{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "qualifying collegiate level" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

level cấp độ hoặc hơn một mức độ riêng trên với đã

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN The total expenses that you may use to calculate the credit may not be more than $3,000 (for one qualifying individual) or $6,000 (for two or more qualifying individuals)

VI Tổng chi phí mà quý vị có thể dùng để tính tín thuế không được lớn hơn $3.000 (đối với một cá nhân đủ điều kiện) hay $6.000 (đối với hai cá nhân đủ điều kiện)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
calculate tính
not không
two hai
more hơn
individuals cá nhân

EN Your or your spouse’s earned income for each month is $250 if there is one qualifying person ($500 if two or more qualifying individuals)

VI Thu nhập kiếm được của quý vị hoặc người phối ngẫu mỗi tháng là $250 nếu có một người đủ điều kiện ($500 nếu hai hoặc nhiều cá nhân đủ điều kiện)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
or hoặc
income thu nhập
month tháng
if nếu
person người
individuals cá nhân
each mỗi
two hai
more nhiều
one của

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.

VI Hiện có các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
making cho
home các
options chọn

EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition

VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
bill hóa đơn
based dựa trên
income thu nhập
if nếu
your của bạn
programs chương trình
you bạn
or hoặc
for cho

EN Free tax return preparation is available for qualifying people.

VI Khai thuế miễn phí có sẵn cho những người đủ điều kiện.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
available có sẵn
people người
tax thuế
for cho
is điều

EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection

VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe bảo vệ người đó

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
primary chính
of của
individuals cá nhân

EN A qualifying individual for the child and dependent care credit is:

VI Một cá nhân đủ điều kiện cho tín thuế chăm sóc trẻ em người phụ thuộc là:

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
individual cá nhân
child trẻ em

EN Your dependent qualifying child who was under age 13 when the care was provided,

VI Đứa con đủ điều kiện là người phụ thuộc của quý vị dưới 13 tuổi khi được chăm sóc,

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
under dưới
age tuổi

EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.

VI Mã Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
must phải
the nhận
provide cung cấp

EN Care of a Qualifying Individual

VI Chăm Sóc Cá Nhân Đủ Điều Kiện

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
individual cá nhân

EN Qualifying Child or Relative for the EITC

VI Trẻ Hoặc Người Thân Đủ Điều Kiện Cho EITC

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
child trẻ
or hoặc

EN If you have any qualifying children or relatives

VI Ước tính số tiền tín thuế của quý vị

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
any của

EN In general, most people will get $1,400 for themselves and $1,400 for each of their qualifying dependents claimed on their tax return

VI Nói chung, hầu hết mọi người sẽ nhận được $1,400 cho chính họ $1,400 cho mỗi người phụ thuộc đủ tiêu chuẩn được khai trên tờ khai thuế của họ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
general chung
people người
of của
on trên
get nhận
each mỗi

EN We accept most payment methods and offer a sliding fee program to qualifying patients.

VI Chúng tôi chấp nhận hầu hết các phương thức thanh toán cung cấp chương trình giảm phí cho những bệnh nhân đủ điều kiện.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
payment thanh toán
program chương trình
fee phí
we chúng tôi
most hầu hết
accept chấp nhận
offer cấp
and các
a chúng

EN $150,000 if married and filing a joint return or if filing as a qualifying widow or widower

VI $150,000 nếu đã kết hôn khai thuế chung hoặc nếu khai thuế với tư cách là một người góa vợ/chồng đủ điều kiện

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
and với
or hoặc

EN $160,000 if married and filing a joint return or if filing as a qualifying widow or widower

VI $160,000 nếu đã kết hôn khai thuế chung hoặc nếu khai thuế với tư cách là một người góa vợ/chồng đủ điều kiện

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
and với
or hoặc

EN For more information about the Credit for Other Dependents, see IRS Schedule 8812 (Form 1040), Credits for Qualifying Children and Other Dependents.

VI Để biết thêm thông tin về Tín Thuế Người Phụ Thuộc Khác, hãy xem Bảng 8812 (Mẫu 1040), Tín Thuế Cho Trẻ Đủ Điều Kiện Người Phụ Thuộc Khác (tiếng Anh).

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
see xem
form mẫu
more thêm
other khác

EN Updates to the number of qualifying children or filing status should be made when you file your 2021 tax return.

VI Các cập nhật về số trẻ đủ tiêu chuẩn hoặc tư cách khai thuế phải được thực hiện khi quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2021.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
updates cập nhật
or hoặc
should phải
made thực hiện
you các

EN The law provides eligible taxpayers with qualifying children under age 17 to receive an extra $500

VI Luật pháp cho phép người đóng thuế đủ điều kiện mà có trẻ em đủ tiêu chuẩn dưới 17 tuổi được nhận thêm $500

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
children trẻ em
age tuổi
law luật
to thêm
the nhận

EN If beneficiaries in these groups do not provide their information to the IRS soon, they will have to wait until later to receive their $500 per qualifying child.

VI Nếu những người thụ hưởng trong các nhóm này không cung cấp thông tin của họ cho IRS sớm thì họ sẽ phải đợi đến sau này để nhận $500 cho mỗi đứa trẻ đủ tiêu chuẩn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
later sau
child trẻ
if nếu
provide cung cấp
in trong
groups các nhóm
the này

EN Use this tool to report your qualifying children born before 2021 if you:

VI Sử dụng công cụ này để kê khai trẻ đủ điều kiện sinh trước năm 2021 của quý vị nếu quý vị:

EN Do not have a qualifying child who was born before 2021 and had a Social Security number issued before May 17, 2021.

VI Không có trẻ đủ điều kiện mà sinh trước năm 2021 có số An Sinh Xã Hội trước ngày 5/17/2021.

EN People in this group who have qualifying children under age 17 may use Non-Filers: Enter Payment Info to claim the $500 payment per child.

VI Những người trong nhóm này mà có trẻ em dưới 17 đủ điều kiện thì có thể sử dụng công cụ Người không khai thuế: Nhập thông tin thanh toán tại đây để yêu cầu khoản thanh toán $500 mỗi trẻ em.

EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.

VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
we chúng tôi
corporate doanh nghiệp
on trên
product sản phẩm
offer cấp

EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available

VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
amazon amazon
web web
aws aws
certified chứng nhận
pci pci
dss dss
provider nhà cung cấp

EN › AWS Service Level Agreements - these service level agreements apply to your use of specific services

VI › Thỏa thuận cấp độ dịch vụ của AWS - những thỏa thuận cấp độ dịch vụ này áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ cụ thể

EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.

VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
dod dod
or hoặc
applications các ứng dụng
should nên
begin bắt đầu
customers khách

EN At Impact Level 6, The AWS Secret Region holds a DoD provisional authorization for workloads up to and including Secret level

VI Cấp tác động 6, Vùng AWS Secret có một cấp phép tạm thời của DoD cho khối lượng công việc lên tới gồm cả cấp Bí mật

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
aws aws
dod dod
authorization cấp phép
up lên
and của
workloads khối lượng công việc

EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1

VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 PCI DSS Cấp 1

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
aws aws
also cũng
enables cho phép
high cao
security bảo mật
certification chứng nhận
pci pci
dss dss
standards chuẩn
such các

EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.

VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
we chúng tôi
corporate doanh nghiệp
on trên
product sản phẩm
offer cấp

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
additional bổ sung
layer lớp
security bảo mật
every mọi
in trong
dns dns
process quá trình

EN Support for CNAME records at the apex level

VI Hỗ trợ các bản ghi CNAME ở cấp độ đỉnh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
records bản ghi

EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.

VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
block chặn
dns dns
http http
access truy cập
or hoặc
our chúng tôi
with với

EN Optimize your Advertising spend (at a local level)

VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
optimize tối ưu hóa
advertising quảng cáo
your của bạn

EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword

VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP nhiều hơn nữa

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
features tính năng
keyword từ khóa
more hơn
much nhiều
and của

EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise

VI Biến đổi khí hậu đã đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán mực nước biển dâng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
climate khí hậu
is đang
change biến đổi
more tăng
to phần

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
enables cho phép
developers nhà phát triển
having phải
implementation triển khai
details chi tiết
low thấp
build xây dựng

EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains

VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
functionality chức năng

EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats

VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
security bảo mật
assets tài sản
your của bạn
threats mối đe dọa
from của

EN Application-level authentication system prevents unauthorized access through an unlocked device

VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
authentication xác thực
system hệ thống
access truy cập
through thông qua

EN Learn French (FLE) beginner-breakthrough level A1 free - TV5MONDE

VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ A1 Sơ cấp khám phá miễn phí - TV5MONDE

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
french pháp

EN Learn French (FLE) threshold level B1 free - TV5MONDE

VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B1 Ngưỡng miễn phí - TV5MONDE

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
french pháp

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ