EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves
VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu tư cho bản thân
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
savings | tiết kiệm |
big | lớn |
use | sử dụng |
these | này |
difference | khác biệt |
EN In particular, girls can immerse themselves in a world of gorgeous fashion and luxury
VI Đặc biệt, những bé gái có thể hòa mình vào một thế giới thời trang lộng lẫy và sang trọng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
world | thế giới |
and | và |
luxury | sang trọng |
EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.
VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu tư bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc có công chứng và nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
needs | cần |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
name | tên |
of | của |
EN It is rewarding to see them graduate, improve themselves and help their family
VI Thấy các em học viên tốt nghiệp, hoàn thiện bản thân và có thể giúp đỡ gia đình của là một phần thưởng lớn với tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
family | gia đình |
and | của |
their | họ |
them | các |
EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application
VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ và muốn kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong hồ sơ của họ không
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
great | tuyệt vời |
check | kiểm tra |
in | trong |
option | chọn |
clients | khách |
have | cho |
and | của |
like | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
time | thời gian |
and | và |
while | khi |
games | chơi |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN However, you may be charged for the snapshots themselves, as well as any databases you restore from shared snapshots
VI Tuy nhiên, bạn có thể sẽ bị tính phí cho chính các bản kết xuất nhanh cũng như mọi cơ sở dữ liệu bạn phục hồi từ bản kết xuất nhanh được chia sẻ hoặc dùng chung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
however | tuy nhiên |
databases | cơ sở dữ liệu |
you | bạn |
be | được |
as | như |
EN It is rewarding to see them graduate, improve themselves and help their family
VI Thấy các em học viên tốt nghiệp, hoàn thiện bản thân và có thể giúp đỡ gia đình của là một phần thưởng lớn với tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
family | gia đình |
and | của |
their | họ |
them | các |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN Survey Reveals That Executives Prefer Flexible Working Options for Themselves
VI 12 cách giúp bạn tận dụng tối đa các cuộc họp
EN It’s a lot easier to scale with a partner who knows how to scale themselves
VI Bạn sẽ mở rộng quy mô dễ dàng hơn nếu đối tác biết cách mở rộng quy mô của chính họ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
easier | dễ dàng |
its | của |
EN Content that encourages or instructs voters or participants to misrepresent themselves or participate illegally.
VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
general | chung |
people | người |
of | của |
on | trên |
get | nhận |
each | mỗi |
EN The people of Cushman & Wakefield bring all of themselves to work each day
VI Nhân viên của Cushman & Wakefield sử dụng toàn bộ năng lực của họ để làm việc mỗi ngày
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
of | của |
each | mỗi |
work | làm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN I would highly recommend it to anyone who wants to start a web design business or just a build a website for themselves.
VI Tôi rất muốn giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn bắt đầu kinh doanh thiết kế web hoặc chỉ đơn giản là xây dựng một trang web cho riêng mình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
wants | muốn |
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
build | xây dựng |
would | cho |
website | trang |
web | web |
EN The Explorer is bold and adventurous. The archetype explores the world while also trying to find themselves and doesn’t like to feel empty or trapped.
VI Explorer táo bạo và mạo hiểm. Nguyên mẫu khám phá thế giới đồng thời cố gắng tìm kiếm bản thân và không thích cảm thấy trống rỗng hoặc bị mắc kẹt.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
world | thế giới |
like | thích |
feel | cảm thấy |
find | tìm |
or | hoặc |
the | không |
EN This archetype goes against the grain. The Outlaw archetype thinks for themselves and uses their resourcefulness to change the world and resist injustice.
VI Nguyên mẫu này đi ngược lại xu hướng. Nguyên mẫu Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật suy nghĩ cho bản thân và sử dụng sự tháo vát của họ để thay đổi thế giới và chống lại sự bất công.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
against | chống lại |
uses | sử dụng |
world | thế giới |
change | thay đổi |
this | này |
EN Its intuitive interface also makes it easy for non-technical staff to update content by themselves
VI Hệ thống quản trị cũng được đơn giản hóa các thao tác để đội ngũ nhân viên của chúng tôi có thể tạo và quản lý content dễ dàng hơn
EN Entrepreneurs introduce themselves and their road to self-employment.
VI Người thành lập doanh nghiệp giới thiệu bản thân và con đường tự kinh doanh của họ.
የ 23 የ 23 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ