EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
Gellir cyfieithu "however pretty hard" yn Saesneg i'r Fietnam geiriau/ymadroddion canlynol:
however | bạn bạn có chúng chúng tôi các có có thể cũng cần của của bạn dịch hoặc khi không là một người nhiều những này nó phải số sử dụng trong trên tuy nhiên tôi từ và vào với điều đây đã đó được đầu để đổi |
pretty | cho các có của |
EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)
Saesneg | Fietnam |
---|---|
if | nếu |
is | hoặc |
EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)
Saesneg | Fietnam |
---|---|
if | nếu |
is | hoặc |
EN "Algolia is growing pretty fast
VI “Algolia đang phát triển khá nhanh
Saesneg | Fietnam |
---|---|
growing | phát triển |
fast | nhanh |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN A free online converter to convert video files to the Nintendo DS DPG format. High quality and pretty fast.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file video sang định dạng Nintendo DS DPG. Chất lượng cao và khá nhanh.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
converter | chuyển đổi |
and | các |
to | đổi |
EN Convert videos to the Matroska MKV format with this free online video converter. Provides high quality and pretty fast.
VI Chuyển đổi file video sang định dạng Matroska MKV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi với chất lượng cao và khá nhanh.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
video | video |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
Saesneg | Fietnam |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Installing Android apps from an APK file is pretty...
VI Việc cài đặt ứng dụng Android từ tệp APK khá...
Saesneg | Fietnam |
---|---|
installing | cài đặt |
android | android |
apk | apk |
file | tệp |
EN If you are looking for an app for your children at home, Peacock TV is also a pretty good choice
VI Nếu bạn đang định tìm một ứng dụng xem TV cho bé ở nhà thì Peacock TV cũng là một lựa chọn khá hay
Saesneg | Fietnam |
---|---|
if | nếu |
tv | tv |
also | cũng |
your | bạn |
choice | chọn |
EN A free online converter to convert video files to the Nintendo DS DPG format. High quality and pretty fast.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file video sang định dạng Nintendo DS DPG. Chất lượng cao và khá nhanh.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
converter | chuyển đổi |
and | các |
to | đổi |
EN Convert videos to the Matroska MKV format with this free online video converter. Provides high quality and pretty fast.
VI Chuyển đổi file video sang định dạng Matroska MKV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi với chất lượng cao và khá nhanh.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
video | video |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
Saesneg | Fietnam |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Installing Android apps from an APK file is pretty...
VI Việc cài đặt ứng dụng Android từ tệp APK khá...
Saesneg | Fietnam |
---|---|
installing | cài đặt |
android | android |
apk | apk |
file | tệp |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."
VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó và nếu có thì họ rời đi khá nhanh."
Saesneg | Fietnam |
---|---|
people | người |
really | thực |
quickly | nhanh |
if | nếu |
to | đến |
EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
Saesneg | Fietnam |
---|---|
security | bảo mật |
users | người dùng |
is | là |
without | không |
EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard
VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
with | với |
EN Hard copies can be supplied on request.
VI Có thể cung cấp các bản cứng theo yêu cầu.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
request | yêu cầu |
EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.
VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
time | thời gian |
common | chung |
also | cũng |
we | chúng tôi |
money | tiền |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating
VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
product | sản phẩm |
another | khác |
game | chơi |
better | hơn |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
Saesneg | Fietnam |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied
VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng
Saesneg | Fietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
block | khối |
is | được |
the | cho |
EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.
VI Tương lai của sự hợp tác đang đến.
EN The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Một lỗi trong BerkeleyDB đã được kích hoạt và tạo nên một hard fork tình cờ của mạng lưới Bitcoin trong năm 2013.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
network | mạng |
EN Energy efficiency isn’t as hard as you think it is
VI Tiết kiệm năng lượng không khó như bạn nghĩ
Saesneg | Fietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
think | nghĩ |
you | bạn |
as | như |
EN It was so hard to find that I kept joking that I was going to open my own store
VI Thật khó để tìm thấy khiến tôi nói đùa rằng tôi sẽ tự mở một cửa hàng của mình
Saesneg | Fietnam |
---|---|
it | nó |
find | tìm thấy |
own | tôi |
store | cửa hàng |
EN It shows you care, and it really isn’t that hard
VI Điều đó thể hiện bạn thực sự quan tâm tới chứng nhận đó và nó thực sự không khó để nhận được đến vậy
Saesneg | Fietnam |
---|---|
really | thực |
it | không |
you | bạn |
EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?
VI Có cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?
Saesneg | Fietnam |
---|---|
effort | nỗ lực |
why | tại sao |
you | bạn |
the | này |
EN [Full text] TV Series "Snowdrop" side, "Hard response to unfounded slander" ... Nine warnings to the online community
VI [Nguyên văn] Phim truyền hình Bên giọt tuyết, "Phản ứng cứng rắn trước những lời vu khống vô căn cứ" ... Chín lời cảnh báo tới cộng đồng mạng
EN There are many streaming audio streaming services right now, but you?d be hard-pressed to find a fully-featured app like TuneIn Pro APK
VI Hiện này, có rất nhiều dịch vụ streaming âm thanh trực tuyến, nhưng bạn sẽ khó mà tìm thấy một ứng dụng có đầy đủ tính năng như TuneIn Pro APK
Saesneg | Fietnam |
---|---|
find | tìm thấy |
pro | pro |
apk | apk |
but | nhưng |
many | nhiều |
you | bạn |
like | như |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
Saesneg | Fietnam |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
Yn dangos 50 o gyfieithiadau 50