EN Additional COVID-19 age data, including narrower age groupings, is available.
EN Additional COVID-19 age data, including narrower age groupings, is available.
VI Đã có dữ liệu COVID-19 theo tuổi bổ sung, bao gồm các nhóm tuổi thu hẹp hơn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
additional | bổ sung |
age | tuổi |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
is | hơn |
EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15
VI Trẻ nhỏ không có người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
based | dựa trên |
children | trẻ em |
age | tuổi |
on | trên |
the | không |
EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age
VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi
Английски | Виетнамски |
---|---|
gender | giới tính |
age | tuổi |
EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
groups | các nhóm |
the | nhận |
and | các |
EN Confirmed cases by age in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo độ tuổi ở California
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
california | california |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN Confirmed deaths by age in California
VI Các ca tử vong được xác nhận theo độ tuổi ở California
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
california | california |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age
VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác
Английски | Виетнамски |
---|---|
state | tiểu bang |
and | của |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
age | tuổi |
EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
status | tình trạng |
not | không |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.
VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
is | đang |
in | trong |
EN Age of first child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ đầu 0123456789101112
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
EN Age of second child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ thứ hai 0123456789101112
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
second | thứ hai |
EN Age of third child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ thứ ba 0123456789101112
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN You can view by Vaccine Equity Metric (VEM), race and ethnicity, age, either statewide or by county
VI Quý vị có thể xem theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM), theo chủng tốc hoặc sắc tộc, độ tuổi, trên toàn tiểu bang hoặc theo quận
Английски | Виетнамски |
---|---|
view | xem |
equity | công bằng |
and | bằng |
age | tuổi |
or | hoặc |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Population data shown is the eligible population (age 12+).
VI Dữ liệu về nhóm dân cư được hiển thị đều là nhóm dân cư đủ điều kiện (từ 12 tuổi trở lên).
Английски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
age | tuổi |
the | điều |
is | được |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender
VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian
Английски | Виетнамски |
---|---|
california | california |
distributed | phân phối |
over | cho |
time | thời gian |
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date
VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN People with at least one dose of vaccine administered by age in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo độ tuổi ở California
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by age in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo tuổi ở [REGION]
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
has | được |
the | điều |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age
VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác
Английски | Виетнамски |
---|---|
tests | xét nghiệm |
including | bao gồm |
status | tình trạng |
gender | giới tính |
age | tuổi |
and | các |
by | theo |
statewide | toàn tiểu bang |
EN *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ, mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.
VI Lựa chọn Standard, Deluxe và Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.
VI *Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
Английски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN Dead Age APK revolves around the story of survival in a world full of zombies, where it only takes one wrong step to see death beckoning
VI Dead Age APK xoay quanh câu chuyện sống còn trong thế giới đầy zombie, nơi chỉ cần đi sai một bước đi là thấy ngay thần chết vẫy gọi
Английски | Виетнамски |
---|---|
apk | apk |
story | câu chuyện |
world | thế giới |
step | bước |
in | trong |
EN Dead Age?s non-linear environment also opens up many different endings depending on the player?s choices
VI Môi trường phi tuyến tính của Dead Age còn mở ra nhiều kết thúc khác nhau tùy theo các lựa chọn của người chơi
Английски | Виетнамски |
---|---|
environment | môi trường |
depending | theo |
player | người chơi |
choices | chọn |
the | trường |
many | nhiều |
different | khác nhau |
EN In addition, it is important to recognize that many elderly people are able to and willing to work beyond the retirement age, and economic opportunities need to be provided to the elderly population.
VI Ngoài ra, cần phải nhìn nhận rằng nhiều người cao tuổi có khả năng và mong muốn làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời cần trao cơ hội hoạt động kinh tế cho người cao tuổi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
many | nhiều |
age | tuổi |
people | người |
need | cần |
is | là |
work | làm |
EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy
VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh
Английски | Виетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
age | tuổi |
effort | nỗ lực |
increase | tăng |
period | thời gian |
life | sống |
need | cần |
EN Risks of disability also increase with age, which requires additional care
VI Nguy cơ khuyết tật cũng tăng lên theo độ tuổi, vì vậy đòi hỏi sự quan tâm chăm sóc nhiều hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
increase | tăng |
age | tuổi |
also | cũng |
EN Age discrimination can happen in many countries, but it is not frequently addressed
VI Tình trạng phân biệt đối xử theo tuổi tác có thể xảy ra ở nhiều quốc gia, nhưng thường không được giải quyết
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
many | nhiều |
countries | quốc gia |
but | nhưng |
frequently | thường |
is | được |
not | không |
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
EN Pfizer boosters are now approved for age 12 and up
VI Để ngăn chặn sự gia tăng mạnh số ca nhiễm COVID-19 mới, Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) đã mở rộng phạm vi bắt buộc đeo khẩu trang
EN Vietnamese citizen, at least 18 years of age
VI Công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên
Английски | Виетнамски |
---|---|
of | lên |
age | tuổi |
EN Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
Английски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN Age of first child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ đầu 0123456789101112
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
EN Age of second child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ thứ hai 0123456789101112
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
second | thứ hai |
EN Age of third child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ thứ ba 0123456789101112
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
EN country's median age is only 30!
VI TUỔI THỌ TRUNG BÌNH CỦA NGƯỜI VIỆT NAM: 30
EN Variety of benefit options and fees by age.
VI Bảo hiểm toàn bộ giá trị xe (hư hỏng > 70%), bao gồm trường hợp cháy nổ, trộm cắp, tai nạn và thảm họa tự nhiên.
Показват се 50 от 50 преводи