EN The total expenses that you may use to calculate the credit may not be more than $3,000 (for one qualifying individual) or $6,000 (for two or more qualifying individuals)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
calculate | tính |
not | không |
two | hai |
more | hơn |
individuals | cá nhân |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
income | thu nhập |
month | tháng |
if | nếu |
person | người |
individuals | cá nhân |
each | mỗi |
two | hai |
more | nhiều |
one | của |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.
VI Hiện có các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
making | cho |
home | các |
options | chọn |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
available | có sẵn |
people | người |
tax | thuế |
for | cho |
is | điều |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
of | của |
individuals | cá nhân |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
individual | cá nhân |
child | trẻ em |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
under | dưới |
age | tuổi |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
must | phải |
the | nhận |
provide | cung cấp |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
individual | cá nhân |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
child | trẻ |
or | hoặc |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
any | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
general | chung |
people | người |
of | của |
on | trên |
get | nhận |
each | mỗi |
EN We accept most payment methods and offer a sliding fee program to qualifying patients.
VI Chúng tôi chấp nhận hầu hết các phương thức thanh toán và cung cấp chương trình giảm phí cho những bệnh nhân đủ điều kiện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
payment | thanh toán |
program | chương trình |
fee | phí |
we | chúng tôi |
most | hầu hết |
accept | chấp nhận |
offer | cấp |
and | các |
a | chúng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
and | với |
or | hoặc |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
and | với |
or | hoặc |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
see | xem |
form | mẫu |
more | thêm |
other | khác |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
updates | cập nhật |
or | hoặc |
should | phải |
made | thực hiện |
you | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
law | luật |
to | thêm |
the | nhận |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
later | sau |
child | trẻ |
if | nếu |
provide | cung cấp |
in | trong |
groups | các nhóm |
the | này |
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available
VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
EN › AWS Service Level Agreements - these service level agreements apply to your use of specific services
VI › Thỏa thuận cấp độ dịch vụ của AWS - những thỏa thuận cấp độ dịch vụ này áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ cụ thể
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN At Impact Level 6, The AWS Secret Region holds a DoD provisional authorization for workloads up to and including Secret level
VI Ở Cấp tác động 6, Vùng AWS Secret có một cấp phép tạm thời của DoD cho khối lượng công việc lên tới và gồm cả cấp Bí mật
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
dod | dod |
authorization | cấp phép |
up | lên |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1
VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao và duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 và PCI DSS Cấp 1
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
enables | cho phép |
high | cao |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
standards | chuẩn |
such | các |
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
additional | bổ sung |
layer | lớp |
security | bảo mật |
every | mọi |
in | trong |
dns | dns |
process | quá trình |
EN Support for CNAME records at the apex level
VI Hỗ trợ các bản ghi CNAME ở cấp độ đỉnh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
records | bản ghi |
EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
block | chặn |
dns | dns |
http | http |
access | truy cập |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise
VI Biến đổi khí hậu đã và đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán và mực nước biển dâng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
climate | khí hậu |
is | đang |
change | biến đổi |
more | tăng |
to | phần |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
functionality | chức năng |
EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
security | bảo mật |
assets | tài sản |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | của |
EN Application-level authentication system prevents unauthorized access through an unlocked device
VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
access | truy cập |
through | thông qua |
EN Learn French (FLE) beginner-breakthrough level A1 free - TV5MONDE
VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ A1 Sơ cấp khám phá miễn phí - TV5MONDE
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
french | pháp |
EN Learn French (FLE) threshold level B1 free - TV5MONDE
VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B1 Ngưỡng miễn phí - TV5MONDE
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
french | pháp |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ