{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "check the box" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

check bạn bạn có cho chúng tôi các có thể của của bạn kiểm tra một nhận qua sử dụng xem được đến

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN The form will show the amount of unemployment compensation they received during 2020 in Box 1, and any federal income tax withheld in Box 4

VI Mẫu này sẽ hiển thị số tiền trợ cấp thất nghiệp mà họ đã nhận được trong năm 2020 trong Ô số 1 bất kỳ khoản thuế thu nhập liên bang nào được khấu lưu trong Ô số 4

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
form mẫu
federal liên bang
income thu nhập
tax thuế
in trong
and thị
received nhận được
will được
any lưu
the này

EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.

VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
information thông tin
form mẫu
request yêu cầu
tax thuế
need cần
help giúp
to tiền
and

EN Be sure to check the box or enter the year of the return you're amending at the top of Form 1040-X

VI Xin nhớ chộn hộp ghi năm của tờ khai mà quý vị muốn điều chỉnh ở trên đầu của Mẫu 1040-X

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
year năm
of của
top trên
form mẫu

EN The comparison offer needs to have the same check-in and check-out dates or activity start time and duration.

VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá cần phải cùng ngày nhận trả phòng hoặc giờ khởi hành tour thời lượng tour.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
comparison so sánh
or hoặc
the nhận
have phải
time giờ
needs cần

EN Use the COVID-19 County Check tool above to check your community level.

VI Sử dụng công cụ Kiểm Tra Quận COVID-19 bên trên để kiểm tra mức độ nguy cơ theo cộng đồng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
use sử dụng
check kiểm tra
above trên

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.

VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
name tên
check kiểm tra
available quyền
to cho
is được
it khi
a trước

EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert Bakery

VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Cơm Nắm Tráng Miệng Bánh Tươi

EN It uses the same S-box as AES in a custom construction

VI sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
uses sử dụng
in trong
custom tùy chỉnh

EN Availability out of the box of all the non-specific features.

VI sẵn tất cả các tính năng không đặc thù

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
features tính năng
all tất cả các
the không

EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.

VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên nhận thưởng nhé.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rewards phần thưởng
often thường
in trong
character nhân
if nếu
screen màn hình
of của
you bạn
receive nhận
these này

EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).

VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
search tìm kiếm
unlock mở khóa
screen màn hình
if nếu
your của bạn

EN Thinking outside the box, without going outside

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
the cho

EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?

VI đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
can phải
hours giờ
we chúng tôi
and
with với
the khi

EN Postef’s optical terminal box (OTB) is mounted to in [...]

VI Sản phẩm Khung, nắp hầm cáp các loại do [...]

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
to các

EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases

VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark chúng thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
libraries thư viện
integrated tích hợp
ecosystem hệ sinh thái
variety nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
in trong
the trường
and các

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
the cho

EN For every box of mooncakes purchased, Metropole Hanoi will make donation to the National Hospital of Tropical Disease.

VI Mỗi hộp bánh đến tay Quý vị đồng nghĩa với một phần doanh thu sẽ được khách sạn Metropole dành tặng hỗ trợ bệnh viện Nhiệt đới Trung ương các trang bị thiết bị Y tế cần thiết.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
disease bệnh
every mỗi
make với

EN The design of Bosch's air quality monitoring box is compact and lightweight, which makes it easy to install and operate in pedestrian areas

VI Thiết kế gọn nhẹ của hộp giám sát chất lượng không khí giúp dễ dàng lắp đặt vận hành ở các khu vực dân cư

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
quality chất lượng
monitoring giám sát
easy dễ dàng
operate vận hành
areas khu vực
of của

EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.

VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
monitoring giám sát
real-time thời gian thực
all các

EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.

VI Mỗi hộp giám sát phân tích khoảng 300 lít không khí mỗi phút. Phân tích điều này tạo ra tối đa 130 phép đo mỗi phút, sau đó được tải lên đám mây.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
monitoring giám sát
minute phút
analysis phân tích
then sau
uploaded tải lên
cloud mây
up lên

EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.

VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.

EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.

VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
see xem
select chọn
save lưu
search tìm kiếm
my của tôi
only của
than

EN Create custom audiences out-of-the-box and increase app user retention, LTV, and ROI.

VI Tạo phân khúc người dùng tùy chỉnh tăng tỷ lệ duy trì, LTV, ROI của ứng dụng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
create tạo
custom tùy chỉnh
increase tăng
user dùng

EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert

VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Tráng Miệng

EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!

VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
is hoặc

EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!

VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
is hoặc

EN Untick the box next to Use of partner info

VI Bỏ chọn hộp bên cạnh Sử dụng thông tin đối tác

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
use sử dụng
info thông tin

EN Any reimbursements you receive for expenses that aren't reported to you in box 1 of your Form W-2.

VI Bất kỳ số tiền bồi hoàn nào mà quý vị nhận được đối với các chi phí không báo cáo cho quý vị ở ô số 1 của Mẫu W-2 (tiếng Anh).

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
reported báo cáo
form mẫu
to tiền

EN Choose the Product groups you want to feature in your ad (once you select this, a box will appear on the right). 

VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải). 

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
product sản phẩm
groups nhóm
in trong
ad quảng cáo
want muốn
your bạn
select chọn

EN One hundred Euro (€100) banknote in small treasure jewelry box

VI phong cách cũ, máy bay, hai tầng cánh, bay, Side xem, ký-đóng, máy bay

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
one hai

EN Drag and drop the product recommendation box into your email. The automation will populate the section with specific products relevant to each recipient on your list.

VI Kéo thả đề xuất sản phẩm vào email của bạn. Công cụ sẽ tự động thêm các hạng mục sản phẩm cụ thể liên quan tới khách hàng mà bạn nhắm tới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
email email
your bạn
and
products sản phẩm
specific các

EN Click on the Order Tax Forms button below, to order products, enter the product number or a keyword in the search box

VI Nhấp vào nút Đặt hàng mẫu đơn thuế để đặt hàng sản phẩm, nhập số sản phẩm hoặc một từ khóa vào hộp tìm kiếm

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
click nhấp
enter vào
or hoặc
keyword từ khóa
search tìm kiếm
products sản phẩm

EN Check or money order (US only, upon request)

VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
or hoặc
money tiền
request yêu cầu

EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded

VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
check kiểm tra
immediately khi
we chúng tôi
its của
your bạn

EN For more information, check our Data Studies page

VI Để biết nhiều thông tin hơn, kiểm tra trang Những nghiên cứu về dữ liệu

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
check kiểm tra
page trang
information thông tin
data dữ liệu
more nhiều

EN Check out ready workflows tailored to your needs.

VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ready sẵn sàng
workflows quy trình
needs nhu cầu
your của bạn

EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.

VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
check kiểm tra
reach phạm vi
project dự án
of của
within trong
articles các

EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture

VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
check kiểm tra
more khác
your của bạn
multiple bạn
to của
get các

EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush

VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
seo seo

EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first

VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
check kiểm tra
pages trang
first trước

EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location

VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị địa điểm nào

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
health sức khỏe
keyword từ khóa
your của bạn
track theo dõi
sites trang web
check kiểm tra
with với

EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
these những
save tiết kiệm
energy năng lượng
months tháng
money tiền

EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.

VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
use sử dụng
google google
search tìm kiếm
check kiểm tra
your của bạn
our chúng tôi
web web
multiple bạn

EN Check Your SERPS ranking Ranking

VI Kiểm tra Thứ hạng SERPS của bạn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
check kiểm tra
your của bạn

EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.

VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
thank cảm ơn
please xin vui lòng
page trang
videos video
all tất cả các
you bạn
this này
for theo

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ