng điều tra Dân số Nhà ở năm 2019

English Vietnamese
of điều

EN Announcement Regarding the Status of Repurchase and End of Repurchase

VI Thông báo về tình trạng mua lại kết thúc mua lại

English Vietnamese
status tình trạng

EN At main screen, choose “More”, go to “ My Page” then choose “ Membership status” to get information.

VI Vui lòng vào mục “Thêm”, chọn “Thông tin cá nhân” sau đó kiểm tra mục “ Hạng thành viên” để cập nhật thông tin.

EN To know the identity and professional status of your care provider.

VI Được biết về nhận diện thương hiệu sự chuyên nghiệp của đội ngũ y bác sỹ chăm sóc sức khỏe cho mình.

English Vietnamese
know biết
professional chuyên nghiệp
of của

EN Check application status and download E-Visa

VI Tra cứu tính trạng hồ sơ download Thị thực điện tử

English Vietnamese
and thị
e điện

Showing 50 of 50 translations