{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "rules" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

rules bạn chúng tôi các người quy tắc tôi

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
and các

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
and các

EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules

VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống các quy tắc theo ngữ cảnh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
applications các ứng dụng
identity danh tính
rules quy tắc
and các
with bằng

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.

VI Các quy tắc lọc, kiểm tra cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
inspection kiểm tra
rules quy tắc
in trong
architecture kiến trúc

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
configure cấu hình
rules quy tắc
block chặn
country quốc gia
also cũng
or hoặc
you bạn

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng máy chủ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP các quy tắc Zero Trust.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
authentication xác thực
methods phương pháp
applications các ứng dụng
ip ip
rules quy tắc
and các
with với

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.

VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
advanced nâng cao
offer cấp

EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.

VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
virtual ảo
rules quy tắc
globally toàn cầu
seconds giây
in trong
fast nhanh chóng
are được

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it

VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
like như
you nhưng
games chơi

EN It contains the basic rules and tips for better play.

VI Nó chứa các luật chơi cơ bản mẹo để chơi tốt hơn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
contains chứa
basic cơ bản
play chơi
better tốt hơn
and các

EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better

VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển chơi bóng tốt hơn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
help giúp
play chơi
better tốt hơn
you bạn
and các

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.

VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
security bảo mật
group nhóm
create tạo
rules quy tắc
select chọn
default mặc định
or hoặc
the của

EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)

VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
business kinh doanh
aws aws
contract hợp đồng
required yêu cầu
under theo
rules quy tắc
health sức khỏe
information thông tin

EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?

VI AWS ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc quy định của HIPAA không?

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
aws aws
business kinh doanh
in trong
rules quy tắc
regulations quy định
and của

EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009

VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
in trong
and của

EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules

VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi là quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
included bao gồm
in trong
rules quy tắc
the này

EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.

VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
in trong
second giây
are được

EN There are special rules for foreign LLCs.

VI quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
for cho

EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.

VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc quy định kế toán tương ứng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
financial tài chính
accounting kế toán
team nhóm
regulations quy định
in trong
you bạn
and các

EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.  

VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.  

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
use sử dụng
rules quy tắc
in trong

EN Make your own prioritization rules

VI Đưa ra các quy tắc ưu tiên của chính bạn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues

VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, những vấn đề khác

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
other khác
and các

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
user dùng
this này

EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied

VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
time dữ liệu
you
all của
the khi

EN I suggest you keep this pair on your watchlist and see if the rules of your...

VI Trong 12 tháng tính đến tháng 7, CPI cơ bản đã tăng 4,7% sau...

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
on trong
the đến

EN House rules and guide to publishing on a social network for traders — TradingView India

VI Quy tắc Chung hướng dẫn xuất bản trên mạng xã hội dành cho các nhà giao dịch — TradingView

EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine

VI Như bạn thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
people người
you bạn

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
if nếu
to các
these này
by theo

EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators

VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
rules quy tắc
reporting báo cáo
function chức năng
of của
use sử dụng
you bạn
our chúng tôi

EN Infrequently we ourselves will allow or highlight examples that may bend or break one of the above rules

VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
we chúng tôi
allow cho phép
or hoặc
one các
above trên
rules quy tắc

EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban

VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
way cách
you bạn
the nhận
we tôi
to của

EN These rules apply to every last nook and cranny of our website

VI Các quy tắc này áp dụng cho mọi ngóc ngách cuối cùng của trang web của chúng tôi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
rules quy tắc
last cuối cùng
our chúng tôi
of này

EN Other — more specific — rules apply to the use of different features on our site

VI Các quy tắc khác - cụ thể hơn - áp dụng cho việc sử dụng các tính năng khác nhau trên trang web của chúng tôi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
site trang
other khác
on trên

EN I want to know more about the House Rules

VI Tôi muốn biết thêm về Nội quy Chung

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
want muốn
know biết
more thêm

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ