EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Static and Dynamic Content Delivery
VI Phân phối nội dung tĩnh và động
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN Static and dynamic content delivery
VI Phân phối nội dung tĩnh và động
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN LiteSpeed Cache offers a built-in module with plugins for dynamic content building. Speed up your WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki, and more.
VI LiteSpeed Cache cho phép tích hợp các plugin cho việc xây dựng nội dung động. Tăng tốc WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki và hơn nữa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
building | xây dựng |
and | các |
more | hơn |
EN Use dynamic content to send relevant and highly-personalized emails based on your customers' preferences and actions.
VI Dùng nội dung động để gửi email cá nhân hóa và liên quan dựa trên sở thích và hành động của khách hàng của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | dùng |
send | gửi |
emails | |
based | dựa trên |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
customers | khách |
EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format
VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
high | cao |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | theo |
demand | nhu cầu |
in | trong |
area | khu vực |
day | ngày |
time | thời điểm |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
machine | máy |
optimize | tối ưu hóa |
search | tìm kiếm |
guidance | hướng dẫn |
using | sử dụng |
improve | cải thiện |
increased | tăng |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN In this getting-started tutorial, you'll learn how to build and deploy your own dynamic, serverless web application
VI Trong hướng dẫn bắt đầu này, bạn sẽ tìm hiểu cách dựng cũng như triển khai ứng dụng web phi máy chủ và linh hoạt của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
deploy | triển khai |
web | web |
this | này |
in | trong |
and | như |
to | đầu |
EN You can use the dynamic and predictive scaling policies within EC2 Auto Scaling to add or remove EC2 instances
VI Bạn có thể sử dụng các chính sách dynamic scaling (thay đổi quy mô linh động) và predictive scaling (thay đổi quy mô dự đoán) của EC2 Auto Scaling để thêm hoặc bớt các phiên bản EC2
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
policies | chính sách |
add | thêm |
or | hoặc |
you | bạn |
and | của |
EN Manage Dynamic Cloud Computing Services with Elastic IP Addresses
VI Quản lý dịch vụ điện toán đám mây linh động với địa chỉ Địa chỉ IP Động
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
cloud | mây |
ip | ip |
EN Elastic IP addresses are static IP addresses designed for dynamic cloud computing
VI Địa chỉ IP Động là các địa chỉ IP tĩnh được thiết kế cho điện toán đám mây
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ip | ip |
cloud | mây |
EN You can use this server to host a static website or deploy a dynamic PHP application that reads and writes information to a database.
VI Bạn có thể sử dụng máy chủ này để lưu trữ trang web tĩnh hoặc triển khai ứng dụng PHP động đọc và ghi thông tin vào cơ sở dữ liệu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
information | thông tin |
deploy | triển khai |
you | bạn |
and | và |
website | trang |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Our passion for Video Games makes us one of the most dynamic and sought after studios in Vietnam
VI Với niềm đam mê dành cho trò chơi điện tử, chúng tôi là một trong những studio năng động và được săn đón nhất tại Việt Nam
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
makes | cho |
in | trong |
our | chúng tôi |
games | chơi |
and | với |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Build dynamic audience segments in just a few clicks
VI Tạo phân khúc đối tượng động chỉ với vài cú click
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
build | tạo |
few | vài |
EN Dynamic audiences that update automatically
VI Tự động cập nhật dữ liệu người dùng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
update | cập nhật |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | theo |
demand | nhu cầu |
in | trong |
area | khu vực |
day | ngày |
time | thời điểm |
EN Zoom’s dynamic chat solution helps power collaboration across meetings, phone, whiteboard, and more.
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | các |
EN Before you run a dynamic retargeting campaign, you need to make sure:
VI Trước khi chạy chiến dịch nhắm lại mục tiêu động, bạn cần đảm bảo:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
before | trước |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
run | chạy |
need | cần |
EN Scroll to Advanced options and below Ad group placement, select All or Browse (Note: Dynamic retargeting is not available for Search).
VI Cuộn đến Tùy chọn nâng cao và bên dưới Vị trí nhóm quảng cáo, chọn Tất cả hoặc Duyệt (Lưu ý: Tùy chọn nhắm lại mục tiêu động không có sẵn cho chức năng Tìm kiếm).
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
advanced | nâng cao |
ad | quảng cáo |
group | nhóm |
or | hoặc |
browse | duyệt |
not | không |
available | có sẵn |
search | tìm kiếm |
select | chọn |
below | dưới |
EN Fill in the Ad Placement column with ALL or BROWSE – dynamic retargeting is not available for SEARCH.
VI Điền vào cột Vị trí đặt quảng cáo bằng giá trị ALL hoặc BROWSE—Bạn không thể sử dụng tùy chọn nhắm lại mục tiêu động cho SEARCH.
EN Fill in the Dynamic Retargeting Lookback column with 7, 14, 30, 60 or 180 days
VI Điền vào cột Khoảng thời gian xem lại để Nhắm lại mục tiêu động với giá trị 7, 14, 30, 60 hoặc 180 ngày
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
days | ngày |
EN Draw your website visitors’ attention with dynamic popups
VI Thu hút sự chú ý của khách truy cập trang với các popup hiệu quả
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
website | trang |
visitors | khách |
with | với |
your | của |
EN Dynamic, data-driven email list management
VI Quản lý danh bạ động, định hướng dữ liệu
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
vision | tầm nhìn |
decentralized | phi tập trung |
allows | cho phép |
distributed | phân phối |
rights | quyền |
of | của |
build | xây dựng |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ