Преведете "helping teens reach" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "helping teens reach" от Английски на Виетнамски

Преводи на helping teens reach

"helping teens reach" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

helping các giúp
reach bạn cho chúng tôi các có thể của của bạn họ liệu một nhiều những phạm vi phải qua riêng sẽ sử dụng với đó được đến để

Превод на Английски на Виетнамски на helping teens reach

Английски
Виетнамски

EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed

VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần

Английски Виетнамски
helping giúp
if nếu
needed cần

EN We also offer eating disorder programs for adults and teens.

VI Chúng tôi cũng cung cấp các chương trình rối loạn ăn uống cho người lớn thanh thiếu niên.

Английски Виетнамски
we chúng tôi
also cũng
programs chương trình
offer cấp
and các
for cho

EN We offer services for infants, children and teens

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho trẻ sơ sinh, trẻ em thanh thiếu niên

Английски Виетнамски
children trẻ em
we chúng tôi
offer cấp
for cho
and dịch

EN Our program lets teens stay at home, giving parents an active role in treatment

VI Chương trình của chúng tôi cho phép thanh thiếu niên ở nhà, trao cho cha mẹ vai trò tích cực trong việc điều trị

Английски Виетнамски
program chương trình
in trong
our chúng tôi
home nhà
lets cho phép

EN Families and teens will meet regularly with a dietitian to develop a meal plan and track progress

VI Các gia đình thanh thiếu niên sẽ gặp chuyên gia dinh dưỡng thường xuyên để xây dựng kế hoạch ăn uống theo dõi tiến độ

Английски Виетнамски
and các
plan kế hoạch
regularly thường

EN Other sessions and peer support groups are specifically for parents or teens.

VI Các buổi khác các nhóm hỗ trợ đồng đẳng dành riêng cho phụ huynh hoặc thanh thiếu niên.

Английски Виетнамски
other khác
or hoặc
and các
for cho
groups các nhóm

EN Kids and teens can see a Jordan Valley provider at school and receive referrals to our services

VI Trẻ em thanh thiếu niên thể gặp nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley ở trường được giới thiệu đến các dịch vụ của chúng tôi

Английски Виетнамски
provider nhà cung cấp
our chúng tôi
a chúng

EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”

VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”

EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.

VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng thành công — giúp tích hợp định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.

EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."

VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."

Английски Виетнамски
helping giúp
applications các ứng dụng
securely an toàn
without không
need cần
vpn vpn
access truy cập
our chúng tôi
any của

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

Английски Виетнамски
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

Английски Виетнамски
helping giúp
make bạn
project dự án

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

Английски Виетнамски
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

Английски Виетнамски
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

Английски Виетнамски
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology

VI Mục đích Aion hướng đến giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức thúc đẩy công nghệ Blockchain

Английски Виетнамски
aims mục đích
world thế giới
and bằng
internet internet
help giúp

VI Giúp Các Gia Đình Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng

Английски Виетнамски
helping giúp
save tiết kiệm
low thấp

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

Английски Виетнамски
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.

VI Bạn tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.

Английски Виетнамски
strategy chiến lược
helping giúp
business doanh nghiệp
your của bạn
four bốn
you bạn
is này

EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value

VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công

Английски Виетнамски
established thành lập
job việc làm
was được
their
with với

EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent

VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp

Английски Виетнамски
job việc làm
only
provide cung cấp
companies công ty
the không
to làm

EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.

VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).

Английски Виетнамски
of của
player người chơi
character nhân

EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values ​​of professionalism in the eyes of potential customers.

VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.

Английски Виетнамски
create tạo
customers khách
in trong
on trên
you bạn

EN Legal Services Alabama serves survivors of domestic violence statewide by helping provide the following:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama phục vụ những người sống sót của bạo hành gia đình trên toàn tiểu bang bằng việc giúp cung cấp những mục sau:

Английски Виетнамски
provide cung cấp
following sau
statewide toàn tiểu bang

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

Английски Виетнамски
three ba
programs chương trình
important quan trọng
job công việc
residents cư dân
need cần
in trong

EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.

VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.

Английски Виетнамски
passengers khách
helping giúp
in trong
provide cho
and các
with với
Английски Виетнамски
the không
of bạn

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

Английски Виетнамски
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

Английски Виетнамски
helping giúp
make bạn
project dự án

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

Английски Виетнамски
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

Английски Виетнамски
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build

VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng

Английски Виетнамски
global toàn cầu
aws aws
ecosystem hệ sinh thái
consists bao gồm
helping giúp
build xây dựng

EN AWS is committed to helping customers meet CJIS requirements.

VI AWS cam kết giúp khách hàng đáp ứng các yêu cầu CJIS.

Английски Виетнамски
aws aws
helping giúp
requirements yêu cầu
to các
customers khách hàng

EN The strategy focuses on helping government agencies use cloud technology.

VI Chiến lược tập trung vào việc giúp các cơ quan chính phủ sử dụng công nghệ đám mây.

Английски Виетнамски
strategy chiến lược
helping giúp
use sử dụng
cloud mây
on vào
the các
agencies cơ quan

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

Английски Виетнамски
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

Английски Виетнамски
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

Английски Виетнамски
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

Английски Виетнамски
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN Get the latest news on how products at Cloudflare are built, technologies used, and join the teams helping to build a better Internet.

VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.

Английски Виетнамски
used sử dụng
join tham gia
teams nhóm
helping giúp
build xây dựng
internet internet
news tin tức
at tại
and
products sản phẩm
better tốt hơn
the nhận
get các
latest mới
are được
to vào
Английски Виетнамски
the không
of bạn

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

Английски Виетнамски
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.

VI Bạn thể tạo ra sự khác biệt thay đổi cuộc sống của những thanh niên hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.

Английски Виетнамски
lives sống
ways cách
of của
you bạn
different khác
difference khác biệt

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

Английски Виетнамски
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance

VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại

Английски Виетнамски
helping giúp
you bạn
risks rủi ro
finance tài chính
in dịch

EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value

VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công

Английски Виетнамски
established thành lập
job việc làm
was được
their
with với

EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent

VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp

Английски Виетнамски
job việc làm
only
provide cung cấp
companies công ty
the không
to làm

EN You’ll also get precise information helping you spot new keyword opportunities for your content.

VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.

Английски Виетнамски
also cũng
information thông tin
helping giúp
new mới
keyword từ khóa
get nhận
your bạn

EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

Английски Виетнамски
by qua

EN Easily add Tap Scheduler to a variety of meeting rooms, from phone booths to video rooms to hangout nooks, helping employees quickly find the right meeting location

VI Dễ dàng thêm Tap Scheduler vào nhiều loại phòng họp khác nhau, từ bốt điện thoại, phòng video, cho đến góc giải trí, giúp nhân viên nhanh chóng tìm ra địa điểm họp phù hợp

Английски Виетнамски
easily dễ dàng
variety nhiều
rooms phòng
video video
helping giúp
employees nhân viên
find tìm
the giải
quickly nhanh chóng
to thêm

EN Thank you for helping to keep the podcast database up to date.

VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.

Английски Виетнамски
thank cảm ơn
helping giúp
date nhật
you bạn

Показват се 50 от 50 преводи