EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
"energy hero" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
energy | bạn có thể có có thể năng lượng phải điện |
hero | anh hùng |
EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
family | gia đình |
california | california |
EN Energy Hero -Pilar Zuniga: Gorgeous And Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Pilar Zuniga: Công Ty Gorgeous Và Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
california | california |
EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.
VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
image | hình ảnh |
video | video |
cannot | không |
during | trong quá trình |
ad | quảng cáo |
your | bạn |
created | tạo |
EN Guillermo is a film editor, full-time dad and Energy Hero living in Whittier, California.
VI Guillermo Ulysses là một người biên tập phim, một ông bố toàn thời gian và một anh hùng năng lượng sống ở vùng Whittier, California.
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
california | california |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero
VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng
English | Vietnamese |
---|---|
started | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
business | kinh doanh |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
and | của |
EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, thì anh ấy chính là người bạn cần tìm anh ấy cũng là một Anh Hùng Năng Lượng.
EN What was the first step you took toward becoming an Energy Hero?
VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
first | là |
the | anh |
EN As a small business owner and Energy Hero, what are some of the other challenges you face?
VI Là một chủ doanh nghiệp nhỏ và là Anh hùng Năng lượng, anh đã gặp phải những thách thức gì?
English | Vietnamese |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
challenges | thách thức |
you | những |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
English | Vietnamese |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng
English | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
star | sao |
reduce | giảm |
to | điều |
high | cao |
costs | phí |
energy | năng lượng |
monthly | hàng tháng |
EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Tự Đánh Giá | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
california | california |
EN Energy Efficient Home Heating Systems: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sưởi Ấm Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
california | california |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
English | Vietnamese |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
English | Vietnamese |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
guide | hướng dẫn |
energy | năng lượng |
california | california |
to | các |
English | Vietnamese |
---|---|
it | nó |
video | video |
create | tạo |
best | tốt |
views | xem |
and | với |
EN In addition to fighting, you can customize your hero through a small building called The Halidom
VI Ngoài việc chiến đấu bạn có thể tùy biến cho nhân vật của bạn thông qua một hệ thống xây dựng cơ sở nhỏ với tên gọi là The Halidom
English | Vietnamese |
---|---|
building | xây dựng |
your | bạn |
through | qua |
EN Jacqueline Taylor: Small Business Hero
VI Jacqueline Taylor: Anh Hùng Là Chủ Doanh nghiệp Nhỏ
English | Vietnamese |
---|---|
business | doanh nghiệp |
hero | anh hùng |
small | nhỏ |
EN Pilar Zuniga: Small Business Hero
VI Pilar Zuniga: Anh Hùng Là Chủ Doanh nghiệp Nhỏ
English | Vietnamese |
---|---|
business | doanh nghiệp |
hero | anh hùng |
small | nhỏ |
EN Terry Norris: Small Business Hero
VI Terry Norris: Anh Hùng Là Chủ Doanh nghiệp Nhỏ
English | Vietnamese |
---|---|
business | doanh nghiệp |
hero | anh hùng |
small | nhỏ |
EN Sadie Waddington: Small Business Hero
VI Sadie Waddington: Anh Hùng Là Chủ Doanh nghiệp Nhỏ
English | Vietnamese |
---|---|
business | doanh nghiệp |
hero | anh hùng |
small | nhỏ |
EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.
VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
you | anh |
hero | anh hùng |
apk | apk |
more | hơn |
in | trong |
EN You can choose to be a hero living to save as many survivors as possible
VI Bạn có thể chọn trở thành một anh hùng sống với quan điểm muốn cứu càng nhiều người sống sót càng tốt
English | Vietnamese |
---|---|
choose | chọn |
hero | anh hùng |
living | sống |
save | cứu |
you | bạn |
can | muốn |
many | nhiều |
English | Vietnamese |
---|---|
it | nó |
video | video |
create | tạo |
best | tốt |
views | xem |
and | với |
EN to select an image or video Pin to be the hero creative, then click Done.
VI để chọn một Ghim Video hoặc Ghim tĩnh làm nội dung quảng cáo chính, sau đó nhấp vào Xong.
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
video | video |
be | là |
then | sau |
select | chọn |
click | nhấp |
EN Enter your Hero destination URL and optional tracking URL.
VI Nhập URL đích của nội dung quảng cáo chính và URL theo dõi tùy chọn.
English | Vietnamese |
---|---|
url | url |
and | của |
EN We only had two weeks for implementation. In such a short time, Przemek – Onboarding Manager at GetResponse MAX – got me from zero to hero.
VI Chúng tôi chỉ có hai tuần để triển khai. Trong thời gian ngắn như vậy, Przemek – Quản lý Hỗ trợ Làm quen của GetResponse MAX - đã giúp chúng tôi tiến hành thành công.
EN The Hero is honorable and powerful, always saving the day with confidence. They desire to prove everyone’s worth through courage and motivation.
VI Anh hùng đáng kính và mạnh mẽ, luôn tự tin cứu thế giới. Họ mong muốn chứng minh giá trị của mọi người thông qua lòng can đảm và động lực.
English | Vietnamese |
---|---|
hero | anh hùng |
always | luôn |
and | của |
through | qua |
EN The Hero is all about positive change and acting courageously.
VI The Hero nói về sự thay đổi tích cực và hành động dũng cảm.
English | Vietnamese |
---|---|
change | thay đổi |
EN However, Shakespeare did use the Hero archetype with his character Beowulf.
VI Tuy nhiên, Shakespeare đã sử dụng nguyên mẫu Anh hùng với nhân vật Beowulf của mình.
English | Vietnamese |
---|---|
however | tuy nhiên |
hero | anh hùng |
character | nhân |
use | sử dụng |
with | với |
EN Other famous literary characters that portrayed the Hero archetype were Harry Potter and Katniss from the Hunger Games
VI Các nhân vật văn học nổi tiếng khác miêu tả nguyên mẫu Anh hùng là Harry Potter và Katniss trong Đấu trường sinh tử
English | Vietnamese |
---|---|
other | khác |
famous | nổi tiếng |
characters | nhân vật |
hero | anh hùng |
the | trường |
and | các |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN Saving energy reduces California’s, and the country’s, demand for resources needed to make energy.
VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California và đất nước cần để tạo ra năng lượng.
English | Vietnamese |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduces | giảm |
demand | nhu cầu |
resources | nguồn |
needed | cần |
make | tạo |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
reduce | giảm |
california | california |
our | chúng tôi |
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN Energy Upgrade California® was created to motivate and educate California residents and small businesses about energy management
VI Chương trình Energy Upgrade California® được bắt đầu nhằm thúc đẩy và giáo dục cư dân California và các doanh nghiệp nhỏ về quản lý năng lượng
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
residents | cư dân |
was | được |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đầu |
and | các |
EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
English | Vietnamese |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.
VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California và Ủy ban Năng lượng California.
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
utility | tiện ích |
under | dưới |
california | california |
our | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
EN For more information on billing impacts, please contact your local energy provider (or use the energy provider finder below).
VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).
English | Vietnamese |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
use | sử dụng |
below | dưới |
your | bạn |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
English | Vietnamese |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN See how a simple energy assessment turned Stephanie’s home into an energy-efficient, money-saving abode.
VI Xem cách một bản đánh giá năng lượng đơn giản giúp gia đình Stephanie trở thành gia đình sử dụng năng lượng hiệu quả và tiết kiệm tiền bạc.
English | Vietnamese |
---|---|
see | xem |
energy | năng lượng |
into | sử dụng |
EN Energy Upgrade California ® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved.
VI Energy Upgrade California ® là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
rights | quyền |
of | của |
EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology
VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch
English | Vietnamese |
---|---|
need | cần |
part | phần |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
Showing 50 of 50 translations