Translate "agent resolves" to Vietnamese

Showing 14 of 14 translations of the phrase "agent resolves" from English to Vietnamese

Translation of English to Vietnamese of agent resolves

English
Vietnamese

EN LSA resolves the majority of its cases outside of the courts.

VI LSA giải quyết phần lớn các trường hợp của nó bên ngoài tòa án.

English Vietnamese
cases trường hợp
of the phần
the trường

EN Some websites may adjust content or deny you access based on your user agent.

VI Một số trang web có thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.

English Vietnamese
or hoặc
access truy cập
based dựa trên
on trên
websites trang
your bạn
user dùng

EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.

VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.

English Vietnamese
energy năng lượng
hero anh hùng
living sống
small nhỏ
california california
of của

EN Your IP address and user agent are logged every time you visit this website.

VI Địa chỉ IP và user agent của bạn được lưu lại mỗi khi bạn truy cập vào website này.

English Vietnamese
ip ip
website website
every mỗi
this này
time khi
your của bạn
and

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

English Vietnamese
them họ
training học
the trường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

English Vietnamese
providing cung cấp

EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL

VI Chúng tôi hân hạnh là đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada và PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP và CAEL ? được IRCC và nhiều trường học tại Canada chấp thuận

English Vietnamese
english tiếng anh
many nhiều
canadian canada
institutions tổ chức
we chúng tôi
and như

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

English Vietnamese
them họ
training học
the trường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

English Vietnamese
providing cung cấp

EN Some websites may adjust content or deny you access based on your user agent.

VI Một số trang web có thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.

English Vietnamese
or hoặc
access truy cập
based dựa trên
on trên
websites trang
your bạn
user dùng

EN Your IP address and user agent may be logged by our firewall service every time you visit this website.

VI Địa chỉ IP và user agent của bạn có thể được lưu lại bởi dịch vụ tường lửa của chúng tôi mỗi khi bạn truy cập vào website này.

English Vietnamese
ip ip
website website
this này
time khi
may có thể được
our chúng tôi
every mỗi
be được
your của bạn
and

EN Acceptance Agent Program | Internal Revenue Service

VI Chương Trình Đại Lý Thâu Nhận | Internal Revenue Service

English Vietnamese
program chương trình

EN Still can't find the answers you're looking for? Drop us a line and an agent will take it from there.  

VI Vẫn chưa tìm thấy câu trả lời bạn đang tìm kiếm? Hãy để lại phản hồi và một nhân viên sẽ phụ trách việc này.  

English Vietnamese
still vẫn
answers câu trả lời
looking tìm kiếm
find tìm thấy

EN No individual (or their agent or representative) may effectuate an opt out on behalf of other individuals

VI Không cá nhân nào (hoặc nhân viên hoặc đại diện của họ) có thể thay mặt cho các cá nhân khác thực hiện quyết định không tham gia

English Vietnamese
other khác
or hoặc
an thể
no không
individuals cá nhân
of của
out các

Showing 14 of 14 translations