Преведете "factors for diabetes" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "factors for diabetes" от Английски на Виетнамски

Превод на Английски на Виетнамски на factors for diabetes

Английски
Виетнамски

EN People with diabetes (type I or 2) are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about diabetes from the America Diabetes Association.

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường (loại I hoặc 2). Tìm hiểu thêm về bệnh tiểu đường từ Hiệp Hội Tiểu Đường Hoa Kỳ.

Английски Виетнамски
people người
type loại
or hoặc
learn hiểu

EN Learn how to take your blood sugar, select diabetes-friendly foods and make choices that keep your diabetes in check.

VI Tìm hiểu cách đo lượng đường trong máu của bạn, chọn thực phẩm thân thiện với bệnh tiểu đường và đưa ra các lựa chọn giúp kiểm soát bệnh tiểu đường của bạn.

Английски Виетнамски
learn hiểu
your của bạn
in trong

EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.

VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.

Английски Виетнамски
choices chọn
based dựa trên
disease bệnh
on trên
your bạn
and của

EN Nutritional therapy is a great option for people with diabetes, kidney disease, digestive problems and risk factors for heart disease.

VI Liệu pháp dinh dưỡng là một lựa chọn tuyệt vời cho những người mắc bệnh tiểu đường, bệnh thận, các vấn đề về tiêu hóa và các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.

Английски Виетнамски
great tuyệt vời
people người
disease bệnh
and các
option chọn

EN Effects of diseases like diabetes and high blood pressure on kidney

VI Bệnh thận do các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống

Английски Виетнамски
diseases bệnh
and như

EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.

VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.

Английски Виетнамски
team nhóm
together cùng nhau
diseases bệnh
high cao
other khác
provide cung cấp
our chúng tôi
and như

EN Chronic conditions include diabetes, asthma, high blood pressure and heart disease

VI Các bệnh mãn tính bao gồm tiểu đường, hen suyễn, huyết áp cao và bệnh tim

Английски Виетнамски
include bao gồm
high cao
and các
disease bệnh

EN Diabetes occurs when your blood sugar levels are too high

VI Bệnh tiểu đường xảy ra khi lượng đường trong máu của bạn quá cao

Английски Виетнамски
occurs xảy ra
high cao
your của bạn
when khi
too quá

EN We help you understand and manage your type 1 or type 2 diabetes

VI Chúng tôi giúp bạn hiểu và quản lý bệnh tiểu đường loại 1 hoặc loại 2 của bạn

Английски Виетнамски
help giúp
understand hiểu
type loại
or hoặc
we chúng tôi
your của bạn
and của
you bạn

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 như thế nào

Английски Виетнамски
other khác
increase tăng
see xem
how như
the các

EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors

VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau

Английски Виетнамски
based dựa trên
information thông tin
various khác nhau
to với
the không
on trên
and các

EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors

VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài

Английски Виетнамски
information thông tin
security bảo mật
features tính năng
prevent ngăn chặn
access truy cập
we chúng tôi
your của bạn
will được
from chúng

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

Английски Виетнамски
use sử dụng
bills hóa đơn
important quan trọng
paying trả
costs phí
energy năng lượng
and các
are được
you bạn

EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.

VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.

Английски Виетнамски
the này
on trên
to vào

EN Factors for an Optimal Workplace Experience

VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc

Английски Виетнамски
for các
workplace nơi làm việc

EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.

VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.

Английски Виетнамски
market thị trường
experts các chuyên gia
analysis phân tích
development phát triển
asia thái bình dương
of của

EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services

VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý

Английски Виетнамски
income thu nhập
assets tài sản
clients khách hàng

EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.

VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.

Английски Виетнамски
actual thực
energy năng lượng
usage sử dụng
our chúng tôi
and của

EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors

VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau

Английски Виетнамски
based dựa trên
information thông tin
various khác nhau
to với
the không
on trên
and các

EN Factors for an Optimal Workplace Experience

VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc

Английски Виетнамски
for các
workplace nơi làm việc

EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.

VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.

Английски Виетнамски
market thị trường
experts các chuyên gia
analysis phân tích
development phát triển
asia thái bình dương
of của

EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.

VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

Английски Виетнамски
today ngày
in trong
and riêng
national quốc gia

EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult

VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn

Английски Виетнамски
and các
status tình trạng
difficult khó khăn

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ lây nhiễm COVID-19 như thế nào

Английски Виетнамски
other khác
increase tăng
see xem
how như
the các

EN Rates are not adjusted for factors like age, vaccination status, and comorbidities

VI Tỷ lệ không được điều chỉnh theo các yếu tố như tuổi tác, tình trạng tiêm chủng và các bệnh đi kèm

Английски Виетнамски
age tuổi
status tình trạng
are được
not không
and như

EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.

VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.

Английски Виетнамски
between giữa
groups nhóm
may
these này
and các

EN Factors that increase risk of infection and severe illness

VI Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm và mắc bệnh nặng

Английски Виетнамски
increase tăng
and các
that làm

EN Key factors that make us unique:

VI Các yếu tố chính làm nên sự khác biệt của chúng tôi:

Английски Виетнамски
key chính
unique các
make chúng tôi

EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.

VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát là 4,65/5.

Английски Виетнамски
four bốn
our chúng tôi
customers khách hàng

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

Английски Виетнамски
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

Английски Виетнамски
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

Английски Виетнамски
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

Английски Виетнамски
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

Английски Виетнамски
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

Английски Виетнамски
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

Английски Виетнамски
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

Английски Виетнамски
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

Английски Виетнамски
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

Английски Виетнамски
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

Английски Виетнамски
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

Английски Виетнамски
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

Английски Виетнамски
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

Английски Виетнамски
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

Английски Виетнамски
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

Английски Виетнамски
list danh sách
the khi
while các
through qua

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

Английски Виетнамски
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

Показват се 50 от 50 преводи