{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 34 የ 34 የ "regional" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

regional khu vực

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN Arun Joshi CIO ASEAN, Korea, CGEM Jeff Yeo Regional Technical Solutions Architect

VI Arun Joshi CIO ASEAN, Hàn Quốc, CGEM Jeff Yeo, Kiến trúc sư về Giari pháp tư vấn kỹ thuật, Cisco khu vực

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
asean asean
regional khu vực
technical kỹ thuật

EN Danny Smolders Regional Sales Manager, SD-WAN, APJC Jeffrey Chua Consulting Systems Engineer, Cisco Meraki

VI Danny Smolders Giám đốc Kinh doanh Khu vực, SD-WAN, Cisco APJC Jeffrey Chua Kỹ sư Tư vấn Hệ thống, Cisco Meraki

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
regional khu vực
sales kinh doanh
systems hệ thống
cisco cisco

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực hỗ trợ các chủ nhà chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california
regional khu vực
energy năng lượng
provides cung cấp
resources nguồn
planning kế hoạch
network mạng
are đang
and các

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 góp phần thúc đẩy phát triển các môn thể thao trong khu vực.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của

EN Regional limited employee system

VI Hệ thống nhân viên khu vực hạn chế

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống

EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system

VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống
we chúng tôi
work làm
have

EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.

VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
difference khác biệt
api api
lambda lambda
regional khu vực
amazon amazon
allows cho phép
aws aws
using sử dụng
your của bạn
end của
based theo
on trên

EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.

VI Bạn có thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao nhiều hơn thế nữa.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
regional khu vực
worldwide thế giới
shows chương trình
news tin tức
find tìm
you bạn
and các
more nhiều

EN Which countries are in ecoligo’s regional focus?

VI Những quốc gia nào nằm trong trọng tâm khu vực của ecoligo?

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
countries quốc gia
regional khu vực
are những
in trong

EN Click to see regional pricing details »

VI Nhấp để xem chi tiết định giá theo khu vực »

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
click nhấp
regional khu vực
details chi tiết
pricing giá

EN Regional Pricing (LATAM, India & China)

VI Định giá theo khu vực (LATAM, Ấn Độ Trung Quốc)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
regional khu vực

EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.

VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe VP của Lang Live.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
regional khu vực
at tại
and thị
the của

EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.

VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
difference khác biệt
api api
lambda lambda
regional khu vực
amazon amazon
allows cho phép
aws aws
using sử dụng
your của bạn
end của
based theo
on trên

EN Please refer to Regional Products and Services for more details of our product and service availability by region.

VI Vui lòng tham khảo Sản phẩm dịch vụ theo khu vực để biết thêm chi tiết về sản phẩm dịch vụ được cung cấp theo vùng của chúng tôi.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
details chi tiết
region khu vực
our chúng tôi
products sản phẩm
more thêm

EN Due to the regional nature of the certification, the certification scope is limited to Europe (Ireland) and Europe (London) Regions.

VI Do tính chất khu vực của giấy chứng nhận, phạm vi chứng nhận bị giới hạn ở các Khu vực Châu Âu (Ireland) Châu Âu (London).

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
certification chứng nhận
scope phạm vi
limited giới hạn
regional khu vực
the nhận

EN Due to the regional nature of the assessment, the assessment scope is limited to the EU.

VI Do tính chất khu vực của đánh giá, phạm vi đánh giá được giới hạn ở Châu Âu.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
regional khu vực
scope phạm vi
limited giới hạn
is được

EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.

VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
aws aws
see xem
information thông tin
regional khu vực
more thêm
are được

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 góp phần thúc đẩy phát triển các môn thể thao trong khu vực.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của

EN Regional limited employee system

VI Hệ thống nhân viên khu vực hạn chế

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống

EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system

VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống
we chúng tôi
work làm
have

EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.

VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
or hoặc
minute phút
region khu vực

EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.

VI Khoảng 440 chi nhánh công ty con tại khoảng 60 quốc gia - mạng lưới đối tác dịch vụ kinh doanh tại khoảng 150 quốc gia trên thế giới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
and dịch

EN subsidiaries and regional companies in some 60 countries

VI chi nhánh công ty con tại khoảng 60 quốc gia

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
companies công ty
countries quốc gia

EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts

VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, quản lý các tài khoản khu vực chính

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
or hoặc
team nhóm
regional khu vực
accounts tài khoản
you bạn
sales bán hàng
and các

EN Check website traffic stats for each regional market separately

VI Kiểm tra thống kê lưu lượng truy cập trang web cho từng khu vực thị trường riêng biệt

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
check kiểm tra
regional khu vực
market thị trường
for cho
each từ

EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.

VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
latest mới
facebook facebook
regional khu vực
growth tăng
strategies chiến lược
report báo cáo
of của
analysis phân tích

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.

VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga Mỹ Latinh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
complete hoàn thành
regional khu vực
then sau
is đang
to đầu

3434 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ