Преведете "form and lighting" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "form and lighting" от Английски на Виетнамски

Превод на Английски на Виетнамски на form and lighting

Английски
Виетнамски

EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)

VI Quý vị khai báo phần khấu trừ trên Mẫu 1040, Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), hoặc Mẫu 1040-NR (tiếng Anh), (đính kèm Bảng 1 (Mẫu 1040) (tiếng Anh)

Английски Виетнамски
on trên
form mẫu
or hoặc
the anh

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

Английски Виетнамски
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN If you want to change whether you file a Form 941 or a Form 944 for the year, then follow the instructions for Form 944 to request this change

VI Nếu bạn muốn thay đổi việc bạn nộp Mẫu 941 hay Mẫu 944 cho năm, thì hãy làm theo hướng dẫn cho Mẫu 944 để yêu cầu thay đổi này

Английски Виетнамски
if nếu
change thay đổi
form mẫu
year năm
instructions hướng dẫn
request yêu cầu
follow theo
want muốn
you bạn
whether

EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.

VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm dấu đầu dòng.

Английски Виетнамски
form mẫu
pdf pdf
start bắt đầu
contains chứa
click nhấp
select chọn
and
to đầu
in trong
the không

EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.

VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà cảnh quan đèn LED.

Английски Виетнамски
energy năng lượng
now giờ
all tất cả các
most hầu hết
very rất
in trong
is được
and các

EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated

VI Với thiết kế thanh trượt, bạn thể dễ dàng thay đổi màu sắc ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật tinh tế hơn

Английски Виетнамски
can nên
easily dễ dàng
color màu
photos ảnh
change thay đổi
your của bạn
with với
you bạn

EN Knowledge of architecture and architectural design, environment lighting, dense mesh modeling, and normal map creation

VI Kiến thức về kiến trúc, thiết kế kiến trúc, ánh sáng môi trường, tạo mesh mapping thông thường

Английски Виетнамски
knowledge kiến thức
architecture kiến trúc
environment môi trường
of thường
creation tạo

EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)

VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)

Английски Виетнамски
by qua

EN For additional information regarding the deduction for certain expenses of an eligible educator, see the Instructions for Form 1040 (and Form 1040-SR)

VI Để biết thêm thông tin về khấu trừ một số chi phí nhất định của nhà giáo dục đủ điều kiện, xin tham khảo Hướng dẫn cho Mẫu 1040 ( Mẫu 1040-SR) (tiếng Anh)

Английски Виетнамски
information thông tin
instructions hướng dẫn
form mẫu
of của

EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.

VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng hỗ trợ máy tính cá nhân.

Английски Виетнамски
work công việc
personal cá nhân
computer máy tính
electric điện
we chúng tôi
provide cung cấp

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng tôi bảo anh ta chỉ dùng hai bóng đèn LED thôi!

Английски Виетнамски
bulbs bóng đèn
my của tôi
two hai
office văn phòng
all của
so rất

EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting

VI Chúng tôi lắp toàn các bóng điện LED đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao

Английски Виетнамски
energy điện
we chúng tôi
and các

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện điện thoại thường nguồn chính lãng phí điện.

Английски Виетнамски
and
to vào
for không

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn hiệu suất năng lượng cao trong nhà một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng giảm phát thải khí carbon

Английски Виетнамски
in trong
home những
ways cách
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm

EN Improving the lighting and color of images has never been this easy

VI Cải thiện ánh sáng màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy

Английски Виетнамски
improving cải thiện
color màu
easy dễ dàng
images ảnh
and như
the của

EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.

VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng hỗ trợ máy tính cá nhân.

Английски Виетнамски
work công việc
personal cá nhân
computer máy tính
electric điện
we chúng tôi
provide cung cấp

EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS

VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng BEMS

Английски Виетнамски
of điều

EN With sound systems and lighting controls, lounges can be converted for members’ meet-ups

VI Được trang bị hệ thống âm thanh điều khiển ánh sáng, các phòng khách thể được cải tạo thành nơi họp mặt của các thành viên

Английски Виетнамски
systems hệ thống
be được

EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.

VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (

Английски Виетнамски
payment thanh toán

EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for

VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao

Английски Виетнамски
people người
age tuổi
in trong
of thường
the những
is được

EN Moreover, when speaking to older people, you must use the "vous" form, whereas with people your age or younger, you can use the "tu" form

VI Thêm nữa, với người hơn tuổi, luôn dùng "vous", dù những người này khi nói chuyện với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, vẫn thể dùng "tu"

Английски Виетнамски
age tuổi
or hoặc
people người
the này
with với

EN If filing Form 1040 or Form 1040-SR, include the taxable portion in the total amount reported on the "Wages, salaries, tips" line of your tax return

VI Nếu nộp Mẫu 1040 hoặc Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), ghi phần chịu thuế vào tổng số tiền báo cáo trên dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa" của đơn khai thuế

Английски Виетнамски
if nếu
form mẫu
or hoặc
reported báo cáo
on trên
of của
your

EN For paper Form 1040-X, mail each form to the IRS in a separate envelope

VI Đối với Mẫu 1040-X trên giấy, hãy gửi từng mẫu đơn cho IRS để trong một phong bì riêng biệt

Английски Виетнамски
form mẫu
in trong
each cho

EN File Form 944, Employer’s Annual Federal Tax Return, if you have received written notification about the Form 944 program.

VI Nộp Mẫu 944, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Lao Động (tiếng Anh), nếu quý vị nhận được thông báo bằng văn bản về chương trình Mẫu 944.

Английски Виетнамски
form mẫu
federal liên bang
if nếu
you anh
notification thông báo
program chương trình
annual năm
received nhận

EN If you won't be liable for filing Form 940 in the future, see "Final: Business closed or stopped paying wages" under Type of Return in the Instructions for Form 940

VI Nếu quý vị không trách nhiệm nộp Mẫu 940 trong tương lai, hãy xem "Sau cùng: Doanh nghiệp đóng cửa hoặc ngưng trả lương" trong mục Loại Khai Thuế  trong Hướng Dẫn cho Mẫu 940 (tiếng Anh)

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED

Английски Виетнамски
guide hướng dẫn
to các

EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting

VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim từ ánh sáng

Английски Виетнамски
in trong
energy năng lượng
efficiency hiệu suất
has
biggest lớn nhất

EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs

VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng

Английски Виетнамски
used sử dụng
very rất
bulbs bóng đèn
to tiền
if nếu
have phải
be được
you bạn
wanted muốn

EN All of our lighting has been switched to very efficient LED bulbs

VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả

Английски Виетнамски
bulbs bóng đèn
our chúng tôi
all của

EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.

VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.

Английски Виетнамски
today hôm nay
if nếu
the này
you bạn
should nên

EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

Английски Виетнамски
guide hướng dẫn
energy năng lượng
california california
to các

EN An average household dedicates about 5% of its energy budget to lighting

VI Một hộ gia đình trung bình dùng khoảng 5% ngân sách năng lượng cho nhu cầu chiếu sáng

Английски Виетнамски
energy năng lượng
budget ngân sách

EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.

VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.

Английски Виетнамски
money tiền
but nhưng

EN Learn More About Energy-Efficient Lighting From Your Energy Provider

VI Tìm hiểu thêm về đèn hiệu suất năng lượng cao từ nhà cung cấp năng lượng cho bạn

Английски Виетнамски
learn hiểu
more thêm
energy năng lượng
provider nhà cung cấp
your bạn
about cao

EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants

VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng

Английски Виетнамски
in trong
first với
you bạn
start bắt đầu
at tại

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

Английски Виетнамски
prices giá

EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts

VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại

Английски Виетнамски
systems hệ thống
needs nhu cầu
modern hiện đại

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

Английски Виетнамски
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

Английски Виетнамски
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

Английски Виетнамски
prices giá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

Английски Виетнамски
prices giá

EN Great understanding of composition, color, shading, lighting, post-processing

VI Am hiểu về bố cục, màu sắc, độ bóng, ánh sáng, xử lý hậu kỳ

Английски Виетнамски
understanding hiểu
color màu

EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward

VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản dễ hiểu

Английски Виетнамски
access truy cập
form mẫu
should nên
you bạn
also cũng

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

Английски Виетнамски
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

Английски Виетнамски
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.

VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (

Английски Виетнамски
if nếu
information thông tin
form mẫu
request yêu cầu
tax thuế
need cần
help giúp
to tiền
and

EN Column B is the difference between Columns A and C. There's an area on the back of the form to explain the specific changes you're making and the reason for each change.

VI Cột B  sự khác biệt giữa cột A C được thể hiện trong cột B. một phần mặt sau của mẫu đơn để giải thích rõ ràng những thay đổi của quý vị lý do cho mỗi thay đổi.

Английски Виетнамски
form mẫu
of của
between giữa
difference khác biệt
each mỗi
making cho
changes thay đổi

EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.

VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu đặt vào trang. Nhập tên ô mới , tùy chọn, giá trị mặc định.

Английски Виетнамски
form mẫu
type loại
name tên
default mặc định
value giá
click nhấp
page trang
and
new mới
the của
on vào

EN Customize your sales page and order form templates in seconds to sell your products and services online.

VI Tùy chỉnh trang bán hàng biểu mẫu đặt hàng chỉ trong vài giây để bán trực tuyến sản phẩm dịch vụ của bạn.

Английски Виетнамски
customize tùy chỉnh
page trang
seconds giây
online trực tuyến
products sản phẩm
form mẫu
sales bán hàng
sell bán
in trong
your của bạn
and

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.

VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho

Английски Виетнамски
other khác
employee nhân viên
form mẫu
through cho
must phải
and các

Показват се 50 от 50 преводи