EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
as | như |
need | cần |
below | bên dưới |
with | với |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood....
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE...
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW là những phút giây trải...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | những |
EN We will accompany with you go through the whole immigration process from selecting the most suitable immigration program to prepare, complete and submit your application
VI Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn qua toàn bộ quá trình định cư từ việc lựa chọn chương trình nhập cư phù hợp nhất đến việc chuẩn bị, làm hồ sơ và nộp hồ sơ định cư của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
process | quá trình |
selecting | chọn |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN With our WhatsApp converter you can prepare a file to be shared via WhatsApp
VI Với trình chuyển đổi dành cho WhatsApp của chúng tôi, bạn có thể chuẩn bị file để chia sẻ qua WhatsApp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
converter | chuyển đổi |
file | file |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Just select a preset below to set the quality and size of the file you prepare for uploading to vimeo
VI Chỉ cần chọn cài đặt trước bên dưới để chọn chất lượng và kích thước của file bạn chuẩn bị tải lên Vimeo
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
select | chọn |
quality | chất lượng |
file | file |
size | kích thước |
below | bên dưới |
you | bạn |
set | cài đặt |
EN A Youtube preprocessor to prepare your video files you want to upload to Youtube
VI Chương trình xử lý trước dành cho Youtube để chuẩn bị cho các file video mà bạn muốn tải lên Youtube
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
youtube | youtube |
video | video |
files | file |
upload | tải lên |
want | bạn |
a | trước |
want to | muốn |
EN Youtube does not understand all video formats or expects them in a certain way, but with this Youtube converter you can prepare your files for your upload to Youtube
VI Youtube không thể hiểu tất cả các định dạng video hoặc mong đợi chúng theo một cách nhất định, nhưng với trình chuyển đổi Youtube này, bạn có thể chuẩn bị các file của mình để tải lên Youtube
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
youtube | youtube |
understand | hiểu |
video | video |
or | hoặc |
way | cách |
converter | chuyển đổi |
files | file |
upload | tải lên |
but | nhưng |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams
VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản lý hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản lý khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reports | báo cáo |
other | khác |
teams | nhóm |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Here, we provide you with individual content to prepare you for the start of your career
VI Tại đây, chúng tôi cung cấp riêng cho bạn những nội dung để chuẩn bị khởi đầu sự nghiệp của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN Together with your mentor, we prepare you for taking on managerial tasks in our company
VI Cùng với cố vấn của bạn, chúng tôi chuẩn bị cho bạn tham gia nhiệm vụ quản lý trong công ty của chúng tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
company | công ty |
your | của bạn |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
for | cho |
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bill | hóa đơn |
tax | thuế |
will | được |
if | nếu |
we | chúng tôi |
a | hoặc |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
easier | dễ dàng |
answers | câu trả lời |
if | nếu |
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
you | các |
EN Join us as we delve into the afterwaves of 12345 and prepare for the upcoming correction wave, setting the stage for a profitable journey through Wave ABC! ???? Key...
VI Về mặt kỹ thuật, các chỉ số kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày không cho thấy nhiều tổn thất hơn, tuy nhiên, xu hướng chung vẫn là...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | các |
the | không |
for | cho |
EN Missouri will be restarting Medicaid Eligibility renewals on April 1, 2023. Prepare to renew!
VI Missouri sẽ bắt đầu lại việc gia hạn Điều kiện hội đủ của Medicaid vào ngày 1 tháng 4 năm 2023. Chuẩn bị gia hạn!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
april | tháng |
EN Missouri will be restarting Medicaid Eligibility renewals on April 1, 2023. Prepare to renew:
VI Missouri sẽ bắt đầu gia hạn lại Điều kiện hội đủ của Medicaid vào ngày 1 tháng 4 năm 2023. Chuẩn bị gia hạn:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
april | tháng |
EN Prepare for your baby’s delivery. We work with local hospitals.
VI Chuẩn bị cho việc sinh em bé của bạn. Chúng tôi làm việc với các bệnh viện địa phương.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
your | của bạn |
work | làm việc |
with | với |
for | cho |
EN Being a new mother takes some getting used to. The first few weeks can be overwhelming. Connect with resources and information to help prepare you to take home your baby.
VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
information | thông tin |
help | giúp |
be | là |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN First time at Jordan Valley? Review what to expect at our clinics and prepare for your first visit.
VI Lần đầu tiên ở Jordan Valley? Xem xét những gì mong đợi tại các phòng khám của chúng tôi và chuẩn bị cho lần khám đầu tiên của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
your | của bạn |
what | những |
our | chúng tôi |
to | đầu |
time | lần |
EN Prepare an autoresponder email series that communicates how your know-how can help solve their problems.
VI Chuẩn bị một chuỗi email thư trả lời tự động giúp giới thiệu cách hiểu biết của bạn có thể giúp giải quyết các vấn đề của họ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
solve | giải quyết |
your | bạn |
their | của |
EN Prepare and run a retargeting campaign using Facebook Ads that presents a different offer to convince them to join your list.
VI Chuẩn bị và chạy một chiến dịch nhắm mục tiêu lại bằng Quảng cáo Facebook để giới thiệu một ưu đãi khác nhằm thuyết phục họ đăng ký gia nhập danh bạ của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
different | khác |
run | chạy |
and | của |
your | bạn |
EN Our AI can prepare the whole site for you based on your answers to a few short questions
VI Công nghệ AI của chúng tôi có thể giúp bạn thiết kế cả trang web dựa trên các câu trả lời từ một biểu mẫu câu hỏi ngắn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ai | ai |
based | dựa trên |
on | trên |
answers | câu trả lời |
our | chúng tôi |
site | trang |
your | bạn |
የ 38 የ 38 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ