{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "shows a list" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

shows chương trình các với đang
list bạn chuyển đổi chúng tôi cung cấp các công cụ của của bạn danh sách dưới dịch hoặc liệu một nhiều như qua từ với điều đó đến để đổi

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well

VI ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
even cũng
tv tv
you bạn
or không

EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior

VI Làm sao để phân khúc danh bạ email? Phân khúc danh bạ email là chia danh bạ email của bạn thành nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung như vị trí, sở thích, hoặc hành vi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
email email
groups nhóm
based dựa trên
common chung
or hoặc
do làm
your của bạn
on trên
as như
into các

EN If you are using Boxbe, look in your Wait List Folder and add our E-Mail address manually to your Guest List

VI Nếu bạn đang sử dụng Boxbe, hãy xem trong Thư mục danh sách chờ của bạn thêm địa chỉ email của chúng tôi vào Danh sách người gởi của bạn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
list danh sách
mail email
if nếu
using sử dụng
our chúng tôi
in trong
your của bạn
and
to thêm

EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list

VI Trong danh sách To Do, bạn thể thấy tiến độ công việc của bạn trong ngày hiện tại dựa vào một thanh tiến độ ở phía trên danh sách công việc

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
list danh sách
work công việc
current hiện tại
day ngày
at tại
of của
on trên
your bạn

EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.

VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
list danh sách
updated cập nhật
following sau
this này

EN Want to build a high-quality email list? Start with the foundations and learn how to create an email list the right way.

VI Bạn muốn tạo một danh bạ email chất lượng cao? Hãy bắt đầu với những điều cơ bản tìm hiểu cách tạo danh bạ email ngay.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
email email
start bắt đầu
learn hiểu
way cách
create tạo
want muốn

EN Our automatic list hygiene feature keeps your email list clean and improves your sender reputation

VI Sắp xếp danh bạ tự động giúp duy trì danh bạ của bạn luôn gọn gàng cải thiện uy tín của người gửi là bạn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
your bạn
and của

EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails

VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
building xây dựng
process quá trình
sending gửi
and thị
email email
or hoặc
customers khách hàng

EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience

VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
why tại sao
email email
building xây dựng
important quan trọng
provides cung cấp
direct trực tiếp
target mục tiêu
you bạn
with với

EN You can also segment your email list to send targeted messages to specific groups and regularly review and clean your email list to remove inactive subscribers.

VI Bạn thể phân khúc khách hàng để gửi thông điệp hướng đến các nhóm cụ thể, đồng thời thường xuyên xem xét xóa người đăng ký không hoạt động trong danh bạ email của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
email email
send gửi
your bạn
groups nhóm
regularly thường
specific các
and của

EN "list_name" — name of a list an item is included into (for example, a price list)

VI "list_name" — tên của một danh sách chứa mặt hàng (ví dụ: bảng giá)

EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.

VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
times lần
disease bệnh
people người
the này
to cho
here đây

EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.

VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì khả năng quý vị kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
an thể
tests xét nghiệm
may có thể được
against chống lại
this này

EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.

VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng thể ích đối với môi trường như thế nào.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
business doanh nghiệp
events sự kiện
also cũng
environment môi trường

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california
data dữ liệu
updated cập nhật

EN This map shows the share of the population that has received COVID-19 vaccine by zip code and the VEM quartiles.

VI Bản đồ này cho thấy tỷ lệ dân số đã được tiêm vắc-xin COVID-19 theo mã bưu chính các góc phần tư VEM.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
of the phần
by theo
has được
and các
this này

EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions

VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
health sức khỏe
across trên
have cho
which các
been của

EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles

VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
efforts nỗ lực
time thời gian
this này
our chúng tôi
different khác nhau
to phần

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.

VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy National Geographic.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
videos video
with với
the hơn

EN Our FAQ shows you how to get the most out of Woodpecker. If there are any questions we have missed, please email us.

VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
we chúng tôi

EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.

VI đó chính là xem các chương trình các video của người bản xứ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
shows chương trình
videos video

EN It shows you care, and it really isn’t that hard

VI Điều đó thể hiện bạn thực sự quan tâm tới chứng nhận đó nó thực sự không khó để nhận được đến vậy

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
really thực
it không
you bạn

EN It's easy to earn crypto with us! We created a profit сalculator that shows you numbers based on our statistics

VI Với chúng tôi, bạn sẽ dễ dàng kiếm được tiền ảo! Chúng tôi đã tạo một bản tính toán lợi nhuận cho phép bạn nhìn thấy những con số dựa trên thống kê của chúng tôi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
easy dễ dàng
created tạo
based dựa trên
on trên
its của
you bạn
we chúng tôi

EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.

VI Bạn thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao nhiều hơn thế nữa.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
regional khu vực
worldwide thế giới
shows chương trình
news tin tức
find tìm
you bạn
and các
more nhiều

EN What all popular movies and TV shows

VI Phim chương trình phổ biến

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
popular phổ biến
movies phim
shows chương trình

EN Here, you can search for any copyrighted content to download, from the most popular movies, TV shows, books, magazines, games and apps.

VI Tại đây, bạn thể tìm kiếm bất kỳ nội dung bản quyền nào để tải xuống, từ phim, chương trình, sách, tạp chí, trò chơi ứng dụng phổ biến nhất.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
search tìm kiếm
download tải xuống
popular phổ biến
movies phim
shows chương trình
books sách
you bạn
games chơi

EN It stood out not only with games and apps, but also home to the most popular movies and shows.

VI Nó trở lên nổi trội không chỉ với những trò chơi ứng dụng, mà còn là nơi cung cấp những bộ phim chương trình phổ biến nhất.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
also mà còn
home những
popular phổ biến
movies phim
shows chương trình
not không
games chơi
and với

EN Movies and shows are described in detail

VI Phim chương trình đều được mô tả chi tiết

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
movies phim
shows chương trình
detail chi tiết
are được

EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows

VI hai danh mục chính mà tôi đã giới thiệu tới các bạn, đó là: trò chơi/ứng dụng phim/chương trình truyền hình

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
main chính
movies phim
shows chương trình
games trò chơi
you bạn
two hai
and các

EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment

VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
tv tv
apk apk
application dùng
watch xem
movies phim
shows chương trình
on trên
giving cho
users người dùng
another khác
option chọn

EN Free movies and TV shows that are not inferior to any application

VI Kho phim chương trình TV miễn phí không thua kém bất cứ ai

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
movies phim
tv tv
shows chương trình
not không

EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.

VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
applications các ứng dụng
needs nhu cầu
movies phim
shows chương trình
choose chọn
of của
people người
such các
your bạn

EN Each player has a stat that shows how well they play

VI Mỗi cầu thủ một số liệu thống kê, thể hiện khả năng chơi bóng của họ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
each mỗi
they của
play chơi

EN NBA LIVE Mobile Basketball has just over 70MB, but the graphics it shows are quite the opposite

VI NBA LIVE Mobile Basketball chỉ vỏn vẹn hơn 70MB, nhưng đồ họa mà nó thể hiện hoàn toàn trái ngược

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
but nhưng
the hơn

EN Every day the ecoligo team shows up to tackle the climate crisis and we do it together

VI Mỗi ngày, nhóm ecoligo xuất hiện để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu chúng tôi cùng nhau làm điều đó

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
every mỗi
day ngày
ecoligo ecoligo
team nhóm
climate khí hậu
together cùng nhau
we chúng tôi

EN This blog post shows you how to create a front door to the business logic of your serverless applications using Amazon API Gateway.

VI Bài đăng trên blog này chỉ cho bạn cách tạo tiền đề cho logic nghiệp vụ của ứng dụng phi máy chủ bằng Amazon API Gateway.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
blog blog
amazon amazon
api api
create tạo
to tiền
how bằng
you bạn
this này

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN The Overview tab shows you the profitable keywords you’ve chosen for your project

VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
chosen chọn
project dự án
keywords từ khóa
you bạn

EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time

VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm trả phí tự nhiên theo thời gian

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
updated cập nhật
optimization tối ưu hóa
efforts nỗ lực
help giúp
keyword từ khóa
ranking xếp hạng
search tìm kiếm
data dữ liệu
time thời gian
paid trả
your của bạn
in trong
you bạn
and như

EN Column C shows the corrected figures (what they should be).

VI Cột C cho thấy các con số được điều chỉnh đúng (là số phải như vậy).

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
they các
should phải

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california

EN This chart shows our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm cộng đồng nhu cầu cấp bách nhất

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
need nhu cầu
groups nhóm
and các

EN This chart shows vaccinations, including boosters, for age and demographic groups

VI Biểu đồ này hiển thị số mũi tiêm vắc-xin, bao gồm cả mũi tăng cường, cho các nhóm theo tuổi nhân khẩu học

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
including bao gồm
age tuổi
and thị
this này
for cho
groups các nhóm

EN This map shows vaccination for COVID-19 by ZIP code. You can also find the VEM quartile for each county. The brighter the shade of orange, the higher the percentage of people vaccinated.

VI Bản đồ biểu thị chủng ngừa COVID-19 này theo mã bưu chính. Quý vị cũng thể tìm góc phần tư VEM cho mỗi quận. Phần tô màu cam càng sáng thì tỷ lệ những người đã được chủng ngừa càng cao.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
also cũng
higher cao
people người
find tìm
each mỗi
this này

EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.

VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy National Geographic.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
videos video
with với
the hơn

EN Our FAQ shows you how to get the most out of Woodpecker. If there are any questions we have missed, please email us.

VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
we chúng tôi

EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.

VI đó chính là xem các chương trình các video của người bản xứ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
shows chương trình
videos video

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
company công ty
key chính
this này
a các
with với

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ