EN File a 2020 tax return if you have not filed one yet or amend your 2020 tax return if your 2020 return has already been processed
EN File a 2020 tax return if you have not filed one yet or amend your 2020 tax return if your 2020 return has already been processed
VI Nộp tờ khai thuế năm 2020 nếu quý vị chưa nộp hoặc sửa đổi tờ khai thuế năm 2020 nếu tờ khai năm 2020 của quý vị đã được xử lý
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date
VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế
Английски | Виетнамски |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
EN If the IRS files a substitute return, it is still in your best interest to file your own tax return to take advantage of any exemptions, credits and deductions you are entitled to receive
VI Nếu IRS khai thuế thay cho quý vị thì tốt nhất quý vị vẫn nên tự khai thuế để tận dụng các loại trừ, tín chỉ và khấu trừ mình được hưởng
Английски | Виетнамски |
---|---|
tax | thuế |
if | nếu |
still | vẫn |
is | được |
and | khấu |
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN If you need information from a prior year tax return, use Get Transcript to request a return or account transcript.
VI Nếu quý vị cần thêm thông tin về khai thuế năm trước thì sử dụng Lấy Bản Ghi để yêu cầu bản ghi khai thuế hoặc bản ghi trương mục.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
get | lấy |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
if | nếu |
need | cần |
or | hoặc |
to | thêm |
year | năm |
EN Well-organized records make it easier to prepare a tax return and help provide answers if your return is selected for examination or if you receive an IRS notice.
VI Hồ sơ ngăn nắp thì sẽ khai thuế dễ dàng hơn và dễ chuẩn bị các câu trả lời nếu đơn của quý vị bị kiểm tra hoặc nếu quý vị nhận được một thông báo của
Английски | Виетнамски |
---|---|
easier | dễ dàng |
answers | câu trả lời |
if | nếu |
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
you | các |
EN No limit - There's no period of limitations to assess tax when you file a fraudulent return or when you don't file a return.
VI Không giới hạn - Không có thời hạn để giám định thuế khi quý vị khai thuế gian lận hoặc khi không khai thuế.
Английски | Виетнамски |
---|---|
limit | giới hạn |
tax | thuế |
when | khi |
or | hoặc |
no | không |
EN If the due date for filing a return falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may file the return on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn nộp tờ khai rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ hợp pháp, thì bạn có thể nộp tờ khai vào ngày làm việc tiếp theo.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
next | tiếp theo |
day | ngày |
may | là |
EN Filed a 2019 tax return if the 2020 return has not been submitted or processed yet.
VI Đã nộp tờ khai thuế năm 2019 nếu tờ khai năm 2020 chưa được nộp hoặc chưa được xử lý.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
been | năm |
or | hoặc |
EN Note: filing an amended return does not affect the selection process of the original return
VI Ghi chú: nộp tờ khai thuế đính chính không ảnh hưởng đến tiến trình chọn lựa tờ khai thuế gốc
Английски | Виетнамски |
---|---|
selection | chọn |
not | không |
EN The law requires you to keep all records you used to prepare your tax return – for at least three years from the date the tax return was filed.
VI Luật pháp đòi hỏi bạn phải giữ tất cả các hồ sơ sử dụng để khai thuế – trong ít nhất ba năm kể từ ngày khai thuế.
EN If you file a 2021 return, the IRS will use the bank account information you enter on your tax return to send your refund, if you are receiving one.
VI Nếu quý vị nộp tờ khai thuế năm 2021, IRS sẽ sử dụng thông tin tài khoản ngân hàng quý vị nhập trên tờ khai thuế để gửi tiền hoàn thuế, nếu quý vị đang được hưởng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
on | trên |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
send | gửi |
EN Taxpayers who have already filed their 2020 tax return and who have excess APTC for 2020 do not need to file an amended tax return or contact the IRS
VI Những người đóng thuế đã nộp tờ khai thuế năm 2020 và có khoản APTC bị trả thừa năm 2020 không cần phải nộp tờ khai thuế được điều chỉnh hoặc liên lạc với IRS
Английски | Виетнамски |
---|---|
their | những |
or | hoặc |
not | không |
and | với |
need | cần |
have | phải |
EN You must file a return to claim the credit, even if you don't usually file a tax return
VI Quý vị phải khai thuế để yêu cầu khoản tín thuế, ngay cả khi quý vị không thường khai thuế
EN File a 2020 tax return to claim the 2020 Recovery Rebate Credit even if you don't usually file a tax return.
VI Nộp tờ khai thuế năm 2020 để yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020 ngay cả khi quý vị không thường khai thuế.
EN You can either return to the previous page or visit our homepage.
VI Bạn có thể quay lại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
previous | trước |
page | trang |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model
VI Khi các tổ chức có kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp
Английски | Виетнамски |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
model | mô hình |
work | làm |
most | các |
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
Английски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
Английски | Виетнамски |
---|---|
you | các |
before | trước |
EN Vaccination isn’t currently required to return to in-person learning
VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp
Английски | Виетнамски |
---|---|
currently | hiện tại |
required | phải |
learning | học |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.
VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.
Английски | Виетнамски |
---|---|
flexible | linh hoạt |
provide | cung cấp |
this | này |
to | cho |
and | các |
EN Are you sure you typed the name right? You can return home or go back to the previous page
VI Bạn có chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn có thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước
Английски | Виетнамски |
---|---|
name | tên |
previous | trước |
page | trang |
right | đúng |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN Fund solar projects. Get a return. Save the planet.
VI Tài trợ cho các dự án năng lượng mặt trời. Nhận được lợi nhuận. Cứu lấy hành tinh.
Английски | Виетнамски |
---|---|
projects | dự án |
save | cứu |
solar | mặt trời |
the | nhận |
get | các |
EN World-class chefs return to Metropole...
VI Bánh trung thu Metropole - Mỗi hộp bánh,[...]
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
Английски | Виетнамски |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN Our model gives validators a simple and predictable return
VI Mô hình của chúng tôi mang lại cho người xác nhận lợi nhuận đơn giản và có thể dự đoán được
Английски | Виетнамски |
---|---|
model | mô hình |
gives | cho |
our | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment
VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
business | công ty |
benefit | lợi ích |
on | trên |
of | của |
clients | khách |
EN Click here to return to Amazon Web Services homepage
VI Nhấp vào đây để quay lại trang chủ Amazon Web Services
Английски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
click | nhấp |
to | vào |
here | và |
EN On exceeding the throttle limit, AWS Lambda functions being invoked synchronously will return a throttling error (429 error code)
VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)
Английски | Виетнамски |
---|---|
limit | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
error | lỗi |
will | được |
a | trả |
the | khi |
EN The return form parameter that TeXLive.net should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example.
VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
the | không |
use | sử dụng |
in | trong |
of | qua |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
Английски | Виетнамски |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN It’s what we all wait for — the return on your investment
VI Đó là điều mà tất cả chúng ta chờ đợi - lợi tức đầu tư của bạn
EN In order to satisfy these legal requirements we use subordinated loans which allow us to enable broad groups of investors to fund projects in return for equity.
VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
groups | nhóm |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
us | tôi |
requirements | yêu cầu |
to | đầu |
allow | cho phép |
of | này |
EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return
VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập
Английски | Виетнамски |
---|---|
must | phải |
income | thu nhập |
tax | thuế |
paid | thanh toán |
be | được |
the | nhận |
not | với |
in | trong |
to | đầu |
EN Click here to return to Amazon Web Services homepage
VI Nhấp vào đây để quay lại trang chủ Amazon Web Services
Английски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
click | nhấp |
to | vào |
here | và |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN Our model gives validators a simple and predictable return
VI Mô hình của chúng tôi mang lại cho người xác nhận lợi nhuận đơn giản và có thể dự đoán được
Английски | Виетнамски |
---|---|
model | mô hình |
gives | cho |
our | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment
VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
business | công ty |
benefit | lợi ích |
on | trên |
of | của |
clients | khách |
EN On exceeding the throttle limit, AWS Lambda functions being invoked synchronously will return a throttling error (429 error code)
VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)
Английски | Виетнамски |
---|---|
limit | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
error | lỗi |
will | được |
a | trả |
the | khi |
EN Request for Transcript of Tax Return
VI Yêu cầu Bản ghi hồ sơ khai thuế
Английски | Виетнамски |
---|---|
request | yêu cầu |
tax | thuế |
EN Payment not received or less than expected? Claim on 2020 tax return
VI Không nhận được khoản chi trả hoặc nhận được ít hơn dự kiến? Hãy yêu cầu trên tờ khai thuế năm 2020
Английски | Виетнамски |
---|---|
payment | trả |
tax | thuế |
received | nhận được |
or | hoặc |
on | trên |
not | không |
than | hơn |
EN Escape for three nights and enjoy a room upgrade, daily breakfast, one Vietnamese dinner, return airport transfers and more.
VI Lưu trú ba đêm và tận hưởng nâng cấp phòng, bữa sáng hàng ngày, một bữa tối kiểu Việt Nam, đưa đón sân bay hai chiều và nhiều ưu đãi khác.
Английски | Виетнамски |
---|---|
three | ba |
room | phòng |
upgrade | nâng cấp |
more | nhiều |
EN Book three nights, and stay for a complimentary fourth night, also enjoying daily breakfast, return airport transfers and extra beds for up to two children under 12 on the house.
VI Ưu đãi áp dụng cho kỳ nghỉ dưỡng ba đêm và tận hưởng một đêm phòng miễn phí, với bữa sáng hàng ngày, đưa đón sân bay khứ hồi và giường phụ cho tối đa hai trẻ em dưới 12 tuổi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.
VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.
Английски | Виетнамски |
---|---|
flexible | linh hoạt |
provide | cung cấp |
this | này |
to | cho |
and | các |
EN World-class chefs return to Metropole...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng[...]
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
Английски | Виетнамски |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
Показват се 50 от 50 преводи