EN People with diabetes (type I or 2) are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about diabetes from the America Diabetes Association.
EN People with diabetes (type I or 2) are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about diabetes from the America Diabetes Association.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường (loại I hoặc 2). Tìm hiểu thêm về bệnh tiểu đường từ Hiệp Hội Tiểu Đường Hoa Kỳ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
type | loại |
or | hoặc |
learn | hiểu |
EN Learn how to take your blood sugar, select diabetes-friendly foods and make choices that keep your diabetes in check.
VI Tìm hiểu cách đo lượng đường trong máu của bạn, chọn thực phẩm thân thiện với bệnh tiểu đường và đưa ra các lựa chọn giúp kiểm soát bệnh tiểu đường của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
your | của bạn |
in | trong |
EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.
VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
choices | chọn |
based | dựa trên |
disease | bệnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Nutritional therapy is a great option for people with diabetes, kidney disease, digestive problems and risk factors for heart disease.
VI Liệu pháp dinh dưỡng là một lựa chọn tuyệt vời cho những người mắc bệnh tiểu đường, bệnh thận, các vấn đề về tiêu hóa và các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.
Английски | Виетнамски |
---|---|
great | tuyệt vời |
people | người |
disease | bệnh |
and | các |
option | chọn |
EN Effects of diseases like diabetes and high blood pressure on kidney
VI Bệnh thận do các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống
Английски | Виетнамски |
---|---|
diseases | bệnh |
and | như |
EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.
VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
together | cùng nhau |
diseases | bệnh |
high | cao |
other | khác |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | như |
EN Chronic conditions include diabetes, asthma, high blood pressure and heart disease
VI Các bệnh mãn tính bao gồm tiểu đường, hen suyễn, huyết áp cao và bệnh tim
Английски | Виетнамски |
---|---|
include | bao gồm |
high | cao |
and | các |
disease | bệnh |
EN Diabetes occurs when your blood sugar levels are too high
VI Bệnh tiểu đường xảy ra khi lượng đường trong máu của bạn quá cao
Английски | Виетнамски |
---|---|
occurs | xảy ra |
high | cao |
your | của bạn |
when | khi |
too | quá |
EN We help you understand and manage your type 1 or type 2 diabetes
VI Chúng tôi giúp bạn hiểu và quản lý bệnh tiểu đường loại 1 hoặc loại 2 của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
type | loại |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
you | bạn |
EN See how other factors increase the risk of COVID-19
VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 như thế nào
Английски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
increase | tăng |
see | xem |
how | như |
the | các |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
Английски | Виетнамски |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors
VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
features | tính năng |
prevent | ngăn chặn |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
will | được |
from | chúng |
EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.
VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
bills | hóa đơn |
important | quan trọng |
paying | trả |
costs | phí |
energy | năng lượng |
and | các |
are | được |
you | bạn |
EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.
VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.
Английски | Виетнамски |
---|---|
the | này |
on | trên |
to | vào |
EN Factors for an Optimal Workplace Experience
VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc
Английски | Виетнамски |
---|---|
for | các |
workplace | nơi làm việc |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
Английски | Виетнамски |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services
VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý
Английски | Виетнамски |
---|---|
income | thu nhập |
assets | tài sản |
clients | khách hàng |
EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
Английски | Виетнамски |
---|---|
actual | thực |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
our | chúng tôi |
and | của |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
Английски | Виетнамски |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN Factors for an Optimal Workplace Experience
VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc
Английски | Виетнамски |
---|---|
for | các |
workplace | nơi làm việc |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
Английски | Виетнамски |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.
VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
in | trong |
and | riêng |
national | quốc gia |
EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult
VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
status | tình trạng |
difficult | khó khăn |
EN See how other factors increase the risk of COVID-19
VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ lây nhiễm COVID-19 như thế nào
Английски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
increase | tăng |
see | xem |
how | như |
the | các |
EN Rates are not adjusted for factors like age, vaccination status, and comorbidities
VI Tỷ lệ không được điều chỉnh theo các yếu tố như tuổi tác, tình trạng tiêm chủng và các bệnh đi kèm
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
status | tình trạng |
are | được |
not | không |
and | như |
EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.
VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
between | giữa |
groups | nhóm |
may | là |
these | này |
and | các |
EN Factors that increase risk of infection and severe illness
VI Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm và mắc bệnh nặng
Английски | Виетнамски |
---|---|
increase | tăng |
and | các |
that | làm |
EN Key factors that make us unique:
VI Các yếu tố chính làm nên sự khác biệt của chúng tôi:
Английски | Виетнамски |
---|---|
key | chính |
unique | các |
make | chúng tôi |
EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.
VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát là 4,65/5.
Английски | Виетнамски |
---|---|
four | bốn |
our | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week
VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật
EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week
VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật
EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week
VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật
EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week
VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
Показват се 50 от 50 преводи