EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
"last few years" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:
last | chúng tôi cuối cùng các có là mọi một qua trong vào với đã đến để |
few | bạn bạn có bạn có thể cho chúng các có có thể cũng của của bạn khi khác không là một như nhưng những này phải sau số sử dụng thì trang trang web trong trên tôi tạo tốt từ và vài vào với đang điều đã được đến để |
years | bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể của dịch hoặc hàng đầu hơn không là lên một ngày nhiều những này năm phải qua rất sau số sử dụng theo trong trên trước tôi từ và vào với đang đi điều đây đã được đến để đổi |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
Английски | Виетнамски |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.
VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
platforms | nền tảng |
default | mặc định |
model | mô hình |
last | cuối cùng |
source | nguồn |
purchase | mua |
click | nhấp |
user | dùng |
also | cũng |
the | này |
EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần và tháng cuối cùng một cách thoải mái và tự trọng
Английски | Виетнамски |
---|---|
last | cuối cùng |
months | tháng |
days | ngày |
EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần và tháng cuối cùng một cách thoải mái và tự trọng
Английски | Виетнамски |
---|---|
last | cuối cùng |
months | tháng |
days | ngày |
EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần và tháng cuối cùng một cách thoải mái và tự trọng
Английски | Виетнамски |
---|---|
last | cuối cùng |
months | tháng |
days | ngày |
EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần và tháng cuối cùng một cách thoải mái và tự trọng
Английски | Виетнамски |
---|---|
last | cuối cùng |
months | tháng |
days | ngày |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
Английски | Виетнамски |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years
VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành và bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm
Английски | Виетнамски |
---|---|
step | bước |
to | năm |
EN Our contracts last between 3 to 25 years
VI Hợp đồng của chúng tôi kéo dài từ 3 đến 25 năm
Английски | Виетнамски |
---|---|
our | chúng tôi |
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
Английски | Виетнамски |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support
VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua và tôi phải thừa nhận rằng Hostinger là tốt nhất về tốc độ, giá cả và hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
web | web |
providers | nhà cung cấp |
in | trong |
years | năm |
by | qua |
of | của |
best | tốt |
and | và |
all | tất cả các |
EN Generally, the IRS can include returns filed within the last three years in an audit
VI Thông thường, IRS có thể kiểm xét những tờ khai thuế đã nộp trong vòng ba năm vừa qua
Английски | Виетнамски |
---|---|
three | ba |
years | năm |
in | trong |
EN We usually don't go back more than the last six years.
VI Chúng tôi thường không kiểm xét trở về trước hơn sáu năm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
years | năm |
we | chúng tôi |
EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.
VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét là tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.
Английски | Виетнамски |
---|---|
they | chúng |
within | trong |
two | hai |
years | năm |
most | hầu hết |
after | sau |
EN Match-fixing in Football and ball-tampering in Cricket to name a few have soiled sports reputation in recent years.
VI Việc dàn xếp tỷ số trong Bóng đá và gian lận bóng trong Cricket để kể tên một số ít đã làm chấn động danh tiếng thể thao trong những năm gần đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
name | tên |
years | năm |
have | là |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Английски | Виетнамски |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
Английски | Виетнамски |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Английски | Виетнамски |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
Английски | Виетнамски |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return
VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường là 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế
Английски | Виетнамски |
---|---|
years | năm |
date | ngày |
EN COVID-19 cases over the last four months
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
Английски | Виетнамски |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN COVID-19 hospitalizations over the last four months
VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua
Английски | Виетнамски |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
over | qua |
EN COVID-19 deaths over the last four months
VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua
Английски | Виетнамски |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
Английски | Виетнамски |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
Английски | Виетнамски |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
Английски | Виетнамски |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last modified on September 2, 2021 at 9:42 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 8, 2021 tại 11:42 am
Английски | Виетнамски |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Will save you money, use less energy and last longer
VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
will | hơn |
you | bạn |
EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs
VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống
EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs
VI Sử dụng 25%–30% năng lượng và có tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt
Английски | Виетнамски |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
times | lần |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
Английски | Виетнамски |
---|---|
days | ngày |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.
Английски | Виетнамски |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Last Updated: September 4, 2021
VI Cập nhật lần gần nhất: Ngày 4 tháng 9 năm 2021
Английски | Виетнамски |
---|---|
updated | cập nhật |
september | tháng 9 |
EN The last used & saved addresses
VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu
Английски | Виетнамски |
---|---|
used | sử dụng |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
Английски | Виетнамски |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN Browse applicants in the last month
VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước
Английски | Виетнамски |
---|---|
browse | duyệt |
month | tháng |
the | các |
in | trong |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
Английски | Виетнамски |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.
VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính là động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.
Английски | Виетнамски |
---|---|
world | thế giới |
last | cuối cùng |
after | sau |
deep | sâu |
of | của |
second | hai |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN For GrabCar, how long does the cooperative program last?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Chương trình hợp tác của GrabCar sẽ kéo dài bao lâu?
Английски | Виетнамски |
---|---|
long | dài |
program | chương trình |
EN We only choose partners we trust to build a solar solution that will last and perform like it should
VI Chúng tôi chỉ chọn những đối tác mà chúng tôi tin tưởng để xây dựng một giải pháp năng lượng mặt trời sẽ tồn tại lâu dài và hoạt động như mong muốn
Английски | Виетнамски |
---|---|
choose | chọn |
build | xây dựng |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
Английски | Виетнамски |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it
VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng có thể làm được điều gì đó với nó
Английски | Виетнамски |
---|---|
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
last | cuối cùng |
can | có thể làm |
we | chúng tôi |
of | của |
first | là |
EN Last modified on May 24, 2021 at 3:33 pm
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 1:19 pm
Английски | Виетнамски |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last modified on May 24, 2021 at 3:33 pm
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 1:19 pm
Английски | Виетнамски |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
Английски | Виетнамски |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
Английски | Виетнамски |
---|---|
days | ngày |
Показват се 50 от 50 преводи