Преведете "age of years" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "age of years" от Английски на Виетнамски

Преводи на age of years

"age of years" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

age bạn các có thể của một tuổi được
years bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể của dịch hoặc hàng đầu hơn không lên một ngày nhiều những này năm phải qua rất sau số sử dụng theo trong trên trước tôi từ vào với đang đi điều đây đã được đến để đổi

Превод на Английски на Виетнамски на age of years

Английски
Виетнамски

EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15

VI Trẻ nhỏ không người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi

Английски Виетнамски
online trực tuyến
based dựa trên
children trẻ em
age tuổi
on trên
the không

EN Additional COVID-19 age data, including narrower age groupings, is available.

VI Đã dữ liệu COVID-19 theo tuổi bổ sung, bao gồm các nhóm tuổi thu hẹp hơn.

Английски Виетнамски
additional bổ sung
age tuổi
data dữ liệu
including bao gồm
is hơn

EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.

Английски Виетнамски
people người
or hoặc
age tuổi
over cho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.

Английски Виетнамски
in trong
age tuổi
over cho
people người

EN Vietnamese citizen, at least 18 years of age

VI Công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên

Английски Виетнамски
of lên
age tuổi

EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for

VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao

Английски Виетнамски
people người
age tuổi
in trong
of thường
the những
is được

EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.

VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không bảo hiểm từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.

Английски Виетнамски
provides cung cấp
must phải
age tuổi
also cũng
income thu nhập
of của
you bạn

EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.

VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính danh bạ.

Английски Виетнамски
age tuổi
fit phù hợp
children trẻ em
we chúng tôi
your bạn
two hai

EN The Senior Nutrition Program provides nutritious daily meals at eighteen Café Costa sites throughout Contra Costa County for adults 60 years of age and older

VI Chương trình Dinh dưỡng Người cao tuổi cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng hàng ngày tại 60 địa điểm Café Costa trên khắp Quận Contra Costa cho người lớn từ XNUMX tuổi trở lên

EN J-Sei?s friendly offers Japanese Home Delivered Meals to eligible older adults who are 60 years of age and above

VI J-Sei thân thiện mời chào người Nhật Bữa ăn Giao tại Nhà cho những người lớn tuổi đủ điều kiện từ 60 tuổi trở lên

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

Английски Виетнамски
years năm
final cuối cùng
rule quy tắc
for với

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

Английски Виетнамски
years năm
experience kinh nghiệm
building xây dựng
website website
systems hệ thống
seo seo
marketing marketing
of các
more hơn

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

Английски Виетнамски
years năm
final cuối cùng
rule quy tắc
for với

EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.

VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.

Английски Виетнамски
years năm
time thời gian
make cho

EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return

VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế

Английски Виетнамски
years năm
date ngày

EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age

VI Số ca mắc số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính tuổi

Английски Виетнамски
gender giới tính
age tuổi

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

Английски Виетнамски
age tuổi
groups các nhóm
the nhận
and các

EN Confirmed cases by age in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo độ tuổi ở California

Английски Виетнамски
age tuổi
california california

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Английски Виетнамски
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN Confirmed deaths by age in California

VI Các ca tử vong được xác nhận theo độ tuổi ở California

Английски Виетнамски
age tuổi
california california

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Английски Виетнамски
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc sắc tộc, giới tính độ tuổi

Английски Виетнамски
and các
gender giới tính
age tuổi
source nguồn
data dữ liệu

EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age

VI Dữ liệu của tiểu bang quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc tuổi tác

Английски Виетнамски
state tiểu bang
and của
data dữ liệu
including bao gồm
age tuổi

EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.

VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.

Английски Виетнамски
age tuổi
or hoặc
status tình trạng
not không

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

Английски Виетнамски
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.

VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.

Английски Виетнамски
age tuổi
group nhóm
is đang
in trong
Английски Виетнамски
age tuổi
of của
child trẻ
Английски Виетнамски
age tuổi
of của
child trẻ
second thứ hai
Английски Виетнамски
age tuổi
of của
child trẻ

EN You can view by Vaccine Equity Metric (VEM), race and ethnicity, age, either statewide or by county

VI Quý vị thể xem theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM), theo chủng tốc hoặc sắc tộc, độ tuổi, trên toàn tiểu bang hoặc theo quận

Английски Виетнамски
view xem
equity công bằng
and bằng
age tuổi
or hoặc
statewide toàn tiểu bang

EN Population data shown is the eligible population (age 12+).

VI Dữ liệu về nhóm dân cư được hiển thị đều nhóm dân cư đủ điều kiện (từ 12 tuổi trở lên).

Английски Виетнамски
data dữ liệu
age tuổi
the điều
is được

EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender

VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc sắc tộc, độ tuổi giới tính từ trước tới nay theo thời gian

Английски Виетнамски
california california
distributed phân phối
over cho
time thời gian
age tuổi
gender giới tính
these này
and các

EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date

VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc sắc tộc, tuổi tác giới tính

Английски Виетнамски
age tuổi
gender giới tính
these này
and các

EN People with at least one dose of vaccine administered by age in California

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo độ tuổi ở California

Английски Виетнамски
people người
age tuổi
california california

EN People with at least one dose of vaccine administered by age in [REGION]

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo tuổi ở [REGION]

Английски Виетнамски
people người
age tuổi

EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

Английски Виетнамски
age tuổi
group nhóm
has được
the điều

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

Английски Виетнамски
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age

VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện xét nghiệm trên toàn tiểu bang quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính tuổi tác

Английски Виетнамски
tests xét nghiệm
including bao gồm
status tình trạng
gender giới tính
age tuổi
and các
by theo
statewide toàn tiểu bang

EN *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

Английски Виетнамски
children trẻ em
age tuổi

EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ, mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

Английски Виетнамски
children trẻ em
age tuổi

EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

Английски Виетнамски
children trẻ em
age tuổi

EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.

VI Lựa chọn Standard, Deluxe Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

Английски Виетнамски
children trẻ em
age tuổi

EN *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.

VI *Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

Английски Виетнамски
children trẻ em
age tuổi

EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.

VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.

Английски Виетнамски
day ngày
range nhiều
our của bạn
you bạn
of thường
all của

EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.

VI Amazon một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.

Английски Виетнамски
amazon amazon
identity người
age tuổi

EN Dead Age APK revolves around the story of survival in a world full of zombies, where it only takes one wrong step to see death beckoning

VI Dead Age APK xoay quanh câu chuyện sống còn trong thế giới đầy zombie, nơi chỉ cần đi sai một bước đi thấy ngay thần chết vẫy gọi

Английски Виетнамски
apk apk
story câu chuyện
world thế giới
step bước
in trong

EN Dead Age?s non-linear environment also opens up many different endings depending on the player?s choices

VI Môi trường phi tuyến tính của Dead Age còn mở ra nhiều kết thúc khác nhau tùy theo các lựa chọn của người chơi

Английски Виетнамски
environment môi trường
depending theo
player người chơi
choices chọn
the trường
many nhiều
different khác nhau

EN In addition, it is important to recognize that many elderly people are able to and willing to work beyond the retirement age, and economic opportunities need to be provided to the elderly population. 

VI Ngoài ra, cần phải nhìn nhận rằng nhiều người cao tuổi khả năng mong muốn làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời cần trao cơ hội hoạt động kinh tế cho người cao tuổi

Английски Виетнамски
many nhiều
age tuổi
people người
need cần
is
work làm

EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy

VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh

Английски Виетнамски
health sức khỏe
age tuổi
effort nỗ lực
increase tăng
period thời gian
life sống
need cần

EN Risks of disability also increase with age, which requires additional care

VI Nguy cơ khuyết tật cũng tăng lên theo độ tuổi, vì vậy đòi hỏi sự quan tâm chăm sóc nhiều hơn

Английски Виетнамски
increase tăng
age tuổi
also cũng

Показват се 50 от 50 преводи