EN Arun Joshi CIO ASEAN, Korea, CGEM Jeff Yeo Regional Technical Solutions Architect
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
asean | asean |
regional | khu vực |
technical | kỹ thuật |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regional | khu vực |
sales | kinh doanh |
systems | hệ thống |
cisco | cisco |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN Regional limited employee system
VI Hệ thống nhân viên khu vực hạn chế
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system
VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
have | là |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.
VI Bạn có thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực và trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao và nhiều hơn thế nữa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regional | khu vực |
worldwide | thế giới |
shows | chương trình |
news | tin tức |
find | tìm |
you | bạn |
and | các |
more | nhiều |
EN Which countries are in ecoligo’s regional focus?
VI Những quốc gia nào nằm trong trọng tâm khu vực của ecoligo?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
regional | khu vực |
are | những |
in | trong |
EN Click to see regional pricing details »
VI Nhấp để xem chi tiết định giá theo khu vực »
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
click | nhấp |
regional | khu vực |
details | chi tiết |
pricing | giá |
EN Regional Pricing (LATAM, India & China)
VI Định giá theo khu vực (LATAM, Ấn Độ và Trung Quốc)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regional | khu vực |
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN Please refer to Regional Products and Services for more details of our product and service availability by region.
VI Vui lòng tham khảo Sản phẩm và dịch vụ theo khu vực để biết thêm chi tiết về sản phẩm và dịch vụ được cung cấp theo vùng của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
details | chi tiết |
region | khu vực |
our | chúng tôi |
products | sản phẩm |
more | thêm |
EN Due to the regional nature of the certification, the certification scope is limited to Europe (Ireland) and Europe (London) Regions.
VI Do tính chất khu vực của giấy chứng nhận, phạm vi chứng nhận bị giới hạn ở các Khu vực Châu Âu (Ireland) và Châu Âu (London).
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
certification | chứng nhận |
scope | phạm vi |
limited | giới hạn |
regional | khu vực |
the | nhận |
EN Due to the regional nature of the assessment, the assessment scope is limited to the EU.
VI Do tính chất khu vực của đánh giá, phạm vi đánh giá được giới hạn ở Châu Âu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regional | khu vực |
scope | phạm vi |
limited | giới hạn |
is | được |
EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.
VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
see | xem |
information | thông tin |
regional | khu vực |
more | thêm |
are | được |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN Regional limited employee system
VI Hệ thống nhân viên khu vực hạn chế
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system
VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
have | là |
EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
minute | phút |
region | khu vực |
EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.
VI Khoảng 440 chi nhánh và công ty con tại khoảng 60 quốc gia - mạng lưới đối tác dịch vụ và kinh doanh tại khoảng 150 quốc gia trên thế giới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | dịch |
EN subsidiaries and regional companies in some 60 countries
VI chi nhánh và công ty con tại khoảng 60 quốc gia
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
companies | công ty |
countries | quốc gia |
EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, và quản lý các tài khoản khu vực chính
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
team | nhóm |
regional | khu vực |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
sales | bán hàng |
and | các |
EN Check website traffic stats for each regional market separately
VI Kiểm tra thống kê lưu lượng truy cập trang web cho từng khu vực thị trường riêng biệt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
check | kiểm tra |
regional | khu vực |
market | thị trường |
for | cho |
each | từ |
EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.
VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
latest | mới |
regional | khu vực |
growth | tăng |
strategies | chiến lược |
report | báo cáo |
of | của |
analysis | phân tích |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.
VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga và Mỹ Latinh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
complete | hoàn thành |
regional | khu vực |
then | sau |
is | đang |
to | đầu |
የ 34 የ 34 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ