EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.
VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
choices | chọn |
based | dựa trên |
disease | bệnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN We offer primary and preventative care for your whole family to help you stay healthy
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu và phòng ngừa cho cả gia đình bạn để giúp bạn luôn khỏe mạnh
Английски | Виетнамски |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
help | giúp |
to | đầu |
and | dịch |
you | bạn |
EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.
VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạn ở trong nhà.
Английски | Виетнамски |
---|---|
day | ngày |
your | và |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
Английски | Виетнамски |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN Most healthy community conditions
VI Các điều kiện sức khỏe cộng đồng tốt nhất
Английски | Виетнамски |
---|---|
most | các |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country
VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước có động đất và hạn hán
Английски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
two | hai |
have | là |
EN Prescribed healthy juice or herbal tea
VI Nước trái cây hoặc trà thảo mộc theo quy định
Английски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
EN Parents need to know that Barbie Dreamhouse Adventures is a completely healthy game for children
VI Phụ huynh cần biết rằng, Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi hoàn toàn lành mạnh dành cho trẻ em
Английски | Виетнамски |
---|---|
need | cần |
is | là |
completely | hoàn toàn |
children | trẻ em |
know | biết |
game | trò chơi |
a | chơi |
EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy
VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh
Английски | Виетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
age | tuổi |
effort | nỗ lực |
increase | tăng |
period | thời gian |
life | sống |
need | cần |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN We will contribute to society widely through healthy community activities.
VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
through | qua |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Английски | Виетнамски |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...
Английски | Виетнамски |
---|---|
to | các |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN We will contribute to society widely through healthy community activities.
VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
through | qua |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Английски | Виетнамски |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together
VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh và có đời sống cân bằng, chúng ta mới có thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình
Английски | Виетнамски |
---|---|
life | sống |
goals | mục tiêu |
when | khi |
together | cùng nhau |
and | của |
our | bằng |
you | bạn |
a | chúng |
EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.
VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
environment | môi trường |
were | là |
working | làm việc |
create | tạo |
with | bằng |
help | giúp |
to | làm |
EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in
VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ
Английски | Виетнамски |
---|---|
work | công việc |
us | chúng ta |
if | nếu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN We continue to strive for a healthy California for all
VI Chúng tôi không ngừng phấn đấu vì một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
california | california |
all | mọi |
EN A healthy California for all requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Để có một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người, cần có sự hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
Английски | Виетнамски |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
all | tất cả các |
EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.
VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe là tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.
Английски | Виетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
in | trong |
EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.
VI Unbotify cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tạo cộng đồng người dùng lành mạnh và mang đến trải nghiệm online tốt nhất cho người dùng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
users | người dùng |
is | là |
best | tốt |
EN Looking for lunch? Our airy and open Berlin kitchen is the place to cook: teams make healthy lunches together on a daily basis.
VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở và thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.
Английски | Виетнамски |
---|---|
place | nơi |
is | là |
and | các |
together | cùng nhau |
on | ngày |
EN A Healthy Security Posture Starts With These Features
VI Vị thế bảo mật vững mạnh bắt đầu với những tính năng này
Английски | Виетнамски |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
with | với |
these | này |
a | đầu |
EN A strong community is a healthy one
VI Một cộng đồng mạnh là một cộng đồng lành mạnh
Английски | Виетнамски |
---|---|
is | là |
EN Our team helps remove barriers that stand between you and a healthy life. View Community Services
VI Nhóm của chúng tôi giúp loại bỏ các rào cản ngăn cản bạn và một cuộc sống lành mạnh. Xem các dịch vụ cộng đồng
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
view | xem |
helps | giúp |
you | bạn |
our | chúng tôi |
life | sống |
and | của |
EN Our physicians help seniors maintain healthy functioning
VI Các bác sĩ của chúng tôi giúp người cao niên duy trì hoạt động lành mạnh
Английски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN If you are unable to purchase healthy food each week, you don’t have to go to bed hungry or skip meals. Get connected to resources that help you feed your family.
VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purchase | mua |
week | tuần |
connected | kết nối |
resources | tài nguyên |
help | giúp |
family | gia đình |
if | nếu |
or | hoặc |
to | với |
you | bạn |
each | mỗi |
EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
place | nơi |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN After delivery, our Pediatrics team is excited to meet your child and help them grow up healthy and happy.
VI Sau khi sinh, nhóm Nhi khoa của chúng tôi rất vui mừng được gặp con bạn và giúp chúng lớn lên khỏe mạnh và hạnh phúc.
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
is | được |
our | chúng tôi |
after | khi |
EN While we focus on healthy moms and babies, we are here for all stages of your life
VI Trong khi chúng tôi tập trung vào các bà mẹ và em bé khỏe mạnh, chúng tôi luôn ở đây cho tất cả các giai đoạn của cuộc đời bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
while | khi |
and | và |
all | tất cả các |
EN Jordan Valley’s pregnancy care includes regular checkups and education for a healthy pregnancy and baby.
VI Dịch vụ chăm sóc thai kỳ của Jordan Valley bao gồm khám và giáo dục định kỳ để thai kỳ và em bé khỏe mạnh.
Английски | Виетнамски |
---|---|
includes | bao gồm |
education | giáo dục |
and | của |
EN Show Me Healthy Women offers free breast and cervical cancer screenings. Missouri women must meet the following requirements to qualify:
VI Show Me Healthy Women cung cấp dịch vụ khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung miễn phí. Phụ nữ Missouri phải đáp ứng các yêu cầu sau để đủ điều kiện:
Английски | Виетнамски |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
and | các |
EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed
VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng và giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần
Английски | Виетнамски |
---|---|
helping | giúp |
if | nếu |
needed | cần |
EN Our benefits are designed to encourage a healthy work-life balance.
VI Phúc lợi của chúng tôi được thiết kế để khuyến khích sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.
Английски | Виетнамски |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Show-Me Healthy Women program provides healthcare to low-income women
VI Chương trình Show-Me Healthy Women cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ có thu nhập thấp
Английски | Виетнамски |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
low | thấp |
EN Jordan Valley Health Center is offering well-woman exams free of charge to women through the Show Me Healthy Women program.
VI Trung tâm Y tế Jordan Valley đang cung cấp dịch vụ khám phụ nữ khỏe mạnh miễn phí cho phụ nữ thông qua chương trình Show Me Healthy Women.
Английски | Виетнамски |
---|---|
center | trung tâm |
program | chương trình |
charge | phí |
offering | cung cấp |
is | đang |
through | thông qua |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
Английски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
Английски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
Английски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
Английски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN Keep California healthy and our communities open by following CDC travel guidelines.
VI Hãy giữ cho California khỏe mạnh và duy trì mở cửa các cộng đồng bằng cách tuân thủ các hướng dẫn đi lại của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC).
Английски | Виетнамски |
---|---|
california | california |
guidelines | hướng dẫn |
our | bằng |
and | của |
EN Put healthy living at the top of your pre-vacation to-do list with these clean air travel tips.
VI Khói cháy rừng rất nguy hiểm, nhưng nó có thể gây hại đến mức nào đối với những người bị dị ứng?
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
the | những |
EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.
VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp và xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
emails | |
build | xây dựng |
right | đúng |
and | và |
time | điểm |
the | các |
with | với |
EN It's available to all advertisers with healthy Pinterest Tags.
VI Chức năng có sẵn cho tất cả các nhà quảng cáo sử dụng Thẻ Pinterest đúng cách.
Английски | Виетнамски |
---|---|
available | có sẵn |
all | tất cả các |
to | cho |
Показват се 50 от 50 преводи